11/23/2018
HD | 0012133 | Bán gạch ốp lat | 155 | 119 693 448 | 1 | ||||
11/28/2018 | HD | 0012134 | Bán gạch ốp lat | 155 | 96 081 816 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012135 | Bán gạch ốp lat | 155 | 13 002 819 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012136 | Bán gạch ốp lat ck | 155 | 62 010 668 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012137 | Bán gạch ốp lat | 155 | 81 031 938 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012138 | Bán gạch ốp lat | 155 | 100 699 441 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012139 | Bán gạch ốp lat | 155 | 95 902 765 | 1 | |||
11/28/2018 | HD | 0012140 | Bán gạch ốp lat | 155 | 102 272 033 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012141 | Bán gạch ốp lat | 155 | 24 680 920 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012142 | Bán gạch ốp lat | 155 | 19 748 267 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012143 | Bán gạch ốp lat | 155 | 7 192 335 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012144 | Bán gạch ốp lat | 155 | 23 120 433 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012145 | Bán gạch ốp lat | 155 | 47 096 790 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012146 | Bán gạch ốp lat | 155 | 41 015 850 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012147 | Bán gạch ốp lat | 155 | 47 997 280 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012148 | Bán gạch ốp lat | 155 | 69 796 097 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012149 | Bán gạch ốp lat | 155 | 29 284 333 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012150 | Bán gạch ốp lat | 155 | 132 597 845 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012151 | Bán gạch ốp lat | 155 | 62 646 870 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012152 | Bán gạch ốp lat | 155 | 56 823 546 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012153 | Bán gạch ốp lat | 155 | 87 645 592 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012154 | Bán gạch ốp lat | 155 | 99 442 665 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012155 | Bán gạch ốp lat | 155 | 22 388 903 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012156 | Bán gạch ốp lat | 155 | 85 258 198 | 1 | |||
11/29/2018 | HD | 0012157 | Bán gạch ốp lat | 155 | 205 922 529 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012159 | Bán gạch ốp lat | 155 | 58 259 688 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012160 | Bán gạch ốp lat ck | 155 | 120 877 433 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012161 | Bán gạch ốp lat | 155 | 44 865 803 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012162 | Bán gạch ốp lat ck | 155 | 97 502 166 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012163 | Bán gạch ốp lat | 155 | 25 968 679 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012164 | Bán gạch ốp lat ck | 155 | 65 537 772 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012166 | Bán gạch ốp lat | 155 | 60 962 748 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012167 | Bán gạch ốp lat ck | 155 | 147 688 642 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012168 | Bán gạch ốp lat | 155 | 45 459 497 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012169 | Bán gạch ốp latckt10 | 155 | 182 753 779 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012170 | Bán gạch ốp lat | 155 | 183 833 596 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012171 | Bán gạch ốp lat | 155 | 62 281 694 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012172 | Bán gạch ốp lat | 155 | 133 961 017 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012173 | Bán gạch ốp lat | 155 | 100 247 193 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012174 | Bán gạch ốp lat | 155 | 237 081 770 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012175 | Bán gạch ốp lat | 155 | 81 007 340 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012176 | Bán gạch ốp lat | 155 | 101 918 907 | 1 | |||
11/30/2018 | HD | 0012177 | Bán gạch ốp lat | 155 | 67 346 221 | 1 | |||
- - | Tổng phát sinh | 28 912 680 095 | |||||||
- - | |||||||||
- - | Dư cuối kỳ | 345 925 225 672 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 14
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 15
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Việt Anh - 16
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
11/28/2018
PHỤ LỤC SỐ 2.5
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh
Xã Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 641
Năm 2018
Mã CT | Sè CT | Diễn giải | Tk §/ø | PS Nỵ | PS Cã | |
- - | Dư đầu kỳ | 800 895 040 | ||||
11/6/2018 | PC | 440/11 | Chi phí đi thị trường + LHBX . | 1111 | 1 080 000 | |
11/30/2018 | PK | 012/11 | Tiền lương CNV T11-2018 | 3341 | 64 561 000 | |
11/30/2018 | PK | 013/11 | TrÝch nép BH T11-2018 | 3382 | 616 000 | |
11/30/2018 | PK | 013/11 | TrÝch nép BH T11-2018 | 3383 | 6 786 000 | |
11/30/2018 | PK | 015/11 | Trích lương T13/2018 | 3341 | 10 330 000 | |
- - | Tổng phát sinh tháng | 83 373 000 | ||||
- - | Tổng phát sinh | 884 268 040 | ||||
- - | Dư cuối kỳ | 969 105 040 |
Mã CT | Sè CT | Diễn giải | TK §/ø | PS Nỵ | PS Cã | |
- - | Dư đầu kỳ | 4 478 395 387 | ||||
11/1/2018 | PK | 005/11 | Văn phòng phẩm | 331 | 7 322 000 | |
11/4/2018 | PC | 431/11 | Mua máy tính phòng KD | 1111 | 6 600 000 | |
11/5/2018 | PC | 432/11 | Chi đăng kiểm xe 30H5555 | 1111 | 2 466 182 | |
11/5/2018 | PC | 433/11 | Mua bảo hiểm xe 30H5555 | 1111 | 8 682 455 | |
11/5/2018 | PC | 436/11 | Chi tiền xăng dầu | 1111 | 909 092 | |
11/6/2018 | PC | 442/11 | Cước viền thông T10/18 | 1111 | 946 773 | |
11/14/2018 | PC | 453/11 | Thanh toán tiền mực máy photo | 1111 | 818 182 | |
11/19/2018 | PC | 458/11 | Chi phí thị trường | 1111 | 5 583 000 | |
11/25/2018 | PC | 466/11 | Phí mở TK | 1111 | 20 000 | |
11/29/2018 | PC | 470/11 | Cước CPN T10/18 | 1111 | 486 875 | |
11/30/2018 | PK | 012/11 | Tiền lương CNV T11-2018 | 3341 | 318 841 000 | |
11/30/2018 | PK | 013/11 | TrÝch nép BH T11-2018 | 3382 | 1 660 000 | |
11/30/2018 | PK | 013/11 | TrÝch nép BH T11-2018 | 3383 | 21 562 000 | |
11/30/2018 | PK | 015/11 | Trích lương T13/2018 | 3341 | 51 015 000 | |
11/30/2018 | TD | KH11 | Khấu hao tài sản tháng 11/2018 (Tk 2113) | 2141 | 16 225 379 | |
11/30/2018 | TD | KH11 | Khấu hao tài sản tháng 11/2018 (Tk 2122) | 2142 | 26 960 304 | |
- - | Phát sinh tháng | 470 098 242 | ||||
Tổng phát sinh | 4 948 493 629 | |||||
- - | Dư cuối kỳ | 5 401 838 776 |
Mã CT | Sè CT | Diễn giải | Tk §/ø | PS Nỵ | PS Cã | Tỷ giá | PS Nỵ NT | PS Cã NT | |
- - | Dư đầu kỳ | 3 995 094 202 | |||||||
11/1/2018 | BN | 11103 | Trả lãi vay TK 0367001135071 | 11211 | 1 678 065 | 1 | |||
11/2/2018 | BN | 21101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/5/2018 | BN | 51101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/5/2018 | BN | 51104 | Trả lãi vay TK 0367001165132 | 11211 | 6 670 126 | 1 | |||
11/8/2018 | BN | 81101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/8/2018 | BN | 81102 | Phí chuyển tiền | 11211 | 363 248 | 1 | |||
11/8/2018 | BN | 81103 | Phí tra soát | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/9/2018 | BN | 91102 | Trả lãi vay TK 0367001170244 | 11211 | 8 131 571 | 1 | |||
11/12/2018 | BC | 121104 | Thu tiền hàng | 131 | 11 000 | 1 | |||
11/13/2018 | BC | 131102 | Thu tiền hàng | 131 | 130 000 | 1 | |||
11/14/2018 | BC | 141106 | Thu tiền hàng | 131 | 170 000 | 1 | |||
11/14/2018 | BN | 141103 | Trả vay TK 0367001172732 | 11211 | 10 687 286 | 1 | |||
11/16/2018 | BN | 161101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/16/2018 | BN | 161102 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/19/2018 | BN | 191101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/19/2018 | BN | 191105 | Phí chuyển tiền | 11211 | 1 248 815 | 1 | |||
11/20/2018 | BN | 201102 | Trả lãi vay TK 0367001177044 | 11211 | 12 461 158 | 1 | |||
11/23/2018 | BN | 231102 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/23/2018 | BN | 231103 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/25/2018 | BN | 251101 | Phí quản lý TK | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/26/2018 | BN | 261101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/26/2018 | BN | 261103 | Trả lãi vay TK 0367001191006 | 11211 | 8 018 328 | 1 | |||
11/26/2018 | BN | 261104 | Trả lãi vay TK 0367001177237 | 11211 | 39 841 372 | 1 | |||
11/28/2018 | BN | 281120 | Phí chuyển tiền | 11211 | 3 049 695 | 1 | |||
11/29/2018 | BN | 291101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 90 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301101 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301102 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301103 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301104 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301105 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301106 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301107 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301108 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301109 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301110 | Phí chuyển tiền | 11211 | 21 158 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301111 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301112 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301113 | Phí chuyển tiền | 11211 | 67 652 | 1 |
BN | 301114 | Phí chuyển tiền | 11211 | 34 820 | 1 | ||||
11/30/2018 | BN | 301115 | Phí chuyển tiền | 11211 | 30 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301116 | Phí chuyển tiền | 11211 | 30 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301117 | Phí chuyển tiền | 11211 | 22 362 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301118 | Phí chuyển tiền | 11211 | 60 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301119 | Phí chuyển tiền | 11211 | 30 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301120 | Phí chuyển tiền | 11211 | 21 598 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301121 | Phí chuyển tiền | 11211 | 20 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301122 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301123 | Phí chuyển tiền | 11211 | 10 000 | 1 | |||
11/30/2018 | BN | 301125 | Trả lãi vay TK 0367001177237 | 11211 | 970 576 | 1 | |||
11/30/2018 | PK | 010/11 | Tiền lãi HĐV T11/18 | 3388 | 76 060 383 | 1 | |||
- - | Tổng phát sinh | 170 279 213 | |||||||
- - | |||||||||
- - | Dư cuối kỳ | 4 409 291 956 |
11/30/2018