Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Qui Nhôn

XNK SGT

DVDL Chợ Lớn

KS Chợ Lớn

1

2

27

28

29

30


Tỷ lệ vốn

22.27%

20.00%

20.00%

20.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

72,662,049,359

41,222,037,625

245,283,544,901

13,330,300,272


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

75,000,000,000

31,200,000,000

216,819,000,000

12,600,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần






3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

5,779,774





7. Quỹ đầu tư phát triển


3,086,380,468




8. Quỹ dự phòng tài chính


831,000,000

160,388,764

171,142,173


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


81,000,000




10. Lợi nhuận chưa phân phối

(2,343,730,415)

6,023,657,157

28,304,156,137

559,158,099


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

16,181,838,392

8,244,407,525

49,056,708,980

2,666,060,054


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

16,702,500,000

6,240,000,000

43,363,800,000

2,520,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

1,287,156

-

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

617,276,094

-

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

-

166,200,000

32,077,753

34,228,435

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27

Qui Nhôn

XNK SGT

DVDL Chợ Lớn

KS Chợ Lớn

1

2

27

28

29

30


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

16,200,000

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

(521,948,763)

1,204,731,431

5,660,831,227

111,831,620


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Yasaka

Nhà Đồng Hiệp

CV nước Đầm Sen

Sài Gòn An Phát

1

2

31

32

33

34


Tỷ lệ vốn

34.70%

25.00%

33.54%

50.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

59,134,262,196

71,431,159,362

146,016,670,352

134,122,396,478


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

64,792,283,384

71,429,000,000

84,500,000,000

110,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần



150,600,000



3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)

(28,115,440,000)





5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển



1,291,696,197



8. Quỹ dự phòng tài chính

4,450,894,173


2,744,162,231



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối

18,006,524,639

2,159,362

57,330,211,924

24,122,396,478


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

20,519,673,482

17,857,789,841

48,973,991,236

67,061,198,239


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

22,482,922,334

17,857,250,000

28,341,300,000

55,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

50,511,240

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

(9,755,973,180)

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

-

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

-

433,234,904

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

1,544,460,278

-

920,392,012

-

Yasaka

Nhà Đồng Hiệp

CV nước Đầm Sen

Sài Gòn An Phát

1

2

31

32

33

34


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

6,248,264,050

539,841

19,228,553,079

12,061,198,239


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Phú Thọ (Tỉnh Phú Thọ)

M&C

Đông Hà

Sài Gòn Sovico Phú Quốc

1

2

35

36

37

38


Tỷ lệ vốn

29.98%

30.00%

43.18%

25.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

5,603,358,208

809,576,089,794

98,997,442,726

120,358,526,111


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

6,443,837,708

1,046,086,200,000

120,000,130,000

126,700,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần






3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái


(203,221,228,396)




7. Quỹ đầu tư phát triển






8. Quỹ dự phòng tài chính



50,642,116



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối

(840,479,500)

(33,288,881,810)

(21,053,329,390)

(6,341,473,889)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

1,679,886,791

242,872,826,938

42,747,095,769

30,089,631,528


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

1,931,862,545

313,825,860,000

51,816,056,134

31,675,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

(60,966,368,519)

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

-

-

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

-

-

21,867,266

-

Phú Thọ (Tỉnh Phú Thọ)

M&C

Đông Hà

Sài Gòn Sovico Phú Quốc

1

2

35

36

37

38


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

(251,975,754)

(9,986,664,543)

(9,090,827,631)

(1,585,368,472)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

PHLC S11

TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ


Tài sản

Sài Gòn - Cam Ranh

Rạch Giá

Vónh Long

Sài Gòn Gôn

1

2

39

40

41

42


Tỷ lệ vốn

25.00%

25.14%

20.00%

20.00%

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)





I.

Vốn chủ sở hữu

50,454,693,095

64,811,000,000

27,519,072,449

173,993,880,316


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

51,590,000,000

64,811,000,000

32,400,000,000

180,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần






3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ (*)






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản






6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển






8. Quỹ dự phòng tài chính






9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận chưa phân phối

(1,135,306,905)


(4,880,927,551)

(6,006,119,684)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





I.

Vốn chủ sở hữu

12,613,673,274

16,293,485,400

5,503,814,490

34,798,776,063


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

12,897,500,000

16,293,485,400

6,480,000,000

36,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-


3. Vốn khác của chủ sở hữu

-

-

-

-


4. Cổ phiếu quỹ (*)

-

-

-

-


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

-

-

-


7. Quỹ đầu tư phát triển

-

-

-

-


8. Quỹ dự phòng tài chính

-

-

-

-

Sài Gòn - Cam Ranh

Rạch Giá

Vónh Long

Sài Gòn Gôn

1

2

39

40

41

42


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-


10. Lợi nhuận chưa phân phối

(283,826,726)

-

(976,185,510)

(1,201,223,937)


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

-

-

-

-


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(440=300+400)





Tài sản

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí