17.1.4. Kết quả đánh giá thực trạng trình độ nhận thức, kĩ năng thực hành của cấp dưới ở phân đội công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Trình độ nhận thức của cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 4.1622 | .69257 |
Kĩ năng thực hành nhiệm vụ công binh của cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 4.1441 | .63312 |
Kinh nghiệm thực hiện nhiệm vụ của cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 4.1922 | .71072 |
Trình độ nhận thức, kĩ năng thực hành của cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.33 | 5.00 | 4.1662 | .53438 |
Valid N (listwise) | 333 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực Trạng Kết Quả Hoạt Động Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- Kết Quả Phân Tích Cụm Và Phân Tích Biệt Số Thực Trạng Năng Lực Chỉ Huy Xét Theo Chức Vụ Đang Đảm Nhiệm Của Cán Bộ Cấp Phân Đội
- So Sánh Thực Trạng Các Mặt Biểu Hiện Năng Lực Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh Xét Theo Ngạch Sĩ Quan
- Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh - 32
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
17.1.5. Kết quả đánh giá thực trạng ý thức trách nhiệm của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tính tự giác của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ được giao | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.8018 | .71330 |
Sự nỗ lực của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ được giao | 333 | 3.00 | 5.00 | 4.0360 | .66216 |
Tính kỉ luật của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ được giao | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.9279 | .67723 |
Ý thức trách nhiệm của cấp dưới trong thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.67 | 5.00 | 3.9219 | .54691 |
Valid N (listwise) | 333 |
17.1.6. Kết quả đánh giá thực trạng trang bị, phương tiện, khía tài thực hiện nhiệm vụ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Số lượng trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.8619 | .70207 |
Chất lượng trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.8979 | .66434 |
Chủng loại trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.9640 | .70619 |
Trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.33 | 5.00 | 3.9079 | .58900 |
Valid N (listwise) | 333 |
17.1.7. Kết quả đánh giá thực trạng các yếu tố ảnh hưởng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tố chất chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | 333 | 2.67 | 5.00 | 3.9940 | .51998 |
Xu hướng nghề nghiệp công binh của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | 333 | 2.67 | 5.00 | 4.2482 | .56484 |
Uy tín của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh | 333 | 2.33 | 5.00 | 4.1431 | .56433 |
Triình độ nhận thức, kĩ năng thực hành của cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.33 | 5.00 | 4.1662 | .53438 |
Ý thức trách nhiệm của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.67 | 5.00 | 3.9219 | .54691 |
Trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.33 | 5.00 | 3.9079 | .58900 |
Yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.67 | 5.00 | 4.0636 | .47120 |
Valid N (listwise) | 333 |
17.2. Tương quan giữa các yếu tố ảnh hưởng với năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Correlations
Tố chất chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | Xu hướng nghề nghiệp công binh của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | Uy tín của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh | Trình độ nhận thức, kĩ năng thực hành của cấp dưới ở phân đội công binh | Ý thức trách nhiệm của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ | Trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI | ||
Tố chất chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | Pearson Correlation | 1 | .708** | .680** | .686** | .734** | .553 | .769** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Xu hướng nghề nghiệp công binh của cán bộ cấp phân đội công binh ở Binh chủng Công binh | Pearson Correlation | .708** | 1 | .734** | .786** | .637** | .580** | .890 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Uy tín của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh | Pearson Correlation | .680** | .734** | 1 | .771** | .724** | .706** | .844** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Trình độ nhận thức, kĩ năng thực hành của cấp dưới ở phân đội công binh | Pearson Correlation | .686** | .786** | .771** | 1 | .629** | .624** | .766** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Ý thức trách nhiệm của cấp dưới ở phân đội công binh trong thực hiện nhiệm vụ | Pearson Correlation | .734** | .637** | .724** | .629** | 1 | .611** | .731** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Trang bị, phương tiện, khí tài thực hiện nhiệm vụ | Pearson Correlation | .553** | .580** | .706** | .624** | .611** | 1** | .659** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI | Pearson Correlation | .769** | .890** | .844** | .766** | .731** | .659** | 1** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
17.3. So sánh kết quả đánh giá giữa cán bộ cấp phân đội và chiến sĩ công binh về thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
T-Test
Group Statistics
Nhóm khách thể | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Cán bộ cấp phân đội | 333 | 4.0636 | .47120 | .02686 |
Chiến sĩ công binh | 235 | 4.0449 | .43802 | .02857 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Equal variances assumed | 2.136 | .144 | .465 | 566 | .642 | .01861 | .03998 | -.05992 | .09714 |
Equal variances not assumed | .475 | 535.538 | .635 | .01861 | .03922 | -.05843 | .09565 |
17.4. So sánh kết quả đánh giá thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh theo theo ngạch sĩ quan
Oneway
Descriptives
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Chỉ huy tham mưu | 194 | 4.0906 | .48657 | .06662 | 4.0717 | 4.2095 | 2.67 | 5.00 |
Chính trị | 75 | 4.0474 | .42643 | .07063 | 3.8293 | 4.0255 | 2.78 | 4.89 |
Kĩ thuật | 64 | 4.0296 | .43043 | .06662 | 3.8821 | 4.0971 | 2.89 | 4.78 |
Tổng | 333 | 4.0636 | .47120 | .08338 | 4.0128 | 4.1144 | 2.67 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
df1 | df2 | Sig. | |
2.456 | 2 | 330 | .087 |
ANOVA
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .536 | 2 | .268 | 1.117 | .328 |
Within Groups | 711.228 | 330 | .240 | ||
Total | 79.764 | 332 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Bonferroni
(J) Ngạch sĩ quan | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Chỉ huy tham mưu | Chính trị | .05022 | .06299 | .082 | .0616 | .3648 |
Kĩ thuật | .07073 | .06678 | .073 | -.0097 | .3117 | |
Chính trị | Chỉ huy tham mưu | -.05022 | .06299 | .082 | -.3648 | -.0616 |
Kĩ thuật | .01251 | .07883 | 1.000 | -.2519 | .1275 | |
Kĩ thuật | Chỉ huy tham mưu | -.07073 | .06678 | .073 | -.3117 | .0097 |
Chính trị | -.01251 | .07883 | 1.000 | -.1275 | .2519 |
17.5. So sánh kết quả đánh giá thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh theo chức vụ đang đảm nhiệm của cán bộ cấp phân đội
Oneway
Descriptives
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Cán bộ cấp trung đội | 153 | 4.1107 | .47567 | .03846 | 4.0348 | 4.1867 | 2.67 | 5.00 |
Cán bộ cấp đại đội | 133 | 4.0677 | .46764 | .04055 | 3.9875 | 4.1479 | 2.78 | 5.00 |
Cán bộ cấp tiểu đoàn | 47 | 3.8983 | .43811 | .06390 | 3.7697 | 4.0270 | 3.28 | 4.67 |
Tổng | 333 | 4.0636 | .47120 | .02582 | 4.0128 | 4.1144 | 2.67 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
df1 | df2 | Sig. | |
.599 | 2 | 330 | .550 |
ANOVA
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.550 | 2 | .775 | 3.271 | .039 |
Within Groups | 78.214 | 330 | .237 | ||
Total | 79.764 | 332 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Bonferroni
(J) Chức vụ đảm niệm | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Cán bộ cấp trung đội | Cán bộ cấp đại đội | .04308 | .05541 | 1.000 | -.2865* | -.0087 |
Cán bộ cấp tiểu đoàn | .21240* | .07795 | .020 | -.2619 | .1288 | |
Cán bộ cấp đại đội | Cán bộ cấp trung đội | -.04308 | .05541 | 1.000 | .0087* | .2865 |
Cán bộ cấp tiểu đoàn | .16932 | .07931 | .101 | -.1177 | .2799 | |
Cán bộ cấp tiểu đoàn | Cán bộ cấp trung đội | -.21240* | .07795 | .020 | -.1288 | .2619 |
Cán bộ cấp đại đội | .04308 | .05541 | 1.000 | -.2799 | .1177 |
17.6. So sánh kết quả đánh giá thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh theo số năm giữ chức vụ đang đảm nhiệm của cán bộ cấp phân đội
Oneway
Descriptives
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Từ 1 đến 2 năm | 132 | 4.0762 | .47773 | .04158 | 3.9939 | 4.1584 | 2.67 | 5.00 |
Từ 3 đến 5 năm | 123 | 4.1161 | .48921 | .04411 | 4.0288 | 4.2034 | 2.78 | 5.00 |
Trên 5 năm | 78 | 3.9594 | .41734 | .04725 | 3.8653 | 4.0535 | 3.28 | 4.83 |
Tổng | 333 | 4.0636 | .47120 | .02582 | 4.0128 | 4.1144 | 2.67 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
df1 | df2 | Sig. | |
1.619 | 2 | 330 | .200 |
ANOVA
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .067 | 2 | .034 | .140 | .870 |
Within Groups | 711.696 | 330 | .242 | ||
Total | 79.764 | 332 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Bonferroni
(J) Năm giữ chức vụ | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Từ 1 đến 2 năm | Từ 3 đến 5 năm | -.03990 | .05874 | 1.000 | -.1813 | .1015 |
Trên 5 năm | .11678 | .06694 | .246 | -.0443 | .2779 | |
Từ 3 đến 5 năm | Từ 1 đến 2 năm | .03990 | .05874 | 1.000 | -.1015 | .1813 |
Trên 5 năm | .15668 | .06785 | .065 | -.0066 | .3199 | |
Trên 5 năm | Từ 1 đến 2 năm | -.11678 | .06694 | .246 | -.2779 | .0443 |
Từ 3 đến 5 năm | -.15668 | .06785 | .065 | -.3199 | .0066 |
17.7. Kết quả hồi quy tuyến tính bội của các yếu tố ảnh hưởng
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .778a | .728 | .739 | .30189 | 1.683 |
a. Predictors: (Constant), TC, XHNN, UT, TĐ, YT, TB
b. Dependent Variable: NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI CÔNG BINH
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 15.104 | 6 | 2.517 | 27.621 | .000b |
Residual | 51.128 | 561 | .091 | |||
Total | 66.232 | 567 |
a. Dependent Variable: NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI CÔNG BINH
b. Predictors: (Constant), TC, XHNN, UT, TĐ, YT, TB
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 2.185 | .114 | 111.131 | .000 | |||
TC | .113 | .044 | .173 | .301 | .036 | .328 | 1.021 | |
XHNN | .366 | .041 | .375 | 1.621 | .018 | .310 | 1.064 | |
UT | .316 | .044 | .239 | 3.675 | .001 | .283 | 1.583 | |
TĐ | .215 | .044 | .326 | .346 | .015 | .283 | 1.578 | |
YT | .171 | .051 | .167 | 3.367 | .042 | .219 | 1.220 | |
TB | .174 | .041 | .169 | 1.086 | .039 | .287 | 1.483 |
a. Dependent Variable: NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI CÔNG BINH