Đơn vị | B | ||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2011 | Lợi nhuận sau thuế | ||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | 22.08% | 332,240,000 | 332,240,000 | |
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | 25.00% | 25,000,000,000 | 24,716,173,274 | (829,452,055) |
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | 25.14% | 15,513,300,000 | 15,513,300,000 | - |
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | 21.20% | 85,614,400,000 | 94,356,890,941 | 40,172,691,036 |
Tổng cộng: | 1,580,408,836,499 | 2,089,944,370,630 | 989,277,235,913 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 28
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | áo cáo KQKD năm 2011 | ||
Lợi nhuận năm 2011 tạm chia | Lợi ích trong các Cty LD, liên kết | ||
A | B | ||
I. | Công ty liên doanh | 13,909,603,573 | 237,157,016,815 |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 62,114,424,099 | |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 81,846,088,078 | |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 10,472,205,303 | 12,758,917,661 |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | (2,563,292,670) |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 437,398,270 | 1,266,488,550 |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 2,700,000,000 | 4,011,817,263 |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 300,000,000 | 838,795,413 |
8 | TP HCM | 76,883,778,423 | |
II. | Công ty liên kết | 33,412,500,528 | 94,100,845,909 |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | |
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | (1,286,970,771) |
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | 6,442,131,923 |
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | 2,585,152,393 |
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | (3,389,462,300) |
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | 429,105,300 | 884,314,150 |
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 3,253,600,000 | 6,514,056,097 |
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 1,372,600,000 | 4,080,382,256 |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | 513,584,574 |
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | 2,529,800,000 | 7,802,858,696 |
Đơn vị | áo cáo KQKD năm 2011 | ||
Lợi nhuận năm 2011 tạm chia | Lợi ích trong các Cty LD, liên kết | ||
A | B | ||
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 0 | 19,026,882,415 |
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 3,649,521,773 | 2,716,296,740 |
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 441,868,355 | 2,939,470,966 |
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | - | 113,912,330 |
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | - | 3,654,735 |
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | - | 902,245,818 |
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | 2,329,325,100 | 3,674,543,098 |
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | - | (7,090,971,089) |
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | - | 1,446,679,639 |
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | - |
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | - | (605,189,838) |
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 6,325,000,000 | 23,402,996,911 |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | - | 207,099,737 |
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 748,800,000 | 1,262,731,431 |
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 3,332,880,000 | 6,064,321,928 |
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | - | (219,330,854) |
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | - | 13,764,791 |
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 9,000,000,000 | 7,786,442,643 |
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | ||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | ||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long |
Đơn vị | áo cáo KQKD năm 2011 | ||
Lợi nhuận năm 2011 tạm chia | Lợi ích trong các Cty LD, liên kết | ||
A | B | ||
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | ||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | - | (207,363,014) |
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | - |
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 8,516,610,500 |
Tổng cộng: | 47,322,104,101 | 331,257,862,724 |
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ HỮU TRONG CÁC LIÊN DOANH LIÊN KẾT NĂM 2011
Mã số | Hợp nhất các công ty liên doanh, liên kết | Sài Gòn INN | Chains Caravelle | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Tỷ lệ vốn | 25.00% | 49.00% | |||
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | 400 | ||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 410 | 7,467,080,315,174 | 881,996,692,696 | 865,070,526,904 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 5,995,729,650,735 | 438,458,392,576 | 482,700,917,756 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | 277,646,695,000 | |||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 1,868,174,955 | |||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | 414 | (28,513,750,000) | |||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | - | |||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | (202,406,675,371) | |||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 81,625,430,167 | |||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 45,905,119,537 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | 81,000,000 | |||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 420 | 1,295,144,670,151 | 443,538,300,120 | 382,369,609,148 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | - | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | 440 | - | |||
I. | Vốn chủ sở hữu | 410 | 2,258,254,398,783 | 220,499,173,174 | 423,884,558,183 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 1,809,077,867,271 | 109,614,598,144 | 236,523,449,700 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | 55,764,705,440 | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 725,972,788 | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | 414 | (9,835,635,180) | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | (60,689,534,810) | - | - | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 18,498,888,048 | - | - | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 12,545,166,667 | - | - |
Mã số | Hợp nhất các công ty liên doanh, liên kết | Sài Gòn INN | Chains Caravelle | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | 16,200,000 | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 420 | 432,150,768,559 | 110,884,575,030 | 187,361,108,483 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | 440 |
Tài sản
PHỤ LỤC SỐ 11
TỈ LỆ VỐN TRONG VỐN CHỦ SỞ
Hoa Việt | Đại An | Morin Huế | Cần Thơ | ||
1 | 2 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Tỷ lệ vốn | 20.00% | 38.00% | 50.00% | 50.00% | |
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 891,303,163,899 | 56,290,748,763 | 70,535,397,248 | 12,192,152,693 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 780,220,000,000 | 92,455,648,000 | 70,056,750,454 | 10,525,576,216 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | |||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 13,144,295 | 4,406,735 | |||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 136,412,519 | ||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | 3,044,554,102 | 465,502,499 | 307,616,587 | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 108,038,609,797 | (36,164,899,237) | - | 1,218,140,636 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | |||||
I. | Vốn chủ sở hữu | 178,260,632,780 | 21,390,484,530 | 35,267,698,624 | 6,096,076,347 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,044,000,000 | 35,133,146,240 | 35,028,375,227 | 5,262,788,108 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | - | - | |
4. Cổ phiếu quỹ (*) | - | - | - | - | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | 6,572,148 | 2,203,368 | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | - | - | - | 68,206,260 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 608,910,820 | - | 232,751,250 | 153,808,294 |
Hoa Việt | Đại An | Morin Huế | Cần Thơ | ||
1 | 2 | 7 | 8 | 9 | 10 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | |
10. Lợi nhuận chưa phân phối | 21,607,721,959 | (13,742,661,710) | - | 609,070,318 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | - | - | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
Tài sản