PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Đô thị Cần Giờ | ||
1 | 2 | 43 |
Tỷ lệ vốn | 21.20% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | ||
I. | Vốn chủ sở hữu | 532,532,164,815 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 491,294,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 520,000,000 | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 2,526,337,854 | |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 38,191,826,961 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | ||
I. | Vốn chủ sở hữu | 112,896,818,941 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 104,154,328,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 110,240,000 | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 535,583,625 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 25
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 29
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Đô thị Cần Giờ | ||
1 | 2 | 43 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 8,096,667,316 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 12
ĐẦU TƯ RA NGOÀI DOANH NGHIỆP NĂM 2011
CHỈ TIÊU | SỐ DƯ ĐẦU | PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011 | SỐ DƯ ĐẾN | GHI CHÚ | ||
NĂM 2011 | TĂNG | GIẢM | 31/ 12/ 2011 | |||
I. | Công ty con | 494,196,137,928 | 208,277,757,773 | - | 702,473,895,701 | |
1 | Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | 46,604,000,000 | 46,604,000,000 | 62.98% | ||
2 | Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn | 286,644,677,928 | 208,277,757,773 | 494,922,435,701 | 60.00% | |
3 | Công ty CP KS Saigon Ninh Chữ | 45,820,600,000 | 45,820,600,000 | 52.43% | ||
4 | Công ty CP KS Saigon Hạ Long | 50,949,000,000 | 50,949,000,000 | 50.95% | ||
5 | Công ty CP Du lịch Đak Lak | 47,632,860,000 | 47,632,860,000 | 50.81% | ||
6 | Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 16,545,000,000 | 16,545,000,000 | 30.00% | ||
II. | Công ty đồng kiểm soát | 495,769,519,047 | - | - | 495,769,519,047 | |
1. Cơng ty đồng kiểm sốt với nước ngoài | 417,484,743,374 | - | - | 417,484,743,374 | ||
1 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 145,218,466,874 | 145,218,466,874 | 49.00% | ||
2 | Cty TNHH Phát triển nhà Đại An - Saigontourist | 34,096,500,000 | 34,096,500,000 | 38.00% | ||
3 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 56,246,776,500 | 56,246,776,500 | 25.00% | ||
4 | Công ty LD TNHH Hoa Việt | 181,923,000,000 | 181,923,000,000 | 20.00% | ||
2. Cơng ty đồng kiểm sốt trong nước | 78,284,775,673 | - | - | 78,284,775,673 | ||
1 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 34,607,500,000 | 34,607,500,000 | 50.00% | ||
2 | Công ty TNHH KS Saigon Cần Thơ | 5,262,788,108 | 5,262,788,108 | 50.00% | ||
3 | Công ty Truyền Hình Cáp SaigonTourist | 35,014,979,109 | 35,014,979,109 | 50.00% | ||
4 | Công ty LD Khách sạn Hồng Hà (KS Sài Gòn) | 3,399,508,456 | 3,399,508,456 | 49.00% | ||
III. | Công ty liên kết | 900,365,035,388 | 187,582,170,000 | 4,286,508,100 | 1,083,660,697,288 | |
1 | Công ty CP DL Saigon Sông Cầu | 1,100,000,000 | - | - | 1,100,000,000 | 50.00% |
- Văn phòng Tổng Công ty | 900,000,000 | 900,000,000 | 40.91% | |||
- Công ty DVDL Thủ Đức | 200,000,000 | 200,000,000 | 9.09% |
CHỈ TIÊU | SỐ DƯ ĐẦU | PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011 | SỐ DƯ ĐẾN | GHI CHÚ | ||
NĂM 2011 | TĂNG | GIẢM | 31/ 12/ 2011 | |||
2 | Công ty CP Saigon Gôn | 100,000,000,000 | - | - | 100,000,000,000 | 20.00% |
- Văn phòng Tổng Công ty | 70,000,000,000 | 70,000,000,000 | 14.00% | |||
- Công ty DVDL Thủ Đức | 30,000,000,000 | 30,000,000,000 | 6.00% | |||
3 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 55,000,000,000 | 55,000,000,000 | 50.00% | ||
4 | Công ty CP KS Saigon Kim Liên | 36,160,510,000 | 36,160,510,000 | 48.86% | ||
5 | Công ty CP Saigon DaLat | 76,569,475,000 | - | - | 76,569,475,000 | 47.86% |
- Văn phòng Tổng Công ty | 53,406,200,000 | 53,406,200,000 | 33.38% | |||
- Công ty TNHH 1 TV DV-DL Phú Thọ | 23,163,275,000 | 23,163,275,000 | 14.48% | |||
6 | Công ty CP KS Saigon Tourane | 13,000,000,000 | 13,000,000,000 | 43.33% | ||
7 | Công ty CP Du Lịch Saigon Phú Quốc | 13,014,400,000 | 13,014,400,000 | 40.67% | ||
8 | Công ty CP Khách sạn Sài Gòn | 6,862,969,959 | 6,862,969,959 | 38.86% | ||
9 | Công ty CP DL Saigon Quảng Bình | 23,400,000,000 | 23,400,000,000 | 36.00% | ||
10 | Công ty CP TMDV Saigon Bông Sen | 3,500,000,000 | 3,500,000,000 | 35.00% | ||
11 | Công ty CP Công viên nước Đầm Sen | 29,223,410,000 | 29,223,410,000 | 33.54% | ||
12 | Công ty CP Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 5,000,000,000 | 5,000,000,000 | 33.33% | ||
13 | Công ty CP Du Lịch Saigon Bình Châu | 51,659,880,000 | 13,445,280,000 | 230,450,000 | 64,874,710,000 | 28.48% |
- Văn phòng Tổng Công ty | 49,609,880,000 | 13,214,830,000 | 62,824,710,000 | 27.55% | ||
- Công ty DVDL Thủ Đức | 2,050,000,000 | 230,450,000 | 230,450,000 | 2,050,000,000 | 0.93% | |
14 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | 500,000,000 | 500,000,000 | - | 0.00% | |
15 | Công ty CP Địa Ốc Saigon M&C | 156,912,930,000 | 156,912,930,000 | 30.00% | ||
16 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 2,631,950,000 | 2,631,950,000 | 29.98% | ||
17 | Công ty CP Vận chuyển Saigontourist | 23,284,940,000 | 23,284,940,000 | 29.11% | ||
18 | Công ty CP DV - DL MeKong | 8,627,130,000 | 8,627,130,000 | 28.76% | ||
19 | Công ty CP Du lịch Sài Gòn Đông Hà | 36,155,960,000 | 51,815,150,000 | 43.18% | ||
- Văn phòng Tổng Công ty | 31,155,960,000 | 14,659,190,000 | 45,815,150,000 | 38.18% | ||
- Công ty DVDL Phú Thọ | 5,000,000,000 | 1,000,000,000 | 6,000,000,000 | 5.00% | ||
20 | Công ty CP Phát Triển A&B | 5,843,750,000 | 5,843,750,000 | 25.00% | ||
21 | Công ty CP Sài Gòn - Sapa | 3,556,058,100 | 3,556,058,100 | - | 0.00% |
ST
CHỈ TIÊU | SỐ DƯ ĐẦU | PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011 | SỐ DƯ ĐẾN | GHI CHÚ | ||
NĂM 2011 | TĂNG | GIẢM | 31/ 12/ 2011 | |||
22 | Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | 20,000,000,000 | 20,000,000,000 | 28.00% | ||
23 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | 62,500,000,000 | 62,500,000,000 | 25.00% | ||
24 | Công ty CP Bông Sen | 71,718,750,000 | 28,750,000,000 | 100,468,750,000 | 20.00% | |
25 | Công ty CP DL Saigon Qui Nhơn | 16,700,000,000 | 16,700,000,000 | 22.27% | ||
26 | Công ty CP Xuất Nhập Khẩu SGT | 6,240,000,000 | 6,240,000,000 | 20.00% | ||
27 | Công ty CP DV DL Chợ Lớn | 43,200,000,000 | 43,200,000,000 | 20.00% | ||
28 | Công ty CP DL Saigon Vĩnh Long | 3,000,000,000 | 3,600,000,000 | 6,600,000,000 | 20.00% | |
29 | Công ty CP Khách sạn Chợ Lớn | 2,520,000,000 | 2,520,000,000 | 20.00% | ||
30 | Công ty LD Yasaka Saigon Nha Trang | 22,482,922,329 | 22,482,922,329 | 34.70% | ||
31 | Công ty CP DL Saigon Cam Ranh | - | 25,000,000,000 | 25,000,000,000 | 25.00% | |
32 | Công ty CP Saigon Rạch Giá | 15,513,300,000 | 15,513,300,000 | 25.14% | ||
33 | Công ty CP Đô Thị Du Lịch Cần Giờ | 85,614,400,000 | 85,614,400,000 | 21.20% | ||
IV. | Đầu tư dài hạn khác | 774,856,097,028 | 67,490,807,768 | 155,563,700,000 | 686,783,204,796 | |
1. Đầu tư dài hạn cổ phiếu: | 313,795,523,816 | 1,691,250,000 | - | 315,486,773,816 | ||
1 | Ngân hàng TMCP Saigon Công Thương | 80,707,160,000 | 80,707,160,000 | 2.69% | ||
2 | Ngân hàng TMCP Kiên Long | 65,000,000,000 | 65,000,000,000 | 1.67% | ||
3 | Công ty Hàng Không CP Pacific Airline | 40,015,211,107 | 40,015,211,107 | 3.04% | ||
4 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | 73,239,650,000 | 73,239,650,000 | 0.83% | ||
5 | Ngân hàng Phương Đông | 2,511,010,000 | 2,511,010,000 | 0.08% | ||
6 | Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam | 50,885,152,709 | 1,691,250,000 | 52,576,402,709 | 0.03% | |
7 | Công ty CP phát triển Nam Saigon | 468,940,000 | 468,940,000 | 0.47% | ||
8 | Công ty CP XN Toyota Đông Saigon | 968,400,000 | - | 968,400,000 | ||
2. Đầu tư dài hạn trái phiếu | 46,886,000,000 | - | 46,886,000,000 | - | ||
1 | Công ty Cổ phần Quê Hương | 46,886,000,000 | 46,886,000,000 | - | 0.00% | |
3. Đầu tư dài hạn khác | 414,174,573,212 | 65,799,557,768 | 108,677,700,000 | 371,296,430,980 | ||
Đầu tư ra nước ngoài | 887,943,980 | - | - | 887,943,980 | ||
1 | Công ty TNHH ROYAL Saigon | 887,943,980 | 887,943,980 | 40.00% |
ST
CHỈ TIÊU | SỐ DƯ ĐẦU | PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011 | SỐ DƯ ĐẾN | GHI CHÚ | ||
NĂM 2011 | TĂNG | GIẢM | 31/ 12/ 2011 | |||
Đầu tư trong nước | 413,286,629,232 | 65,799,557,768 | 108,677,700,000 | 370,408,487,000 | ||
1 | Công ty CP Du Lịch Tân Định | 6,000,000,000 | 6,000,000,000 | 19.64% | ||
2 | Công ty CP Đô Thị Du Lịch Cần Giờ | 85,614,400,000 | 85,614,400,000 | - | 0.00% | |
3 | Công ty CP KS DL Thanh Bình | 16,750,000,000 | 16,750,000,000 | 16.75% | ||
4 | Công ty CP Quê Hương | 62,111,095,000 | 113,324,440,000 | 175,435,535,000 | 14.44% | |
5 | Công ty CP EDEN | 13,680,000,000 | 13,680,000,000 | 16.92% | ||
6 | Công ty CP Tân Sơn | 600,000,000 | 600,000,000 | 15.00% | ||
7 | Công ty CP Saigon Rạch Giá | 6,000,000,000 | 9,513,300,000 | 15,513,300,000 | - | 0.00% |
8 | Công ty CP Chứng khoán Saigontourist | 29,928,000,000 | (928,000,000) | 29,000,000,000 | 10.00% | |
9 | Công ty CP Văn hoá Du lịch Gia Lai | 7,998,160,000 | 7,998,160,000 | 8.82% | ||
10 | Công ty CP CP Đầu Tư Y Tế Sài Gòn | 7,333,300,000 | 4,593,400,000 | 11,926,700,000 | 6.79% | |
11 | Công ty CP Bất động sản E-xim | 27,000,000,000 | 27,000,000,000 | 9.00% | ||
12 | Công ty CP Khách sạn Du lịch Tháng Mười | 2,552,916,000 | 2,552,916,000 | 7.04% | ||
13 | Công ty CP Du lịch Sài Gòn Madagui | 3,240,000,000 | 3,240,000,000 | 1.62% | ||
14 | Qũy thành viên Vietcombank3 | 25,250,000,000 | 25,250,000,000 | 5.00% | ||
15 | Công ty CP Thiết kế Xây dựng Saigontourist | 900,000,000 | 900,000,000 | 3.80% | ||
16 | Công ty CP Chứng khoán Chợ Lớn | 3,000,000,000 | 3,000,000,000 | 3.33% | ||
17 | Quỹ Đầu tư Việt Nam | 32,000,000,000 | 32,000,000,000 | 3.25% | ||
18 | Công ty Dich vụ Du lịch Hội An | 3,957,240,000 | 3,957,240,000 | 3.00% | ||
19 | Công ty CP Saigon Givral | 1,700,000,000 | 1,700,000,000 | 2.14% | ||
20 | Công ty CP Cao su Thành phố Hồ Chí Minh | 3,639,273,000 | 360,727,000 | 4,000,000,000 | 2.00% | |
21 | Công ty Cổ phần Tiếp vận Hoàng Kim | 50,000,000 | 50,000,000 | - | 10.00% | |
22 | Công ty CP Cảng Hàng Không Quốc Tế Long Thành | 7,500,000,000 | 7,500,000,000 | - | 0.00% | |
23 | Công ty LD Đại Dương (Ocean Place) | 5,417,936,000 | 5,417,936,000 | 1.69% | ||
24 | Văn Phòng Tổng Công ty | 61,064,309,232 | (61,064,309,232) | - |
ST
CHỈ TIÊU | SỐ DƯ ĐẦU | PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011 | SỐ DƯ ĐẾN | GHI CHÚ | ||
NĂM 2011 | TĂNG | GIẢM | 31/ 12/ 2011 | |||
V. | Đầu tư ngắn hạn khác | 555,130,718,300 | 6,080,304,723,588 | 5,275,222,732,984 | 1,360,212,708,904 | |
1 | Văn Phòng Tổng Công ty | 323,864,000,000 | 4,745,311,448,063 | 4,151,175,448,063 | 918,000,000,000 | |
2 | Khách sạn Bến Thành | 39,048,318,300 | 320,800,333,253 | 312,058,463,405 | 47,790,188,148 | |
3 | Khách Sạn Cửu Long | - | 63,300,000,000 | 28,000,000,000 | 35,300,000,000 | |
4 | Khách Sạn Thiên Hồng | - | 3,833,679,187 | 3,833,679,187 | ||
5 | Công ty Du lịch Sinh thái Cần Giờ | - | 4,300,000,000 | 3,800,000,000 | 500,000,000 | |
6 | Công ty DVLH Saigontourist | 35,718,400,000 | 32,358,000,000 | 68,076,400,000 | ||
7 | Khách Sạn Hòan Cầu | 6,000,000,000 | 24,000,000,000 | 26,000,000,000 | 4,000,000,000 | |
8 | Khách sạn Kim Đô | - | 53,616,124,444 | 45,519,680,000 | 8,096,444,444 | |
9 | Trường TC DL và KS SAIGONTOURIST | 25,000,000,000 | 6,000,000,000 | 19,000,000,000 | ||
10 | Công ty DVDL Thủ Đức | 1,500,000,000 | 5,083,458,673 | 4,483,458,673 | 2,100,000,000 | |
11 | Công ty TNHH 1 Thành viên DVDL Phú Thọ | 149,000,000,000 | 802,701,679,968 | 698,185,682,843 | 253,515,997,125 | |
TỔNG CỘNG TỔNG CÔNG TY | 3,220,317,507,691 | 6,543,655,459,129 | 5,435,072,941,084 | 4,328,900,025,736 |
ST
PHỤ LỤC SỐ 13
BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TRƯỚC & SAU ĐIỀU
Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | KS Sài Gòn - Hạ Long | Triển lãm SG | Thăng Long Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | Cty CP Sài Gòn Phú Yên | Sài Gòn Ninh Chữ | Sài Gòn Sông Cầu | Cộng trước ĐC | Phân loại lại | Sau phân loại lại | Điều chỉnh | Sau điều chỉnh (cuối năm) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
111 | Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | |||||||||||||
112 | Tiền gửi Ngân hàng | |||||||||||||
113 | Tiền đang chuyển | |||||||||||||
121A | Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||
121 | Đầu tư chứng khoáng ngắn hạn | |||||||||||||
128 | Đầu tư ngắn hạn khác | |||||||||||||
129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | |||||||||||||
1311N | Phải thu ngắn hạn của khách hàng | |||||||||||||
1311D | Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
1312 | người mua trả tiền trước | |||||||||||||
133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |||||||||||||
333N | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu) | |||||||||||||
136C | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư có) | |||||||||||||
136N | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư nợ | |||||||||||||
1361D | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư nợ) | |||||||||||||
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư có) | |||||||||||||
3372 | Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
138N | Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ) | |||||||||||||
138C | Phải thu ngắn hạn khác (dư Có) | |||||||||||||
138D | Phải thu dài hạn khác (Dư nợ) | |||||||||||||
138DC | Phải thu dài hạn khác (Dư Có) |
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi |