- Kiểm định Independent Samples T – test theo giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed QD Equal variances not assumed | .904 | .343 | - 1.244 - 1.200 | 148 69.631 | .215 .234 | -.11023 -.11023 | .08858 .09184 | -.28527 -.29342 | .06481 .07297 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nhằm Thúc Đẩy Mua Các Khóa Học Tại Trung Tâm Đào Tạo Và Tư Vấn Hồng Đức
- Bảng Hỏi Khảo Sát Ý Kiến Học Viên Về Nhu Cầu Lựa Chọn Khóa Học Kế Toán Tại Trung Tâm Đào Tạo Và Tư Vấn Hồng Đức
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các khóa học kế toán của học viên tại Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Hồng Đức tại Thành phố Huế - 12
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các khóa học kế toán của học viên tại Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Hồng Đức tại Thành phố Huế - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
- Theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
1.212 | 3 | 146 | .308 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .967 | 3 | .322 | 1.363 | .257 |
Within Groups | 34.515 | 146 | .236 | ||
Total | 35.481 | 149 |
- Theo nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.198 | 3 | 146 | .898 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .619 | 3 | .206 | .865 | .461 |
Within Groups | 34.862 | 146 | .239 | ||
Total | 35.481 | 149 |
- Theo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.895 | 3 | 146 | .445 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .184 | 3 | .061 | .254 | .858 |
Within Groups | 35.297 | 146 | .242 | ||
Total | 35.481 | 149 |
4. Kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha
4.1 Chi phí
Reliability Statistics
N of Items | |
.756 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chi phi phu hop voi kha nang chi tra | 12.29 | 2.799 | .566 | .692 |
chi phi phu hop voi chat luong | 11.95 | 2.877 | .639 | .656 |
Nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | 11.97 | 2.818 | .573 | .688 |
Chi phi cho tai lieu la chap nhan duoc | 12.14 | 3.128 | .446 | .756 |
4.2 Đội ngũ giáo viên
Reliability Statistics
N of Items | |
.828 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
phuong phap giang day hieu qua | 8.05 | 2.185 | .734 | .711 |
giao vien nhiet tinh vui ve | 7.97 | 2.295 | .706 | .741 |
giao vien co trinh do chuyen mon cao | 7.96 | 2.508 | .618 | .826 |
4.3 Nguồn tham khảo
Reliability Statistics
N of Items | |
.787 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nhan vien tu van nhiet tinh | ||||
tac dong den lua chon cua | 12.20 | 3.570 | .621 | .722 |
toi | ||||
giao vien o trung tam la | ||||
nguoi co anh huong den | 12.29 | 3.524 | .610 | .727 |
quyet dinh lua chon cua toi | ||||
nguoi quen cua toi hoc o day khuyen toi hoc o day | 12.10 | 3.809 | .539 | .762 |
nhung nguoi da hoc o day | ||||
anh huong den lua chon cua | 12.09 | 3.462 | .610 | .727 |
toi |
4.4 Lợi ích nhận được
Reliability Statistics
N of Items | |
.766 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
trung tam co thoi gian va dia chi phu hop voi toi | 12.14 | 3.168 | .615 | .683 |
bai hoc mang tinh thuc hanh cao | 12.35 | 3.611 | .506 | .742 |
lo trinh dam bao dau ra | 12.13 | 3.695 | .544 | .722 |
phong hoc day du tien nghi | 12.13 | 3.427 | .603 | .690 |
4.5 Thương hiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.783 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su hieu biet cua hoc vien cao khi hoc tai day | 16.04 | 5.166 | .616 | .724 |
chat luong danh tieng cua giao vien o day tot | 16.14 | 5.047 | .637 | .716 |
tham gia hoat dong cong cong | 16.11 | 5.282 | .622 | .724 |
co su hop tac voi cac truong dai hoc tai hue | 16.00 | 5.477 | .506 | .760 |
trung tam noi tieng o hue | 16.16 | 5.585 | .431 | .787 |
4.6 Truyền thông
Reliability Statistics
N of Items | |
.806 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
thuong thay tren to roi quang cao | 12.19 | 3.200 | .597 | .769 |
biet trung tam qua hoi thao dien dan | 12.57 | 3.375 | .565 | .783 |
biet trung tam qua mang xa hoi | 12.25 | 3.372 | .618 | .758 |
trung tam co nhieu chuong | ||||
trinh khuyen mai giam hoc | 12.25 | 3.023 | .708 | .713 |
phi |
4.7 Quyết định cá nhân
Reliability Statistics
N of Items | |
.721 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
toi se gioi thieu cho ban be de hoc | 7.78 | 1.153 | .559 | .616 |
tiep tuc hoc neu phai hoc ke toan | 7.82 | 1.075 | .511 | .671 |
lua chon dung khi hoc tai day | 7.73 | 1.029 | .559 | .610 |
5. Phân tích nhân tố khám phá EFA
5.1 Phân tích nhân tố khám phá đối với biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.761 | |
Approx. Chi-Square | 1391.318 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 276 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.646 | 23.527 | 23.527 | 5.646 | 23.527 | 23.527 | 2.813 | 11.720 | 11.720 |
2 | 2.482 | 10.342 | 33.868 | 2.482 | 10.342 | 33.868 | 2.664 | 11.102 | 22.822 |
3 | 2.190 | 9.124 | 42.993 | 2.190 | 9.124 | 42.993 | 2.537 | 10.573 | 33.395 |
4 | 1.793 | 7.471 | 50.464 | 1.793 | 7.471 | 50.464 | 2.404 | 10.015 | 43.410 |
5 | 1.602 | 6.673 | 57.137 | 1.602 | 6.673 | 57.137 | 2.380 | 9.917 | 53.326 |
6 | 1.417 | 5.905 | 63.042 | 1.417 | 5.905 | 63.042 | 2.332 | 9.715 | 63.042 |
7 | .896 | 3.734 | 66.776 | ||||||
8 | .886 | 3.692 | 70.468 | ||||||
9 | .805 | 3.356 | 73.824 | ||||||
10 | .756 | 3.148 | 76.972 | ||||||
11 | .701 | 2.920 | 79.892 | ||||||
12 | .588 | 2.449 | 82.341 | ||||||
13 | .549 | 2.287 | 84.628 | ||||||
14 | .489 | 2.038 | 86.667 | ||||||
15 | .458 | 1.909 | 88.576 | ||||||
16 | .425 | 1.772 | 90.348 | ||||||
17 | .418 | 1.741 | 92.089 | ||||||
18 | .357 | 1.488 | 93.576 | ||||||
19 | .326 | 1.357 | 94.933 | ||||||
20 | .308 | 1.282 | 96.216 | ||||||
21 | .287 | 1.196 | 97.411 | ||||||
22 | .234 | .976 | 98.388 | ||||||
23 | .201 | .839 | 99.227 | ||||||
24 | .186 | .773 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
chat luong danh tieng cua giao vien o day tot | .810 | |||||
su hieu biet cua hoc vien cao khi hoc tai day | .747 | |||||
tham gia hoat dong cong cong | .695 | |||||
co su hop tac voi cac truong dai hoc tai hue | .644 | |||||
trung tam noi tieng o hue | .572 | |||||
nhung nguoi da hoc o day | ||||||
anh huong den lua chon cua | .811 | |||||
toi | ||||||
giao vien o trung tam la | ||||||
nguoi co anh huong den | .756 | |||||
quyet dinh lua chon cua toi | ||||||
nguoi quen cua toi hoc o day khuyen toi hoc o day | .689 | |||||
nhan vien tu van nhiet tinh | ||||||
tac dong den lua chon cua | .671 | |||||
toi | ||||||
biet trung tam qua mang xa hoi | .794 | |||||
trung tam co nhieu chuong | ||||||
trinh khuyen mai giam hoc | .754 | |||||
phi | ||||||
biet trung tam qua hoi thao dien dan | .729 | |||||
thuong thay tren to roi quang cao | .657 | |||||
phong hoc day du tien nghi | .807 | |||||
trung tam co thoi gian va dia chi phu hop voi toi | .777 | |||||
lo trinh dam bao dau ra | .737 | |||||
bai hoc mang tinh thuc hanh cao | .614 | |||||
chi phi phu hop voi chat luong | .837 |