Phụ lục 7: Theo dõi “Công nợ khách hàng” tr n máy i t nh.
Phụ lục 8: Thống k “Xuất- nhập- tồn” tr n máy i t nh.
Phụ lục bổ sung: Báo cáo lưu chuy n tiền tệ năm 2015
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2015
Mã số thuế: 1701955754
Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH CHÂU THIÊN NHƯ
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
I | I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1 | 1.Tiền thu tử bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 | 31.708.782.297 | 17.886.754.748 | |
2 | 2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ | 02 | (33.145.023.177) | (8.292.745.721) | |
3 | 3.Tiền chi trả cho người lao động | 03 | (187.500.000) | (63.000.000) | |
4 | 4.Tiền chi trả lãi vay | 04 | (29.589.625) | 0 | |
5 | 5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp | 05 | 0 | 0 | |
6 | 6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 | 0 | 0 | |
7 | 7.Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 07 | (2.000.000) | (2.000.000) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | (1.655.330.505) | 9.529.009.027 | ||
II | II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1 | 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài | 21 | (927.272.727) | (1.613.000.000) |
Có thể bạn quan tâm!
- Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính: Công Ty Tnhh Châu Thiên Như
- Nhận Xét Và Kiến Nghị Về Công Tác Kế Toán Tại Công Ty Tnhh Châu Thiên Như
- Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Bán Hàng.
- Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Thiên như năm 2015 - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
hạn khác | |||||
2 | 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác | 22 | 0 | 0 | |
3 | 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác. | 23 | 0 | 0 | |
4 | 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | 0 | 0 | |
5 | 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác | 25 | 0 | 0 | |
6 | 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | 0 | 0 | |
7 | 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia. | 27 | 0 | 0 | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | (927.272.727) | (1.613.000.000) | ||
III | III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||||
1 | 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | 0 | 0 | |
2 | 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | 0 | 0 | |
3 | 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 1.300.000.000 | 0 | |
4 | 4.Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | 65.000.000 | 0 | |
5 | 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | 0 | 0 | |
6 | 6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | 0 | 0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 1.365.000.000 | 0 | ||
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50= 20 + 30 + 40) | 50 | (1.217.603.232) | 7.916.009.027 | ||
Tiền và tương đương tiền đầu năm | 60 | 7.916.009.027 | 0 | ||
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | 0 | 0 | ||
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70= 50+ 60 +61) | 70 | 6.698.405.795 | 7.916.009.027 |
Phụ lục bổ sung: Bảng tính khấu hao tài sản cố định TÊN CSKD: CÔNG TY TNHH CHÂU THIÊN NHƯ MST: 1701955754
Ngành nghề KD: Mua bán vật liệu XD
BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Năm 2015
(Theo quyết định 206 của Bộ tài chính)
Tên tài sản | Nguyên giá TSCĐ | Khấu hao TSCĐ lũy kế | Giá trị TSCĐ đầu năm 2015 | Thời gian sử dụng | Mức phân bổ 01 năm | Mức khấu hao 01 tháng | Số tháng trích KH năm 2015 | Số tiền KH năm 2015 | Giá trị còn lại đến cuối năm 2015 | Thời gian đưa vào sử dụng | |
Nhà xưởng vật kiến trúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Máy móc thiết bị | 2.540.272.727 | 43.295.832 | 2.496.976.895 | 95.650.000 | 7.970.833 | 95.650.000 | 2.401.326.895 | 0 | |||
1 | Mua phương tiện thủy nội địa | 1.300.000.000 | 37.916.667 | 1.262.083.333 | 20 năm | 65.000.000 | 5.416.667 | 12 | 65.000.000 | 1.197.083.333 | 06/ 2014 |
2 | Lệ phí trước bạ | 13.000.000 | 379.167 | 12.620.833 | 20 | 650.000 | 54.167 | 12 | 650.000 | 11.970.833 | 06/ |
TSCĐ | năm | 2014 | |||||||||
3 | Cần cẩu | 272.727.23 | 4.545.455 | 268.181.818 | 10 năm | 27.272.727 | 2.272.727 | 12 | 27.272.727 | 240.909.091 | 10/ 2014 |
4 | Vận chuyển cần cẩu | 27.272.727 | 454.544 | 26.818.183 | 10 năm | 2.727.273 | 227.273 | 12 | 2.727.273 | 24.090.910 | 10/ 2014 |
5 | Công ty TNHH ô tô Hoàng Gia | 927.272.727 | 927.272.727 | 927.272.727 | 01/ 2016 | ||||||
Tổng cộng | 2.540.272.727 | 43.295.832 | 2.496.976.895 | 95.650.000 | 7.970.833 | 95.650.000 | 2.401.326.895 | 0 |
Hà Tiên, ngày 31 tháng 12 năm 2015 Giám đốc
(Đã ký) TRẦN THỊ MINH MẪN