PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Phiếu xuất kho.
CTY TNHH CHÂU THIÊN NHƯ Mẫu số 01 – VT
66 Trần Hầu, KP1, P.Bình San, TX.Hà Tiên, KG Ban hành theo QĐ số 48/2006/ QĐ – BTC ngày14/09/2006 của Bộ trưởng BTC
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 1 tháng 1 năm 2015
Họ và tên người mua hàng: Công ty TNHH An Phước Địa chỉ: Kiên Giang
Lý do xuất: xuất hàng bán Đơn vị tính: VNĐ
Số: 00223
Tên hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
01 | Cát | Khối | 210 | 160.000 | 33.600.000 |
02 | Xi măng Hà Tiên | Bao | 300 | 78.000 | 23.400.000 |
03 | Gạch ống TTP 8x18 | Viên | 27360 | 1.200 | 32.832.000 |
04 | Đá 4x6 KL | Khối | 165.2 | 270.000 | 44.611.636 |
Tổng tiền trước thuế | 134.443.636 | ||||
Thuế GTGT | 13.444.364 | ||||
Tổng tiền hạch toán | 147.888.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh:
- Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính: Công Ty Tnhh Châu Thiên Như
- Nhận Xét Và Kiến Nghị Về Công Tác Kế Toán Tại Công Ty Tnhh Châu Thiên Như
- Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Thiên như năm 2015 - 13
- Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Thiên như năm 2015 - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Thành tiền bằng chữ: một trăm bốn mươi bảy triệu tám trăm tám mươi tám nghìn đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 1
Ngày 1 tháng 1 năm 2015
Người nhận hàng | Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Phụ lục 2: Hóa đơn giá trị gia tăng.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số: 01 GTKT-3LL
Liên 1: Lưu Ký hiệu:....
Ngày 1 tháng 1 năm 2015 Số:....
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Châu Thiên Như Mã số thuế: 1701955754
Địa chỉ: 66 Trần Hầu, Khu Phố 1, P.Bình San, TX. Hà Tiên, Kiên Giang. Số tài khoản:
Điện thoại: 0984 191 665
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Ngọc Bình Tên đơn vị: Công ty TNHH An Phước
Mã số thuế:
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hà Giang, Kiên Giang. Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản.
Tên hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
A | B | C | 1 | 2 | 3=1x2 | |
1 | Cát | Khối | 210 | 160.000 | 33.600.000 | |
2 | Xi Măng Hà Tiên | Bao | 300 | 78.000 | 23.400.000 | |
3 | Gạch ống TTP | 8 x 18 | Viên | 27360 | 1.200 | 32.832.000 |
4 | Đá 4x6 KL | Khối | 165.2 | 270.000 | 44.611.636 | |
Tổng Cộng tiền hàng: | 134.443.636 | |||||
Thuế suất: 10% Tiền thuế GTGT: | 13.444.364 | |||||
Tổng cộng thanh toán: | 147.888.000 | |||||
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm bốn mươi bảy triệu tám trăm tám mươi t đồng chẵn | ám nghìn | |||||
Người mua hàng | Người bán hàng | Thủ trưởng đơn vị | ||||
(Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, ghi rõ họ tên) |
Phụ lục 3: Bảng tổng hợp chứng từ bán hàng.
Công ty TNHH Châu Thiên Như
66 Trần Hầu, KP1, P.Bình San, TX. Hà Tiên, Kiên Giang
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ BÁN HÀNG
Qúy I/2015
Ngày | Tên người mua | Mặt hàng | Doanh số | Thuế GTGT | Tổng | |
1 | 01/01 | Công Ty | Cát | 33.600.000 | 3.360.000 | 36.960.000 |
TNHH | ||||||
Xi Măng Hà Tiên | 23.400.000 | 2.340.000 | 25.740.000 | |||
An | ||||||
Phước | Gạch ống TTP 8x18 | 32.832.000 | 3.283.200 | 36.115.200 | ||
Đá 4x6 KL | 44.611.636 | 4.461.164 | 49.072.800 | |||
Tổng Cộng | 134.443.636 | 13.444.364 | 147.888.000 |
Phụ lục 4: Sổ chi tiết phải thu khách hàng.
Công ty TNHH Châu Thiên Như
66 Trần Hầu, KP1, P.Bình San, TX. Hà Tiên, Kiên Giang
SỔ CHI TIẾT PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG
Đối tượng: Công ty TNHH An Phước
Diễn giải | Thời hạn CK | TK ĐƯ | Số phát sinh | Số dư | ||||
SH | NT | Nợ | Có | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | 0 | |||||||
223 | 01/01 | Mua hàng | 511 | 147.888.000 | ||||
Cộng phát sinh | 147.888.000 | |||||||
Dư cuối kỳ | 147.888.000 |
Phụ lục 5: Nghiệp vụ “Bán hàng” tr n máy.
Phụ lục 6: Nghiệp vụ “Thu tiền” tr n máy i t nh.