Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 14

DỰ TOÁN THÀNH PHẨM TỒN KHO CUỐI KỲ

Năm: ……..



Chỉ tiêu

Quý


Cả năm

1

2

3

4

1.Khối lượng SP tiêu thụ






2.Dự kiến tồn kho cuối kỳ






3.Giá thành SX đơn vị






4.Trị giá thành phẩm tồn kho cuối kỳ






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.

Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 14


Phụ lục 1.8


DỰ TOÁN GIÁ VỐN HÀNG BÁN

Năm: ……..


Chỉ tiêu

Quý

Cả năm

1

2

3

4

1.Chi phí NVL TT






2.Chi phí NCTT






3.Tổng chi phí SXC






4.Tổng chi phí SX(tổng giá thành)






5.Số lượng sản phẩm sản xuất






6.Giá thành đơn vị






7.Số lượng SP tồn kho cuối kỳ






8.Giá thành SP tồn kho đầu kỳ






9.Giá thành SP tồn kho cuối kỳ






10.Giá vốn hàng bán






DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG

Năm: ……..


Chỉ tiêu

Quý

Cả năm

1

2

3

4

1. Số lương sản phẩm tiêu thụ






2.Đơn giá biến phí bán hàng






3.Biến phí bán hàng






4.Định phí bán hàng






5.Chi phí bán hàng








Phụ lục 1.10

DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

Năm: ……..



Chỉ tiêu

Quý


Cả năm

1

2

3

4

1. Số lượng sản phẩm tiêu thụ






2.Đơn giá biến phí Chi phí

quản lý doanh nghiệp ước tính






3. Dự toán tổng biến phí






4. Định phí CPQLDN






5.Tổng cộng dự toán CP

QLDN






6. Tổng dự toán CPQLDN liên

quan đến dự toán tiền







DỰ TOÁN BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Năm: ……..


Dự toán báo cáo lãi lỗ theo phương

pháp chi phí toàn bộ

Dự toán báo cáo lãi lỗ theo phương pháp chi phí

trực tiếp

Doanh thu dự toán

Doanh thu

Giá vốn hàng bán dự toán

Biến phí sản xuất hàng bán


Lợi nhuận gộp theo dự toán

Biến phí bán hàng và QLDN

Số dư đảm phí

Định phí sản xuất chung

Chi phí bán hàng & QLDN dự toán

Định phí bán hàng và QLDN

Lợi nhuận thuần từ HĐKD dự toán

Lợi nhuần từ HĐKD


.


Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh

Xã Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc


HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT ANH


TK

Tên tài khoản

TK

mẹ

Tên tài khoản tiếng Anh





111

Tiền mặt


Cash in hand

1111

Tiền mặt tại quỹ

111

Vietnamese currency

1112

Ngoại tệ quý

111

Foreign currency

112

Tiền gửi ngân hàng


Cash in banks

1121

Tiền Việt Nam

112

Vietnamese currency

11211

Tiền VND gửi VCB VP

1121

Vietnamese currency

11212

Tiền VND gửi BIDV VP

1121

Vietnamese currency

11213

Tiền VND gửi ICB PY

1121

Vietnamese currency

1122

Tiền ngoại tệ

112

Foreign currency

11221

Tiền ngoại tệ USD

1122

Foreign currency

112211

Tiền USD gửi VCB VP

11221

Foreign currency

11222

Tiền ngoại tệ EUR

1122

Foreign currency

112221

Tiền EUR gửi VCB VP

11222

Foreign currency

113

Tiền đang chuyển


Money in transit

1131

Tiền Việt Nam

113

Vietnamese currency

1132

Ngoại tệ

113

Foreign currency

121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn


Short-term securities investment

1211

Cổ phiếu

121

Stocks

1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

121

Bonds

128

Đầu t ngắn hạn khác


Other short-term investment

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

128

Time deposits in banks

1288

Đầu t ngắn hạn khác

128

Other short-term investment

129

Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn


Provision for the short-term investments

devaluation

131

Phải thu của khách hàng


Receivable from customes

133

Thuế giá trị gia tăng đợc khấu trừ


Value added tax is deducted


1331

Thuế VAT được khấu trừ của hàng hoá dịch

vụ

133

From goods sale and services

1332

Thuế VAT được khấu trừ của TSCĐ

133

From fixed assets

136

Phải thu nội bộ


Inter-company receivable

1361

Vốn KD của các đơn vị trực thuộc

136

Working capital from sub-units (spent by higher



level)

1368

Phải thu nội bộ khác

136

Other internal receivables

138

Phải thu khác


Other receivables

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

138

Pending assets (loss under pendency)

1385

Phải thu về cổ phần hóa

138

Receivable on Equitization

1388

Phải thu khác

138

Others receivable

139

Dự phòng phải thu khó đòi


Provision for bad receivable

141

Tạm ứng


Advances

152

Nguyên, nhiên vật liệu


Raw material and others

1521

Nguyên vật liệu chính

152

Mother coils

1522

Nguyên vật liệu phụ

152

Other material

1523

Nhiên liệu, năng lượng

152

Fuels and oils

1524

Phụ tùng thay thế

152

Spareparts

1525

Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản

152

Contruction material and tools

1526

Phế liệu thu hồi

152

Scrap

153

Công cụ, dụng cụ


Instructments and tools

1531

Công cụ, dụng cụ

153

Instructments and tools

1532

Bao bì luân chuyển

153

Wrappings

1533

Đồ dùng cho thuê

153

Instrucments and tools for lease

154

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang


Cost for working progress

155

Thành phẩm


Finished product

156

Hàng hóa


Goods

157

Hàng gửi đi bán


Entrusted goods for sale

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho


Provision for devaluation of stocks

211

Tài sản cố định hữu hình


Tangible fixed assets

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

211

Building and architectonic model

2112

Máy móc, thiết bị

211

Equipment and machine

2113

Phơng tiện vận tải, truyền dẩn

211

Transportaiton and transmit instrument

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

211

Instruments, tools for management

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sp

211

Long-tem trees, working and produced animals

2118

Tài sản cố định khác

211

Other fixed assets

212

Tài sản cố định thuê tài chính


Fixed assets of financial leasing

2121

Máy móc thiết bị

212

Equipment and machine

2122

Phơng tiện vận tải, truyền dẫn

212

Transportaiton and transmit instrument

2123

Thiết bị, dụng cụ quản lý

212

Instruments, tools for management

2128

Tài sản cố định thuê tài chính khác

212

Other fixed assets of financial leasing

213

TSCĐ vô hình


Intangible fixed assets

2131

Quyền sử dụng đất

213

Land using right

2132

Quyền phát hành

213

Publishing right

2133

Bản quyền, bằng sáng chế

213

Copyrights and creations

2134

Nhãn hiệu hàng hóa

213

Cost for brand name

2135

Phần mềm máy tính

213

Cost for computer software

2136

Giấy phép và giấy phép nhợng quyền

213

Patents

2138

TSCĐ vô hình khác

213

Other intangible fixed assets

214

Hao mòn tài sản cố định


Depreciation of fixed assets

2141

Hao mòn tài sản cố định hữu hình

214

Depreciation of tangible fixed assets


Hao mòn tài sản cố định đi thuê

214

Depreciation of finance lease assets

2143

Hao mòn tài sản cố định vô hình

214

Depreciation of intangible fixed assets

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

214

Depreciation of fixed asset on investment

217

Bất động sản đầu t


Fixed asset on investment

221

Đầu tư chứng khoán dài hạn


Long-term securities

2211

Cổ phiếu

221

Stocks

2212

Trái phiếu

221

Bonds

222

Góp vốn liên doanh


Joint-venture capital contribution

228

Đầu tư dài hạn khác


Other long-term investment

229

Dự phòng giảm giá đầu t dài hạn


Provision for long-term investment devaluation

241

Xây dựng cơ bản dở dang


Capital construction in process

2411

Mua sắm TSCĐ

241

Fixed assets purchases

2412

Xây dựng cơ bản

241

Construction in progress

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

241

Major repair of fixed assets

2419

Xây dựng cơ bản chung

241

Construction in progress

242

Chi phí trả trớc dài hạn


Long-term prepaid expenses

244

Ký quỹ, ký cược dài hạn


Long-term collateral and deposit

2441

Ký quỹ, ký cược dài hạn VND

244

Long-term collateral and deposit

311

Vay ngắn hạn


Short-term borrowings

3111

Vay VND VCB VP

311

Short-term borrowings

3112

Vay USD VCB VP

311

Short-term borrowings

3113

Vay EUR VCB VP

311

Short-term borrowings

3118

Vay ngắn hạn khác

311

Short-term borrowings

315

Nợ dài hạn đến hạn phải trả


Long-term loans due to date

331

Phải trả cho ngời bán


Payables to seller

333

Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc


Taxes and obligations to state budget

3331

Thuế GTGT phải nộp

333

Value added tax

33311

Thuế GTGT đầu ra

3331

From output

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3331

From imports

33313

Thuế GTGT đầu ra của hàng bán bị trả lại

3331

From imports

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

333

Income tax from enterprise

3335

Thuế thu nhập cá nhân

333

Personal income tax

33351

Thuế TNCN từ tiền lương

3335

Personal income tax

33352

Thuế TNCN từ đầu tư vốn

3335

Personal income tax

3336

Thuế tài nguyên

333

Natural resource tax

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

333

Land and house tax, land lease charges

3338

Các loại thuế khác

333

Other tax

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

333

Fees and other payables

334

Phải trả ngời lao động

334

Payable to expenses

3341

Phải trả công nhân viên

334

Payable to employee

3348

Phải trả người lao động khác

334

Payable to other work-people

335

Chi phí phải trả


Payable expenses

338

Phải trả và phải nộp khác


Other payables

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

338

Pending assets

3382

Kinh phí công đoàn

338

Trade Union fees

3383

Bảo hiểm xã hội

338

Social insurance

2142

Bảo hiểm y tế

338

Health insurance

3385

Phải trả về cổ phần hóa

338

Payable on eqitization

3386

Nhận ký quỹ, kỹ cược ngắn hạn

338

Receipts of short-term collateral and deposit

3387

Doanh thu cha thực hiện

338

Unearned revenue account

3388

Phải trả, phải nộp khác

338

Others payablle

341

Vay dài hạn


Long-term borrowings

3411

Vay VND VCB VP

341

Long-term borrowings

3412

Vay VND VCB VP+ICB PY

341

Long-term borrowings

3416

Vay dài hạn/khác

341

Long-term borrowings

342

Nợ dài hạn


Long-term debit

343

Trái phiếu phát hành


Bonds

3431

Mệnh giá trái phiếu

343

Bond cost

3432

Chiết khấu trái phiếu

343

Bond discount

3433

Phụ trội trái phiếu

343

Bond surplus

344

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn


Receipts of long-term collateral and deposit

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả


Defered income tax payable

351

Quỹ trợ dự phòng trợ cấp mất việc làm


Fund of provision on unemployment allowance

352

Dự phòng phải trả


Payable provision

353

Quỹ khen thưởng, phúc lợi


Welfare and Reward funds

3531

Quỹ khen thưởng

353

Reward fund

3532

Quỹ phúc lợi

353

Welfare fund

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

353

Fixed assets invested from welfare fund

411

Nguồn vốn kinh doanh


Paid in capital

4111

Vốn đầu tư chủ sở hữu

411

Owner's capital

4112

Thặng dư vốn cổ phần

411

Surplus on share capital

4118

Vốn khác của chủ sở hữu

411

Other owner's capital

41181

Vốn khác của chủ sở hữu

4118

Other owner's capital

41182

Vốn huy động khác

4118

Trainning and scientific research funds

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản


Difference upon asset revaluation

413

Chênh lệch tỉ giá hối đoái


Exchange rate differences


4131

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối

năm


413


Exchange rate differences at end of year


4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn

đầu tư


413

Exchange rate differences during investment

period

418

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


Other fund of the owner

419

Cổ phiếu quỹ


Stocks of the owner

421

Lợi nhuận cha phân phối


Undistributed profit

4211

Lợi nhuận năm trớc

421

Undistributed profit of previous year

4212

Lợi nhuận năm nay

421

Undistributed profit of current year

511

Doanh thu bán hàng


Sale turnover

5111

Doanh thu bán hàng hóa

511

From goods sale

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

511

From products sale

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

511

From services

5114

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

511

Susidy from government

515

Thu nhập hoạt động tài chính


Incomes from financial activities

5151

Thu nhập về hoạt động góp vốn liên doanh

515

Incomes from joint-venture activities

3384

5152

Thu nhập về hoạt động đầu tư mua bán

chứng khoán


515


Incomes from investment in securities

5153

Thu nhập về cho thuê tài sản

515

Incomes from leasing activities

5154

Thu lãi tiền gửi

515

Incomes from bank interesting

5155

Thu lãi cho vay vốn

515

Incomes from capital loanning

5156

Thu lãi bán ngoại tệ

515

Incomes from saling foreign currency

5158

Thu nhập về hoạt động đầu t khác

515

Incomes from other financial activities

521

Chiết khấu thơng mại


Discount of paying

5211

Chiết khấu hàng bán

521

Goods discount of paying

5212

Chiết khấu thành phẩm

521

Products discount of paying

5213

Chiết khấu dịch vụ

521

Service discount of paying

621

Chi phí NVL trực tiếp


Direct raw material

622

Chi phí nhân công trực tiếp


Cost for direct labours

623

Chi phí sử dụng máy thi công


Cost for construction machine

6231

Chi phí nhân công

623

Employees

6232

Chi phí vật liệu

623

Materials

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

623

Instructments

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

623

Depreciation of construction machine

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

623

External services

6238

Chi phí bằng tiền khác

623

Others by cash

627

Chi phí sản xuất chung


Factory overhead

6271

Chi phí nhân viên phân xởng

627

Factory overhead

6272

Chi phí vật liệu

627

Factory overhead

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

627

Factory overhead

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

627

Factory overhead

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

627

Factory overhead

62771

Chi phí điện sản xuất

6277

Factory overhead

62772

Chi phí mua ngoài khác

6277

Factory overhead

6278

Chi phí khác bằng tiền

627

Factory overhead

62781

Chi phí ăn ca

6278

Factory overhead

62782

Chi phí bằng tiền khác

6278

Factory overhead

632

Giá vốn hàng bán


Original price of goods for sale

6321

Giá vốn hàng bán của hàng hoá

632

Cost of goods sold

6322

Giá vốn hàng bán của thành phẩm

632

Cost of products sold

6323

Giá vốn của công trình xây lắp

632

Cost of construction sold

635

Chi phí hoạt động tài chính


Financial activities costs

6351

Chi về hoạt động góp vốn liên doanh

635

Expenses on joint-venture investment

6352

Chi về cho hoạt động đầu tư chứng khoán

635

Expenses on investment in securities

6353

Chi về cho thuê tài sản

635

Expenses on assets leasing

6354

Lãi tiền vay

635

Interest from borrwings

63541

Lãi tiền vay ngắn hạn

6354

Interest from borrwings

63542

Lãi tiền vay dài hạn

6354

Interest from borrwings

63543

Lãi tiền vay thuê TC

6354

Interest from borrwings

63544

Lãi tiền vay khác

6354

Interest from borrwings

6355

Chi phí chuyển tiền

635

Expenses on transfer money

6356

Lỗ do bán ngoại tệ

635

Exchange loss


Chi phí do các hoạt động đầu tư khác

635

Other investment activities costs

641

Chi phí bán hàng


Sales costs

6411

Chi phí nhân viên

641

Employees

6412

Chi phí vật liệu, bao bì

641

Materials and wrappings

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

641

Stationaries for sale

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

641

Depreciation of fixed assets

6415

Chi phí bảo hành

641

Warranty expenses

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

641

External services

6418

Chi phí bằng tiền khác

641

Others by cash

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp


Enterprise administration expenses

6421

Chi phí nhân viên quản lý

642

Employees and managers

6422

Chi phí vật liệu quản lý

642

Administrative materials

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

642

Offices's equipments

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

642

Depreciation of fixed assets

6425

Thuế, phí và lệ phí

642

Taxes, fees and charges

6426

Chi phí dự phòng

642

Provisions

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

642

External services

6428

Chi phí bằng tiền khác

642

Others by cash

6429

Chi phí chứng từ không hợp lệ

642

Others by cash

711

Thu nhập khác


Uncertain incomes

7111

Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ

711

Incomes from disposal fixed assets

7112

Thu tiền đợc phạt vi phạm hợp đồng

711

Incomes from breaked contracts

7113

Thu các khoản nợ khó đòi đã xử lý, xoá sổ

711

Incomes from settled bad debt

7114

Thu các khoản nợ không xác định được chủ

711

Incomes from unknown debt

7115

Thu bỏ sót hoặc nhầm lẫn các năm trớc

711

Incomes remain or mistake from past years

7116

Thu do đánh giá lại tài sản

711

Incomes from revaluation assets

7118

Thu nhập bất thờng khác

711

Other uncertain incomes

811

Chi phí khác


Uncertain costs

8111

Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ

811

Expenses from disposal fixed assets

8112

Chi tiền do phạt vi phạm hợp đồng

811

Expenses from breaked contracts

8116

Chi phí do đánh giá lại tài sản

811

Expenses from revaluation assets

8118

Chi phí bất thờng khác

811

Other uncertain costs

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp


Corporate income tax expense

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

821

Curent year CIT expenses

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

821

Defer CIT expenses

911

Xác định kết quả kinh doanh


Evaluation of business results

9111

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

911

Evaluation of business results

9112

Kết quả hoạt động tài chính

911

Evaluation of financial results

9113

Kết quả hoạt động bất thờng

911

Evaluation of uncertain results

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/03/2023