.318 | 1.444 | 95.932 | |
18 | .247 | 1.124 | 97.056 |
19 | .235 | 1.067 | 98.123 |
20 | .209 | .952 | 99.075 |
21 | .180 | .819 | 99.894 |
22 | .023 | .106 | 100.00 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Phát Triển Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bidv Chinh Nhánh Huế
- Trần Minh Đạo (Chủ Biên) 2007, Marketing Căn Bản, Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, Nxb Thống Kê, Việt Nam.
- Cơ Sở Vật Chất Hạ Tầng Và Yếu Tố Tiện Lợi
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
nhan vien giai dap tu van, thac mac day du va ro rang | .856 | |||||
nhan vien biet lang nghe khach hang | .836 | |||||
nhan vien thuc hien nghiep vu chinh xac, nhanh chong va dang tin cay | .716 | |||||
thai do phuc vu cua nhan vien chu dao, tan tinh | .637 | |||||
nhan vien giai quyet van de nhanh chong, hieu qua | .629 | |||||
phong cach lam viec cua nhan vien chuyen nghiep | .509 | |||||
cam ket dung voi chuong trinh khuyen mai | .839 | |||||
de dang tiep can thong tin ve chuong trinh khuyen mai | .781 | |||||
chuong trinh khuyen mai hap dan va doc dao | .754 |
.688 | ||||
nhan vien tu van khuyen khich su dung | .863 | |||
nhung nguoi da dung khuyen su dung | .819 | |||
nguoi than quen gioi thieu, khuyen su dung | .798 | |||
phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu cau | .845 | |||
lai suat tien gui la hop ly | .762 | |||
lai suat tien gui la co tinh canh tranh | .698 | |||
gio lam viec thuan tien cho viec giao dich | .784 | |||
de dang thuc hien cac thu tuc giay to | .712 | |||
co nhieu diem giao dich thuan tien | .675 | |||
trang thiet bi, co so ha tang hien dai | .553 | |||
thuong hieu biet den rong rai | .977 | |||
hoat dong lau nam | .967 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
PHỤ LỤC 6
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CHO THANG ĐO CỦA NHÓM NHÂN TỐ SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .722 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 154.822 |
Df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.221 | 74.045 | 74.045 | 2.221 | 74.045 | 74.045 |
2 | .398 | 13.251 | 87.296 | |||
3 | .381 | 12.704 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Compone nt | |
1 | |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | .864 |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | .860 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | .857 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 7
PHÂN TÍCH HỒI QUY CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .759a | .577 | .558 | .66468809 | 1.896 |
a. Predictors: (Constant), REGR factor score 6 for analysis 3, REGR factor score 5 for analysis 3, REGR factor score 4 for analysis 3, REGR factor score 3 for analysis 3, REGR factor score 2 for analysis 3, REGR factor score 1 for analysis 3
b. Dependent Variable: su dung dich vu
ANOVAa
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regressio n | 83.030 | 6 | 13.838 | 31.322 | .000b |
Residual | 60.970 | 138 | .442 | |||
Total | 144.000 | 144 |
a. Dependent Variable: su dung dich vu
b. Predictors: (Constant), REGR factor score 6 for analysis 3, REGR factor score 5 for analysis 3, REGR factor score 4 for analysis 3, REGR factor score 3 for analysis 3, REGR factor score 2 for analysis 3, REGR factor score 1 for analysis 3
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standar dized Coeffici ents | t | Sig. | 95.0% Confidence Interval for B | Collinearity Statistics | |||||
B | Std. Error | Beta | Lower Bound | Upper Bound | Toler ance | VIF | ||||
(Constant) | 9.870E -017 | .055 | .000 | 1.00 0 | -.109 | .109 | ||||
REGR factor score 1 for analysis 3 | .345 | .055 | .345 | 6.22 7 | .000 | .235 | .454 | 1.000 | 1.00 0 | |
REGR factor score 2 for analysis 3 | .295 | .055 | .295 | 5.32 7 | .000 | .186 | .405 | 1.000 | 1.00 0 | |
1 | REGR factor score 3 for analysis 3 | .420 | .055 | .420 | 7.57 6 | .000 | .310 | .529 | 1.000 | 1.00 0 |
REGR factor score 4 for analysis 3 | .328 | .055 | .328 | 5.92 4 | .000 | .219 | .438 | 1.000 | 1.00 0 | |
REGR factor score 5 for analysis 3 | .272 | .055 | .272 | 4.90 5 | .000 | .162 | .381 | 1.000 | 1.00 0 | |
REGR factor score 6 for analysis 3 | .114 | .055 | .114 | 2.05 5 | .042 | .004 | .223 | 1.000 | 1.00 0 |
a. Dependent Variable: su dung dich vu
Collinearity Diagnosticsa
Dimen sion | Eigen value | Conditi on Index | Variance Proportions | |||||||
(Cons tant) | REGR factor score 1 for analysis 3 | REGR factor score 2 for analysis 3 | REGR factor score 3 for analysis 3 | REGR factor score 4 for analysis 3 | REGR factor score 5 for analysis 3 | REGR factor score 6 for analysis 3 | ||||
1 | 1.000 | 1.000 | .00 | .62 | .37 | .00 | .01 | .00 | .00 | |
2 | 1.000 | 1.000 | .50 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | .50 | |
3 | 1.000 | 1.000 | .00 | .13 | .20 | .59 | .08 | .00 | .00 | |
1 | 4 | 1.000 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | 1.00 | .00 |
5 | 1.000 | 1.000 | .00 | .02 | .00 | .08 | .90 | .00 | .00 | |
6 | 1.000 | 1.000 | .50 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | .50 | |
7 | 1.000 | 1.000 | .00 | .23 | .43 | .33 | .01 | .00 | .00 |
a. Dependent Variable: su dung dich vu
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | -1.9080818 | 1.7533334 | 0E-7 | .75934083 | 145 |
Residual | - 1.9932105 5 | 1.7155851 1 | 0E-8 | .65069309 | 145 |
Std. Predicted Value | -2.513 | 2.309 | .000 | 1.000 | 145 |
Std. Residual | -2.999 | 2.581 | .000 | .979 | 145 |
a. Dependent Variable: su dung dich vu
PHỤ LỤC 8
KIỂM ĐỊNH ONE-SAMPLE T TEST VÀ KIỂM ĐỊNH ANOVA Phụ lục 8.1: KIỂM ĐỊNH ONE-SAMPLE T TEST
Phụ lục 8.1.1: VỀ YẾU TỐ NHÂN VIÊN
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thai do phuc vu cua nhan vien chu dao, tan tinh | 145 | 4.27 | .637 | .053 |
nhan vien giai quyet van de nhanh chong, hieu qua | 145 | 4.19 | .604 | .050 |
phong cach lam viec cua nhan vien chuyen nghiep | 145 | 4.05 | .758 | .063 |
nhan vien giai dap tu van, thac mac day du va ro rang | 145 | 4.21 | .614 | .051 |
nhan vien biet lang nghe khach hang | 145 | 4.21 | .666 | .055 |
nhan vien thuc hien nghiep vu chinh xac, nhanh chong va dang tin cay | 145 | 4.12 | .661 | .055 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
thai do phuc vu cua nhan vien chu dao, tan tinh | 5.081 | 144 | .000 | .269 | .16 | .37 |
nhan vien giai quyet van de nhanh chong, hieu qua | 3.848 | 144 | .000 | .193 | .09 | .29 |
.767 | 144 | .444 | .048 | -.08 | .17 | |
nhan vien giai dap tu van, thac mac day du va ro rang | 4.190 | 144 | .000 | .214 | .11 | .31 |
nhan vien biet lang nghe khach hang | 3.743 | 144 | .000 | .207 | .10 | .32 |
nhan vien thuc hien nghiep vu chinh xac, nhanh chong va dang tin cay | 2.134 | 144 | .035 | .117 | .01 | .23 |
Phụ lục 8.1.2: VỀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
co nhieu chuong trinh khuyen mai doi voi dich vu gui tien | 145 | 3.73 | .710 | .059 |
chuong trinh khuyen mai hap dan va doc dao | 145 | 3.50 | .792 | .066 |
cam ket dung voi chuong trinh khuyen mai | 145 | 3.74 | .677 | .056 |
de dang tiep can thong tin ve chuong trinh khuyen mai | 145 | 3.93 | .879 | .073 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
co nhieu chuong trinh khuyen mai doi voi dich vu gui tien | -4.564 | 144 | .000 | -.269 | -.39 | -.15 |
chuong trinh khuyen mai hap dan va doc dao | -7.658 | 144 | .000 | -.503 | -.63 | -.37 |