Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Thiên như năm 2015 - 13

Phụ lục 7: Theo dõi “Công nợ khách hàng” tr n máy i t nh.


Phụ lục 8 Thống k Xuất nhập tồn tr n máy i t nh Phụ lục bổ sung Báo cáo lưu 1


Phụ lục 8 Thống k Xuất nhập tồn tr n máy i t nh Phụ lục bổ sung Báo cáo lưu 2


Phụ lục 8: Thống k “Xuất- nhập- tồn” tr n máy i t nh.


Phụ lục bổ sung Báo cáo lưu chuy n tiền tệ năm 2015 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN 3


Phụ lục bổ sung Báo cáo lưu chuy n tiền tệ năm 2015 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN 4

Phụ lục bổ sung: Báo cáo lưu chuy n tiền tệ năm 2015

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2015

Mã số thuế: 1701955754

Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH CHÂU THIÊN NHƯ

Đơn vị tính: Đồng Việt Nam


STT

CHỈ TIÊU

Thuyết minh

Số năm nay

Số năm trước

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

I

I.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh





1

1.Tiền thu tử bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01


31.708.782.297

17.886.754.748

2

2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ

02


(33.145.023.177)

(8.292.745.721)

3

3.Tiền chi trả cho người lao động

03


(187.500.000)

(63.000.000)

4

4.Tiền chi trả lãi vay

04


(29.589.625)

0

5

5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05


0

0

6

6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06


0

0

7

7.Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

07


(2.000.000)

(2.000.000)


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20


(1.655.330.505)

9.529.009.027

II

II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư





1

1.Tiền chi để mua sắm,

xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài

21


(927.272.727)

(1.613.000.000)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

hạn khác





2

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

22


0

0

3

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác.

23


0

0

4

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24


0

0

5

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác

25


0

0

6

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26


0

0

7

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia.

27


0

0


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30


(927.272.727)

(1.613.000.000)

III

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính





1

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31


0

0

2

2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32


0

0

3

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33


1.300.000.000

0

4

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34


65.000.000

0

5

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


0

0

6

6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


0

0


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40


1.365.000.000

0


Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50= 20 + 30

+ 40)

50


(1.217.603.232)

7.916.009.027


Tiền và tương đương tiền đầu năm

60


7.916.009.027

0


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61


0

0


Tiền và tương đương tiền cuối năm (70= 50+

60 +61)

70


6.698.405.795

7.916.009.027


Phụ lục bổ sung: Bảng tính khấu hao tài sản cố định TÊN CSKD: CÔNG TY TNHH CHÂU THIÊN NHƯ MST: 1701955754

Ngành nghề KD: Mua bán vật liệu XD


BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Năm 2015

(Theo quyết định 206 của Bộ tài chính)


S T T

Tên tài sản

Nguyên giá TSCĐ

Khấu hao TSCĐ lũy kế

Giá trị TSCĐ đầu năm 2015

Thời gian sử dụng

Mức phân bổ 01 năm

Mức khấu hao 01 tháng

Số tháng trích KH

năm 2015

Số tiền KH năm 2015

Giá trị còn lại đến cuối năm 2015

Thời gian đưa vào sử dụng


Nhà xưởng vật kiến trúc

0

0

0

0

0

0

0

0

0















Máy móc thiết bị

2.540.272.727

43.295.832

2.496.976.895


95.650.000

7.970.833


95.650.000

2.401.326.895

0

1

Mua phương tiện thủy nội địa

1.300.000.000

37.916.667

1.262.083.333

20

năm

65.000.000

5.416.667

12

65.000.000

1.197.083.333

06/

2014

2

Lệ phí trước bạ

13.000.000

379.167

12.620.833

20

650.000

54.167

12

650.000

11.970.833

06/



TSCĐ




năm






2014

3

Cần cẩu

272.727.23

4.545.455

268.181.818

10

năm

27.272.727

2.272.727

12

27.272.727

240.909.091

10/

2014

4

Vận chuyển cần cẩu

27.272.727

454.544

26.818.183

10

năm

2.727.273

227.273

12

2.727.273

24.090.910

10/

2014

5

Công ty TNHH ô tô Hoàng Gia

927.272.727


927.272.727






927.272.727

01/

2016














Tổng cộng

2.540.272.727

43.295.832

2.496.976.895


95.650.000

7.970.833


95.650.000

2.401.326.895

0


Hà Tiên, ngày 31 tháng 12 năm 2015 Giám đốc

(Đã ký) TRẦN THỊ MINH MẪN

Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 30/08/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí