Cộng số phát sinh | 20.895.666 | |||||||
Cộng lũy kế từ đầu năm |
Có thể bạn quan tâm!
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 21
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 421
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | Số dư | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | NỢ | CÓ | NỢ | CÓ | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển lợi nhuận | 911 | 7.385.480 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển lợi nhuận | 911 | 4.109.855 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển lợi nhuận | 911 | 9.400.331 | |||
Cộng số phát sinh | 20.895.666 | |||||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03a-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quyển: 01
Năm: 2016
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi sổ cái | Số thứ tự dòng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
02/01/2016 | 1 | 02/01/2016 | Thu tiền bán hàng Khách lẻ | | 01 | 1111 | 8.820.000 | |
02/01/2016 | 1 | 02/01/2016 | Thu tiền bán hàng Khách lẻ | | 02 | 131 | 8.820.000 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | | 03 | 632 | 1.443.264 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | | 04 | 155 | 1.443.264 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | | 05 | 131 | 1.760.000 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | | 06 | 5112 | 1.600.000 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | | 07 | 33311 | 160.000 | |
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
13/01/2016 | 10 | 13/01/2016 | Thu tiền bán hàng CT TNHH XD TM Thống Nhất | | 40 | 1111 | 11.359.000 | |
13/01/2016 | 10 | 13/01/2016 | Thu tiền bán hàng CT TNHH XD TM Thống Nhất | | 41 | 131 | 11.359.000 |
0002992 | 13/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | | 42 | 632 | 9.137.914 | ||
13/01/2016 | 0002992 | 13/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | | 43 | 155 | 9.137.914 | |
13/01/2016 | 0002992 | 13/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | | 44 | 131 | 10.659.000 | |
13/01/2016 | 0002992 | 13/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | | 45 | 5112 | 9.690.000 | |
13/01/2016 | 0002992 | 13/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | | 46 | 33311 | 969.000 | |
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
05/02/2016 | 1 | 05/02/2016 | Thu tiền bán hàng CT TNHH KWONG LUNG - MEKO | | 15 | 1121 | 9.000.000 | |
05/02/2016 | 1 | 05/02/2016 | Thu tiền bán hàng CT TNHH KWONG LUNG - MEKO | | 16 | 131 | 9.000.000 | |
05/02/2016 | 1 | 05/02/2016 | Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195 | | 17 | 6427 | 236.314 | |
05/02/2016 | 1 | 05/02/2016 | Thuế giá trị gia tăng TT Kinh Doanh - VNPT Cần Thơ | | 18 | 1331 | 23.632 | |
05/02/2016 | 1 | 05/02/2016 | Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195 | | 19 | 1111 | 259.946 | |
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
26/02/2016 | 4 | 26/02/2016 | Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750 | | 45 | 6427 | 331.818 | |
26/02/2016 | 4 | 26/02/2016 | Thuế GTGT CTY CP Thương Mại Dịch Vụ Sao Mai | | 46 | 1331 | 33.182 | |
26/02/2016 | 4 | 26/02/2016 | Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750 | | 47 | 1111 | 365.000 | |
27/02/2016 | 4 | 27/02/2016 | Thu tiền bán hàng Khách lẻ | | 48 | 1111 | 5.542.000 | |
27/02/2016 | 4 | 27/02/2016 | Thu tiền bán hàng Khách lẻ | | 49 | 131 | 5.542.000 | |
29/02/2016 | 2426273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ Máy vi tính PC Intel I7 | | 50 | 6423 | 351.503 | |
29/02/2016 | 2426273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ Hóa đơn GTGT 2 liên | | 51 | 242 | 1.607.184 | |
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
16/03/2016 | 5 | 16/03/2016 | Nộp tiền mặt vào tài khoản | | 55 | 1121 | 44.000.000 | |
16/03/2016 | 5 | 16/03/2016 | Nộp tiền mặt vào tài khoản | | 56 | 1111 | 44.000.000 | |
17/03/2016 | 1 | 17/03/2016 | Trả tiền người bán CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP | | 57 | 331 | 59.400.177 | |
17/03/2016 | 1 | 17/03/2016 | Thanh toán tiền phí CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP | | 58 | 1121 | 59.416.677 | |
1 | 17/03/2016 | Thanh toán tiền phí CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP | | 59 | 6428 | 16.500 | ||
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
25/03/2016 | 1 | 25/03/2016 | Phí quản lý tài khoản | | 80 | 6428 | 165.000 | |
25/03/2016 | 1 | 25/03/2016 | Phí quản lý tài khoản | | 81 | 1121 | 165.000 | |
25/03/2016 | 20 | 25/03/2016 | Thu tiền bán hàng CTY CP IN TổNG HợP CầN THƠ | | 82 | 1111 | 1.180.000 | |
25/03/2016 | 20 | 25/03/2016 | Thu tiền bán hàng CTY CP IN TổNG HợP CầN THƠ | | 83 | 131 | 1.180.000 | |
………. | …….. | ………… | ……………………. | …….. | …….. | …….. | ………… | ………… |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 103 | 9111 | 165.436.129 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 104 | 632 | 165.436.129 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 105 | 5111 | 42.950.000 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 106 | 9111 | 42.950.000 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ sản xuất (5112, 6322 -> 9112) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 107 | 5112 | 144.692.728 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ sản xuất (5112, 6322 -> 9112) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 108 | 9111 | 144,692,728 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ tài chính (515, 635 -> 9112) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 109 | 515 | 3.591 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | Xác định KQ tài chính (515, 635 -> 9112) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 110 | 9112 | 3.591 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày | | 111 |
31/03/2016 | 9111 | 11.746.823 | ||||||
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 112 | 4212 | 11.750.414 | |
31/03/2016 | TH001 | 31/03/2016 | K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày 31/03/2016 | | 113 | 9112 | 3.591 | |
Cộng chuyển trang sau | 3.921.248.274 | 3.921.248.274 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 09
( Kết quả phân tích tương quan)
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
HQCTKT | BMKT | KSNB | HTSS | TTNT | HTCT | BCKT | ||
HQCT KT | Pearson Correlation | 1 | .417** | .618** | .432** | .441** | .613** | .418** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
BMKT | Pearson Correlation | .417** | 1 | .238 | .415** | .372** | .413** | .231* |
Sig. (2-tailed) | .000 | .211 | .000 | .001 | .000 | .013 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
KSNB | Pearson Correlation | .497** | .138 | 1 | .427** | .545** | .300* | .637** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .211 | .000 | .000 | .012 | .000 | ||
N | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
HTSS | Pearson Correlation | .572** | .445** | .427** | 1 | .387** | .246* | .485** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .016 | .000 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
TTNT | Pearson Correlation | .491** | .380** | .545** | .387** | 1 | .211* | .436** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .001 | .000 | .000 | .021 | .000 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
HTCT | Pearson Correlation | .441** | .418** | .300* | .266* | .211* | 1 | .416** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .012 | .019 | .014 | .000 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
BCKT | Pearson Correlation | .518** | .611* | .417** | .465** | .536** | .416** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .021 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
PHỤ LỤC 10
( Kết quả phân tích hồi quy)
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .612a | .437 | .528 | .069 | 1.751 |
a. Predictors: (Constant), BMKT, KSNB, HTSS, TTNT, HTCT, BCKT
b. Dependent Variable: HQCTKT
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 6.125 | 7 | 1.471 | 20.383 | .000b |
Residual | 2.216 | 72 | .072 | |||
Total | 11.321 | 79 |
a. Dependent Variable: HQCTKT
b. Predictors: (Constant), BMKT, KSNB, HTSS, TTNT, HTCT, BCKT
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -.258 | .396 | -.611 | .543 | |||
BMKT | .213 | .072 | .247 | .635 | .011 | .613 | 1.633 | |
KSNB | .314 | .124 | .312 | 2.327 | .005 | .467 | 1.743 | |
HTSS | .205 | .085 | .350 | .512 | .001 | .543 | 1.140 | |
TTNT | .116 | .077 | .208 | .683 | .001 | .599 | 1.469 | |
HTCT | .308 | .118 | .325 | 1.835 | .007 | .666 | 1.802 | |
BCKT | .201 | .082 | .216 | .947 | .056 | .439 | 1.179 |
a. Dependent Variable: HQ7