Lý thuyết cấu trúc cạnh tranh ngành với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay - 21


Phụ lục 5 : ROE của các ngân hàng thương mại Việt Nam 2008 – 2013


STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


1

Ngân hàng Công thương Việt

Nam


15.38%


17.26%


25.05%


23.90%


21.70%


13.20%


2

Ngân hàng Đầu tư và Phát

triển Việt Nam


10.68%


13.15%


12.93%


14.94%


13.34%


13.80%


3

Ngân hàng Ngoại thương Việt

Nam


10.04%


32.33%


29.12%


18.54%


13.77%


10.40%

4

Ngân hàng NNo&PTNTVN

10.29%

17.64%

11.80%

11.79%

8.89%

3.50%


5

Ngân hàng Phát triển nhà

Đồng bằng sông Cửu Long


4.46%


4.33%


3.77%


2.76%


3.05%


0.00%

6

Ngân hàng TMCP Hàng hải

18.24%

29.79%

24.22%

8.94%

2.48%

3.60%


7

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

thương tín


15.19%


18.79%


18.89%


16.66%


9.96%


14.50%

8

Ngân hàng TMCP Đông Á

16.73%

16.74%

15.21%

18.87%

14.76%

5.50%


9

Ngân hàng TMCP Xuất nhập

khẩu


5.72%


9.01%


13.92%


23.00%


15.70%


4.30%

10

Ngân hàng TMCP Nam Á

0.77%

4.22%

8.11%

7.86%

5.99%

4.10%

11

Ngân hàng TMCP Á Châu

34.14%

25.04%

25.29%

33.19%

6.33%

6.60%


12

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

công thương


11.95%


13.66%


35.69%


8.45%


8.76%


4.90%


13

Ngân hàng TMCP Việt Nam

thịnh vượng


7.06%


7.63%


11.67%


15.75%


9.44%


14.20%

14

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương

N/A

35.37%

32.17%

35.89%

7.30%

4.80%

15

Ngân hàng TMCP Quân Đội

14.29%

19.52%

22.62%

24.83%

22.27%

16.20%

16

Ngân hàng TMCP Bắc Á

8.47%

8.41%

5.27%

5.31%

1.10%

6.00%

17

Ngân hàng TMCP Quốc tế

7.67%

19.70%

18.45%

8.30%

6.50%

0.60%


18

Ngân hàng TMCP Đông Nam

Á


8.03%


6.25%


11.91%


2.54%


2.21%


2.70%

19

Ngân hàng TMCP Đại Dương

4.34%

17.36%

24.65%

15.54%

7.37%

4.30%


20

Ngân hàng TMCP Dầu khí

Toàn Cầu


5.64%


9.25%


7.64%

-

23.48%


-92.44%


0.00%

21

Ngân hàng TMCP Phát triển

3.75%

12.02%

14.60%

13.66%

3.04%

3.10%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 180 trang tài liệu này.


STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


Nhà TPHCM







22

Ngân hàng TMCP An Bình

1.59%

7.36%

11.57%

7.20%

8.08%

2.60%


23

Ngân hàng TMCP Phương

Nam


3.82%


8.65%


13.29%


5.67%


3.30%


0.40%


24

Ngân hàng TMCP Phương

Đông


4.31%


11.48%


12.37%


8.87%


6.56%


6.20%

25

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

17.86%

19.67%

6.44%

5.07%

0.40%

0.30%

26

Ngân hàng TMCP Đại Á

6.83%

N/A

4.65%

11.94%

6.03%

0.00%


27


Ngân hàng TMCP Đại Tín


4.17%


3.54%


10.42%


5.27%

-

281.80%



28

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

Petrolimex


7.29%


15.20%


0.00%


21.51%


9.52%


1.20%

29

Ngân hàng TMCP Mekkong

13.11%

13.72%

6.75%

10.03%

3.69%

1.60%

30

Ngân hàng Phương Tây

9.90%

12.12%

3.42%

4.71%

1.55%



31

Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà

Nội


9.38%


15.23%


16.89%


14.47%


-1.18%


8.60%

32

Ngân hàng TMCP Nam Việt

5.79%

15.16%

15.70%

7.87%

3.54%


33

Ngân hàng TMCP Kiên Long

3.69%

9.98%

9.66%

12.83%

11.30%

9.10%

34

Ngân hàng TMCP Việt Á

5.12%

14.09%

11.33%

7.53%

7.29%

1.70%


35

Ngân hàng TMCP Việt Nam

Thương tín


2.24%


4.17%


2.96%


12.05%


0.75%


36

Ngân hàng TMCP Liên Việt

13.44%

15.38%

18.01%

15.45%

13.08%

7.70%

37

Ngân hàng Bản Việt

0.85%

5.21%

3.68%

8.91%

5.62%

4.20%

38

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

5.17%

11.57%

7.39%

2.43%

-35.78%

10.90%

39

Ngân hàng TMCP Bảo Việt



8.79%

8.05%

4.01%

3.30%

40

Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội

16.11%

13.03%

15.06%

6.84%



41

Ngân hàng TMCP Đệ Nhất

9.07%

8.02%

7.53%

5.46%




42

Ngân hàng TMCP Việt Nam

Tín Nghĩa


2.98%


9.53%


10.99%


4.13%




Phụ lục 6 : ROA của các ngân hàng thương mại Việt Nam 2008 – 2013


STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


1

Ngân hàng Công thương Việt

Nam


0.72%


0.91%


1.24%


1.2%


1.18%


1.10%


2

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển

Việt Nam


0.54%


0.69%


0.75%


0.8%


0.72%


0.80%


3

Ngân hàng Ngoại thương Việt

Nam


0.56%


1.66%


1.47%


1.2%


1.08%


1.00%

4

Ngân hàng NNo&PTNTVN

0.36%

0.64%

0.58%

0.7%

0.55%

0.20%


5

Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long


0.14%


0.13%


0.18%


0.2%


0.22%


0.00%

6

Ngân hàng TMCP Hàng hải

0.71%

1.37%

1.25%

0.7%

0.21%

0.30%


7

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

thương tín


1.27%


1.62%


1.59%


1.4%


0.83%


1.40%

8

Ngân hàng TMCP Đông Á

1.27%

1.34%

1.30%

1.4%

1.14%

0.50%


9

Ngân hàng TMCP Xuất nhập

khẩu


1.31%


1.89%


1.81%


1.7%


1.19%


0.40%

10

Ngân hàng TMCP Nam Á

0.15%

0.61%

1.06%

1.3%

1.05%

0.60%

11

Ngân hàng TMCP Á Châu

1.61%

1.20%

1.25%

1.2%

0.31%

0.50%


12

Ngân hàng TMCP Sài Gòn công

thương


1.35%


1.77%


5.54%


1.9%


1.89%


1.20%


13

Ngân hàng TMCP Việt Nam

thịnh vượng


0.81%


0.75%


0.96%


1.0%


0.59%


0.90%

14

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương

#VALUE!

2.21%

1.71%

1.9%

0.44%

0.40%

15

Ngân hàng TMCP Quân Đội

1.31%

1.85%

1.89%

1.5%

1.45%

1.30%

16

Ngân hàng TMCP Bắc Á

1.00%

1.12%

0.67%

0.6%

0.11%

0.50%

17

Ngân hàng TMCP Quốc tế

0.39%

0.93%

1.02%

0.6%

0.62%

0.10%

18

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

1.51%

1.10%

1.47%

0.1%

0.14%

0.20%

19

Ngân hàng TMCP Đại Dương

0.30%

1.11%

1.55%

1.0%

0.49%

0.30%


20

Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn

Cầu


0.51%


0.98%


0.86%


-2.7%

-

11.20%


0.00%


21

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà

TPHCM


0.42%


1.15%


1.00%


0.9%


0.23%


0.30%

22

Ngân hàng TMCP An Bình

0.33%

1.37%

1.53%

0.8%

0.82%

0.30%

23

Ngân hàng TMCP Phương Nam

0.37%

0.73%

0.82%

0.3%

0.18%

0.00%

24

Ngân hàng TMCP Phương Đông

0.67%

1.86%

1.89%

1.2%

0.87%

0.80%

25

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

1.08%

1.38%

0.49%

0.3%

0.03%

0.00%

26

Ngân hàng TMCP Đại Á

1.33%


1.06%

1.7%

0.94%

0.00%


27


Ngân hàng TMCP Đại Tín


0.49%


0.55%


1.67%


0.6%

-

41.36%



28

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

Petrolimex


0.83%


1.59%


0.00%


2.6%


1.34%


0.20%

29

Ngân hàng TMCP Mekkong

2.91%

4.27%

1.62%

3.6%

1.45%

0.80%

30

Ngân hàng Phương Tây

3.24%

1.82%

0.53%

0.7%

0.27%



STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


31

Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà

Nội


1.01%


1.36%


1.24%


1.0%


-0.09%


0.70%

32

Ngân hàng TMCP Nam Việt

0.43%

0.95%

1.16%

1.1%

0.50%


33

Ngân hàng TMCP Kiên Long

0.86%

1.71%

1.94%

2.2%

1.88%

1.60%

34

Ngân hàng TMCP Việt Á

0.64%

1.55%

1.34%

1.1%

1.03%

0.20%


35

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín


0.90%


0.86%


0.50%


2.0%


0.13%


36

Ngân hàng TMCP Liên Việt

3.79%

3.66%

2.56%

1.7%

1.40%

0.80%

37

Ngân hàng Bản Việt



0.98%

1.6%

0.90%

0.60%

38

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

1.22%

1.93%

1.06%

0.3%

-6.72%

1.60%

39

Ngân hàng TMCP Bảo Việt

0.00%

1.15%

1.25%

0.9%

0.69%

0.70%

40

Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội

1.71%

1.35%

1.38%

0.7%



41

Ngân hàng TMCP Đệ Nhất

3.65%

4.13%

2.44%

0.4%




42

Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín

Nghĩa


0.21%


1.58%


1.22%


0.8%




Phụ lục 7: Chỉ số CR và HHI


CR(4-NHNN)-Tiền gửi

CR(NHTMCP)-Tiền gửi

2009

2010

2011

2012

2009

2010

2011

2012

59.605968

35.05059

56.5554068

56.767732

43.867864

47.876645

48.653278

49.612857

CR(4-NHNN)-Dư nợ

CR(NHTMCP)-Dư nợ

59.6059684

35.05059

56.5554068

56.767732

40.394032

64.949407

43.444593

43.232268


HHI( Tiền gửi)

2008

2009

2010

2011

2012


988.4185

851.03136

825.6665

802.534103

HHI( Dư nợ)

1329.610354

1106.509

556.294137

953.4244

953.452301


Phụ lục 7: Nợ xấu và CAR


STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


1

Ngân hàng Công thương Việt

Nam


1.8%


0.6%


0.7%


0.8%


1.5%


1.0%


2

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển

Việt Nam


2.6%


2.7%


2.5%


2.8%


2.7%


2.3%


3

Ngân hàng Ngoại thương Việt

Nam


4.6%


2.5%


2.8%


2.0%


2.4%


2.7%

4

Ngân hàng NNo&PTNTVN

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%


5

Ngân hàng Phát triển nhà Đồng

bằng sông Cửu Long







6

Ngân hàng TMCP Hàng hải

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

2.7%


7

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

thương tín


0.6%


0.6%


0.5%


0.6%


2.0%


1.5%

8

Ngân hàng TMCP Đông Á

2.5%

1.3%

1.6%

1.7%

3.9%

4.0%


9

Ngân hàng TMCP Xuất nhập

khẩu


4.7%


1.8%


1.4%


1.6%


1.3%


2.0%

10

Ngân hàng TMCP Nam Á

0.0%

0.0%

2.2%

2.8%

2.5%

1.5%

11

Ngân hàng TMCP Á Châu

0.9%

0.4%

0.3%

0.9%

2.5%

3.0%


12

Ngân hàng TMCP Sài Gòn công

thương


0.7%


1.8%


1.9%


0.0%


2.9%


2.2%


13

Ngân hàng TMCP Việt Nam

thịnh vượng


0.0%


1.6%


1.2%


1.8%


2.7%


2.8%

14

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương

0.0%

2.5%

2.3%

2.8%

2.7%

3.7%

15

Ngân hàng TMCP Quân Đội

1.8%

1.6%

1.3%

1.6%

1.8%

2.4%

16

Ngân hàng TMCP Bắc Á

0.0%

0.2%

1.5%

0.6%

5.7%

2.3%

17

Ngân hàng TMCP Quốc tế

1.8%

1.3%

0.0%

0.0%

2.6%

2.8%

18

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

0.0%

0.0%

2.1%

2.7%

0.0%

0.0%

19

Ngân hàng TMCP Đại Dương

1.4%

1.6%

1.7%

2.1%

3.5%

3.0%


20

Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn

Cầu


0.0%


0.0%


0.0%


0.0%


35.8%


0.0%

21

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà

1.9%

1.1%

0.8%

2.1%

2.4%

3.7%


STT

Tên TCTD

2008

2009

2010

2011

2012

2013


TPHCM







22

Ngân hàng TMCP An Bình

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

6.7%

23

Ngân hàng TMCP Phương Nam

2.3%

2.3%

1.8%

2.3%

3.0%

0.0%

24

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2.9%

2.6%

2.1%

0.0%

0.0%

0.0%

25

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

0.6%

1.3%

11.4%

0.0%

0.0%

0.0%

26

Ngân hàng TMCP Đại Á

0.5%

0.1%

0.7%

0.9%

0.0%

0.0%

27

Ngân hàng TMCP Đại Tín








28

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

Petrolimex


0.0%


0.0%


1.4%


2.1%


8.4%


3.0%

29

Ngân hàng TMCP Mekkong

0.8%

2.9%

1.3%

2.1%

3.5%

2.6%

30

Ngân hàng Phương Tây








31

Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà

Nội


1.9%


2.8%


1.4%


2.2%


8.8%


4.1%

32

Ngân hàng TMCP Nam Việt







33

Ngân hàng TMCP Kiên Long

0.0%

1.2%

1.1%

2.8%

2.9%

0.0%

34

Ngân hàng TMCP Việt Á

1.8%

1.3%

2.5%

0.0%

0.0%

0.0%


35

Ngân hàng TMCP Việt Nam

Thương tín







36

Ngân hàng TMCP Liên Việt

0.0%

0.3%

0.4%

2.1%

2.7%

0.0%

37

Ngân hàng Bản Việt

1.2%

3.5%

4.1%

2.7%

1.9%

0.0%

38

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

3.7%

2.3%

39

Ngân hàng TMCP Bảo Việt

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

40

Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội







41

Ngân hàng TMCP Đệ Nhất








42

Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín

Nghĩa








Phụ lục 8: Mối quan hệ Tăng trưởng tương đối, vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, thị phần và hiệu quả

Trưởng tương đối vốn chủ sở hữu tổng tài sản thị phần và hiệu quả 1


Trưởng tương đối vốn chủ sở hữu tổng tài sản thị phần và hiệu quả 2


Trưởng tương đối vốn chủ sở hữu tổng tài sản thị phần và hiệu quả 3


Trưởng tương đối vốn chủ sở hữu tổng tài sản thị phần và hiệu quả 4

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 23/11/2022