-4.660 | 144 | .000 | -.262 | -.37 | -.15 | |
de dang tiep can thong tin ve chuong trinh khuyen mai | -.945 | 144 | .346 | -.069 | -.21 | .08 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trần Minh Đạo (Chủ Biên) 2007, Marketing Căn Bản, Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, Nxb Thống Kê, Việt Nam.
- Cơ Sở Vật Chất Hạ Tầng Và Yếu Tố Tiện Lợi
- Về Chương Trình Khuyến Mãi
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
Phụ lục 8.1.4: VỀ NGƯỜI THÂN TÁC ĐỘNG
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nguoi than quen gioi thieu, khuyen su dung | 145 | 3.70 | .892 | .074 |
nhan vien tu van khuyen khich su dung | 145 | 3.08 | 1.031 | .086 |
nhung nguoi da dung khuyen su dung | 145 | 3.43 | .873 | .072 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
nguoi than quen gioi thieu, khuyen su dung | -4.095 | 144 | .000 | -.303 | -.45 | -.16 |
nhan vien tu van khuyen khich su dung | -10.715 | 144 | .000 | -.917 | -1.09 | -.75 |
nhung nguoi da dung khuyen su dung | -7.805 | 144 | .000 | -.566 | -.71 | -.42 |
Phụ lục 8.1.4: VỀ LÃI SUẤT
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
lai suat tien gui la hop ly | 145 | 4.32 | .696 | .058 |
lai suat tien gui la co tinh canh tranh | 145 | 3.92 | .812 | .067 |
phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu cau | 145 | 4.28 | .692 | .057 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
lai suat tien gui la hop ly | 5.608 | 144 | .000 | .324 | .21 | .44 |
lai suat tien gui la co tinh canh tranh | -1.227 | 144 | .222 | -.083 | -.22 | .05 |
phuong thuc tra lai phu hop dap ung nhu cau | 4.800 | 144 | .000 | .276 | .16 | .39 |
Phụ lục 8.1.5: VỀ UY TÍN THƯƠNG HIỆU
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
hoat dong lau nam | 145 | 4.14 | .589 | .049 |
thuong hieu biet den rong rai | 145 | 4.14 | .597 | .050 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
hoat dong lau nam | 2.961 | 144 | .004 | .145 | .05 | .24 |
thuong hieu biet den rong rai | 2.784 | 144 | .006 | .138 | .04 | .24 |
Phụ lục 8.1.6: VỀ YẾU TỐ TIỆN LỢI
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
trang thiet bi, co so ha tang hien dai | 145 | 3.74 | .743 | .062 |
co nhieu diem giao dich thuan tien | 145 | 3.32 | .824 | .068 |
gio lam viec thuan tien cho viec giao dich | 145 | 3.87 | .710 | .059 |
de dang thuc hien cac thu tuc giay to | 145 | 3.67 | .755 | .063 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
trang thiet bi, co so ha tang hien dai | -4.134 | 144 | .000 | -.255 | -.38 | -.13 |
co nhieu diem giao dich thuan tien | -9.877 | 144 | .000 | -.676 | -.81 | -.54 |
gio lam viec thuan tien cho viec giao dich | -2.224 | 144 | .028 | -.131 | -.25 | -.01 |
de dang thuc hien cac thu tuc giay to | -5.279 | 144 | .000 | -.331 | -.45 | -.21 |
Phụ lục 8.1.7: VỀ SỰ LỰA CHỌN DỊCH VỤ
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | 145 | 4.06 | .550 | .046 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | 145 | 3.79 | .747 | .062 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 145 | 3.55 | .686 | .057 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | 23.102 | 144 | .000 | 1.055 | .96 | 1.15 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | 12.672 | 144 | .000 | .786 | .66 | .91 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 9.678 | 144 | .000 | .552 | .44 | .66 |
Phụ lục 8.2: KIỂM ĐỊNH ANOVA Phụ lục 8.2.1: VỀ ĐỘ TUỔI
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | .775 | 3 | 141 | .510 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | 2.239 | 3 | 141 | .086 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 1.231 | 3 | 141 | .301 |
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | Between Groups | 1.326 | 3 | .442 | 1.476 | .224 |
Within Groups | 42.232 | 141 | .300 | |||
Total | 43.559 | 144 | ||||
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | Between Groups | 4.216 | 3 | 1.405 | 2.602 | .054 |
Within Groups | 76.156 | 141 | .540 | |||
Total | 80.372 | 144 | ||||
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | Between Groups | 1.273 | 3 | .424 | .898 | .444 |
Within Groups | 66.589 | 141 | .472 | |||
Total | 67.862 | 144 |
Phụ lục 8.2.2: VỀ NGHỀ NGHIỆP
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | .623 | 4 | 140 | .647 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | .667 | 4 | 140 | .616 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 1.424 | 4 | 140 | .229 |
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | Between Groups | 1.328 | 4 | .332 | 1.100 | .359 |
Within Groups | 42.231 | 140 | .302 | |||
Total | 43.559 | 144 | ||||
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | Between Groups | 2.509 | 4 | .627 | 1.128 | .346 |
Within Groups | 77.864 | 140 | .556 | |||
Total | 80.372 | 144 | ||||
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | Between Groups | 2.192 | 4 | .548 | 1.168 | .327 |
Within Groups | 65.670 | 140 | .469 | |||
Total | 67.862 | 144 |
Phụ lục 8.2.3: VỀ THU NHẬP
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | 1.492 | 3 | 141 | .219 |
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | .512 | 3 | 141 | .674 |
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | 1.484 | 3 | 141 | .221 |
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
su dung dich vu tien gui tiet kiem mang lai nhieu loi ich | Between Groups | .250 | 3 | .083 | .271 | .846 |
Within Groups | 43.309 | 141 | .307 | |||
Total | 43.559 | 144 | ||||
mong muon su dung dich vu gui tien tiet kiem | Between Groups | 1.089 | 3 | .363 | .646 | .587 |
Within Groups | 79.283 | 141 | .562 | |||
Total | 80.372 | 144 | ||||
nhung nguoi quan trong khuyen khich su dung dich vu tien gui tiet kiem | Between Groups | .169 | 3 | .056 | .117 | .950 |
Within Groups | 67.693 | 141 | .480 | |||
Total | 67.862 | 144 |
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT
TMCP : Thương mại cổ phần
KH : Khách hàng
UBND : Uỷ ban nhân dân
BIDV : Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển NXB : Nhà xuất bản
NHTM : Ngân hàng thương mại
TAM : The technology acceptance model
TRA : The Theory of reasoned action
TPB : Theory of Planned Behaviour
NH : Ngân hàng
KH : Khách hàng
EFA : Exploratory Factor Analysis-Phân tích nhân tố khám phá P-value : Mức ý nghĩa
Sig.(2–tailed) : Significance (2-tailed) (Mức ý nghĩa 2 chiều) ĐVT : Đơn vị tính