Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20





Cộng số phát sinh





20.895.666




Cộng lũy kế từ đầu năm






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 421

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016

ĐVT: VNĐ


Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số dư


Số hiệu

Ngày

tháng


NỢ



NỢ


A

B

C

D

E

1

2

3

4

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển lợi nhuận

911


7.385.480



29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển lợi nhuận

911


4.109.855



31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển lợi nhuận

911


9.400.331

































Cộng số phát sinh



20.895.666






Số dư cuối kỳ






Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03a-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)


SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quyển: 01

Năm: 2016

ĐVT: VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã

ghi sổ cái

Số thứ

tự dòng

Số hiệu

TK đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày tháng


Nợ


A

B

C

D

E

G

H

1

2

02/01/2016

1

02/01/2016

Thu tiền bán hàng Khách lẻ

01

1111

8.820.000


02/01/2016

1

02/01/2016

Thu tiền bán hàng Khách lẻ

02

131


8.820.000

02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

03

632

1.443.264


02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

04

155


1.443.264

02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

05

131

1.760.000


02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

06

5112


1.600.000

02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

07

33311


160.000

……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………

13/01/2016

10

13/01/2016

Thu tiền bán hàng CT TNHH XD TM Thống Nhất

40

1111

11.359.000


13/01/2016

10

13/01/2016

Thu tiền bán hàng CT TNHH XD TM Thống Nhất

41

131


11.359.000


13/01/2016

0002992

13/01/2016

Xuất Tole mạ nhôm kẽm

42

632

9.137.914


13/01/2016

0002992

13/01/2016

Xuất Tole mạ nhôm kẽm

43

155


9.137.914

13/01/2016

0002992

13/01/2016

Xuất Tole mạ nhôm kẽm

44

131

10.659.000


13/01/2016

0002992

13/01/2016

Xuất Tole mạ nhôm kẽm

45

5112


9.690.000

13/01/2016

0002992

13/01/2016

Xuất Tole mạ nhôm kẽm

46

33311


969.000

……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………

05/02/2016

1

05/02/2016

Thu tiền bán hàng CT TNHH KWONG LUNG - MEKO

15

1121

9.000.000


05/02/2016

1

05/02/2016

Thu tiền bán hàng CT TNHH KWONG LUNG - MEKO

16

131


9.000.000

05/02/2016

1

05/02/2016

Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195

17

6427

236.314


05/02/2016

1

05/02/2016

Thuế giá trị gia tăng TT Kinh Doanh - VNPT Cần Thơ

18

1331

23.632


05/02/2016

1

05/02/2016

Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195

19

1111


259.946

……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………

26/02/2016

4

26/02/2016

Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750

45

6427

331.818


26/02/2016

4

26/02/2016

Thuế GTGT CTY CP Thương Mại Dịch Vụ Sao Mai

46

1331

33.182


26/02/2016

4

26/02/2016

Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750

47

1111


365.000

27/02/2016

4

27/02/2016

Thu tiền bán hàng Khách lẻ

48

1111

5.542.000


27/02/2016

4

27/02/2016

Thu tiền bán hàng Khách lẻ

49

131


5.542.000

29/02/2016

2426273

29/02/2016

Phân bổ công cụ dụng cụ Máy vi tính PC Intel I7

50

6423

351.503


29/02/2016

2426273

29/02/2016

Phân bổ công cụ dụng cụ Hóa đơn GTGT 2 liên

51

242


1.607.184

……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………

16/03/2016

5

16/03/2016

Nộp tiền mặt vào tài khoản

55

1121

44.000.000


16/03/2016

5

16/03/2016

Nộp tiền mặt vào tài khoản

56

1111


44.000.000

17/03/2016

1

17/03/2016

Trả tiền người bán CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP

57

331

59.400.177


17/03/2016

1

17/03/2016

Thanh toán tiền phí CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP

58

1121


59.416.677



17/03/2016

1

17/03/2016

Thanh toán tiền phí CÔNG TY Cổ Phần THéP TVP

59

6428

16.500


……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………

25/03/2016

1

25/03/2016

Phí quản lý tài khoản

80

6428

165.000


25/03/2016

1

25/03/2016

Phí quản lý tài khoản

81

1121


165.000

25/03/2016

20

25/03/2016

Thu tiền bán hàng CTY CP IN TổNG HợP CầN THƠ

82

1111

1.180.000


25/03/2016

20

25/03/2016

Thu tiền bán hàng CTY CP IN TổNG HợP CầN THƠ

83

131


1.180.000

……….

……..

…………

…………………….

……..

……..

……..

…………

…………


31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



103


9111


165.436.129



31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



104


632



165.436.129


31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



105


5111


42.950.000



31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ thương mại (5111, 6321 -> 9111) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



106


9111



42.950.000


31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ sản xuất (5112, 6322 -> 9112) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



107


5112


144.692.728



31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ sản xuất (5112, 6322 -> 9112) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



108


9111



144,692,728


31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ tài chính (515, 635 -> 9112) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



109


515


3.591



31/03/2016

TH001


31/03/2016

Xác định KQ tài chính (515, 635 -> 9112) từ ngày

01/03/2016 đến ngày 31/03/2016



110


9112



3.591

31/03/2016

TH001

31/03/2016

K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày

111








31/03/2016



9111

11.746.823



31/03/2016

TH001


31/03/2016

K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày

31/03/2016



112


4212



11.750.414


31/03/2016

TH001


31/03/2016

K/C lãi lỗ (911 -> 4212) từ ngày 01/03/2016 đến ngày

31/03/2016



113


9112


3.591





Cộng chuyển trang sau




3.921.248.274

3.921.248.274

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


PHỤ LỤC 09

( Kết quả phân tích tương quan)


KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN

Correlations


HQCTKT

BMKT

KSNB

HTSS

TTNT

HTCT

BCKT


HQCT KT

Pearson

Correlation

1

.417**

.618**

.432**

.441**

.613**

.418**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

80

80

80

80

80

80

80


BMKT

Pearson

Correlation

.417**

1

.238

.415**

.372**

.413**

.231*

Sig. (2-tailed)

.000


.211

.000

.001

.000

.013

N

80

80

80

80

80

80

80


KSNB

Pearson

Correlation

.497**

.138

1

.427**

.545**

.300*

.637**

Sig. (2-tailed)

.000

.211


.000

.000

.012

.000

N

70

70

70

70

70

70

70


HTSS

Pearson

Correlation

.572**

.445**

.427**

1

.387**

.246*

.485**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

.016

.000

N

80

80

80

80

80

80

80


TTNT

Pearson

Correlation

.491**

.380**

.545**

.387**

1

.211*

.436**

Sig. (2-tailed)

.000

.001

.000

.000


.021

.000

N

80

80

80

80

80

80

80


HTCT

Pearson

Correlation

.441**

.418**

.300*

.266*

.211*

1

.416**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.012

.019

.014


.000

N

80

80

80

80

80

80

80


BCKT

Pearson

Correlation

.518**

.611*

.417**

.465**

.536**

.416**

1

Sig. (2-tailed)

.000

.021

.000

.000

.000

.000


N

80

80

80

80

80

80

80

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


PHỤ LỤC 10

( Kết quả phân tích hồi quy)


Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the

Estimate

Durbin-Watson

1

.612a

.437

.528

.069

1.751

a. Predictors: (Constant), BMKT, KSNB, HTSS, TTNT, HTCT, BCKT

b. Dependent Variable: HQCTKT


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


1

Regression

6.125

7

1.471

20.383

.000b

Residual

2.216

72

.072



Total

11.321

79




a. Dependent Variable: HQCTKT

b. Predictors: (Constant), BMKT, KSNB, HTSS, TTNT, HTCT, BCKT


Coefficientsa


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std.

Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

-.258

.396


-.611

.543



BMKT

.213

.072

.247

.635

.011

.613

1.633

KSNB

.314

.124

.312

2.327

.005

.467

1.743

HTSS

.205

.085

.350

.512

.001

.543

1.140

TTNT

.116

.077

.208

.683

.001

.599

1.469

HTCT

.308

.118

.325

1.835

.007

.666

1.802

BCKT

.201

.082

.216

.947

.056

.439

1.179

a. Dependent Variable: HQ7

Xem tất cả 173 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí