Mức độ ảnh hưởng của nợ xấu đến hiệu quả ngân hàng tại hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam - 24


PHỤ LỤC B: DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ CHI PHÍ VÀ HIỆU QUẢ NGÂN HÀNG DEA VỚI ĐẦU RA KHÔNG MONG MUỐN LÀ NỢ XẤU

NĂM 2007 (triệu đồng)



Ngân hàng (triệu đồng)

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

49,953

777,777

79,925

6,787,378

6,858,134

3,659,331

97,167

NHTMCP Á Châu(ACB)

392,054

3,227,028

1,175,194

55,283,106

31,810,857

9,634,122

1,779,308

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

3,676,248

17,137,863

2,234,045

230,001,084

251,710,182

33,061,872

3,932,944

NHTMCP Bản Việt(BAN)

15,859

55,735

23,607

417,162

1,051,172

103,914

68,100

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


1,545,010


10,579,935


900,611


138,233,627


131,983,554


3,169,473


2,936,132

NH Công Thương Việt Nam(CTG)

1,619,135

8,085,890

996,651

112,425,767

102,190,640

38,144,272

1,877,120

NHTMCP Đông Á(EAB)

139,386

864,951

342,584

14,329,375

17,808,599

1,217,347

328,887

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt

Nam(EIB)


160,657


1,069,041


183,538


22,895,416


18,452,000


6,090,526


331,948

NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB)

88,949

1,492,959

93,054

8,467,382

9,285,862

2,480,157

102,163

NHTMCP Phát Triển Nhà Việt

Nam(HDB)


48,020


486,748


66,390


3,539,924


8,912,366


1,450,599


64,295

NHTMCP Kiên Long(KLB)

23,654

91,218

17,936

952,245

1,351,742

50,000

1,030

NHTMCP Quân Đội(MBB)

101,518

947,805

143,737

18,062,666

11,468,742

2,766,273

162,590

NHTMCP Phát triển Mê kong MDB


15,420


57,639


7,554


328,714


1,264,612


20,781


336

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông

Cửu Long(MHB)


236,876


1,423,313


128,178


9,945,883


13,924,999


7,699,242


30,778

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

58,655

706,589

47,375

7,368,771

6,527,868

2,169,236

82,665

NHTMCP Nam Á(NAB)

43,494

356,197

78,314

2,801,741

2,698,695

306,790

46,569

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

38,029

297,467

59,783

6,140,079

4,363,446

0

138,580

NHTMCP Phương Đông(OCB)

83,309

540,707

204,139

5,771,874

7,557,438

401,215

44,152

NHTMCP Đại Dương(OEB)

16,114

279,518

14,180

2,419,678

4,713,442

2,366,612

39,479

NHTMCP Xăng Dầu

Petrolimex(PGB)


9,024


98,380


25,530


1,311,841


1,917,569


829,133


11,602

NHTMCP Phương Nam(PNB)

71,224

714,032

202,070

9,546,578

5,828,236

1,975,783

178,704

NHTMCP Sài Gòn(SCB)

154,211

1,257,032

195,302

15,970,585

19,477,603

947,328

245,255

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

41,252

1,161,319

29,260

10,744,177

11,041,087

4,727,110

83,309

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


59,300


493,576


234,691


6,466,709


7,363,558


543,772


47,053

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

28,361

354,975

50,050

2,804,803

4,183,502

391,706

172,903

NHTMCP Sài Gòn Thương

Tín(STB)


345,968


2,231,130


590,400


44,231,944


35,378,147


11,404,478


1,162,786

NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB)


182,249


1,400,728


437,012


24,476,521


19,841,131


7,524,102


287,796

NHTMCP Việt Nam Tín

Nghĩa(TNB)


21,375


186,098


22,376


1,037,577


2,768,468


16,336


2,491

NHTMCP Xây Dựng Việt

Nam(TRU)


12,849


48,475


16,110


311,187


831,213


6,766


2,481

NHTMCP Việt Á(VAB)

43,024

474,860

87,499

4,576,859

5,764,145

223,025

135,358

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)


610,721


7,289,180


851,742


142,620,180


97,531,894


40,538,082


1,393,378

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 200 trang tài liệu này.

Mức độ ảnh hưởng của nợ xấu đến hiệu quả ngân hàng tại hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam - 24



NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)

174,353

1,240,563

129,591

17,686,726

16,744,250

6,681,219

318,252

NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB)


128,590


781,121


270,393


12,764,383


13,287,472


1,810,754


193,690

NHTMCP Đại Chúng(WTB)/ngân hàng Miền Tây


8,100


54,579


21,544


572,452


628,414


1,346


44,320


NĂM 2008 (triệu đồng)



Ngân hàng (triệu đồng)

(C) chi phí nhân

viên


(C) chi phí lãi


(C) tài sản cố định


(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư


(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

92,355

1,223,980

423,067

6,683,336

6,538,980

2,792,961

66,720

NHTMCP Á Châu(ACB)

691,303

7,769,589

739,688

64,217,030

34,832,700

24,667,935

1,672,744

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

5,111,435

30,579,995

3,176,566

299,954,050

294,523,096

42,698,351

5,183,757

NHTMCP Bản Việt(BAN)

42,485

118,992

67,176

619,820

1,292,828

65,551

-36,797

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


1,975,953


15,895,605


1,002,322


166,290,734


156,870,045


33,420,246


2,172,886

NH Công Thương Việt Nam(CTG)

2,947,037

13,873,456

1,279,217

121,634,433

120,752,073

41,714,335

1,408,412

NHTMCP Đại Á(DAI)

49,958

211,302

36,232

1,802,174

1,834,526

300,234

33,009

NHTMCP Đông Á(EAB)

215,947

2,971,376

483,845

23,010,456

25,570,810

379,735

635,279

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)

282,667

2,876,882

317,470

32,319,964

21,232,198

7,634,663

572,464

NHTM dầu khí toàn cầu GPBank

73,500

833,140

40,853

4,083,833

3,110,431

1,995,640

280,344

NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB)

106,955

1,780,422

151,487

11,081,907

10,275,166

3,555,829

78,094

NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB)

68,417

970,679

150,416

4,336,944

6,175,404

250,469

91,336

NHTMCP Kiên Long(KLB)

65,784

225,861

32,213

1,651,950

2,195,377

0.1

10,414

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)

67,059

154,371

89,561

2,847,382

2,414,752

1,231,763

168,921

NHTMCP Quân Đội(MBB)

204,573

2,258,587

256,618

27,271,004

15,740,426

8,628,135

124,781

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)

16,403

136,151

12,284

1,297,603

1,339,145

8,730

2,716

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB)


250,750


3,115,600


150,926


12,028,544


16,112,073


7,904,467


111,878

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

124,781

1,755,292

219,682

14,111,452

11,209,764

3,921,402

69,775

NHTMCP Nam Á(NAB)

65,531

682,526

43,631

3,419,677

3,749,652

263,346

43,122

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

70,946

812,393

69,775

6,021,912

5,474,558

41,311

58,401

NHTMCP Phương Đông(OCB)

92,694

1,098,080

187,934

6,796,233

8,597,448

151,472

63,834

NHTMCP Đại Dương(OEB)

33,445

1,270,898

40,028

6,412,043

5,938,759

3,870,025

93,543

NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)

38,368

425,043

48,576

2,199,038

2,365,281

1,160,229

71,134

NHTMCP Phương Nam(PNB)

151,774

1,671,043

493,182

9,044,667

9,479,136

2,417,357

209,157

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

78,434

2,342,737

64,173

8,586,967

7,585,851

3,270,738

174,863

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)

96,090

1,047,215

303,379

7,164,634

7,916,376

472,700

116,972

NHTMCP Sài gòn (SCB)

250,806

3,333,736

343,770

22,969,094

23,278,256

4,182,687

209,465

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

85,398

1,132,570

97,108

9,508,139

6,252,699

2,436,031

316,282

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB)

643,259

6,014,414

912,282

53,282,824

35,008,871

8,668,904

1,314,529

NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB)

405,581

4,469,416

574,502

39,930,753

26,343,017

11,898,003

1,445,082

NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB)

32,169

680,208

22,451

2,126,713

3,937,579

72,268

-753

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

19,524

73,075

41,594

1,171,922

275,340

583,613

-4,754

NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU)

31,459

120,298

43,880

2,015,543

1,622,172

3,513

6,040



NHTMCP Việt Á(VAB)

75,887

1,085,496

91,336

7,447,640

6,632,574

327,806

85,564

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)

1,204,179

7,340,053

1,043,437

157,066,960

112,792,965

41,876,169

1,484,978

NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)

253,467

3,279,493

189,973

23,905,314

19,774,509

4,818,934

179,277

NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB)

187,426

1,978,661

353,767

14,230,121

12,904,143

1,850,885

37,349

NHTMCP Đại Chúng(WTB)/Ngân hàng Miền Tây


20,162


80,094


50,302


859,372


1,364,529


2,724


23,391


NĂM 2009 (triệu đồng)



Ngân hàng (triệu đồng)

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

143,027

957,497

430,930

15,016,775

12,882,962

3,053,329

148,571

NHTMCP Á Châu(ACB)

851,512

6,813,361

824,533

86,919,118

62,357,978

32,805,800

1,877,836

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

4,907,838

31,756,976

3,337,832

331,893,927

368,096,590

33,894,558

5,621,497

NHTMCP Bản Việt(BAN)

41,208

138,921

80,938

1,161,590

2,314,881

66,709

27,349

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


3,480,889


14,235,364


1,198,363


188,828,031


206,401,908


32,425,880


2,801,047

NHTMCP Bảo Việt(BVB)

32,968

188,107

24,201

3,514,336

2,255,568

949,066

1,663

NH Công Thương Việt

Nam(CTG)


3,603,775


5,566,398


1,775,278


148,374,543


163,170,485


39,276,081


860,937

NHTMCP Đại Á(DAI)

51,926

250,045

97,015

4,766,288

4,240,939

276,833

4,435

NHTMCP Đông Á(EAB)

280,696

2,218,224

574,882

27,973,510

34,355,544

745,931

556,957

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


458,464


2,368,869


430,376


46,958,280


38,381,855


8,606,977


601,861

NHTMCP Dầu Khí Toàn

Cầu(GPB)


75,498


806,957


96,184


8,214,754


5,962,886


2,476,851


245,401

NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB)

134,158

1,988,062

180,261

13,648,405

13,138,567

6,167,575

237,455

NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB)


91,841


804,461


187,192


9,459,215


8,230,884


2,635,881


243,553

NHTMCP Kiên Long(KLB)

85,674

300,390

36,560

4,794,376

4,874,377

450,000

11,569

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)


110,504


452,177


123,255


7,302,531


5,423,254


5,789,074


234,129

NHTMCP Quân Đội(MBB)

349,706

2,212,353

265,133

39,978,447

29,587,941

10,292,752

736,134

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)


28,815


153,700


17,042


677,246


2,383,033


15,693


6,902

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng

Sông Cửu Long(MHB)


320,056


2,725,409


193,838


14,950,065


20,136,341


7,236,712


133,788

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

248,358

2,763,209

258,521

30,053,322

23,871,616

11,160,849

354,797

NHTMCP Nam Á(NAB)

77,569

493,322

42,317

4,500,560

5,012,921

1,065,425

15,153

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

95,906

964,232

67,818

9,629,776

9,959,607

2,148,859

113,091

NHTMCP Phương Đông(OCB)

122,516

715,372

201,236

8,051,855

10,216,975

112,576

51,926

NHTMCP Đại Dương(OEB)

77,612

1,300,430

47,578

23,377,044

10,188,901

6,129,411

94,428

NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)


74,286


541,671


72,529


6,895,993


6,267,026


967,165


137,853

NHTMCP Phương Nam(PNB)

156,517

1,888,990

636,786

14,720,741

19,785,791

3,235,586

354,058

NHTMCP Sài Gòn(SCB)

223,042

3,511,130

297,512

30,113,378

31,310,489

8,724,073

247,249

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

83,156

923,348

131,201

12,345,820

9,625,900

2,783,027

224,889

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


111,244


693,570


469,551


8,481,491


9,722,120


542,900


57,839

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

143,449

1,018,747

126,027

14,672,141

12,828,748

4,882,143

203,823

NHTMCP Sài Gòn Thương

747,374

4,834,864

1,365,405

60,516,273

59,657,004

10,365,267

1,226,082



Tín(STB)








NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB)


473,490


4,382,546


585,114


62,468,814


42,092,767


14,033,584


1,335,662

NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB)


85,946


892,013


53,633


6,642,224


9,644,746


3,549,783


24,076

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

45,643

279,807

85,605

4,230,397

3,192,581

4,967,066

92,210

NHTMCP Xây Dựng Việt

Nam(TRU)


87,903


354,030


62,904


3,896,487


5,213,995


639,739


106,221

NHTMCP Việt Á(VAB)

153,903

665,385

168,898

10,809,476

12,041,504

309,665

207,150

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)


1,937,154


8,794,892


1,181,841


169,071,562


141,621,126


32,640,655


2,132,846

NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)


405,799


2,586,595


181,094


32,364,860


27,352,682


8,818,224


520,553

NHTMCP Việt Nam Thịnh

Vượng(VPB)


208,074


1,390,784


223,528


16,489,551


15,813,269


2,349,068


141,919

NHTMCP Đại

Chúng(WTB)/Ngân hàng Miền Tây


36,447


234,796


51,068


3,309,043


1,791,247


1,850,214


80,463


NĂM 2010 (triệu đồng)



Ngân hàng

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

249,443

2,096,998

498,095

23,478,010

19,876,899

4,067,491

139,435

NHTMCP Á Châu(ACB)

970,713

10,796,566

1,014,755

106,936,573

87,195,105

49,180,626

1,325,818

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

6,752,920

38,280,586

3,543,940

382,579,225

431,991,985

33,713,904

5,271,868

NHTMCP Bản Việt(BAN)

55,695

378,503

78,803

3,181,330

3,626,199

1,417,012

11,455

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


3,614,448


20,590,477


1,486,583


247,493,768


254,191,575


32,356,511


2,289,420

NHTMCP Bảo Việt(BVB)

62,209

632,649

39,077

7,291,108

5,615,167

2,963,043

69,323

NH Công Thương Việt Nam(CTG)

4,140,983

19,830,186

2,206,273

205,918,635

234,204,809

61,809,581

2,566,118

NHTMCP Đại Á(DAI)

87,690

639,670

109,218

4,580,223

5,786,471

1,638,857

132,325

NHTMCP Đông Á(EAB)

353,328

3,134,577

676,438

31,417,313

38,320,847

3,133,405

555,568

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


440,850


4,661,811


404,407


50,753,844


62,717,617


20,694,745


344,138

NHTMCP Dầu Khí Toàn Cầu(GPB)

16,542

1,746,079

53,523

15,724,753

8,843,885

9,070,288

507,773

NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB)

156,815

2,310,698

173,010

16,186,113

18,300,130

7,669,072

510,143

NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB)


162,543


1,830,750


255,960


13,986,160


11,728,192


7,451,847


164,320

NHTMCP Kiên Long(KLB)

98,562

840,685

46,594

6,546,888

7,008,435

2,027,492

-24,691

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)


167,085


1,264,774


200,807


12,314,125


9,755,415


15,971,148


103,293

NHTMCP Quân Đội(MBB)

445,955

5,246,502

263,357

65,740,838

48,796,587

17,253,312

433,118

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)


42,928


334,320


36,152


6,556,452


2,695,293


814,407


3,471

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông

Cửu Long(MHB)


457,015


3,342,426


396,778


21,402,680


22,628,912


10,471,738


78,408

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

418,305

6,326,175

498,170

48,626,673

31,829,535

28,555,873

587,168

NHTMCP Nam Á(NAB)

91,917

809,755

88,653

5,781,793

5,302,111

2,939,547

137,356

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

122,450

1,224,485

65,373

10,721,288

10,638,936

1,867,069

33,970

NHTMCP Phương Đông(OCB)

137,065

1,054,953

235,420

8,687,235

11,584,528

1,022,442

62,213

NHTMCP Đại Dương(OEB)

148,323

2,961,331

87,675

42,337,878

17,630,960

9,921,093

42,463



NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)


129,560


949,742


125,102


10,704,698


10,886,497


1,941,704


147,533

NHTMCP Phương Nam(PNB)

206,314

3,621,551

846,683

28,584,373

31,267,327

7,875,117

704,285

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

150,100

2,432,822

140,028

24,790,003

20,512,173

16,567,013

284,598

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


161,160


1,023,625


538,033


9,067,423


10,455,751


1,966,224


612,053

NHTMCP Sài gòn (SCB)

349,936

4,916,148

499,829

35,121,557

33,177,653

6,037,388

1,055,839

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

279,858

2,520,683

126,598

25,633,723

24,375,588

8,866,771

266,428

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB)


1,238,045


7,911,015


1,602,394


78,335,416


82,484,803


22,016,302


1,403,238

NHTMCP Kỹ Thương Việt

Nam(TCB)


754,450


7,750,034


831,259


80,550,770


52,927,857


31,532,990


1,623,450

NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB)


217,890


2,950,085


93,073


25,546,043


26,233,278


6,438,728


-67,448

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

69,520

1,006,220

92,825

7,557,535

5,224,778

6,922,938

240,160

NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU)


112,478


1,038,001


105,985


8,948,429


10,051,709


3,112,209


93,645

NHTMCP Việt Á(VAB)

140,028

1,129,831

204,610

9,394,483

13,290,472

3,679,993

174,985

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)


2,569,733


12,392,225


1,178,724


204,755,949


171,124,824


32,818,396


2,860,788

NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)

531,670

4,727,048

149,113

44,990,303

41,257,639

18,949,671

420,478

NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB)


239,568


2,736,987


199,061


23,969,588


25,323,735


13,549,570


218,830

NHTMCP Đại Chúng(WTB)/ngân

hàng Phương Tây


59,399


582,282


60,975


5,593,260


3,972,547


2,385,983


28,844


NĂM 2011 (triệu đồng)



Ngân hàng

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

359,552

3,218,684

541,024

20,378,712

19,915,501

7,148,736

3,392

NHTMCP Á Châu(ACB)

1,574,312

18,853,380

1,207,764

142,218,080

102,809,156

26,939,529

816,412

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

7,459,036

49,805,306

3,344,152

396,650,038

443,968,872

37,765,757

5,894,918

NHTMCP Bản Việt(BAN)

89,743

1,031,748

103,677

5,231,506

4,333,379

5,795,047

156,622

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


4,823,671


31,918,155


1,512,659


243,654,993


293,937,120


32,723,022


2,473,553

NHTMCP Bảo Việt(BVB)

92,432

1,317,058

51,707

7,029,708

6,712,706

2,633,944

70,596

NH Công Thương Việt Nam(CTG)


4,975,169


35,727,190


2,548,247


257,273,777


293,434,312


67,991,585


2,068,855

NHTMCP Đại Á(DAI)

197,093

1,376,226

124,040

5,114,610

6,996,246

2,478,391

18,126

NHTMCP Đông Á(EAB)

629,852

4,881,882

910,116

36,063,956

44,003,078

3,127,315

380,328

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


1,044,239


12,246,316


766,352


53,756,259


74,663,330


26,376,794


948,234

NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB)

257,834

4,949,731

181,472

18,566,960

21,761,358

11,824,723

277,084

NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB)


267,332


4,031,823


265,212


19,089,964


13,847,786


10,671,563


-72,080

NHTMCP Kiên Long(KLB)

178,945

1,475,635

60,880

8,137,592

8,403,856

3,033,605

37,885

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)


342,622


3,135,463


323,148


25,657,567


12,757,139


16,819,516


43,245

NHTMCP Quân Đội(MBB)

756,204

8,598,491

470,820

89,581,236

59,044,836

20,239,116

269,664

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)


175,614


525,917


97,504


1,254,257


3,186,303


2,322,641


-21,222

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng

Sông Cửu Long(MHB)


500,358


5,251,916


558,832


20,368,748


22,954,356


8,556,346


88,828



NHTMCP Hàng Hải(MSB)

578,548

12,521,177

241,739

62,294,504

37,388,434

34,138,406

733,308

NHTMCP Nam Á(NAB)

129,976

1,459,358

390,772

6,445,839

6,245,178

3,638,135

218,807

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

194,459

1,951,078

74,565

14,822,282

12,914,681

1,866,937

54,192

NHTMCP BẮc Á(NSB)

117,792

3,373,644

114,530

9,343,055

16,864,244

1,785,859

3,298

NHTMCP Phương Đông(OCB)

373,401

2,231,402

222,882

9,792,946

13,845,763

4,117,784

5,696

NHTMCP Đại Dương(OEB)

203,096

4,833,514

129,765

38,589,936

19,187,065

11,128,403

45,580

NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)


201,188


1,721,454


230,417


10,925,208


12,112,037


2,022,497


73,352

NHTMCP Phương Nam(PNB)

641,445

8,289,697

1,025,671

33,410,162

35,338,516

3,359,734

843,156

NHTMCP Sài Gòn(SCB)

349,970

133,942

887,266

58,633,444

66,070,088

13,917,273

1,055,835

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

221,339

6,597,979

263,539

34,352,699

19,641,058

14,043,127

-46,631

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


218,479


1,598,725


474,802


8,929,181


11,182,716


1,412,572


78,449

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)


510,920


5,883,524


167,692


34,785,596


29,161,851


15,115,198


321,604

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB)


1,942,939


12,022,041


2,105,523


75,092,251


80,539,487


24,717,532


1,015,480

NHTMCP Kỹ Thương Việt

Nam(TCB)


1,181,264


14,650,198


1,037,952


88,647,800


63,451,465


48,625,607


1,355,740

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

26,049

651,161

136,811

7,508,192

4,493,978

8,267,241

215,925

NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU)


245,123


2,894,651


261,946


11,172,976


11,930,583


4,574,705


111,023

NHTMCP Việt Á(VAB)

154,232

2,095,102

185,261

7,246,738

11,578,215

2,955,781

135,386

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)


3,188,514


20,933,053


1,460,829


227,016,854


209,417,633


30,274,145


2,615,556

NHTMCP Quốc Tế Việt

Nam(VIB)


783,552


8,100,793


192,496


44,149,000


43,497,212


20,435,754


223,236

NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB)


644,213


7,494,584


214,769


29,412,032


29,183,643


20,926,421


465,976

NHTMCP Đại

Chúng(WTB)/ngân hàng Phương Tây


132,595


1,609,165


86,122


12,629,595


8,854,234


2,735,853


41,655


NĂM 2012 (triệu đồng)



Ngân hàng

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

538,909

2,980,993

556,812

28,939,817

18,755,777

6,790,502

83,880

NHTMCP Á Châu(ACB)

1,884,580

15,398,127

1,438,061

125,233,595

102,814,848

25,306,390

1,000,200

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

10,113,650

29,142,794

4,553,347

502,012,284

480,616,369

52,356,553

5,042,735

NHTMCP Bản Việt(BAN)

146,907

1,747,796

132,271

10,298,787

7,708,544

2,840,294

198,304

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


3,797,946


21,314,411


1,759,385


303,059,537


339,923,668


53,069,729


3,599,410

NHTMCP Bảo Việt(BVB)

91,574

1,118,309

46,504

6,265,077

6,748,196

1,631,138

428,794

NH Công Thương Việt Nam(CTG)


4,988,884


32,240,738


2,971,038


289,105,307


333,356,092


73,691,803


3,375,559

NHTMCP Đại Á(DAI)

207,462

1,622,056

130,614

8,551,253

9,158,872

2,268,523

67,516

NHTMCP Đông Á(EAB)

572,186

4,963,253

917,537

50,790,243

50,650,056

4,489,090

288,996

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


1,114,229


12,030,414


858,213


70,516,238


74,922,289


11,752,036


525,739

NHTMCP Phát Triển nhà Việt

Nam(HDB)


301,888


4,345,159


255,582


34,261,860


21,147,824


11,943,823


672,693

NHTMCP Kiên Long(KLB)

347,890

1,643,661

114,485

10,641,181

9,683,477

3,800,223

30,301



NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)


675,490


3,887,371


430,403


41,336,683


22,991,681


15,515,782


-142,598

NHTMCP Quân Đội(MBB)

1,171,661

8,835,583

451,173

117,747,416

74,478,564

41,617,232

1,210,630

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)


238,956


454,888


116,586


1,501,085


3,717,007


2,658,812


-12,910

NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB)


989,567


3,922,514


593,903


23,096,754


24,650,695


5,954,617


30,736

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

814,362

9,917,431

355,951

59,586,516

28,943,630

30,294,623

609,588

NHTMCP Nam Á(NAB)

135,342

1,591,842

400,994

8,727,085

6,848,139

2,575,229

130,981

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

245,043

1,876,968

96,544

12,272,866

12,885,655

2,510,202

9,819

NHTMCP BẮc Á(NSB)

201,785

4,115,566

123,459

29,039,159

22,323,079

2,066,024

64,192

NHTMCP Phương Đông(OCB)

468,374

1,856,918

229,393

15,271,370

17,238,801

4,509,759

118,646

NHTMCP Đại Dương(OEB)

386,432

4,783,911

130,014

43,239,855

26,240,060

14,521,139

147,953

NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)


412,088


1,276,234


226,255


12,332,420


13,787,372


1,923,758


177,990

NHTMCP Phương Nam(PNB)

629,325

9,656,003

1,108,091

56,750,000

43,633,578

1,916,382

396,879

NHTMCP Sài Gòn(SCB)

693,078

14,121,347

916,626

79,192,921

88,154,900

11,314,978

114,460

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

567,435

7,283,021

253,263

31,446,801

16,694,447

12,135,398

10,195

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


237,498


1,201,661


534,954


10,451,684


10,860,925


1,201,117


75,889

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

732,037

8,075,961

398,883

77,598,520

56,939,724

12,712,663

1,063,928

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB)


2,101,396


10,372,444


2,768,831


107,458,698


96,334,439


21,255,823


496,311

NHTMCP Kỹ Thương Việt

Nam(TCB)


1,388,235


12,507,291


819,766


111,462,288


68,261,442


47,423,251


645,805

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

124,570

1,105,678

50,853

9,269,925

6,083,030

5,474,892

267,814

NHTMCP Việt Á(VAB)

156,087

1,716,531

187,426

14,997,980

12,890,233

2,886,252

195,049

NHTMCP Ngoại Thương Việt

Nam(VCB)


3,353,516


20,792,943


2,304,003


285,381,722


241,167,308


79,042,180


4,154,404

NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)


824,925


5,722,070


195,384


39,061,259


33,887,202


13,795,143


272,286

NHTMCP Việt Nam Thịnh

Vượng(VPB)


797,556


7,373,778


251,800


59,514,141


36,903,305


23,599,856


166,261

NHTMCP Đại Chúng(WTB)

134,639

1,482,992

83,624

10,929,952

5,253,894

2,900,893

51,092


NĂM 2013 (triệu đồng)



Ngân hàng

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

638,953

2,773,923

591,334

37,349,312

22,993,281

11,551,881

270,038

NHTMCP Á Châu(ACB)

1,485,679

10,818,660

2,279,114

138,110,836

107,190,021

34,333,989

1,567,013

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

10,041,715

38,315,846

4,646,984

568,691,890

536,788,478

78,851,863

4,949,491

NHTMCP Bản Việt(BAN)

172,450

1,263,197

173,742

12,042,042

9,909,188

3,606,313

117,267

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


4,026,930


28,980,070


2,682,616


338,902,132


391,035,051


69,630,422


6,649,135

NHTMCP Bảo Việt(BVB)

92,489

443,997

33,145

8,602,306

7,956,891

3,309,828

20,577

NH Công Thương Việt Nam(CTG)

5,005,376

26,003,568

3,464,589

364,497,001

376,288,986

83,657,535

4,524,964

NHTMCP Đông Á(EAB)

702,088

4,349,923

928,767

65,086,791

53,048,986

5,649,636

514,551

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


944,166


8,165,884


848,718


79,472,411


83,354,232


14,655,017


696,676

NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB)


353,930


4,574,838


369,550


62,383,934


44,030,492


14,123,840


1,133,352



NHTMCP Kiên Long(KLB)

445,672

1,345,768

133,018

13,303,626

12,128,627

3,305,051

40,406

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)

873,403

3,856,416

479,197

55,553,137

29,548,005

22,107,865

-131,850

NHTMCP Quân Đội(MBB)

1,267,500

7,331,931

696,093

136,088,812

87,472,914

49,874,830

1,771,313

NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB)

221,717

289,517

90,141

1,739,553

3,919,511

1,066,978

-50,794

NHTMCP Hàng Hải(MSB)

798,064

7,174,741

285,971

65,491,701

26,676,110

33,504,783

802,056

NHTMCP Nam Á(NAB)

151,218

1,178,873

492,968

13,679,001

11,570,027

6,281,225

346,417

NHTMCP Quốc Dân(NAV)

205,181

1,548,196

211,080

18,376,936

13,475,390

3,786,178

169,243

NHTMCP BẮc Á(NSB)

224,893

3,766,707

131,355

42,563,278

29,513,081

13,368,815

85,726

NHTMCP Phương Đông(OCB)

507,432

1,475,674

271,673

19,115,649

20,178,954

5,863,745

-28,052

NHTMCP Đại Dương(OEB)

326,129

4,079,870

127,708

51,924,391

28,480,091

15,767,576

79,579

NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB)

186,815

1,071,975

180,257

13,861,207

13,866,695

2,912,205

166,221

NHTMCP Phương Nam(PNB)

627,669

6,920,128

1,397,322

71,991,850

42,457,880

2,841,822

572,821

NHTMCP Đông Nam Á(SEA)

512,789

3,943,882

212,751

36,183,422

20,928,780

18,253,813

212,677

NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB)


210,280


955,169


513,377


10,803,034


10,669,968


1,569,818


350,281

NHTMCP Sài Gòn (SCB)

706,939

14,864,061

1,203,220

147,098,061

89,003,699

25,055,473

572,821

NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB)

758,215

7,070,660

405,949

90,761,017

76,509,671

18,684,023

350,281

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB)

2,246,196

9,666,889

2,907,070

131,644,622

110,565,799

22,545,361

1,263,574

NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB)


1,385,789


8,945,643


656,656


119,997,924


70,274,919


50,765,199


2,462,212

NHTMCP Tiên Phong(TPB)

192,265

1,069,425

55,109

14,331,681

11,925,991

12,358,232

306,569

NHTMCP Việt Á(VAB)

176,598

1,335,526

145,597

18,822,074

14,388,442

6,015,686

-17,368

NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB)


3,308,221


17,516,269


2,556,047


332,245,598


274,314,209


64,658,366


5,850,752

NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB)

711,920

2,854,483

273,455

43,239,428

35,238,517

21,595,261

667,396

NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB)


1,156,511


7,042,590


242,984


83,843,780


52,474,123


37,676,286


1,282,459

NHTMCP Đại Chúng(WTB)

367,748

1,224,424

376,312

49,181,054

41,118,606

13,480,347

466,756


NĂM 2014 (triệu đồng)



Ngân hàng

(C) chi phí nhân viên

(C) chi phí lãi

(C) tài sản cố định

(O) tiền gởi khách hàng


(O) dư nợ


(O) đầu tư

(O) thu ngoài lãi

NHTMCP An Bình(ABB)

452,422

2,633,172

592172

45,102,698

25,495,490

15004910

200,660

NHTMCP Á Châu(ACB)

1,741,228

8,937,199

2,384,923

154,613,588

114,745,251

40,781,974

1,290,664

NHNN&PTNT Agribank(AGR)

8,142,298

36,197,321

4,748,256

656,271,081

543,351,750

128,651,142

4,076,174

NHTMCP Bản Việt(BAN)

400,285

1,169,418

143,311

14,687,247

12,849,476

5,695,647

219,771

NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID)


4,046,380


27,139,993


3,458,405


440,471,589


445,693,100


100,247,761


6,091,282

NH Công Thương Việt Nam(CTG)

5,059,865

23,495,402

4,661,630

424,181,174

439,869,027

97,052,307

3,450,942

NHTMCP Đông Á(EAB)

737,192

4,108,588

902,341

77,417,160

51,849,576

13,279,574

643,224

NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB)


945,248


5,853,950


1,029,068


101,371,886


86,123,843


19,923,493


232,566

NHTMCP Phát Triển Hồ Chí Minh (HDB)


674,292


4,668,988


310,927


65,411,576


41,992,591


25,408,995


1,269,675

NHTMCP Kiên Long(KLB)

267,469

1,301,128

246,420

16,570,527

13,389,966

3,039,749

972,819

NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP)


875,000


3,872,312


737,510


77,819,859


41,289,105


36,252,486


-177,911

NHTMCP Quân Đội(MBB)

1,496,572

6,608,528

775,170

167,608,506

100,569,006

61,237,583

1,766,818

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/05/2023