PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Truyền hình Cáp | KS Hồng Hà | Kim Liên | Tourane | ||
1 | 2 | 11 | 12 | 13 | 14 |
Tỷ lệ vốn | 50.00% | 49.00% | 48.87% | 43.33% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 354,433,605,067 | 10,539,361,351 | 74,757,101,774 | 27,931,584,246 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 221,063,193,322 | 6,937,772,360 | 74,000,000,000 | 30,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 20,513,725 | ||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 12,796,281 | ||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 1,227,711,410 | 757,101,774 | 72,532,421 | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 133,370,411,745 | 2,353,363,856 | (2,153,744,456) | ||
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 177,216,802,534 | 5,164,287,062 | 36,533,795,637 | 12,102,755,454 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 110,531,596,661 | 3,399,508,456 | 36,163,800,000 | 12,999,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | 10,051,725 | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | - | - | 5,544,629 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | - | 601,578,591 | 369,995,637 | 31,428,298 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 25
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 28
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 29
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Truyền hình Cáp | KS Hồng Hà | Kim Liên | Tourane | ||
1 | 2 | 11 | 12 | 13 | 14 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 66,685,205,873 | 1,153,148,289 | - | (933,217,473) | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Phú Quốc | KS Sài Gòn | Quảng Bình | TMDV Bông Sen | ||
1 | 2 | 15 | 16 | 17 | 18 |
Tỷ lệ vốn | 40.27% | 38.86% | 36.00% | 35.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 49,229,685,625 | 41,628,456,862 | 63,321,715,046 | 23,024,341,859 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,000,000,000 | 17,662,969,959 | 65,000,000,000 | 10,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,868,174,955 | ||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 2,750,240,778 | 1,537,067,072 | 136,797,253 | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 1,935,732,663 | 1,766,296,996 | 1,000,000,000 | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | ||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 12,543,712,184 | 18,793,947,880 | (1,678,284,954) | 11,887,544,606 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 19,824,794,401 | 16,176,818,337 | 22,795,817,417 | 8,058,519,651 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,886,400,000 | 6,863,830,126 | 23,400,000,000 | 3,500,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | 725,972,788 | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 1,107,521,961 | 597,304,264 | - | 47,879,039 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 779,519,543 | 686,383,013 | - | 350,000,000 |
Phú Quốc | KS Sài Gòn | Quảng Bình | TMDV Bông Sen | ||
1 | 2 | 15 | 16 | 17 | 18 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 5,051,352,896 | 7,303,328,146 | (604,182,583) | 4,160,640,612 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Mũi Né | Đà Lạt | Vận Chuyển | Bình Châu | ||
1 | 2 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Tỷ lệ vốn | 33.33% | 47.86% | 29.11% | 28.48% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 18,518,303,846 | 115,529,399,840 | 93,576,062,118 | 258,310,228,633 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,000,000,000 | 160,000,000,000 | 80,000,000,000 | 243,970,099,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,461,500,000 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 767,454,300 | 3,254,196 | |||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 841,726,175 | 2,052,178,753 | 400,345,006 | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 2,001,847,746 | 1,493,751,527 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (92,724,375) | (44,470,600,160) | 11,523,883,365 | 9,981,278,904 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 6,172,150,672 | 55,292,370,763 | 27,239,991,683 | 73,566,753,115 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,999,500,000 | 76,576,000,000 | 23,288,000,000 | 69,482,684,195 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | 701,035,200 | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 255,792,518 | - | - | 926,795 | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 280,547,334 | - | 597,389,235 | 114,018,258 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 667,215,854 | - | - | 425,420,435 |
Mũi Né | Đà Lạt | Vận Chuyển | Bình Châu | ||
1 | 2 | 19 | 20 | 21 | 22 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (30,905,034) | (21,283,629,237) | 3,354,602,448 | 2,842,668,232 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
BAN QLDA | MeKong | CP Bông Sen | A&B | ||
1 | 2 | 23 | 24 | 25 | 26 |
Tỷ lệ vốn | 28.76% | 20.00% | 25.00% | ||
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | - | 42,478,560,262 | 838,094,740,955 | 11,269,837,428 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000,000,000 | 326,637,880,000 | 23,375,000,000 | ||
2. Thặng dư vốn cổ phần | 274,514,595,000 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | (398,310,000) | ||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 8,607,398,835 | 60,772,390,830 | |||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 2,326,080,643 | 18,571,823,858 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 1,545,080,784 | 157,996,361,267 | (12,105,162,572) | ||
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | - | 12,216,833,931 | 167,618,948,191 | 2,817,459,357 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | - | 8,628,000,000 | 65,327,576,000 | 5,843,750,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | 54,902,919,000 | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | (79,662,000) | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | 2,475,487,905 | 12,154,478,166 | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | - | 668,980,793 | 3,714,364,772 | - |
BAN QLDA | MeKong | CP Bông Sen | A&B | ||
1 | 2 | 23 | 24 | 25 | 26 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 444,365,233 | 31,599,272,253 | (3,026,290,643) | ||
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản