N of Items | |
.898 | 6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mối quan hệ giữa định hướng thị trường, định hướng học hỏi với kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp khách sạn – nhà hàng Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 22
- Kết Quả Phỏng Vấn Chuyên Gia
- Bảng Câu Hỏi Khảo Sát Định Lượng Chính Thức
- Mối quan hệ giữa định hướng thị trường, định hướng học hỏi với kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp khách sạn – nhà hàng Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 26
- Mối quan hệ giữa định hướng thị trường, định hướng học hỏi với kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp khách sạn – nhà hàng Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 27
- Mối quan hệ giữa định hướng thị trường, định hướng học hỏi với kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp khách sạn – nhà hàng Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 28
Xem toàn bộ 296 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BP1 | 16.74 | 21.147 | .834 | .863 |
BP2 | 16.81 | 23.285 | .669 | .889 |
BP3 | 16.75 | 23.838 | .664 | .889 |
BP4 | 16.67 | 21.566 | .816 | .866 |
BP5 | 16.77 | 23.465 | .702 | .884 |
BP6 | 16.69 | 23.422 | .665 | .890 |
B. KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH EFA
KMO and Bartlett's Test
.825 | ||
Approx. Chi-Square | 3286.628 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 496 |
Sig. | .000 |
Pattern Matrixa
Factor | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
MO8 | .872 | ||||
MO3 | .851 | ||||
MO4 | .812 | ||||
MO7 | .759 | ||||
MO9 | .723 |
.658 | |||||
MO1 | .564 | ||||
MO2 | .558 | ||||
MO6 | .552 | ||||
BE1 | .922 | ||||
BE6 | .843 | ||||
BE7 | .821 | ||||
BE3 | .738 | ||||
BE2 | .714 | ||||
BE4 | .655 | ||||
BE5 | .563 | ||||
BP1 | .965 | ||||
BP4 | .835 | ||||
BP5 | .769 | ||||
BP6 | .678 | ||||
BP2 | .659 | ||||
BP3 | .650 | ||||
IN5 | .984 | ||||
IN2 | .975 | ||||
IN4 | .676 | ||||
IN3 | .676 | ||||
IN1 | .616 | ||||
LO4 | .897 | ||||
LO5 | .792 | ||||
LO1 | .727 | ||||
LO3 | .681 | ||||
LO2 | .625 |
II. KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHÍNH THỨC
A. KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA MO lần 1
Reliability Statistics
N of Items | |
.847 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MO1 | 22.95 | 23.892 | .698 | .816 |
MO2 | 22.72 | 25.766 | .593 | .829 |
MO3 | 22.85 | 25.071 | .592 | .828 |
MO4 | 22.89 | 25.432 | .592 | .828 |
MO5 | 22.92 | 24.458 | .611 | .826 |
MO6 | 23.01 | 22.960 | .732 | .811 |
MO7 | 22.89 | 24.741 | .616 | .825 |
MO8 | 22.81 | 24.568 | .589 | .828 |
MO9 | 22.78 | 29.593 | .083 | .876 |
MO lần 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.876 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MO1 | 19.99 | 22.357 | .708 | .853 |
MO2 | 19.77 | 24.169 | .605 | .865 |
MO3 | 19.90 | 23.470 | .606 | .864 |
MO4 | 19.94 | 23.859 | .601 | .865 |
MO5 | 19.97 | 22.925 | .618 | .863 |
MO6 | 20.06 | 21.427 | .744 | .849 |
MO7 | 19.94 | 23.263 | .616 | .863 |
MO8 | 19.86 | 22.986 | .601 | .865 |
LO
Reliability Statistics
N of Items | |
.897 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LO1 | 13.54 | 13.496 | .764 | .871 |
LO2 | 13.37 | 14.049 | .691 | .886 |
LO3 | 13.28 | 13.786 | .683 | .888 |
LO4 | 13.63 | 13.061 | .827 | .857 |
LO5 | 13.64 | 12.698 | .771 | .869 |
IN
Reliability Statistics
N of Items | |
.863 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
IN1 | 14.40 | 11.838 | .581 | .858 |
IN2 | 14.32 | 10.798 | .761 | .814 |
IN3 | 14.57 | 10.230 | .767 | .811 |
IN4 | 14.63 | 11.158 | .745 | .819 |
IN5 | 14.45 | 11.794 | .569 | .862 |
BE
Reliability Statistics
N of Items | |
.914 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BE1 | 20.50 | 23.107 | .662 | .909 |
BE2 | 20.32 | 21.761 | .772 | .897 |
BE3 | 20.26 | 21.968 | .735 | .901 |
BE4 | 20.23 | 21.144 | .812 | .893 |
BE5 | 20.25 | 21.991 | .717 | .903 |
BE6 | 20.34 | 21.411 | .751 | .900 |
BE7 | 20.37 | 21.660 | .714 | .904 |
BP
Reliability Statistics
N of Items | |
.913 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BP1 | 16.40 | 23.742 | .770 | .895 |
BP2 | 16.45 | 24.423 | .655 | .911 |
BP3 | 16.35 | 24.448 | .731 | .901 |
BP4 | 16.30 | 22.096 | .863 | .881 |
BP5 | 16.40 | 24.766 | .703 | .904 |
16.38 | 22.448 | .816 | .888 |
B. KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH EFA (KMO và Pattern Matrix)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .893 | |
Approx. Chi-Square | 10040.615 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 465 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8.777 | 28.314 | 28.314 | 8.777 | 28.314 | 28.314 | 6.083 |
2 | 3.919 | 12.641 | 40.956 | 3.919 | 12.641 | 40.956 | 4.874 |
3 | 3.027 | 9.763 | 50.719 | 3.027 | 9.763 | 50.719 | 6.402 |
4 | 2.321 | 7.486 | 58.205 | 2.321 | 7.486 | 58.205 | 4.966 |
5 | 2.081 | 6.714 | 64.919 | 2.081 | 6.714 | 64.919 | 5.089 |
6 | .953 | 3.073 | 67.992 | ||||
7 | .784 | 2.529 | 70.521 | ||||
8 | .745 | 2.405 | 72.925 |
.675 | 2.179 | 75.104 | |
10 | .642 | 2.070 | 77.174 |
11 | .591 | 1.907 | 79.081 |
12 | .583 | 1.882 | 80.962 |
13 | .550 | 1.774 | 82.736 |
14 | .504 | 1.626 | 84.362 |
15 | .475 | 1.531 | 85.894 |
16 | .444 | 1.432 | 87.325 |
17 | .421 | 1.358 | 88.683 |
18 | .378 | 1.219 | 89.902 |
19 | .369 | 1.189 | 91.091 |
20 | .347 | 1.118 | 92.210 |
21 | .329 | 1.061 | 93.270 |
22 | .295 | .951 | 94.221 |
23 | .288 | .930 | 95.151 |
24 | .272 | .877 | 96.028 |
25 | .254 | .820 | 96.848 |
26 | .242 | .782 | 97.630 |
27 | .197 | .637 | 98.266 |
28 | .170 | .550 | 98.816 |
29 | .152 | .490 | 99.306 |
30 | .131 | .424 | 99.730 |
31 | .084 | .270 | 100.000 |