PHỤ LỤC 2
MÔ TẢ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA MẪU ĐIỀU TRA
Frequency Table ( Bảng tần suất)
gioi tinh
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 65 | 44.8 | 44.8 | 44.8 | |
Valid | Nu | 80 | 55.2 | 55.2 | 100.0 |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định One Sample T-Test Đối Với Thang Đo “Uy Tín Thương Hiệu”
- Định Hướng Phát Triển Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bidv Chinh Nhánh Huế
- Trần Minh Đạo (Chủ Biên) 2007, Marketing Căn Bản, Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, Nxb Thống Kê, Việt Nam.
- Về Chương Trình Khuyến Mãi
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
do tuoi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
18 den 30 | 27 | 18.6 | 18.6 | 18.6 | |
Valid | 31 den 45 | 74 | 51.0 | 51.0 | 69.7 |
45 den 60 | 36 | 24.8 | 24.8 | 94.5 | |
tren 60 | 8 | 5.5 | 5.5 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
nghe nghiep
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
can bo cong nhan vien chuc | 57 | 39.3 | 39.3 | 39.3 | |
kinh doanh buon ban | 51 | 35.2 | 35.2 | 74.5 | |
Valid | nghi huu | 10 | 6.9 | 6.9 | 81.4 |
lao dong pho thong | 20 | 13.8 | 13.8 | 95.2 | |
sinh vien | 7 | 4.8 | 4.8 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
thu nhap
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 3 trieu | 13 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | |
tu 3 trieu den duoi 6 trieu | 61 | 42.1 | 42.1 | 51.0 | |
Valid | tu duoi 6 trieu den duoi 9 trieu | 57 | 39.3 | 39.3 | 90.3 |
tren 9 trieu | 14 | 9.7 | 9.7 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 3
ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA CỦA CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Phụ lục 3.1: UY TÍN THƯƠNG HIỆU
Reliability Statistics
N of Items | |
.755 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
hoat dong lau nam | 16.17 | 3.306 | .665 | .663 |
thuong hieu biet den rong rai | 16.17 | 3.227 | .697 | .650 |
quy mo lon | 16.22 | 3.284 | .559 | .698 |
o vi tri cao trong bang xep hang | 16.43 | 3.706 | .362 | .770 |
bao mat thong tin khach hang tot | 16.25 | 3.716 | .377 | .763 |
Phụ lục 3.2: CƠ SỞ VẬT CHẤT HẠ TẦNG VÀ YẾU TỐ TIỆN LỢI
Reliability Statistics
N of Items | |
.729 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
trang thiet bi, co so ha tang hien dai | 10.86 | 3.161 | .520 | .668 |
co nhieu diem giao dich thuan tien | 11.28 | 3.149 | .431 | .725 |
gio lam viec thuan tien cho viec giao dich | 10.74 | 3.167 | .561 | .647 |
de dang thuc hien cac thu tuc giay to | 10.94 | 3.003 | .579 | .633 |
Phụ lục 3.3: LÃI SUẤT
Reliability Statistics
N of Items | |
.788 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
lai suat tien gui la hop ly | 8.19 | 1.699 | .681 | .659 |
lai suat tien gui la co tinh canh tranh | 8.60 | 1.547 | .599 | .755 |
phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu cau | 8.24 | 1.795 | .617 | .725 |
Phụ lục 3.4: CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
co nhieu chuong trinh khuyen mai doi voi dich vu gui tien | 11.17 | 4.042 | .630 | .810 |
chuong trinh khuyen mai hap dan va doc dao | 11.40 | 3.589 | .709 | .775 |
cam ket dung voi chuong trinh khuyen mai | 11.16 | 4.023 | .685 | .790 |
de dang tiep can thong tin ve chuong trinh khuyen mai | 10.97 | 3.395 | .672 | .798 |
Phụ lục 3.5: YẾU TỐ NHÂN VIÊN
Reliability Statistics
N of Items | |
.850 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
thai do phuc vu cua nhan vien chu dao, tan tinh | 20.78 | 6.590 | .588 | .833 |
nhan vien giai quyet van de nhanh chong, hieu qua | 20.86 | 6.527 | .657 | .821 |
phong cach lam viec cua nhan vien chuyen nghiep | 21.00 | 6.264 | .549 | .845 |
nhan vien giai dap tu van, thac mac day du va ro rang | 20.83 | 6.334 | .715 | .811 |
nhan vien biet lang nghe khach hang | 20.84 | 6.176 | .696 | .813 |
nhan vien thuc hien nghiep vu chinh xac, nhanh chong va dang tin cay | 20.93 | 6.398 | .623 | .827 |
Phụ lục 3.6: VAI TRÒ NGƯỜI ẢNH HƯỞNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.818 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nguoi than quen gioi thieu, khuyen su dung | 6.52 | 2.932 | .667 | .756 |
nhan vien tu van khuyen khich su dung | 7.13 | 2.490 | .681 | .749 |
nhung nguoi da dung khuyen su dung | 6.78 | 2.965 | .679 | .746 |
PHỤ LỤC 4
ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA CỦA NHÓM NHÂN TỐ SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Reliability Statistics
N of Items | |
.816 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | 7.34 | 1.656 | .680 | .757 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | 7.61 | 1.240 | .675 | .752 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 7.84 | 1.357 | .683 | .731 |
PHỤ LỤC 5
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CHO THANG ĐO CỦA NHÓM NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .800 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1766.516 |
Df | 231 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Tota l | % of Varian ce | Cumul ative % | Total | % of Varian ce | Cumul ative % | Total | % of Varian ce | Cumul ative % | |
1 | 6.82 3 | 31.013 | 31.013 | 6.823 | 31.013 | 31.013 | 3.466 | 15.754 | 15.754 |
2 | 2.27 5 | 10.339 | 41.351 | 2.275 | 10.339 | 41.351 | 2.804 | 12.746 | 28.501 |
3 | 1.93 1 | 8.779 | 50.131 | 1.931 | 8.779 | 50.131 | 2.368 | 10.763 | 39.263 |
4 | 1.60 9 | 7.315 | 57.446 | 1.609 | 7.315 | 57.446 | 2.287 | 10.395 | 49.658 |
5 | 1.52 6 | 6.936 | 64.382 | 1.526 | 6.936 | 64.382 | 2.228 | 10.129 | 59.787 |
6 | 1.13 2 | 5.145 | 69.527 | 1.132 | 5.145 | 69.527 | 2.143 | 9.740 | 69.527 |
7 | .822 | 3.735 | 73.262 | ||||||
8 | .805 | 3.658 | 76.920 | ||||||
9 | .666 | 3.026 | 79.946 | ||||||
10 | .586 | 2.665 | 82.611 | ||||||
11 | .516 | 2.345 | 84.957 | ||||||
12 | .496 | 2.254 | 87.211 | ||||||
13 | .461 | 2.095 | 89.306 | ||||||
14 | .413 | 1.875 | 91.181 | ||||||
15 | .378 | 1.718 | 92.899 | ||||||
16 | .350 | 1.589 | 94.488 |