Phụ lục 6: Tính năng kỹ thuật và kinh tế của Airbus A320
73,500 kg/ 161,700 lb | |
Sải cánh | 34.1m/ 111.8 ft |
Tổng chiều dài | 37.6m/ 123.3 ft |
Chiều cao | 11.8m / 38.6 ft |
Chiều rộng khoang hành khách | 4.0 m/ 12.9 ft |
Diện tích cánh | 122.4 sq m/ 1,318 sq ft |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Du Lịch Tham Gia Liên Kết
- Phối Hợp, Liên Kết Giữa Du Lic Triển Và Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế
- Liên kết du lịch hàng không giá rẻ trong hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam - 22
Xem toàn bộ 184 trang tài liệu này.
863 kph/ 466 nautical mph (kts) | |
Độ cao tối đa khi bay | 35,000 ft |
Sức chứa nhiên liệu tối đa | 23,860 litres/ 6,300 US gallons |
Tầm bay khi đầy tải | 4,800 km/ 2,600 nautical miles |
Công suất đẩy tối đa | 108.89 kN/ 24,480 lb |
Động cơ | 2 x V2500 International Aero Engines |
Nguồn: Cục haǹ g không dân dung Việt Nam