Kỹ năng hợp tác trong học thực hành của sinh viên các trường đại học sư phạm kỹ thuật - 31


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Equal variances assumed


.531


.031


2.329


113


.432


1.2832


2.1452


-.1242


.3173

Equal variances

not assumed




1.062


320.375


.005


2.1536


.13421


-.1521


.2254

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 251 trang tài liệu này.

Kỹ năng hợp tác trong học thực hành của sinh viên các trường đại học sư phạm kỹ thuật - 31


Bảng 7.20. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo khóa học


Giới tính

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Nam

319

2.78

.9935

.06225

Nữ

106

2.69

1.3821

.25471



Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Equal variances assumed


.531


.011


2.329


113


.432


1.2832


2.1452


-.1242


.3173

Equal variances

not assumed




1.062


320.375


.17


2.1536


.13421


-.1521


.2254


Bảng 7.21. Kiểm định ANOVA sự khác biệt về mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác trong học thực hành theo tham số trường

Descriptives

Kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác



Trường


N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Mini mum


Maxi mum

Lower Bound

Upper Bound

SPKT Vinh

154

2.832

.91221

.06321

2.3075

3.3545

1.00

5.00

SPKT Hưng Yên

171

2.884

.91083

.16249

3.4047

3.9134

1.00

5.00

SPKT Nam

Định

127

2.8358

.80704

.26381

3.4984

4.4482

1.00

5.00

total

452


1.1015

.05802

3.3524

3.5802

1.00

5.00




df1

df2

Sig.



3

443

.112


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

13.107

3

4.319

3.682

.037

Within Groups

422.493

443

1.187



Total

435.600

446





Multiple Comparisons


(I) Trường


(J) Trường

Mean Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

SPKT Vinh

SPKT Hưng Yên

-.20364

.18157

1.000

-.6854

.2781

SPKT Nam Định

-.62832

.27172

.128

-1.3492

.0926

SPKT Hưng Yên

SPKT Vinh

.20364

.18157

1.000

-.2781

.6854

SPKT Nam Định

-.42468

.31426

1.000

-1.2584

.4091

SPKT Nam Định

SPKT Vinh

.62832

.27172

.128

-.0926

1.3492


SPKT Hưng Yên

.42468

.31426

1.000

-.4091

1.2584

Dependent Variable: KN tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác Bonferroni


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 7.22. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác theo khóa học


Khóa

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

SV năm 2

292

2.76

.9135

.06225

SV năm 3

160

2.77

.9121

.25471



Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Equal variances assumed


.531


.431


2.329


114


.164


1.2832


2.1454


-.1242


.3171

Equal variances not

assumed




1.062


320.374


.248


2.1536


.13422


-.1521


.2253


Bảng 7.23. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo khóa học


Giới tính

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Nam

319

2.97

.9735

.06205

Nữ

106

3.58

.9821

.24471


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Equal variances assumed


.531


.311


2.329


113


.021


1.2835


2.1453


-.1222


.3473

Equal variances not

assumed




1.062


320.375


.417


2.1535


.13425


-.1421


.2654


Bảng 7.24. Kiểm định ANOVA sự khác biệt về mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác trong học thực hành theo tham số trường

Descriptives

Kỹ năng phối hợp tổ chức


Trường


N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean


Mini mum


Maxi mum

Lower

Bound

Upper

Bound

SPKT Vinh

154

3.072

.91726

.06421

2.3071

3.4545

1.00

5.00

SPKT Hưng Yên

171

3.584

.98084

.16248

3.4027

3.4144

1.00

5.00

SPKT Nam Định

127

3.2658

.90721

.26341

3.4982

4.2482

1.00

5.00

total

452


1.1015

.25452

3.3544

3.4802

1.00

5.00




df1

df2

Sig.




4

444

.124




Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

13.107

4

4.314

3.682

.054

Within Groups

422.493

444

1.156



Total

435.600

448






Multiple Comparisons


(I) Trường


(J) Trường

Mean Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

SPKT Vinh

SPKT Hưng Yên

-.20364

.18157

1.000

-.6854

.2781

SPKT Nam Định

-.62832

.27172

.128

-1.3492

.0926

SPKT Hưng Yên

SPKT Vinh

.20364

.18157

1.000

-.2781

.6854

SPKT Nam Định

-.42468

.31426

1.000

-1.2584

.4091

SPKT Nam Định

SPKT Vinh

.62832

.27172

.128

-.0926

1.3492


SPKT Hưng Yên

.42468

.31426

1.000

-.4091

1.2584

Dependent Variable: KN hỗ trợ, phối hợp nhau Bonferroni


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 7.25. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác theo khóa học


Khóa

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp

tác

SV năm 2

292

2.87

.9735

.06225

SV năm 3

160

2.97

.9821

.25471



Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác

Equal variances assumed


.531


.381


2.329


114


.027


1.2834


2.1454


-.1242


.3171

Equal variances not assumed




1.062


320.374


.448


2.1535


.13422


-.1521


.2253


Bảng 7.26. Sự khác biệt giữa tự đánh giá của GV và đánh giá SV về ảnh hưởng của các yếu tố từ sinh viên


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Ảnh hưởng các yếu tố từ sinh

viên

GV

158

2.63

1.1421

.0659

SV

452

2.69

1.1754

.1173



Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper


Ảnh hưởng các yếu tố từ sinh viên

Equal variances

assumed


.401


.527


2.009


380


.260


.14661


.12570

-

.10211


.40112

Equal variances not

assumed




1.089


170.374


.172


.14141


.13456


-

.11421


.40442


Bảng 7.27. Kiểm định sự khác biệt giữa đánh giá của GV và đánh giá của SV về các yếu tố từ nhà trường


Chức vụ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

Mean

Ảnh hưởng các yếu tố từ nhà

trường

GV

158

2.55

0.9951

.06254

SV

452

2.77

1.1210

.12145


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Ảnh hưởng các yếu tố từ nhà

trường

Equal variances assumed

.441

.247

1.129

380

.260

.14241

.12560

-.1051

.4230

Equal variances

not assumed



1.271

170.374

.321

.14245

.13256

-.1181

.4252


Bảng 7.28. Tương quan các yếu tố sinh viên

Descriptive Statistics

Các yếu tố từ sinh viên

Mean

Std.

Deviation

N

1. Thái độ hợp tác trong học thực hành

3.1937

.54262

452

2. Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành

3.0212

.53671

452

3. Tính cách của cá nhân

3.6537

.43262

452


Correlations

Các lĩnh vực

Thái độ hợp tác trong học thực hành

Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành

Tính cách của cá nhân dưỡng


Thái độ hợp tác trong học thực hành

Pearson Correlation

1

.955**

1

Sig. (2-tailed)


.000


N

452

452

452

Động cơ thúc đẩy hợp tác trong học thực hành

Pearson Correlation

.955**

1

.955**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

N

452

452

452

Tính cách của cá nhân dưỡng

Pearson Correlation

.685**

1

.685**

Sig. (2-tailed)

.000


.000


N

452

452

452

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Bảng 7.29. Tương quan các yếu tố từ nhà trường


Descriptive Statistics

Các yếu tố từ nhà trường

Mean

Std.

Deviation

N

Nội dung học thực hành

2,501

.57551

452

Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của giảng viên

2,562

.54262

452

Điều kiện tổ chức hợp tác trong học thực hành

2,484

.53671

452

Công tác bồi dưỡng, rèn luyện kỹ năng hợp tác trong học tập cho sinh viên

2,646

.43262

452


Correlations


Các lĩnh vực

Thái độ với giá trị nghề

Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của

giảng viên

Thái độ với hoạt động CSGD trẻ

Thái độ với hoạt động học tập, bồi dưỡng


Nội dung học thực hành

Pearson Correlation


1

.835**

.961**

.835**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

N

452

452

452

452

Phương pháp tổ chức hợp tác trong học thực hành của giảng viên

Pearson Correlation

.835**


1

.955**


1

Sig. (2-tailed)

.000


.000


N

452

452

452

452

Điều kiện tổ chức hợp tác trong học thực hành

Pearson Correlation

.961**

.955**

1

.955**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

N

452

452

452

452

Công tác bồi dưỡng, rèn

luyện kỹ năng hợp tác trong học tập cho sinh viên

Pearson Correlation

.861**

.685**

1

.685**


Sig. (2-tailed)


.000


.000



.000


N

452

452

452

452

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Xem tất cả 251 trang.

Ngày đăng: 09/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí