Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16


cam ket dung voi chuong trinh khuyen mai


-4.660


144


.000


-.262


-.37


-.15

de dang tiep can thong

tin ve chuong trinh khuyen mai


-.945


144


.346


-.069


-.21


.08

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16


Phụ lục 8.1.4: VỀ NGƯỜI THÂN TÁC ĐỘNG


One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

nguoi than quen gioi thieu, khuyen su

dung


145


3.70


.892


.074

nhan vien tu van khuyen khich su

dung


145


3.08


1.031


.086

nhung nguoi da dung

khuyen su dung

145

3.43

.873

.072


One-Sample Test


Test Value = 4

T

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

nguoi than quen gioi

thieu, khuyen su dung

-4.095

144

.000

-.303

-.45

-.16

nhan vien tu van

khuyen khich su dung

-10.715

144

.000

-.917

-1.09

-.75

nhung nguoi da dung

khuyen su dung

-7.805

144

.000

-.566

-.71

-.42


Phụ lục 8.1.4: VỀ LÃI SUẤT


One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

lai suat tien gui la hop ly

145

4.32

.696

.058

lai suat tien gui la co

tinh canh tranh

145

3.92

.812

.067

phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu

cau


145


4.28


.692


.057


One-Sample Test


Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

lai suat tien gui la hop ly

5.608

144

.000

.324

.21

.44

lai suat tien gui la co

tinh canh tranh

-1.227

144

.222

-.083

-.22

.05

phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu

cau


4.800


144


.000


.276


.16


.39


Phụ lục 8.1.5: VỀ UY TÍN THƯƠNG HIỆU


One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

hoat dong lau nam

145

4.14

.589

.049

thuong hieu biet den

rong rai

145

4.14

.597

.050


One-Sample Test


Test Value = 4

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

hoat dong lau nam

2.961

144

.004

.145

.05

.24

thuong hieu biet den

rong rai

2.784

144

.006

.138

.04

.24


Phụ lục 8.1.6: VỀ YẾU TỐ TIỆN LỢI


One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

trang thiet bi, co so

ha tang hien dai

145

3.74

.743

.062

co nhieu diem giao

dich thuan tien

145

3.32

.824

.068

gio lam viec thuan

tien cho viec giao dich


145


3.87


.710


.059

de dang thuc hien cac

thu tuc giay to

145

3.67

.755

.063


One-Sample Test


Test Value = 4

T

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

trang thiet bi, co so ha tang hien dai

-4.134

144

.000

-.255

-.38

-.13

co nhieu diem giao

dich thuan tien

-9.877

144

.000

-.676

-.81

-.54

gio lam viec thuan

tien cho viec giao dich

-2.224

144

.028

-.131

-.25

-.01

de dang thuc hien cac

thu tuc giay to

-5.279

144

.000

-.331

-.45

-.21


Phụ lục 8.1.7: VỀ SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ


One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich


145


4.06


.550


.046

mong muon su dung dich vu gui tien tiet

kiem


145


3.79


.747


.062

nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien

gui tiet kiem


145


3.55


.686


.057


One-Sample Test


Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi

ich


23.102


144


.000


1.055


.96


1.15

mong muon su

dung dich vu gui tien tiet kiem


12.672


144


.000


.786


.66


.91

nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet

kiem


9.678


144


.000


.552


.44


.66


Phụ lục 8.2: KIỂM ĐỊNH ANOVA Phụ lục 8.2.1: VỀ ĐỘ TUỔI

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

su dung dich vu tien

gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich


.775


3


141


.510

mong muon su dung

dich vu gui tien tiet kiem


2.239


3


141


.086

nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien

gui tiet kiem


1.231


3


141


.301


ANOVA


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich

Between

Groups

1.326

3

.442

1.476

.224

Within Groups

42.232

141

.300



Total

43.559

144




mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem

Between

Groups

4.216

3

1.405

2.602

.054

Within Groups

76.156

141

.540



Total

80.372

144




nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem

Between

Groups

1.273

3

.424

.898

.444

Within Groups

66.589

141

.472



Total

67.862

144





Phụ lục 8.2.2: VỀ NGHỀ NGHIỆP


Test of Homogeneity of Variances


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich


.623


4


140


.647

mong muon su dung dich vu gui tien tiet

kiem


.667


4


140


.616

nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien

gui tiet kiem


1.424


4


140


.229


ANOVA


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich

Between

Groups

1.328

4

.332

1.100

.359

Within Groups

42.231

140

.302



Total

43.559

144




mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem

Between

Groups

2.509

4

.627

1.128

.346

Within Groups

77.864

140

.556



Total

80.372

144




nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem

Between

Groups

2.192

4

.548

1.168

.327

Within Groups

65.670

140

.469



Total

67.862

144





Phụ lục 8.2.3: VỀ THU NHẬP


Test of Homogeneity of Variances


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich


1.492


3


141


.219

mong muon su dung dich vu gui tien tiet

kiem


.512


3


141


.674

nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien

gui tiet kiem


1.484


3


141


.221


ANOVA


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich

Between

Groups

.250

3

.083

.271

.846

Within Groups

43.309

141

.307



Total

43.559

144




mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem

Between

Groups

1.089

3

.363

.646

.587

Within Groups

79.283

141

.562



Total

80.372

144




nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem

Between

Groups

.169

3

.056

.117

.950

Within Groups

67.693

141

.480



Total

67.862

144





DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT


TMCP : Thương mại cổ phần

KH : Khách hàng

UBND : Uỷ ban nhân dân

BIDV : Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển NXB : Nhà xuất bản

NHTM : Ngân hàng thương mại

TAM : The technology acceptance model

TRA : The Theory of reasoned action

TPB : Theory of Planned Behaviour

NH : Ngân hàng

KH : Khách hàng

EFA : Exploratory Factor Analysis-Phân tích nhân tố khám phá P-value : Mức ý nghĩa

Sig.(2–tailed) : Significance (2-tailed) (Mức ý nghĩa 2 chiều) ĐVT : Đơn vị tính

Xem tất cả 142 trang.

Ngày đăng: 16/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí