Nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoc sinh | 15 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Sinh vien | 44 | 29.3 | 29.3 | 39.3 | |
Valid | Nhan vien van phong | 46 | 30.7 | 30.7 | 70.0 |
Khac | 45 | 30.0 | 30.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Hệ Số Tin Cậy Cronbach’S Alpha Cho Thang Đo Biến “Nguồn Tham Khảo”
- Giải Pháp Nhằm Thúc Đẩy Mua Các Khóa Học Tại Trung Tâm Đào Tạo Và Tư Vấn Hồng Đức
- Bảng Hỏi Khảo Sát Ý Kiến Học Viên Về Nhu Cầu Lựa Chọn Khóa Học Kế Toán Tại Trung Tâm Đào Tạo Và Tư Vấn Hồng Đức
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các khóa học kế toán của học viên tại Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Hồng Đức tại Thành phố Huế - 13
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các khóa học kế toán của học viên tại Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Hồng Đức tại Thành phố Huế - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
- Thu nhập của học viên
Statistics
Thu nhap
N
Valid
Missing
150
0
Thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 2 trieu | 42 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Tu 2 den 5 trieu | 55 | 36.7 | 36.7 | 64.7 | |
Valid | Tu 5 den 1o trieu | 41 | 27.3 | 27.3 | 92.0 |
Tren 10 trieu | 12 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
- Số khóa học của học viên
Statistics
150
0
Anh chi da hoc bao nhieu khoa o tai day
N
Valid
Missing
Anh chi da hoc bao nhieu khoa o tai day
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 khoa | 114 | 76.0 | 76.0 | 76.0 | |
Valid | 2 khoa | 36 | 24.0 | 24.0 | 100.0 |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
- Các môn học của học viên
$Mon_hoc Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
Nhap mo ke toan | 52 | 28.0% | 34.7% | |
Nghe ke toan chuyen nghiep | 18 | 9.7% | 12.0% | |
Ke toan tong hop thuc hanh | ||||
chuyen nghiep tren so sach | 61 | 32.8% | 40.7% | |
va phan mem ke toan | ||||
Mon_hoca | ||||
Ke toan tong hop chat luong cao | 28 | 15.1% | 18.7% | |
Ke toan truong doanh nghiep | 8 | 4.3% | 5.3% | |
Khoa khac | 19 | 10.2% | 12.7% | |
Total | 186 | 100.0% | 124.0% |
- Các mục đích học của học viên
$Muc_dich_hoc Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
Yeu thich | 46 | 18.3% | 30.7% | |
Muc_dich_hoca | Trau doi kien thuc Di lam | 76 101 | 30.3% 40.2% | 50.7% 67.3% |
Muc dich khac | 28 | 11.2% | 18.7% | |
Total | 251 | 100.0% | 167.3% |
- Các kênh thông tin biết đến
Statistics
Kenh thong tin biet den trung tam
N
Valid
Missing
150
0
Kenh thong tin biet den trung tam
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Ban be nguoi than gioi thieu | 36 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Thong qua mang internet | 59 | 39.3 | 39.3 | 63.3 | |
Valid | Thong qua hoat dong tai tro cua trung tam | 41 | 27.3 | 27.3 | 90.7 |
Bien quang cao | 14 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
- Lý do học viên lựa chọn học tại Trung tâm
$Ly_do_hoc Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
Nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | 53 | 17.3% | 35.3% | |
Hoc phi vua voi dieu kien | 60 | 19.5% | 40.0% | |
Ly_do_hoca | Chat luong giang day o day dam bao | 113 | 36.8% | 75.3% |
Nhan vien tu van nhiet tinh | 45 | 14.7% | 30.0% | |
Ly do khac | 36 | 11.7% | 24.0% | |
Total | 307 | 100.0% | 204.7% |
2. Kiểm định giá trị trung bình.
2.1 Chi phí
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Chi phi phu hop voi kha nang chi tra | 150 | 3.83 | .749 | .061 |
chi phi phu hop voi chat luong | 150 | 4.17 | .670 | .055 |
Nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | 150 | 4.15 | .736 | .060 |
Chi phi cho tai lieu la chap nhan duoc | 150 | 3.98 | .719 | .059 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Chi phi phu hop voi kha nang chi tra | 13.525 | 149 | .000 | .827 | .71 | .95 |
chi phi phu hop voi chat luong | 21.335 | 149 | .000 | 1.167 | 1.06 | 1.27 |
Nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | 19.074 | 149 | .000 | 1.147 | 1.03 | 1.27 |
Chi phi cho tai lieu la chap nhan duoc | 16.703 | 149 | .000 | .980 | .86 | 1.10 |
3.2 Đội ngũ giáo viên
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
phuong phap giang day hieu qua | 150 | 3.94 | .869 | .071 |
giao vien nhiet tinh vui ve | 150 | 4.02 | .847 | .069 |
giao vien co trinh do chuyen mon cao | 150 | 4.03 | .831 | .068 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
phuong phap giang day hieu qua | 13.252 | 149 | .000 | .940 | .80 | 1.08 |
giao vien nhiet tinh vui ve | 14.746 | 149 | .000 | 1.020 | .88 | 1.16 |
giao vien co trinh do chuyen mon cao | 15.234 | 149 | .000 | 1.033 | .90 | 1.17 |
2.3 Nguồn tham khảo
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhan vien tu van nhiet tinh | ||||
tac dong den lua chon cua | 150 | 4.03 | .768 | .063 |
toi | ||||
giao vien o trung tam la | ||||
nguoi co anh huong den | 150 | 3.93 | .791 | .065 |
quyet dinh lua chon cua toi | ||||
nguoi quen cua toi hoc o day khuyen toi hoc o day | 150 | 4.13 | .753 | .062 |
nhung nguoi da hoc o day | ||||
anh huong den lua chon cua | 150 | 4.14 | .811 | .066 |
toi |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
nhan vien tu van nhiet | ||||||
tinh tac dong den lua | 16.372 | 149 | .000 | 1.027 | .90 | 1.15 |
chon cua toi | ||||||
giao vien o trung tam la | ||||||
nguoi co anh huong den quyet dinh lua chon cua | 14.443 | 149 | .000 | .933 | .81 | 1.06 |
toi | ||||||
nguoi quen cua toi hoc o day khuyen toi hoc o day | 18.313 | 149 | .000 | 1.127 | 1.01 | 1.25 |
nhung nguoi da hoc o | ||||||
day anh huong den lua | 17.211 | 149 | .000 | 1.140 | 1.01 | 1.27 |
chon cua toi |
2.4 Lợi ích nhận được
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
trung tam co thoi gian va dia chi phu hop voi toi | 150 | 4.11 | .845 | .069 |
bai hoc mang tinh thuc hanh cao | 150 | 3.90 | .784 | .064 |
lo trinh dam bao dau ra | 150 | 4.12 | .723 | .059 |
phong hoc day du tien nghi | 150 | 4.12 | .768 | .063 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
trung tam co thoi gian va dia chi phu hop voi toi | 16.047 | 149 | .000 | 1.107 | .97 | 1.24 |
bai hoc mang tinh thuc hanh cao | 14.066 | 149 | .000 | .900 | .77 | 1.03 |
lo trinh dam bao dau ra | 18.978 | 149 | .000 | 1.120 | 1.00 | 1.24 |
phong hoc day du tien nghi | 17.865 | 149 | .000 | 1.120 | 1.00 | 1.24 |
2.5 Thương hiệu của trung tâm
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
su hieu biet cua hoc vien cao khi hoc tai day | 150 | 4.07 | .761 | .062 |
chat luong danh tieng cua giao vien o day tot | 150 | 3.97 | .777 | .063 |
tham gia hoat dong cong cong | 150 | 4.00 | .724 | .059 |
co su hop tac voi cac truong dai hoc tai hue | 150 | 4.11 | .764 | .062 |
trung tam noi tieng o hue | 150 | 3.95 | .805 | .066 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
su hieu biet cua hoc vien cao khi hoc tai day | 17.284 | 149 | .000 | 1.073 | .95 | 1.20 |
chat luong danh tieng cua giao vien o day tot | 15.347 | 149 | .000 | .973 | .85 | 1.10 |
tham gia hoat dong cong cong | 16.927 | 149 | .000 | 1.000 | .88 | 1.12 |
co su hop tac voi cac truong dai hoc tai hue | 17.837 | 149 | .000 | 1.113 | .99 | 1.24 |
trung tam noi tieng o hue | 14.495 | 149 | .000 | .953 | .82 | 1.08 |
2.6 Hoạt động truyền thông
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thuong thay tren to roi quang cao | 150 | 4.23 | .763 | .062 |
biet trung tam qua hoi thao dien dan | 150 | 3.85 | .727 | .059 |
biet trung tam qua mang xa hoi | 150 | 4.17 | .689 | .056 |
trung tam co nhieu chuong | ||||
trinh khuyen mai giam hoc | 150 | 4.17 | .746 | .061 |
phi |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
thuong thay tren to roi quang cao biet trung tam qua hoi thao dien dan | 19.787 14.374 | 149 149 | .000 .000 | 1.233 .853 | 1.11 .74 | 1.36 .97 |
20.724 | 149 | .000 | 1.167 | 1.06 | 1.28 | |
trung tam co nhieu | ||||||
chuong trinh khuyen mai | 19.164 | 149 | .000 | 1.167 | 1.05 | 1.29 |
giam hoc phi |
2.7 Quyết định cá nhân
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
toi se gioi thieu cho ban be de hoc | 150 | 3.89 | .562 | .046 |
tiep tuc hoc neu phai hoc ke toan | 150 | 3.85 | .632 | .052 |
lua chon dung khi hoc tai day | 150 | 3.93 | .631 | .052 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
toi se gioi thieu cho ban be de hoc | 19.320 | 149 | .000 | .887 | .80 | .98 |
tiep tuc hoc neu phai hoc ke toan | 16.413 | 149 | .000 | .847 | .74 | .95 |
lua chon dung khi hoc tai day | 18.114 | 149 | .000 | .933 | .83 | 1.04 |
3. Kiểm định sự khác biệt của các thuộc tính cá nhân của học viên đối với quyết định lựa chọn các khóa học tại Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Hồng Đức.