Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 28

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Đô thị Cần Giờ

1

2

43


Tỷ lệ vốn

21.20%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)


I.

Vốn chủ sở hữu

532,532,164,815


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

491,294,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

520,000,000


3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái



7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính

2,526,337,854


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận chưa phân phối

38,191,826,961


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)


I.

Vốn chủ sở hữu

112,896,818,941


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

104,154,328,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

110,240,000


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

535,583,625

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 28

Đô thị Cần Giờ

1

2

43


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

8,096,667,316


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)


Tài sản

PHLC S12

ĐẦU TƯ RA NGOÀI DOANH NGHIỆP NĂM 2011


ST

T

CHỈ TIÊU

SỐ DƯ ĐẦU

PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011

SỐ DƯ ĐẾN

GHI CHÚ

NĂM 2011

TĂNG

GIẢM

31/ 12/ 2011

I.

Công ty con

494,196,137,928

208,277,757,773

-

702,473,895,701


1

Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên

46,604,000,000



46,604,000,000

62.98%

2

Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn

286,644,677,928

208,277,757,773


494,922,435,701

60.00%

3

Công ty CP KS Saigon Ninh Chữ

45,820,600,000



45,820,600,000

52.43%

4

Công ty CP KS Saigon Hạ Long

50,949,000,000



50,949,000,000

50.95%

5

Công ty CP Du lịch Đak Lak

47,632,860,000



47,632,860,000

50.81%

6

Công ty LD Khách sạn Thăng Long

16,545,000,000



16,545,000,000

30.00%

II.

Công ty đồng kiểm soát

495,769,519,047

-

-

495,769,519,047



1. Cơng ty đồng kiểm sốt với nước

ngoài

417,484,743,374

-

-

417,484,743,374



1

Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains

Caravelle


145,218,466,874




145,218,466,874


49.00%


2

Cty TNHH Phát triển nhà Đại An -

Saigontourist


34,096,500,000




34,096,500,000


38.00%

3

Công ty LD Khách sạn Saigon Inn

56,246,776,500



56,246,776,500

25.00%

4

Công ty LD TNHH Hoa Việt

181,923,000,000



181,923,000,000

20.00%


2. Cơng ty đồng kiểm sốt trong nước

78,284,775,673

-

-

78,284,775,673


1

Công ty TNHH Saigon Morin Huế

34,607,500,000



34,607,500,000

50.00%

2

Công ty TNHH KS Saigon Cần Thơ

5,262,788,108



5,262,788,108

50.00%

3

Công ty Truyền Hình Cáp SaigonTourist

35,014,979,109



35,014,979,109

50.00%


4

Công ty LD Khách sạn Hồng Hà (KS Sài

Gòn)


3,399,508,456




3,399,508,456


49.00%

III.

Công ty liên kết

900,365,035,388

187,582,170,000

4,286,508,100

1,083,660,697,288


1

Công ty CP DL Saigon Sông Cầu

1,100,000,000

-

-

1,100,000,000

50.00%


- Văn phòng Tổng Công ty

900,000,000



900,000,000

40.91%


- Công ty DVDL Thủ Đức

200,000,000



200,000,000

9.09%

T

CHỈ TIÊU

SỐ DƯ ĐẦU

PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011

SỐ DƯ ĐẾN

GHI CHÚ

NĂM 2011

TĂNG

GIẢM

31/ 12/ 2011

2

Công ty CP Saigon Gôn

100,000,000,000

-

-

100,000,000,000

20.00%


- Văn phòng Tổng Công ty

70,000,000,000



70,000,000,000

14.00%


- Công ty DVDL Thủ Đức

30,000,000,000



30,000,000,000

6.00%

3

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát

55,000,000,000



55,000,000,000

50.00%

4

Công ty CP KS Saigon Kim Liên

36,160,510,000



36,160,510,000

48.86%

5

Công ty CP Saigon DaLat

76,569,475,000

-

-

76,569,475,000

47.86%


- Văn phòng Tổng Công ty

53,406,200,000



53,406,200,000

33.38%


- Công ty TNHH 1 TV DV-DL Phú Thọ

23,163,275,000



23,163,275,000

14.48%

6

Công ty CP KS Saigon Tourane

13,000,000,000



13,000,000,000

43.33%

7

Công ty CP Du Lịch Saigon Phú Quốc

13,014,400,000



13,014,400,000

40.67%

8

Công ty CP Khách sạn Sài Gòn

6,862,969,959



6,862,969,959

38.86%

9

Công ty CP DL Saigon Quảng Bình

23,400,000,000



23,400,000,000

36.00%

10

Công ty CP TMDV Saigon Bông Sen

3,500,000,000



3,500,000,000

35.00%

11

Công ty CP Công viên nước Đầm Sen

29,223,410,000



29,223,410,000

33.54%

12

Công ty CP Du Lịch KS Saigon Mũi Né

5,000,000,000



5,000,000,000

33.33%

13

Công ty CP Du Lịch Saigon Bình Châu

51,659,880,000

13,445,280,000

230,450,000

64,874,710,000

28.48%


- Văn phòng Tổng Công ty

49,609,880,000

13,214,830,000


62,824,710,000

27.55%


- Công ty DVDL Thủ Đức

2,050,000,000

230,450,000

230,450,000

2,050,000,000

0.93%

14

Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành

500,000,000


500,000,000

-

0.00%

15

Công ty CP Địa Ốc Saigon M&C

156,912,930,000



156,912,930,000

30.00%

16

Công ty CP DL DV TM Phú Thọ

2,631,950,000



2,631,950,000

29.98%

17

Công ty CP Vận chuyển Saigontourist

23,284,940,000



23,284,940,000

29.11%

18

Công ty CP DV - DL MeKong

8,627,130,000



8,627,130,000

28.76%

19

Công ty CP Du lịch Sài Gòn Đông Hà

36,155,960,000



51,815,150,000

43.18%


- Văn phòng Tổng Công ty

31,155,960,000

14,659,190,000


45,815,150,000

38.18%


- Công ty DVDL Phú Thọ

5,000,000,000

1,000,000,000


6,000,000,000

5.00%

20

Công ty CP Phát Triển A&B

5,843,750,000



5,843,750,000

25.00%

21

Công ty CP Sài Gòn - Sapa

3,556,058,100


3,556,058,100

-

0.00%

ST

T

CHỈ TIÊU

SỐ DƯ ĐẦU

PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011

SỐ DƯ ĐẾN

GHI CHÚ

NĂM 2011

TĂNG

GIẢM

31/ 12/ 2011


22

Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh nhà

Đồng Hiệp


20,000,000,000




20,000,000,000


28.00%

23

Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc

62,500,000,000



62,500,000,000

25.00%

24

Công ty CP Bông Sen

71,718,750,000

28,750,000,000


100,468,750,000

20.00%

25

Công ty CP DL Saigon Qui Nhơn

16,700,000,000



16,700,000,000

22.27%

26

Công ty CP Xuất Nhập Khẩu SGT

6,240,000,000



6,240,000,000

20.00%

27

Công ty CP DV DL Chợ Lớn

43,200,000,000



43,200,000,000

20.00%

28

Công ty CP DL Saigon Vĩnh Long

3,000,000,000

3,600,000,000


6,600,000,000

20.00%

29

Công ty CP Khách sạn Chợ Lớn

2,520,000,000



2,520,000,000

20.00%

30

Công ty LD Yasaka Saigon Nha Trang

22,482,922,329



22,482,922,329

34.70%

31

Công ty CP DL Saigon Cam Ranh

-

25,000,000,000


25,000,000,000

25.00%

32

Công ty CP Saigon Rạch Giá


15,513,300,000


15,513,300,000

25.14%

33

Công ty CP Đô Thị Du Lịch Cần Giờ


85,614,400,000


85,614,400,000

21.20%

IV.

Đầu tư dài hạn khác

774,856,097,028

67,490,807,768

155,563,700,000

686,783,204,796



1. Đầu tư dài hạn cổ phiếu:

313,795,523,816

1,691,250,000

-

315,486,773,816


1

Ngân hàng TMCP Saigon Công Thương

80,707,160,000



80,707,160,000

2.69%

2

Ngân hàng TMCP Kiên Long

65,000,000,000



65,000,000,000

1.67%

3

Công ty Hàng Không CP Pacific Airline

40,015,211,107



40,015,211,107

3.04%


4

Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt

Nam


73,239,650,000




73,239,650,000


0.83%

5

Ngân hàng Phương Đông

2,511,010,000



2,511,010,000

0.08%

6

Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam

50,885,152,709

1,691,250,000


52,576,402,709

0.03%

7

Công ty CP phát triển Nam Saigon

468,940,000



468,940,000

0.47%

8

Công ty CP XN Toyota Đông Saigon

968,400,000


-

968,400,000



2. Đầu tư dài hạn trái phiếu

46,886,000,000

-

46,886,000,000

-


1

Công ty Cổ phần Quê Hương

46,886,000,000


46,886,000,000

-

0.00%


3. Đầu tư dài hạn khác

414,174,573,212

65,799,557,768

108,677,700,000

371,296,430,980



Đầu tư ra nước ngoài

887,943,980

-

-

887,943,980


1

Công ty TNHH ROYAL Saigon

887,943,980



887,943,980

40.00%

ST

T

CHỈ TIÊU

SỐ DƯ ĐẦU

PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011

SỐ DƯ ĐẾN

GHI CHÚ

NĂM 2011

TĂNG

GIẢM

31/ 12/ 2011


Đầu tư trong nước

413,286,629,232

65,799,557,768

108,677,700,000

370,408,487,000


1

Công ty CP Du Lịch Tân Định

6,000,000,000



6,000,000,000

19.64%

2

Công ty CP Đô Thị Du Lịch Cần Giờ

85,614,400,000


85,614,400,000

-

0.00%

3

Công ty CP KS DL Thanh Bình

16,750,000,000



16,750,000,000

16.75%

4

Công ty CP Quê Hương

62,111,095,000

113,324,440,000


175,435,535,000

14.44%

5

Công ty CP EDEN

13,680,000,000



13,680,000,000

16.92%

6

Công ty CP Tân Sơn

600,000,000



600,000,000

15.00%

7

Công ty CP Saigon Rạch Giá

6,000,000,000

9,513,300,000

15,513,300,000

-

0.00%

8

Công ty CP Chứng khoán Saigontourist

29,928,000,000

(928,000,000)


29,000,000,000

10.00%

9

Công ty CP Văn hoá Du lịch Gia Lai

7,998,160,000



7,998,160,000

8.82%

10

Công ty CP CP Đầu Tư Y Tế Sài Gòn

7,333,300,000

4,593,400,000


11,926,700,000

6.79%

11

Công ty CP Bất động sản E-xim

27,000,000,000



27,000,000,000

9.00%


12

Công ty CP Khách sạn Du lịch Tháng

Mười


2,552,916,000




2,552,916,000


7.04%

13

Công ty CP Du lịch Sài Gòn Madagui

3,240,000,000



3,240,000,000

1.62%

14

Qũy thành viên Vietcombank3

25,250,000,000



25,250,000,000

5.00%


15

Công ty CP Thiết kế Xây dựng

Saigontourist


900,000,000




900,000,000


3.80%

16

Công ty CP Chứng khoán Chợ Lớn

3,000,000,000



3,000,000,000

3.33%

17

Quỹ Đầu tư Việt Nam

32,000,000,000



32,000,000,000

3.25%

18

Công ty Dich vụ Du lịch Hội An

3,957,240,000



3,957,240,000

3.00%

19

Công ty CP Saigon Givral

1,700,000,000



1,700,000,000

2.14%


20

Công ty CP Cao su Thành phố Hồ Chí

Minh


3,639,273,000


360,727,000



4,000,000,000


2.00%

21

Công ty Cổ phần Tiếp vận Hoàng Kim

50,000,000


50,000,000

-

10.00%


22

Công ty CP Cảng Hàng Không Quốc Tế

Long Thành


7,500,000,000



7,500,000,000


-


0.00%

23

Công ty LD Đại Dương (Ocean Place)

5,417,936,000



5,417,936,000

1.69%

24

Văn Phòng Tổng Công ty

61,064,309,232

(61,064,309,232)


-


ST

T

CHỈ TIÊU

SỐ DƯ ĐẦU

PHÁT SINH LŨY KẾ ĐẾN 31/ 12/ 2011

SỐ DƯ ĐẾN

GHI CHÚ

NĂM 2011

TĂNG

GIẢM

31/ 12/ 2011

V.

Đầu tư ngắn hạn khác

555,130,718,300

6,080,304,723,588

5,275,222,732,984

1,360,212,708,904


1

Văn Phòng Tổng Công ty

323,864,000,000

4,745,311,448,063

4,151,175,448,063

918,000,000,000


2

Khách sạn Bến Thành

39,048,318,300

320,800,333,253

312,058,463,405

47,790,188,148


3

Khách Sạn Cửu Long

-

63,300,000,000

28,000,000,000

35,300,000,000


4

Khách Sạn Thiên Hồng

-

3,833,679,187


3,833,679,187


5

Công ty Du lịch Sinh thái Cần Giờ

-

4,300,000,000

3,800,000,000

500,000,000


6

Công ty DVLH Saigontourist

35,718,400,000

32,358,000,000


68,076,400,000


7

Khách Sạn Hòan Cầu

6,000,000,000

24,000,000,000

26,000,000,000

4,000,000,000


8

Khách sạn Kim Đô

-

53,616,124,444

45,519,680,000

8,096,444,444


9

Trường TC DL và KS SAIGONTOURIST


25,000,000,000

6,000,000,000

19,000,000,000


10

Công ty DVDL Thủ Đức

1,500,000,000

5,083,458,673

4,483,458,673

2,100,000,000



11

Công ty TNHH 1 Thành viên DVDL Phú

Thọ


149,000,000,000


802,701,679,968


698,185,682,843


253,515,997,125


TỔNG CỘNG TỔNG CÔNG TY

3,220,317,507,691

6,543,655,459,129

5,435,072,941,084

4,328,900,025,736


ST

PHỤ LỤC SỐ 13

BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TRƯỚC & SAU ĐIỀU



TK


Tài khoản


Tổng Công ty (khối PT)


KS Sài Gòn - Hạ Long


Triển lãm SG


Thăng Long Oscar


Cty CP Du lịch Đăk Lăk


Cty CP Sài Gòn Phú Yên


Sài Gòn Ninh Chữ


Sài Gòn Sông Cầu


Cộng trước ĐC


Phân loại lại


Sau phân loại lại


Điều chỉnh

Sau điều chỉnh (cuối năm)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

111

Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)














112

Tiền gửi Ngân hàng














113

Tiền đang chuyển














121A

Các khoản tương đương tiền














121

Đầu tư chứng khoáng ngắn hạn














128

Đầu tư ngắn hạn khác














129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn














1311N

Phải thu ngắn hạn của khách hàng














1311D

Phải thu dài hạn của khách hàng














1312

người mua trả tiền trước














133

Thuế GTGT được khấu trừ














333N

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

(phải thu)














136C

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư có)














136N

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư nợ














1361D

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc














1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư nợ)














1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư có)














3372

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp

đồng xây dựng














138N

Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ)














138C

Phải thu ngắn hạn khác (dư Có)














138D

Phải thu dài hạn khác (Dư nợ)














138DC

Phải thu dài hạn khác (Dư Có)














Dự phòng các khoản phải thu ngắn

hạn khó đòi














Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí