Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Truyền hình Cáp

KS Hồng Hà

Kim Liên

Tourane

1

2

11

12

13

14


Tỷ lệ vốn

50.00%

49.00%

48.87%

43.33%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

354,433,605,067

10,539,361,351

74,757,101,774

27,931,584,246


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

221,063,193,322

6,937,772,360

74,000,000,000

30,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần






3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái


20,513,725




7. Quỹ đầu tư phát triển




12,796,281


8. Quỹ dự phòng tài chính


1,227,711,410

757,101,774

72,532,421


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối

133,370,411,745

2,353,363,856


(2,153,744,456)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

177,216,802,534

5,164,287,062

36,533,795,637

12,102,755,454


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

110,531,596,661

3,399,508,456

36,163,800,000

12,999,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

10,051,725

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

-

-

5,544,629


8. Quỹ dự phòng tài chính

-

601,578,591

369,995,637

31,428,298

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26

Truyền hình Cáp

KS Hồng Hà

Kim Liên

Tourane

1

2

11

12

13

14


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

66,685,205,873

1,153,148,289

-

(933,217,473)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Phú Quốc

KS Sài Gòn

Quảng Bình

TMDV Bông Sen

1

2

15

16

17

18


Tỷ lệ vốn

40.27%

38.86%

36.00%

35.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

49,229,685,625

41,628,456,862

63,321,715,046

23,024,341,859


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

32,000,000,000

17,662,969,959

65,000,000,000

10,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần






3. Vốn khác của chủ sở hữu


1,868,174,955




4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển

2,750,240,778

1,537,067,072


136,797,253


8. Quỹ dự phòng tài chính

1,935,732,663

1,766,296,996


1,000,000,000


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


-




10. Lợi nhuận chưa phân phối

12,543,712,184

18,793,947,880

(1,678,284,954)

11,887,544,606


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

19,824,794,401

16,176,818,337

22,795,817,417

8,058,519,651


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

12,886,400,000

6,863,830,126

23,400,000,000

3,500,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

725,972,788

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

-

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

1,107,521,961

597,304,264

-

47,879,039


8. Quỹ dự phòng tài chính

779,519,543

686,383,013

-

350,000,000

Phú Quốc

KS Sài Gòn

Quảng Bình

TMDV Bông Sen

1

2

15

16

17

18


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

5,051,352,896

7,303,328,146

(604,182,583)

4,160,640,612


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Mũi Né

Đà Lạt

Vận Chuyển

Bình Châu

1

2

19

20

21

22


Tỷ lệ vốn

33.33%

47.86%

29.11%

28.48%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

18,518,303,846

115,529,399,840

93,576,062,118

258,310,228,633


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

15,000,000,000

160,000,000,000

80,000,000,000

243,970,099,000


2. Thặng dư vốn cổ phần




2,461,500,000


3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

767,454,300



3,254,196


7. Quỹ đầu tư phát triển

841,726,175


2,052,178,753

400,345,006


8. Quỹ dự phòng tài chính

2,001,847,746



1,493,751,527


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối

(92,724,375)

(44,470,600,160)

11,523,883,365

9,981,278,904


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

6,172,150,672

55,292,370,763

27,239,991,683

73,566,753,115


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4,999,500,000

76,576,000,000

23,288,000,000

69,482,684,195


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

701,035,200


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

255,792,518

-

-

926,795


7. Quỹ đầu tư phát triển

280,547,334

-

597,389,235

114,018,258


8. Quỹ dự phòng tài chính

667,215,854

-

-

425,420,435

Mũi Né

Đà Lạt

Vận Chuyển

Bình Châu

1

2

19

20

21

22


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

(30,905,034)

(21,283,629,237)

3,354,602,448

2,842,668,232


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

BAN QLDA

MeKong

CP Bông Sen

A&B

1

2

23

24

25

26


Tỷ lệ vốn


28.76%

20.00%

25.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

-

42,478,560,262

838,094,740,955

11,269,837,428


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu


30,000,000,000

326,637,880,000

23,375,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần



274,514,595,000



3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)



(398,310,000)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển


8,607,398,835

60,772,390,830



8. Quỹ dự phòng tài chính


2,326,080,643

18,571,823,858



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối


1,545,080,784

157,996,361,267

(12,105,162,572)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

-

12,216,833,931

167,618,948,191

2,817,459,357


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

-

8,628,000,000

65,327,576,000

5,843,750,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

54,902,919,000

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

(79,662,000)

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

-

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

2,475,487,905

12,154,478,166

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

-

668,980,793

3,714,364,772

-

BAN QLDA

MeKong

CP Bông Sen

A&B

1

2

23

24

25

26


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối


444,365,233

31,599,272,253

(3,026,290,643)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí