Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Thao tác lập KH hợp tác | Equal variances assumed | .511 | .627 | 2.329 | 540 | .216 | .14661 | .12790 | - .10471 | .40471 |
Equal variances not assumed | 1.032 | 170.374 | .238 | .14661 | .13466 | - .11721 | .44572 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Hướng Dẫn Thực Hiện Quy Trình Tháo Cơ Cấu Xupap Treo
- Phiếu Hướng Dẫn Thực Hiện Quy Trình Làm Sạch, Kiểm Tra Cơ Cấu Xupap Treo
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach Alpha Cho Các Item Trong Các Câu Hỏi Sau Khi Khảo Sát Thử 90 Sinh Viên Đhspkt Vinh
- Kỹ năng hợp tác trong học thực hành của sinh viên các trường đại học sư phạm kỹ thuật - 31
Xem toàn bộ 251 trang tài liệu này.
Bảng 7.9: Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kỹ năng tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác của GV và SV
Group Statistics
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Kỹ năng tổ chức thực hiện kế hoạch HT | GV | 158 | 2.99 | .91099 | .06547 |
SV | 452 | 3.16 | .98382 | .12725 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Kỹ năng tổ chức thực hiện kế hoạch HT | Equal variances assumed | .511 | .127 | 2.149 | 420 | .216 | .14661 | .12990 | - .10354 | .4241 |
Equal variances not assumed | 1.089 | 170.374 | .238 | .14661 | .13466 | -.1321 | .3544 |
Bảng 7.10. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá hiểu biết, kiến thức về tổ chức thực hiện hợp tác của GV và SV
Group Statistics
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Đánh giá hiểu biết, kiến thức về tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | GV | 158 | 3.10 | .86011 | .06592 |
SV | 452 | 3.19 | .97021 | .11719 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Đánh giá hiểu biết, kiến thức về tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .511 | .727 | 1.102 | 380 | .214 | .14611 | .12990 | - .10111 | .4214 |
Equal variances not assumed | 1.032 | 170.374 | .208 | .14661 | .13456 | - .13221 | .4325 |
Bảng 7.11. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kinh nghiệm tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác của GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Kinh nghiệm tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | GV | 158 | 3.38 | 1.86191 | .06514 |
SV | 452 | 3.58 | 1.97382 | .11725 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Kinh nghiệm tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .301 | .339 | 1.339 | 380 | .260 | .14451 | .12980 | - .10882 | .41202 |
Equal variances not assumed | 1.089 | 170.374 | .102 | .14761 | .13466 | - .11221 | .31242 |
Bảng 7.12. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá thao tác tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác của GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Thao tác tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | GV | 158 | 3.38 | .86191 | .06514 |
SV | 452 | 3.54 | 1.0232 | .11725 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Kinh nghiệm tổ chức tổ chức thực hiện kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .301 | .339 | 1.339 | 380 | .270 | .12252 | .12910 | - .10882 | .31222 |
Equal variances not assumed | 1.079 | 170.374 | .102 | .12563 | .13465 | - .11221 | .31442 |
Bảng 7.13. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kỹ năng đánh giá hiệu quả thực hợp tác của GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Đánh giá hiệu quả hợp tác | GV | 158 | 3.16 | .96912 | .06225 |
SV | 452 | 3.24 | .98232 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Đánh giá hiệu quả hợp tác | Equal variances assumed | .541 | .429 | 1.339 | 420 | .341 | .12252 | .1470 | - .10252 | .3178 |
Equal variances not assumed | 1.071 | 160.377 | .103 | .12651 | .13465 | - .11421 | .3156 |
Bảng 7.14. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá hiểu biết, kiến thức về đánh giá hiệu quả hợp táccủa GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hiểu biết, kiến thức về đánh giá hiệu quả hợp tác | GV | 158 | 2.95 | .86962 | .06225 |
SV | 452 | 3.04 | 1.0023 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hiểu biết, kiến thức về đánh giá hiệu quả hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .322 | 1.339 | 392 | .419 | .12252 | 2.0271 | -.1252 | .3172 |
Equal variances not assumed | 1.072 | 180.327 | .103 | .12651 | .13465 | -.1421 | .3154 |
Bảng 7.15. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá kinh nghiệm đánh giá hiệu quả hợp táccủa GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Kinh nghiệm đánh giá hiệu quả hợp tác | GV | 158 | 2.81 | .85121 | .06225 |
SV | 452 | 2.87 | .9624 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hiểu biết, kiến thức về đánh giá hiệu quả hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .124 | 1.339 | 392 | .259 | 1.2852 | 2.1251 | -.1252 | .3172 |
Equal variances not assumed | 1.072 | 190.325 | .103 | .12651 | .134754 | -.1421 | .3154 |
Bảng 7.16. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá thao tác đánh giá hiệu quả hợp táccủa GV và SV
Chức vụ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Thao tác đánh giá hiệu quả hợp tác | GV | 158 | 3.00 | .85121 | .06225 |
SV | 452 | 2.87 | .9624 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Kinh nghiệm đánh giá hiệu quảhợp tác | Equal variances assumed | .531 | .124 | 2.329 | 383 | .432 | 1.2852 | 2.1251 | -.1252 | .3170 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 170.375 | .324 | .12651 | .13454 | -.1421 | .3254 |
Bảng 7.17. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo giới tính
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Nam | 319 | 2.71 | .8033 | .06225 |
Nữ | 106 | 2.46 | .8024 | .25471 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | Equal variances assumed | .531 | .024 | 2.329 | 113 | .432 | 1.2841 | 2.1751 | -.1242 | .3173 |
Equal variances not assumed | 1.062 | 320.375 | .023 | 2.0653 | .13421 | -.1521 | .2254 |
Bảng 7.18. Kiểm định ANOVA sự khác biệt về mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác trong học thực hành theo tham số trường
Descriptives
Kỹ năng phối hợp, hỗ trợ nhau
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Mini mum | Maxi mum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
SPKT Vinh | 154 | 2.761 | .73221 | .06301 | 2.3065 | 3.5545 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Hưng Yên | 171 | 2.674 | .68982 | .16289 | 3.3049 | 3.9634 | 1.00 | 5.00 |
SPKT Nam Định | 127 | 2.8158 | .60804 | .26389 | 3.4994 | 4.6182 | 1.00 | 5.00 |
total | 452 | 1.10153 | .05806 | 3.3525 | 3.5808 | 1.00 | 5.00 |
df1 | df2 | Sig. | |||
3 | 343 | .172 | |||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 13.107 | 3 | 4.369 | 3.681 | .012 |
Within Groups | 422.493 | 343 | 1.187 | ||
Total | 435.600 | 346 |
Multiple Comparisons
(I) Trường | (J) Trường | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
SPKT Vinh | SPKT Hưng Yên | -.20364 | .18157 | 1.000 | -.6854 | .2781 |
SPKT Nam Định | -.62832 | .27172 | .128 | -1.3492 | .0926 | |
SPKT Hưng Yên | SPKT Vinh | .20364 | .18157 | 1.000 | -.2781 | .6854 |
SPKT Nam Định | -.42468 | .31426 | 1.000 | -1.2584 | .4091 | |
SPKT Nam Định | SPKT Vinh | .62832 | .27172 | .128 | -.0926 | 1.3492 |
SPKT Hưng Yên | .42468 | .31426 | 1.000 | -.4091 | 1.2584 |
Dependent Variable: KN hỗ trợ, phối hợp nhau Bonferroni
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 7.19. Kiểm định T – test để xác định sự khác biệt về đánh giá mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác theo khóa học
Khóa | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức độ kỹ năng lập kế hoạch hợp tác | SV năm 2 | 292 | 2.78 | .8435 | .06225 |
SV năm 3 | 160 | 2.94 | .7821 | .25471 |