DỰ TOÁN THÀNH PHẨM TỒN KHO CUỐI KỲ
Năm: ……..
Quý | Cả năm | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | ||
1.Khối lượng SP tiêu thụ | |||||
2.Dự kiến tồn kho cuối kỳ | |||||
3.Giá thành SX đơn vị | |||||
4.Trị giá thành phẩm tồn kho cuối kỳ |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Về Lập Dự Toán Doanh Thu Chi Phí Kết Quả Kinh Doanh:
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 12
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 13
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 15
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 16
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Phụ lục 1.8
DỰ TOÁN GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Năm: ……..
Quý | Cả năm | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | ||
1.Chi phí NVL TT | |||||
2.Chi phí NCTT | |||||
3.Tổng chi phí SXC | |||||
4.Tổng chi phí SX(tổng giá thành) | |||||
5.Số lượng sản phẩm sản xuất | |||||
6.Giá thành đơn vị | |||||
7.Số lượng SP tồn kho cuối kỳ | |||||
8.Giá thành SP tồn kho đầu kỳ | |||||
9.Giá thành SP tồn kho cuối kỳ | |||||
10.Giá vốn hàng bán |
DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG
Năm: ……..
Quý | Cả năm | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | ||
1. Số lương sản phẩm tiêu thụ | |||||
2.Đơn giá biến phí bán hàng | |||||
3.Biến phí bán hàng | |||||
4.Định phí bán hàng | |||||
5.Chi phí bán hàng |
Phụ lục 1.10
DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Năm: ……..
Quý | Cả năm | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | ||
1. Số lượng sản phẩm tiêu thụ | |||||
2.Đơn giá biến phí Chi phí quản lý doanh nghiệp ước tính | |||||
3. Dự toán tổng biến phí | |||||
4. Định phí CPQLDN | |||||
5.Tổng cộng dự toán CP QLDN | |||||
6. Tổng dự toán CPQLDN liên quan đến dự toán tiền |
DỰ TOÁN BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm: ……..
Dự toán báo cáo lãi lỗ theo phương pháp chi phí trực tiếp | |
Doanh thu dự toán | Doanh thu |
Giá vốn hàng bán dự toán | Biến phí sản xuất hàng bán |
Lợi nhuận gộp theo dự toán | Biến phí bán hàng và QLDN |
Số dư đảm phí | |
Định phí sản xuất chung | |
Chi phí bán hàng & QLDN dự toán | Định phí bán hàng và QLDN |
Lợi nhuận thuần từ HĐKD dự toán | Lợi nhuần từ HĐKD |
.
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh
Xã Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT ANH
Tên tài khoản | TK mẹ | Tên tài khoản tiếng Anh | |
111 | Tiền mặt | Cash in hand | |
1111 | Tiền mặt tại quỹ | 111 | Vietnamese currency |
1112 | Ngoại tệ quý | 111 | Foreign currency |
112 | Tiền gửi ngân hàng | Cash in banks | |
1121 | Tiền Việt Nam | 112 | Vietnamese currency |
11211 | Tiền VND gửi VCB VP | 1121 | Vietnamese currency |
11212 | Tiền VND gửi BIDV VP | 1121 | Vietnamese currency |
11213 | Tiền VND gửi ICB PY | 1121 | Vietnamese currency |
1122 | Tiền ngoại tệ | 112 | Foreign currency |
11221 | Tiền ngoại tệ USD | 1122 | Foreign currency |
112211 | Tiền USD gửi VCB VP | 11221 | Foreign currency |
11222 | Tiền ngoại tệ EUR | 1122 | Foreign currency |
112221 | Tiền EUR gửi VCB VP | 11222 | Foreign currency |
113 | Tiền đang chuyển | Money in transit | |
1131 | Tiền Việt Nam | 113 | Vietnamese currency |
1132 | Ngoại tệ | 113 | Foreign currency |
121 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | Short-term securities investment | |
1211 | Cổ phiếu | 121 | Stocks |
1212 | Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu | 121 | Bonds |
128 | Đầu t ngắn hạn khác | Other short-term investment | |
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | 128 | Time deposits in banks |
1288 | Đầu t ngắn hạn khác | 128 | Other short-term investment |
129 | Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn | Provision for the short-term investments devaluation | |
131 | Phải thu của khách hàng | Receivable from customes | |
133 | Thuế giá trị gia tăng đợc khấu trừ | Value added tax is deducted | |
1331 | Thuế VAT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ | 133 | From goods sale and services |
1332 | Thuế VAT được khấu trừ của TSCĐ | 133 | From fixed assets |
136 | Phải thu nội bộ | Inter-company receivable | |
1361 | Vốn KD của các đơn vị trực thuộc | 136 | Working capital from sub-units (spent by higher |
level) | |||
1368 | Phải thu nội bộ khác | 136 | Other internal receivables |
138 | Phải thu khác | Other receivables | |
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | 138 | Pending assets (loss under pendency) |
1385 | Phải thu về cổ phần hóa | 138 | Receivable on Equitization |
1388 | Phải thu khác | 138 | Others receivable |
139 | Dự phòng phải thu khó đòi | Provision for bad receivable | |
141 | Tạm ứng | Advances | |
152 | Nguyên, nhiên vật liệu | Raw material and others | |
1521 | Nguyên vật liệu chính | 152 | Mother coils |
1522 | Nguyên vật liệu phụ | 152 | Other material |
1523 | Nhiên liệu, năng lượng | 152 | Fuels and oils |
1524 | Phụ tùng thay thế | 152 | Spareparts |
1525 | Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản | 152 | Contruction material and tools |
1526 | Phế liệu thu hồi | 152 | Scrap |
153 | Công cụ, dụng cụ | Instructments and tools | |
1531 | Công cụ, dụng cụ | 153 | Instructments and tools |
1532 | Bao bì luân chuyển | 153 | Wrappings |
1533 | Đồ dùng cho thuê | 153 | Instrucments and tools for lease |
154 | Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang | Cost for working progress | |
155 | Thành phẩm | Finished product | |
156 | Hàng hóa | Goods | |
157 | Hàng gửi đi bán | Entrusted goods for sale | |
159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | Provision for devaluation of stocks | |
211 | Tài sản cố định hữu hình | Tangible fixed assets | |
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 211 | Building and architectonic model |
2112 | Máy móc, thiết bị | 211 | Equipment and machine |
2113 | Phơng tiện vận tải, truyền dẩn | 211 | Transportaiton and transmit instrument |
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 211 | Instruments, tools for management |
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sp | 211 | Long-tem trees, working and produced animals |
2118 | Tài sản cố định khác | 211 | Other fixed assets |
212 | Tài sản cố định thuê tài chính | Fixed assets of financial leasing | |
2121 | Máy móc thiết bị | 212 | Equipment and machine |
2122 | Phơng tiện vận tải, truyền dẫn | 212 | Transportaiton and transmit instrument |
2123 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 212 | Instruments, tools for management |
2128 | Tài sản cố định thuê tài chính khác | 212 | Other fixed assets of financial leasing |
213 | TSCĐ vô hình | Intangible fixed assets | |
2131 | Quyền sử dụng đất | 213 | Land using right |
2132 | Quyền phát hành | 213 | Publishing right |
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | 213 | Copyrights and creations |
2134 | Nhãn hiệu hàng hóa | 213 | Cost for brand name |
2135 | Phần mềm máy tính | 213 | Cost for computer software |
2136 | Giấy phép và giấy phép nhợng quyền | 213 | Patents |
2138 | TSCĐ vô hình khác | 213 | Other intangible fixed assets |
214 | Hao mòn tài sản cố định | Depreciation of fixed assets | |
2141 | Hao mòn tài sản cố định hữu hình | 214 | Depreciation of tangible fixed assets |
Hao mòn tài sản cố định đi thuê | 214 | Depreciation of finance lease assets | |
2143 | Hao mòn tài sản cố định vô hình | 214 | Depreciation of intangible fixed assets |
2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | 214 | Depreciation of fixed asset on investment |
217 | Bất động sản đầu t | Fixed asset on investment | |
221 | Đầu tư chứng khoán dài hạn | Long-term securities | |
2211 | Cổ phiếu | 221 | Stocks |
2212 | Trái phiếu | 221 | Bonds |
222 | Góp vốn liên doanh | Joint-venture capital contribution | |
228 | Đầu tư dài hạn khác | Other long-term investment | |
229 | Dự phòng giảm giá đầu t dài hạn | Provision for long-term investment devaluation | |
241 | Xây dựng cơ bản dở dang | Capital construction in process | |
2411 | Mua sắm TSCĐ | 241 | Fixed assets purchases |
2412 | Xây dựng cơ bản | 241 | Construction in progress |
2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | 241 | Major repair of fixed assets |
2419 | Xây dựng cơ bản chung | 241 | Construction in progress |
242 | Chi phí trả trớc dài hạn | Long-term prepaid expenses | |
244 | Ký quỹ, ký cược dài hạn | Long-term collateral and deposit | |
2441 | Ký quỹ, ký cược dài hạn VND | 244 | Long-term collateral and deposit |
311 | Vay ngắn hạn | Short-term borrowings | |
3111 | Vay VND VCB VP | 311 | Short-term borrowings |
3112 | Vay USD VCB VP | 311 | Short-term borrowings |
3113 | Vay EUR VCB VP | 311 | Short-term borrowings |
3118 | Vay ngắn hạn khác | 311 | Short-term borrowings |
315 | Nợ dài hạn đến hạn phải trả | Long-term loans due to date | |
331 | Phải trả cho ngời bán | Payables to seller | |
333 | Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc | Taxes and obligations to state budget | |
3331 | Thuế GTGT phải nộp | 333 | Value added tax |
33311 | Thuế GTGT đầu ra | 3331 | From output |
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 3331 | From imports |
33313 | Thuế GTGT đầu ra của hàng bán bị trả lại | 3331 | From imports |
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 333 | Income tax from enterprise |
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 333 | Personal income tax |
33351 | Thuế TNCN từ tiền lương | 3335 | Personal income tax |
33352 | Thuế TNCN từ đầu tư vốn | 3335 | Personal income tax |
3336 | Thuế tài nguyên | 333 | Natural resource tax |
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 333 | Land and house tax, land lease charges |
3338 | Các loại thuế khác | 333 | Other tax |
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 333 | Fees and other payables |
334 | Phải trả ngời lao động | 334 | Payable to expenses |
3341 | Phải trả công nhân viên | 334 | Payable to employee |
3348 | Phải trả người lao động khác | 334 | Payable to other work-people |
335 | Chi phí phải trả | Payable expenses | |
338 | Phải trả và phải nộp khác | Other payables | |
3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | 338 | Pending assets |
3382 | Kinh phí công đoàn | 338 | Trade Union fees |
3383 | Bảo hiểm xã hội | 338 | Social insurance |
2142
Bảo hiểm y tế | 338 | Health insurance | |
3385 | Phải trả về cổ phần hóa | 338 | Payable on eqitization |
3386 | Nhận ký quỹ, kỹ cược ngắn hạn | 338 | Receipts of short-term collateral and deposit |
3387 | Doanh thu cha thực hiện | 338 | Unearned revenue account |
3388 | Phải trả, phải nộp khác | 338 | Others payablle |
341 | Vay dài hạn | Long-term borrowings | |
3411 | Vay VND VCB VP | 341 | Long-term borrowings |
3412 | Vay VND VCB VP+ICB PY | 341 | Long-term borrowings |
3416 | Vay dài hạn/khác | 341 | Long-term borrowings |
342 | Nợ dài hạn | Long-term debit | |
343 | Trái phiếu phát hành | Bonds | |
3431 | Mệnh giá trái phiếu | 343 | Bond cost |
3432 | Chiết khấu trái phiếu | 343 | Bond discount |
3433 | Phụ trội trái phiếu | 343 | Bond surplus |
344 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | Receipts of long-term collateral and deposit | |
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Defered income tax payable | |
351 | Quỹ trợ dự phòng trợ cấp mất việc làm | Fund of provision on unemployment allowance | |
352 | Dự phòng phải trả | Payable provision | |
353 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | Welfare and Reward funds | |
3531 | Quỹ khen thưởng | 353 | Reward fund |
3532 | Quỹ phúc lợi | 353 | Welfare fund |
3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 353 | Fixed assets invested from welfare fund |
411 | Nguồn vốn kinh doanh | Paid in capital | |
4111 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 411 | Owner's capital |
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | 411 | Surplus on share capital |
4118 | Vốn khác của chủ sở hữu | 411 | Other owner's capital |
41181 | Vốn khác của chủ sở hữu | 4118 | Other owner's capital |
41182 | Vốn huy động khác | 4118 | Trainning and scientific research funds |
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Difference upon asset revaluation | |
413 | Chênh lệch tỉ giá hối đoái | Exchange rate differences | |
4131 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm | 413 | Exchange rate differences at end of year |
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư | 413 | Exchange rate differences during investment period |
418 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Other fund of the owner | |
419 | Cổ phiếu quỹ | Stocks of the owner | |
421 | Lợi nhuận cha phân phối | Undistributed profit | |
4211 | Lợi nhuận năm trớc | 421 | Undistributed profit of previous year |
4212 | Lợi nhuận năm nay | 421 | Undistributed profit of current year |
511 | Doanh thu bán hàng | Sale turnover | |
5111 | Doanh thu bán hàng hóa | 511 | From goods sale |
5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | 511 | From products sale |
5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | 511 | From services |
5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | 511 | Susidy from government |
515 | Thu nhập hoạt động tài chính | Incomes from financial activities | |
5151 | Thu nhập về hoạt động góp vốn liên doanh | 515 | Incomes from joint-venture activities |
3384
Thu nhập về hoạt động đầu tư mua bán chứng khoán | 515 | Incomes from investment in securities | |
5153 | Thu nhập về cho thuê tài sản | 515 | Incomes from leasing activities |
5154 | Thu lãi tiền gửi | 515 | Incomes from bank interesting |
5155 | Thu lãi cho vay vốn | 515 | Incomes from capital loanning |
5156 | Thu lãi bán ngoại tệ | 515 | Incomes from saling foreign currency |
5158 | Thu nhập về hoạt động đầu t khác | 515 | Incomes from other financial activities |
521 | Chiết khấu thơng mại | Discount of paying | |
5211 | Chiết khấu hàng bán | 521 | Goods discount of paying |
5212 | Chiết khấu thành phẩm | 521 | Products discount of paying |
5213 | Chiết khấu dịch vụ | 521 | Service discount of paying |
621 | Chi phí NVL trực tiếp | Direct raw material | |
622 | Chi phí nhân công trực tiếp | Cost for direct labours | |
623 | Chi phí sử dụng máy thi công | Cost for construction machine | |
6231 | Chi phí nhân công | 623 | Employees |
6232 | Chi phí vật liệu | 623 | Materials |
6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 623 | Instructments |
6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | 623 | Depreciation of construction machine |
6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 623 | External services |
6238 | Chi phí bằng tiền khác | 623 | Others by cash |
627 | Chi phí sản xuất chung | Factory overhead | |
6271 | Chi phí nhân viên phân xởng | 627 | Factory overhead |
6272 | Chi phí vật liệu | 627 | Factory overhead |
6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 627 | Factory overhead |
6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 627 | Factory overhead |
6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 627 | Factory overhead |
62771 | Chi phí điện sản xuất | 6277 | Factory overhead |
62772 | Chi phí mua ngoài khác | 6277 | Factory overhead |
6278 | Chi phí khác bằng tiền | 627 | Factory overhead |
62781 | Chi phí ăn ca | 6278 | Factory overhead |
62782 | Chi phí bằng tiền khác | 6278 | Factory overhead |
632 | Giá vốn hàng bán | Original price of goods for sale | |
6321 | Giá vốn hàng bán của hàng hoá | 632 | Cost of goods sold |
6322 | Giá vốn hàng bán của thành phẩm | 632 | Cost of products sold |
6323 | Giá vốn của công trình xây lắp | 632 | Cost of construction sold |
635 | Chi phí hoạt động tài chính | Financial activities costs | |
6351 | Chi về hoạt động góp vốn liên doanh | 635 | Expenses on joint-venture investment |
6352 | Chi về cho hoạt động đầu tư chứng khoán | 635 | Expenses on investment in securities |
6353 | Chi về cho thuê tài sản | 635 | Expenses on assets leasing |
6354 | Lãi tiền vay | 635 | Interest from borrwings |
63541 | Lãi tiền vay ngắn hạn | 6354 | Interest from borrwings |
63542 | Lãi tiền vay dài hạn | 6354 | Interest from borrwings |
63543 | Lãi tiền vay thuê TC | 6354 | Interest from borrwings |
63544 | Lãi tiền vay khác | 6354 | Interest from borrwings |
6355 | Chi phí chuyển tiền | 635 | Expenses on transfer money |
6356 | Lỗ do bán ngoại tệ | 635 | Exchange loss |
Chi phí do các hoạt động đầu tư khác | 635 | Other investment activities costs | |
641 | Chi phí bán hàng | Sales costs | |
6411 | Chi phí nhân viên | 641 | Employees |
6412 | Chi phí vật liệu, bao bì | 641 | Materials and wrappings |
6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 641 | Stationaries for sale |
6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 641 | Depreciation of fixed assets |
6415 | Chi phí bảo hành | 641 | Warranty expenses |
6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 641 | External services |
6418 | Chi phí bằng tiền khác | 641 | Others by cash |
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Enterprise administration expenses | |
6421 | Chi phí nhân viên quản lý | 642 | Employees and managers |
6422 | Chi phí vật liệu quản lý | 642 | Administrative materials |
6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | 642 | Offices's equipments |
6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 642 | Depreciation of fixed assets |
6425 | Thuế, phí và lệ phí | 642 | Taxes, fees and charges |
6426 | Chi phí dự phòng | 642 | Provisions |
6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 642 | External services |
6428 | Chi phí bằng tiền khác | 642 | Others by cash |
6429 | Chi phí chứng từ không hợp lệ | 642 | Others by cash |
711 | Thu nhập khác | Uncertain incomes | |
7111 | Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ | 711 | Incomes from disposal fixed assets |
7112 | Thu tiền đợc phạt vi phạm hợp đồng | 711 | Incomes from breaked contracts |
7113 | Thu các khoản nợ khó đòi đã xử lý, xoá sổ | 711 | Incomes from settled bad debt |
7114 | Thu các khoản nợ không xác định được chủ | 711 | Incomes from unknown debt |
7115 | Thu bỏ sót hoặc nhầm lẫn các năm trớc | 711 | Incomes remain or mistake from past years |
7116 | Thu do đánh giá lại tài sản | 711 | Incomes from revaluation assets |
7118 | Thu nhập bất thờng khác | 711 | Other uncertain incomes |
811 | Chi phí khác | Uncertain costs | |
8111 | Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ | 811 | Expenses from disposal fixed assets |
8112 | Chi tiền do phạt vi phạm hợp đồng | 811 | Expenses from breaked contracts |
8116 | Chi phí do đánh giá lại tài sản | 811 | Expenses from revaluation assets |
8118 | Chi phí bất thờng khác | 811 | Other uncertain costs |
821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax expense | |
8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 821 | Curent year CIT expenses |
8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 821 | Defer CIT expenses |
911 | Xác định kết quả kinh doanh | Evaluation of business results | |
9111 | Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh | 911 | Evaluation of business results |
9112 | Kết quả hoạt động tài chính | 911 | Evaluation of financial results |
9113 | Kết quả hoạt động bất thờng | 911 | Evaluation of uncertain results |