PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Qui Nhôn | XNK SGT | DVDL Chợ Lớn | KS Chợ Lớn | ||
1 | 2 | 27 | 28 | 29 | 30 |
Tỷ lệ vốn | 22.27% | 20.00% | 20.00% | 20.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 72,662,049,359 | 41,222,037,625 | 245,283,544,901 | 13,330,300,272 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,000,000,000 | 31,200,000,000 | 216,819,000,000 | 12,600,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 5,779,774 | ||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 3,086,380,468 | ||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 831,000,000 | 160,388,764 | 171,142,173 | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 81,000,000 | ||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (2,343,730,415) | 6,023,657,157 | 28,304,156,137 | 559,158,099 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 16,181,838,392 | 8,244,407,525 | 49,056,708,980 | 2,666,060,054 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 16,702,500,000 | 6,240,000,000 | 43,363,800,000 | 2,520,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1,287,156 | - | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | 617,276,094 | - | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | - | 166,200,000 | 32,077,753 | 34,228,435 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 25
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 28
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 29
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Qui Nhôn | XNK SGT | DVDL Chợ Lớn | KS Chợ Lớn | ||
1 | 2 | 27 | 28 | 29 | 30 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | 16,200,000 | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (521,948,763) | 1,204,731,431 | 5,660,831,227 | 111,831,620 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Yasaka | Nhà Đồng Hiệp | CV nước Đầm Sen | Sài Gòn An Phát | ||
1 | 2 | 31 | 32 | 33 | 34 |
Tỷ lệ vốn | 34.70% | 25.00% | 33.54% | 50.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 59,134,262,196 | 71,431,159,362 | 146,016,670,352 | 134,122,396,478 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 64,792,283,384 | 71,429,000,000 | 84,500,000,000 | 110,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 150,600,000 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | (28,115,440,000) | ||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 1,291,696,197 | ||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 4,450,894,173 | 2,744,162,231 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 18,006,524,639 | 2,159,362 | 57,330,211,924 | 24,122,396,478 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 20,519,673,482 | 17,857,789,841 | 48,973,991,236 | 67,061,198,239 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,482,922,334 | 17,857,250,000 | 28,341,300,000 | 55,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | 50,511,240 | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | (9,755,973,180) | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | - | 433,234,904 | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 1,544,460,278 | - | 920,392,012 | - |
Yasaka | Nhà Đồng Hiệp | CV nước Đầm Sen | Sài Gòn An Phát | ||
1 | 2 | 31 | 32 | 33 | 34 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 6,248,264,050 | 539,841 | 19,228,553,079 | 12,061,198,239 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Phú Thọ (Tỉnh Phú Thọ) | M&C | Đông Hà | Sài Gòn Sovico Phú Quốc | ||
1 | 2 | 35 | 36 | 37 | 38 |
Tỷ lệ vốn | 29.98% | 30.00% | 43.18% | 25.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 5,603,358,208 | 809,576,089,794 | 98,997,442,726 | 120,358,526,111 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 6,443,837,708 | 1,046,086,200,000 | 120,000,130,000 | 126,700,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | (203,221,228,396) | ||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 50,642,116 | ||||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (840,479,500) | (33,288,881,810) | (21,053,329,390) | (6,341,473,889) | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 1,679,886,791 | 242,872,826,938 | 42,747,095,769 | 30,089,631,528 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,931,862,545 | 313,825,860,000 | 51,816,056,134 | 31,675,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | (60,966,368,519) | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | - | - | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | - | - | 21,867,266 | - |
Phú Thọ (Tỉnh Phú Thọ) | M&C | Đông Hà | Sài Gòn Sovico Phú Quốc | ||
1 | 2 | 35 | 36 | 37 | 38 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (251,975,754) | (9,986,664,543) | (9,090,827,631) | (1,585,368,472) | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Sài Gòn - Cam Ranh | Rạch Giá | Vónh Long | Sài Gòn Gôn | ||
1 | 2 | 39 | 40 | 41 | 42 |
Tỷ lệ vốn | 25.00% | 25.14% | 20.00% | 20.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 50,454,693,095 | 64,811,000,000 | 27,519,072,449 | 173,993,880,316 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 51,590,000,000 | 64,811,000,000 | 32,400,000,000 | 180,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (1,135,306,905) | (4,880,927,551) | (6,006,119,684) | ||
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 12,613,673,274 | 16,293,485,400 | 5,503,814,490 | 34,798,776,063 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,897,500,000 | 16,293,485,400 | 6,480,000,000 | 36,000,000,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | - | - | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | - | - | - | - |
Sài Gòn - Cam Ranh | Rạch Giá | Vónh Long | Sài Gòn Gôn | ||
1 | 2 | 39 | 40 | 41 | 42 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | (283,826,726) | - | (976,185,510) | (1,201,223,937) | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản