PHỤ LỤC 4:
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG KHẢO SÁT
Họ và tên | Đơn vị công tác | Chức vụ | |
1 | Nguyễn Hùng Sơn | Văn phòng HĐND-UBND | Chánh Văn phòng |
2 | Mai Quốc Vinh | Văn phòng HĐND-UBND | |
3 | Nguyễn Duy Mỹ | Ban Quản lý Dự án | Giám đốc |
4 | Phạm Thị Thanh Thảo | Ban Quản lý Dự án | Kế toán |
5 | Nguyễn Văn Thệ | Trung tâm Y tế | Giám đốc |
6 | Huỳnh Lâm Tuyến | Trung tâm Y tế | Kế toán |
7 | Nguyễn Tấn Anh | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Trưởng phòng |
8 | Nguyễn Thị Nhảy | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Kế toán |
9 | Hồ Hoàng Tâm | Phòng Y tế | Trưởng phòng |
10 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | Phòng Y tế | Kế toán |
11 | Lê Huỳnh Lê | Phòng Lao Động – TBXH | Trưởng phòng |
12 | Lê Huỳnh Kim Thoa | Phòng Lao Động – TBXH | Kế toán |
13 | Huỳnh Ngọc Hạnh | Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh | Giám đốc |
14 | Lê Thị Ngọc Châu | Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh | Kế toán |
15 | Nguyễn Thành Tâm | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Trưởng phòng |
16 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Kế toán |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Giải Định Phương Sai Của Sai Số (Phần Dư) Không Đổi
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Theo Chuyên Gia Các Nhân Tố Nào Dưới Đây Ảnh Hưởng Đến Tổ Chức Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Tại Các Đơn Vị Sử Dụng Ngân Sách Nhà Nước Trên Địa
- Nâng cao hiệu quả tổ chức hệ thống thông tin kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương - 14
- Nâng cao hiệu quả tổ chức hệ thống thông tin kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương - 15
- Nâng cao hiệu quả tổ chức hệ thống thông tin kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương - 16
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
Nguyễn Văn Nhàn | Phòng Nội vụ | Trưởng phòng | |
18 | Phạm Thị Thanh Trúc | Phòng Nội vụ | Kế toán |
19 | Bùi Văn Cường | Phòng Tư pháp | Trưởng phòng |
20 | Trần Trung Hòa | Phòng Tư pháp | Kế toán |
21 | Đặng Đình Trí | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Trưởng phòng |
22 | Mai Tấn Quang | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Kế toán |
23 | Nguyễn Thị An Kim | Phòng Văn hóa và Thông tin | Trưởng phòng |
24 | Nguyễn Ngọc Ngân Khanh | Phòng Văn hóa và Thông tin | Kế toán |
25 | Nguyễn Văn Thuận | Phòng Kinh tế | Trưởng phòng |
26 | Tống Ngọc Thủy Tiên | Phòng Kinh tế | Kế toán |
27 | Bùi Quang Phúc | Phòng Quản lý Đô thị | Trưởng phòng |
28 | Đoàn Minh Quý | Phòng Quản lý Đô thị | Kế toán |
29 | Huỳnh Văn Thọ | Thanh tra Nhà nước | Chánh Thanh tra |
30 | Đinh Thị Mỹ Quyên | Thanh tra Nhà nước | Kế toán |
31 | Lê Hoài Khánh | Văn phòng Huyện ủy | Chánh Văn phòng |
32 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Văn phòng Huyện ủy | Kế toán |
33 | Lưu Hữu Duyên | Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị | Giám đốc |
Trần Văn Nhân | Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị | Kế toán | |
35 | Phạm Văn An | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN | Chủ tịch |
36 | Đỗ Thị Hằng | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN | Kế toán |
37 | Phan Thị Ngọc Lợi | Hội Liên hiệp Phụ Nữ | Chủ tịch |
38 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Hội Liên hiệp Phụ Nữ | Kế toán |
39 | Nguyễn Văn Huy | Hội Nông dân | Chủ tịch |
40 | Dương Thanh Tiến | Hội Nông dân | Kế toán |
41 | Võ Văn Sam | Hội Cựu chiến binh | Chủ tịch |
42 | Lâm Duy Tài | Hội Cựu chiến binh | Kế toán |
43 | Đỗ Ngọc Lợi | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Bí thư |
44 | Hồ Thị Thanh Tuyền | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Kế toán |
45 | Nguyễn Thanh An | Hội Người mù | Chủ tịch |
46 | Phạm Thị Nhi | Hội Người mù | Kế toán |
47 | Trương Văn Bình | Hội Chữ thập đỏ | Chủ tịch |
48 | Trần Thị Anh Thư | Hội Chữ thập đỏ | Kế toán |
49 | Huỳnh Hữu Tấn | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp | Giám đốc |
50 | Đoàn Khánh Thu | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp | Kế toán |
51 | Thái Minh Hoàng | Trạm Chăn nuôi và Thú y | Trưởng trạm |
52 | Ngô Thị Tình | Trạm Chăn nuôi và Thú y | Kế toán |
53 | Đặng Minh Lượng | Trạm thủy nông | Trưởng trạm |
54 | Nguyễn Ngọc Bi | Trạm thủy nông | Kế toán |
Bùi Thị Linh Kỳ | Chi hội Bảo vệ người tiêu dùng | Chi hội trưởng | |
56 | Trần Thị Hà | Chi hội Bảo vệ người tiêu dùng | Kế toán |
57 | Lê Văn Toàn | Ban Chỉ huy Quân sự | Chỉ huy trưởng |
58 | Nguyễn Thanh Tùng | Ban Chỉ huy Quân sự | Kế toán |
59 | Nguyễn Thành Thường | Công an | Trưởng Công an |
60 | Nguyễn Quốc Thái | Công an | Kế toán |
61 | Đoàn Thị Kim Anh | Trường MG Hoa Cúc | Hiệu trưởng |
62 | Phan Thanh Khánh | Trường MG Hoa Cúc | Kế toán |
63 | Nguyễn Minh Thuỳ | Trường MG Hoa Phong Lan | Hiệu trưởng |
64 | Lê Thị Lý | Trường MG Hoa Phong Lan | Kế toán |
65 | Phạm Thị Việt | Trường MG giáo Sơn Ca | Hiệu trưởng |
66 | Đỗ Thị Ngọc Minh | Trường MG Sơn Ca | Kế toán |
67 | Trần Thị Hoà | Trường MG Hiếu Liêm | Hiệu trưởng |
68 | Hoàng Thị Phương | Trường MG Hiếu Liêm | Kế toán |
69 | Hồ Thị Thoa | Trường MG Trúc Xanh | Hiệu trưởng |
70 | Thân Thị Thuỳ Trang | Trường MG Trúc Xanh | Kế toán |
71 | Đặng Thị Ngọc Châu | Trường MG Tân Lập | Hiệu trưởng |
72 | Nguyễn Hữu Tài | Trường MG Tân Lập | Kế toán |
73 | Phạm Thị Thanh Thuý | Trường MG Bông Trang | Hiệu trưởng |
74 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | Trường MG Bông Trang | Kế toán |
75 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Trường MG Hoa Anh Đào | Hiệu trưởng |
Nguyễn Thị Huệ | Trường MG Hoa Anh Đào | Kế toán | |
77 | Trần Kim Phương | Trường MG Thường Tân | Hiệu trưởng |
78 | Đỗ Thị Hường | Trường MG Thường Tân | Kế toán |
79 | Phạm Thị Lai | Trường MG Măng Non | Hiệu trưởng |
80 | Trần Thị Bích Hoàng | Trường MG Măng Non | Kế toán |
81 | Nguyễn Đức Văn | Trường TH Tân Định | Hiệu trưởng |
82 | Trần Thị Kim Loan | Trường TH Tân Định | Kế toán |
83 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Trường TH Tân Thành | Hiệu trưởng |
84 | Nguyễn Thị Đào | Trường TH Tân Thành | Kế toán |
85 | Đặng Thị Thùy Dung | Trường TH Tân Lập | Hiệu trưởng |
86 | Lê Thị Thành Ngọc | Trường TH Tân Lập | Kế toán |
87 | Vũ Đình Thanh | Trường TH Đất Cuốc | Hiệu trưởng |
88 | Lê Thị Ngọc Lan | Trường TH Đất Cuốc | Kế toán |
89 | Lê văn Nga | Trường TH Thường Tân | Hiệu trưởng |
90 | Nguyễn Ngọc Điệp | Trường TH Thường Tân | Kế toán |
91 | Nguyễn Thị Ngọc | Trường TH Tân Bình | Hiệu trưởng |
92 | Nguyễn Thị Cháy | Trường TH Tân Bình | Kế toán |
93 | Trần Công Thành | Trường TH Bình Mỹ | Hiệu trưởng |
94 | Trần Thị Phụng | Trường TH Bình Mỹ | Kế toán |
95 | Phan Thị Ngọc Lan | Trường TH Lạc An | Hiệu trưởng |
96 | Nguyễn Thị Trang | Trường TH Lạc An | Kế toán |
97 | Nguyễn Thị Chậm | Trường TH Huỳnh Thị Chấu | Hiệu trưởng |
98 | Hà Thị Chi | Trường TH Huỳnh Thị Chấu | Kế toán |
Nguyễn Minh Nhựt | Trường TH Hiếu Liêm | Hiệu trưởng | |
100 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Trường TH Hiếu Liêm | Kế toán |
101 | Lê Đăng Thanh | Trường THCS Lạc An | Hiệu trưởng |
102 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | Trường THCS Lạc An | Kế toán |
103 | Nguyễn Hữu Điểm | Trường THCS Tân Mỹ | Hiệu trưởng |
104 | Lý Mộng Kiều | Trường THCS Tân Mỹ | Kế toán |
105 | Nguyễn Ngọc Sơn | Trường THCS Tân Thành | Hiệu trưởng |
106 | Hà Thị Diệu | Trường THCS Tân Thành | Kế toán |
107 | Lê Ngọc Dũng | UBND thị trấn Tân Thành | Chủ tịch |
108 | Lê Thị Thu Thủy | UBND thị trấn Tân Thành | Kế toán |
109 | Vũ Thị Kim Phượng | UBND xã Tân Định | Chủ tịch |
110 | Trần Thị Thúy An | UBND xã Tân Định | Kế toán |
111 | Trương Văn Đông | UBND xã Tân Lập | Chủ tịch |
112 | Trần Thị Lợi | UBND xã Tân Lập | Kế toán |
113 | Mai Đức Quý | UBND xã Hiếu Liêm | Chủ tịch |
114 | Hoàng Thị Loan | UBND xã Hiếu Liêm | Kế toán |
115 | Nguyễn Thái Mỹ | UBND xã Lạc An | Chủ tịch |
116 | Nguyễn Huỳnh Phương Thảo | UBND xã Lạc An | Kế toán |
117 | Lê Minh Dũng | UBND xã Thường Tân | Chủ tịch |
118 | Huỳnh Thị Ngọc Hoa | UBND xã Thường Tân | Kế toán |
119 | Nguyễn Hoàng Quốc Việt | UBND xã Tân Mỹ | Chủ tịch |
120 | Trịnh Thị Kim Thủy | UBND xã Tân Mỹ | Kế toán |
121 | Lê Đình Quang | UBND xã Bình Mỹ | Chủ tịch |
122 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | UBND xã Bình Mỹ | Kế toán |
Phạm Ngọc Uy | UBND xã Đất Cuốc | Chủ tịch | |
124 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | UBND xã Đất Cuốc | Kế toán |
125 | Huỳnh Thanh Tùng | UBND xã Tân Bình | Chủ tịch |
126 | Nguyễn Thanh Thúy | UBND xã Tân Bình | Kế toán |
PHỤ LỤC 5:
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Reliability Statistics
N of Items | |
0.804 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
HTPL1 HTPL2 | 11.02 | 3.717 | 0.668 | 0.732 |
10.54 | 4.262 | 0.532 | 0.794 | |
HTPL3 | 11.07 | 3.825 | 0.627 | 0.752 |
HTPL4 | 11.21 | 3.209 | 0.670 | 0.734 |
Reliability Statistics
N of Items | |
0.746 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
TDQL1 TDQL2 | 7.44 | 1.568 | 0.710 | 0.500 |
7.35 | 1.990 | 0.512 | 0.730 | |
TDQL3 | 7.56 | 1.556 | 0.525 | 0.738 |
Reliability Statistics
N of Items | |
0.782 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
KNPM1 | 7.74 | 1.827 | 0.627 | 0.701 |
KNPM2 KNPM3 | 7.36 | 1.968 | 0.674 | 0.651 |
7.17 | 2.053 | 0.567 | 0.762 |
Reliability Statistics