Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Equal variances assumed | .531 | .031 | 2.329 | 113 | .432 | 1.2832 | 2.1452 | -.1242 | .3173 | |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.375 | .005 | 2.1536 | .13421 | -.1521 | .2254 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Hướng Dẫn Thực Hiện Quy Trình Làm Sạch, Kiểm Tra Cơ Cấu Xupap Treo
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach Alpha Cho Các Item Trong Các Câu Hỏi Sau Khi Khảo Sát Thử 90 Sinh Viên Đhspkt Vinh
- Kỹ năng hợp tác trong học thực hành của sinh viên các trường đại học sư phạm kỹ thuật - 30
Xem toàn bộ 251 trang tài liệu này.
Bảng 7.20. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo khóa học
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Nam | 319 | 2.78 | .9935 | .06225 |
Nữ | 106 | 2.69 | 1.3821 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .011 | 2.329 | 113 | .432 | 1.2832 | 2.1452 | -.1242 | .3173 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.375 | .17 | 2.1536 | .13421 | -.1521 | .2254 |
Bảng 7.21. Kiểm định ANOVA sự khác biệt về mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác trong học thực hành theo tham số trường
Descriptives
Kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Mini mum | Maxi mum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
SPKT Vinh | 154 | 2.832 | .91221 | .06321 | 2.3075 | 3.3545 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Hưng Yên | 171 | 2.884 | .91083 | .16249 | 3.4047 | 3.9134 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Nam Định | 127 | 2.8358 | .80704 | .26381 | 3.4984 | 4.4482 | 1.00 | 5.00 |
total | 452 | 1.1015 | .05802 | 3.3524 | 3.5802 | 1.00 | 5.00 |
df1 | df2 | Sig. | |||
3 | 443 | .112 | |||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 13.107 | 3 | 4.319 | 3.682 | .037 |
Within Groups | 422.493 | 443 | 1.187 | ||
Total | 435.600 | 446 |
Multiple Comparisons
(I) Trường | (J) Trường | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
SPKT Vinh | SPKT Hưng Yên | -.20364 | .18157 | 1.000 | -.6854 | .2781 |
SPKT Nam Định | -.62832 | .27172 | .128 | -1.3492 | .0926 | |
SPKT Hưng Yên | SPKT Vinh | .20364 | .18157 | 1.000 | -.2781 | .6854 |
SPKT Nam Định | -.42468 | .31426 | 1.000 | -1.2584 | .4091 | |
SPKT Nam Định | SPKT Vinh | .62832 | .27172 | .128 | -.0926 | 1.3492 |
SPKT Hưng Yên | .42468 | .31426 | 1.000 | -.4091 | 1.2584 |
Dependent Variable: KN tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác Bonferroni
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 7.22. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác theo khóa học
Khóa | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | SV năm 2 | 292 | 2.76 | .9135 | .06225 |
SV năm 3 | 160 | 2.77 | .9121 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .431 | 2.329 | 114 | .164 | 1.2832 | 2.1454 | -.1242 | .3171 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.374 | .248 | 2.1536 | .13422 | -.1521 | .2253 |
Bảng 7.23. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo khóa học
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Nam | 319 | 2.97 | .9735 | .06205 |
Nữ | 106 | 3.58 | .9821 | .24471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .311 | 2.329 | 113 | .021 | 1.2835 | 2.1453 | -.1222 | .3473 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.375 | .417 | 2.1535 | .13425 | -.1421 | .2654 |
Bảng 7.24. Kiểm định ANOVA sự khác biệt về mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác trong học thực hành theo tham số trường
Descriptives
Kỹ năng phối hợp tổ chức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Mini mum | Maxi mum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
SPKT Vinh | 154 | 3.072 | .91726 | .06421 | 2.3071 | 3.4545 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Hưng Yên | 171 | 3.584 | .98084 | .16248 | 3.4027 | 3.4144 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Nam Định | 127 | 3.2658 | .90721 | .26341 | 3.4982 | 4.2482 | 1.00 | 5.00 |
total | 452 | 1.1015 | .25452 | 3.3544 | 3.4802 | 1.00 | 5.00 |
df1 | df2 | Sig. | |||
4 | 444 | .124 | |||
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 13.107 | 4 | 4.314 | 3.682 | .054 |
Within Groups | 422.493 | 444 | 1.156 | ||
Total | 435.600 | 448 |
Multiple Comparisons
(I) Trường | (J) Trường | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
SPKT Vinh | SPKT Hưng Yên | -.20364 | .18157 | 1.000 | -.6854 | .2781 |
SPKT Nam Định | -.62832 | .27172 | .128 | -1.3492 | .0926 | |
SPKT Hưng Yên | SPKT Vinh | .20364 | .18157 | 1.000 | -.2781 | .6854 |
SPKT Nam Định | -.42468 | .31426 | 1.000 | -1.2584 | .4091 | |
SPKT Nam Định | SPKT Vinh | .62832 | .27172 | .128 | -.0926 | 1.3492 |
SPKT Hưng Yên | .42468 | .31426 | 1.000 | -.4091 | 1.2584 |
Dependent Variable: KN hỗ trợ, phối hợp nhau Bonferroni
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 7.25. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác theo khóa học
Khóa | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | SV năm 2 | 292 | 2.87 | .9735 | .06225 |
SV năm 3 | 160 | 2.97 | .9821 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .381 | 2.329 | 114 | .027 | 1.2834 | 2.1454 | -.1242 | .3171 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.374 | .448 | 2.1535 | .13422 | -.1521 | .2253 |
Bảng 7.26. Sự khác biệt giữa tự đánh giá của GV và đánh giá SV về ảnh hưởng của các yếu tố từ sinh viên
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ảnh hưởng các yếu tố từ sinh viên | GV | 158 | 2.63 | 1.1421 | .0659 |
SV | 452 | 2.69 | 1.1754 | .1173 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ảnh hưởng các yếu tố từ sinh viên | Equal variances assumed | .401 | .527 | 2.009 | 380 | .260 | .14661 | .12570 | - .10211 | .40112 |
Equal variances not assumed | 1.089 | 170.374 | .172 | .14141 | .13456 | - .11421 | .40442 |
Bảng 7.27. Kiểm định sự khác biệt giữa đánh giá của GV và đánh giá của SV về các yếu tố từ nhà trường
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ảnh hưởng các yếu tố từ nhà trường | GV | 158 | 2.55 | 0.9951 | .06254 |
SV | 452 | 2.77 | 1.1210 | .12145 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ảnh hưởng các yếu tố từ nhà trường | Equal variances assumed | .441 | .247 | 1.129 | 380 | .260 | .14241 | .12560 | -.1051 | .4230 |
Equal variances not assumed | 1.271 | 170.374 | .321 | .14245 | .13256 | -.1181 | .4252 |
Bảng 7.28. Tương quan các yếu tố sinh viên
Các yếu tố từ sinh viên | Mean | Std. Deviation | N |
1. Thái độ hợp tác trong học thực hành | 3.1937 | .54262 | 452 |
2. Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành | 3.0212 | .53671 | 452 |
3. Tính cách của cá nhân | 3.6537 | .43262 | 452 |
Correlations
Thái độ hợp tác trong học thực hành | Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành | Tính cách của cá nhân dưỡng | ||
Thái độ hợp tác trong học thực hành | Pearson Correlation | 1 | .955** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | |||
N | 452 | 452 | 452 | |
Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành | Pearson Correlation | .955** | 1 | .955** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
N | 452 | 452 | 452 | |
Tính cách của cá nhân dưỡng | Pearson Correlation | .685** | 1 | .685** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
N | 452 | 452 | 452 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Bảng 7.29. Tương quan các yếu tố từ nhà trường
Các yếu tố từ nhà trường | Mean | Std. Deviation | N |
Nội dung học thực hành | 2,501 | .57551 | 452 |
Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của giảng viên | 2,562 | .54262 | 452 |
Điều kiện tổ chức hợp tác trong học thực hành | 2,484 | .53671 | 452 |
Công tác bồi dưỡng, rèn luyện kỹ năng hợp tác trong học tập cho sinh viên | 2,646 | .43262 | 452 |
Correlations
Thái độ với giá trị nghề | Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của giảng viên | Thái độ với hoạt động CSGD trẻ | Thái độ với hoạt động học tập, bồi dưỡng | ||
Nội dung học thực hành | Pearson Correlation | 1 | .835** | .961** | .835** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 452 | 452 | 452 | 452 | |
Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của giảng viên | Pearson Correlation | .835** | 1 | .955** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | |||
N | 452 | 452 | 452 | 452 | |
Điều kiện tổ chức hợp tác trong học thực hành | Pearson Correlation | .961** | .955** | 1 | .955** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 452 | 452 | 452 | 452 | |
Công tác bồi dưỡng, rèn luyện kỹ năng hợp tác trong học tập cho sinh viên | Pearson Correlation | .861** | .685** | 1 | .685** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 452 | 452 | 452 | 452 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).