N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,850 | 5 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Danh Sách Tham Gia Cuộc Thảo Luận Nhóm
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 16
- Kết Quả Đánh Giá Thang Đo Bằng Hệ Số Cronbach Alpha:
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 19
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 20
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 21
Xem toàn bộ 181 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ATTT1: Dam bao an toan cho du khach khi den voi diem du lich | 13,8471 | 9,756 | ,637 | ,825 |
ATTT2: Co cac dung cu y te cho truong hop can thiet | 14,0917 | 9,715 | ,638 | ,825 |
ATTT3: An toan ve sinh thuc pham | 13,9266 | 9,246 | ,702 | ,808 |
ATTT4: Khong co tinh trang thach gia, cheo keo khach | 14,1988 | 9,092 | ,668 | ,817 |
ATTT5: Khong co trom cap va an xin | 13,9664 | 8,934 | ,661 | ,820 |
N | % | ||
Valid | 327 | 100,0 | |
Cases | Excludeda | 0 | ,0 |
Total | 327 | 100,0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,848 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AUMS1: Diem tham quan co nhieu nha hang va khu vuc an uong | 13,5291 | 13,710 | ,735 | ,795 |
AUMS2: Thuc an ngon, nhieu dac san vung mien | 13,4893 | 13,748 | ,723 | ,798 |
AUMS3: Co nhieu quay ban hang luu niem | 13,4557 | 16,825 | ,396 | ,877 |
AUMS4: Cac loai dac san va qua luu niem da dang, phong phu cho du khach thoai mai lua chon, mua sam | 13,7951 | 14,010 | ,726 | ,798 |
AUMS5: Du khach co the thuong thuc cac loai trai cay tai, tu tay minh hai trai va mua ve lam qua | 13,4985 | 13,116 | ,717 | ,800 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,877 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AUMS1: Diem tham quan co nhieu nha hang va khu vuc an uong | 10,0428 | 10,072 | ,719 | ,849 |
AUMS2: Thuc an ngon, nhieu dac san vung mien | 10,0031 | 9,856 | ,749 | ,838 |
AUMS4: Cac loai dac san va qua luu niem da dang, phong phu cho du khach thoai mai lua chon, mua sam | 10,3089 | 10,245 | ,725 | ,847 |
AUMS5: Du khach co the thuong thuc cac loai trai cay tai, tu tay minh hai trai va mua ve lam qua | 10,0122 | 9,233 | ,754 | ,837 |
N | % | ||
Valid | 327 | 100,0 | |
Cases | Excludeda | 0 | ,0 |
Total | 327 | 100,0 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
,864 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TQVCGT1: Tham quan canh quan thien nhien | 14,4312 | 17,044 | ,397 | ,894 |
TQVCGT2: Tham quan cac vuon trai cay | 14,6850 | 13,167 | ,732 | ,823 |
TQVCGT3: Tham quan cac lang nghe truyen thong, di tich lich su | 14,6453 | 12,671 | ,793 | ,806 |
TQVCGT4: Tham gia cac hoat dong vui choi, giai tri | 14,7645 | 12,849 | ,751 | ,817 |
TQVCGT5: huong thuc don ca tai tu | 14,4526 | 12,868 | ,750 | ,818 |
N | % | ||
Valid | 327 | 100,0 | |
Cases | Excludeda | 0 | ,0 |
Total | 327 | 100,0 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
,894 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TQVCGT2: Tham quan cac vuon trai cay | 10,8716 | 10,192 | ,736 | ,873 |
TQVCGT3: Tham quan cac lang nghe truyen thong, di tich lich su | 10,8318 | 9,674 | ,813 | ,845 |
TQVCGT4: Tham gia cac hoat dong vui choi, giai tri | 10,9511 | 9,875 | ,762 | ,864 |
TQVCGT5: Thuong thuc don ca tai tu | 10,6391 | 9,968 | ,748 | ,869 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,779 | 5 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Correcte d Item- Total Correlati on | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSLT1: Toa lac o vi tri thuan loi, khung canh dep | 14,2630 | 5,023 | ,607 | ,722 |
CSLT2: Phong o sach se, thoang mat | 14,2049 | 4,697 | ,650 | ,704 |
CSLT3: Phong o co day du tien nghi | 14,2508 | 4,575 | ,649 | ,704 |
CSLT4: Noi luu tru co day du dich vu tien ich (Dich vu giat ui, wiffi, truyen hinh cap) | 14,3089 | 5,331 | ,525 | ,748 |
CSLT5: Nhân vien tai khu luu tru phuc vu nhiet tinh chu dao | 13,8471 | 5,277 | ,373 | ,804 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,804 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSLT1: Toa lac o vi tri thuan loi, khung canh dep | 10,3914 | 3,245 | ,626 | ,751 |
CSLT2: Phong o sach se, thoang mat | 10,3333 | 2,984 | ,667 | ,730 |
CSLT3: Phong o co day du tien nghi | 10,3792 | 2,868 | ,673 | ,727 |
CSLT4: Noi luu tru co day du dich vu tien ich (Dich vu giat ui, wiffi, truyen hinh cap) | 10,4373 | 3,554 | ,514 | ,801 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,730 | 5 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CPDV1: Chi phi tham quan hop ly | 14,4067 | 4,849 | ,533 | ,667 |
CPDV2: Chi phi an uong khong cao hon cac diem du lich sinh thai khac | 14,5780 | 5,257 | ,498 | ,681 |
CPDV3: Chi phi cho cac hoat dong vui choi, giai tri phu hop | 14,6300 | 5,228 | ,535 | ,667 |
CPDV4: Chi phi mua sam hop ly | 14,6239 | 4,965 | ,592 | ,643 |
CPDV5: Chi phi luu tru xung dang voi chat luong dich vu | 14,5443 | 6,206 | ,300 | ,747 |