Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach Alpha Cho Các Item Trong Các Câu Hỏi Sau Khi Khảo Sát Thử 90 Sinh Viên Đhspkt Vinh


Một số hình ảnh của buổi học thực hành theo hình thức hợp tác nhóm



PHỤC LỤC 7 MỘT SỐ DỮ LIỆU TRÍCH XUẤT TỪ PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TOÁN HỌC 1


PHỤC LỤC 7

MỘT SỐ DỮ LIỆU TRÍCH XUẤT TỪ PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TOÁN HỌC BẰNG PHẦN MỀM SPSS

7.1. Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho các item trong các câu hỏi sau khi khảo sát thử 90 Sinh viên ĐHSPKT Vinh

Bảng 7.1: Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho các item trong câu 4A PL1

Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

89

98.8

Excludeda

1

1.2

Total

90

100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 251 trang tài liệu này.

a. List wise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.764

17


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

C4A1

79.24

182.277

.713

.969

C4A 2

78.42

184.091

.789

.968

C4A 3

78.49

182.893

.784

.968

C4A 4

78.56

184.326

.737

.968

C4A 5

78.85

182.520

.786

.968

C4A 6

78.95

180.018

.792

.968

C4A 7

78.65

181.745

.769

.968

C4A 8

78.68

182.582

.778

.968

C4A 9

78.82

181.350

.813

.967

C14A 10

78.56

181.873

.798

.968

C4A 11

79.07

181.146

.767

.968

C4A 12

78.68

179.913

.856

.967

C4A 13

78.93

182.030

.694

.969

C4A 14

78.72

180.260

.755

.968

C4A 15

78.35

188.408

.634

.969


Bảng 7.2: Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho các item trong câu 4B PL1


Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

88

97.7

Excludeda

2

1.3

Total

90

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.873

15


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

C4B 1

38.47

24.101

.640

.824

C4B 2

38.46

23.986

.735

.820

C4B 3

38.54

23.002

.788

.816

C4B 4

38.85

24.810

.497

.732

C4B 5

38.88

22.709

.774

.817

C4B 6

38.62

23.660

.753

.918

C4B 7

38.65

23.469

.674

.923

C4B 8

38.43

23.856

.769

.718

C4B 9

38.65

22.888

.813

.915

C4B 10

38.66

22.724

.777

.817

C4B 11

38.47

24.101

.640

.924

C4B 12

38.46

23.986

.735

.820

C4B 13

38.54

23.002

.788

.916

C4B 14

38.85

24.810

.497

.732

C4B 15

38.88

22.709

.774

.717


Bảng 7.3: Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho các item trong câu 4C PL1


Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

84

93.3

Excludeda

6

6.7

Total

90

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.851

14


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

C4C 1

79.24

182.277

.713

.969

C4C 2

78.42

184.091

.789

.968

C4C 3

78.49

182.893

.784

.968

C4C 4

78.56

184.326

.737

.968

C4C 5

78.85

182.520

.786

.968

C4C 6

78.95

180.018

.792

.968

C4C 7

78.65

181.745

.769

.968

C4C 8

78.68

182.582

.778

.968

C4C 9

78.82

181.350

.813

.967

C4C 10

78.56

181.873

.798

.968

C4C 11

79.07

181.146

.767

.968

C4C 12

78.68

179.913

.856

.967

C4C 13

78.93

182.030

.694

.969

C4C 14

78.72

180.260

.755

.968


Bảng 7.4: Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho các item trong câu 5

Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

88

97.8

Excludeda

02

2.2

Total

90

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.832

38


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

C51

33.59

22.612

.637

.860

C52

33.12

23.270

.566

.866

C53

33.58

23.135

.553

.867

C54

33.54

22.228

.673

.857

C55

33.69

22.743

.657

.859

C56

33.85

22.629

.656

.859

C57

33.76

23.155

.560

.866

C58

33.51

22.815

.418

.882

C59

33.43

21.845

.668

.857

C510

33.31

22.297

.663

.858

C511

79.24

182.277

.713

.969

C512

78.42

184.091

.789

.968

C513

78.49

182.893

.784

.968

C514

78.56

184.326

.737

.968

C515

78.85

182.520

.786

.968


C516

78.95

180.018

.792

.968

C517

78.65

181.745

.769

.968

C518

78.68

182.582

.778

.968

C519

78.82

181.350

.813

.967

C520

78.56

181.873

.798

.968

C521

79.07

181.146

.767

.968

C522

78.68

179.913

.856

.967

C523

78.93

182.030

.694

.969

C524

78.72

180.260

.755

.968

C525

78.35

188.408

.634

.969

C526

33.85

22.629

.656

.859

C527

33.76

23.155

.560

.866

C528

33.51

22.815

.418

.882

C529

33.43

21.845

.668

.857

C530

33.31

22.297

.663

.858

C531

79.24

182.277

.713

.969

C532

78.42

184.091

.789

.968

C533

78.49

182.893

.784

.968

C534

78.56

184.326

.737

.968

C535

78.85

182.520

.786

.968

C536

78.95

180.018

.792

.968

C537

78.65

181.745

.769

.968

C538

78.68

182.582

.778

.968


7.2. Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng

Bảng 7.5. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về kỹ năng lập kế hoạch hợp tác trong học thực hành (Xét theo nhóm SV - GV)


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

KN lập kế hoạch hợp tác

GV

158

3.00

.90199

.06597

SV

452

3.51

.9838

.11739


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


KN

lập kế hoạch hợp tác

Equal

variances assumed


.401


.1727


2.139


380


.260


.14661


.12990

-

.10881


.40202

Equal variances

not assumed




1.089


170.374


.102


.14661


.13466


-

.11921


.41242


Bảng 7.6. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kiến thức, hiểu biết về lập KH hợp tác của GV và SV


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Đánh giá kiến thức, hiểu biết về KH

GV

158

2.87

.8399

.06597

SV

452

2.96

.9038

.1739


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Đánh giá kiến thức, hiểu biết về lập

KH

Equal variances assumed


.401


.228


1.549


380


.250


.14311


.13950

-

.10661


.4042

Equal variances not assumed




1.089


170.374


.127


.14361


.13456


-

.10321


.4323


Bảng 7.7. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kinh nghiệm lập KH hợp tác của GV và SV

Group Statistics


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Đánh giá kinh nghiệm lập KH hợp tác

GV

158

2.84

.86199

.06297

SV

452

2.90

.87128

.12738


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Đánh giá kinh nghiệm lập KH hợp tác

Equal

variances assumed


.511


.327


1.019


380


.216


.14661


.12990

-

.10881


.40202

Equal variances not assumed




1.089


170.374


.238


.14661


.13466


-

.11921


.41242


Bảng 7.8. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá thao tác lập KH hợp tác của GV và SV

Group Statistics


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Thao tác lập KH hợp tác

GV

158

2.84

.86199

.06564

SV

452

2.99

.9238

.11769

Xem tất cả 251 trang.

Ngày đăng: 09/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí