Phụ lục 1.1 Sơ đồ kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Phụ lục 1.2 Sơ đồ kế toán chi phí nhân công trực tiếp
Phụ lục 1.3 Kế toán chi phí sản xuất chung
Phụ lục 1.4: Kế toán tổng hợp chi phí sản xuất
Phụ lục 1.5 Sơ đồ tóm tắt về tập hợp chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
1a. Xuất nguyên liệu, vật liệu để sản xuất sản phẩm, thực hiện dịch vụ |
1b. Xuất nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ dùng chung cho các phân xưởng, bộ phận sản xuất |
1c. Xuất nguyên liệu, công cụ, dụng cụ dùng chung cho bộ phận bán hàng, quản lý doanh nghiệp |
2 (2a, 2b, 2c). Tiền lương phải trả, trích BHXH, BHYT, KPCĐ tính vào chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp |
3 (3a, 3b). Khấu hao TSCĐ dùng chung cho sản xuất sản phẩm, thực hiện dịch vụ( TK 627), dùng cho bộ phận bán hàng( TK 641), dùng cho bộ phận quản lý( TK 642) |
Có thể bạn quan tâm!
- Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Regina Miracle International Việt Nam
- Nguyên Tắc Và Yêu Cầu Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Regina Miracle International Việt Nam
- Về Tổ Chức Bộ Máy Kế Toán Và Tổ Chức Quản Lý Vật Tư Của Công Ty:
- Bảng Cấp Vật Tư Cho Sản Xuất Bảng Cấp Vật Tư Cho Sản Xuất
- Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam - 13
- Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
5 (5a, 5b, 5c). Kết chuyển nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung để tính giá thành sản phẩm, dịch vụ |
6 (6a, 6b, 6c). Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung phần trên mức bình thường vào giá vốn hàng bán |
7a. Giá thành sản phẩm nhập kho |
7b. Giá thành sản phẩm, dịch vụ gửi đi bán |
7c. Giá thành sản phẩm sản xuất xong tiêu thụ ngay, giá thành dịch vụ hoàn thành đã cung cấp trong kỳ. |
4 (4a, 4b). Chi phí dịch vụ mua ngoài dùng cho sản xuất sản phẩm( TK 627), dùng cho
Phụ lục 2.1. Bảng quy đổi tài khoản SAP – VAS
Crcy | Short Text | TK VAS 2 | TK VAS 1 | CODE VAS | Name Code VAS | |
16120 | VND | Inv-RM-Foam | 152 | 152 | 141 | Inventories |
16410 | VND | Inv-WIP | 154 | 154 | 141 | Inventories |
24111 | VND | Accrued-Wages | 3341 | 334 | 314 | Payable to employees |
24112 | VND | Accrued-SS | 3383 | 338 | 136 | Other short-term receivables |
24114 | VND | Accrued-HealthyFund | 3384 | 338 | 136 | Other short-term receivables |
24115 | VND | Accrued-Unemployment | 3386 | 338 | 136 | Other short-term receivables |
24116 | VND | Accrued-Double/Leave | 335 | 335 | 315 | Short-term accrued expenses |
24190 | VND | Accrued-Other | 3382 | 338 | 319 | Other short-term payables |
51100 | VND | CoGS-Ext (FG) | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
51120 | VND | CoGS - Raw Material | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
51381 | VND | CoGS-Inter-8100 | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
51382 | VND | CoGS-Inter-8200 | 627 | 627 | 11 | Production overheads |
51681 | VND | PurCost-IntCo-8100 | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
51682 | VND | PurCost-IntCo-8200 | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52911 | VND | Inv Adj-Stock Price | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52912 | VND | Inv Adj-Price Diff S | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52913 | VND | Inv Adj-Purch PD | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52920 | VND | Inv Adj-Diff on GR/I | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52940 | VND | Inv Adj-StockTake | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
52990 | VND | Inv Adj-Other | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
53120 | VND | M Cons-RW-Foam | 621 | 621 | 11 | Direct raw material costs |
54110 | VND | FOPO-SFG-Foam Cup | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
54190 | VND | FOPO-SFG-Other | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
54210 | VND | FOPO-FG | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
54220 | VND | FOPO-FG-Garment | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
54610 | VND | SubcontractingOutput | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
54726 | VND | Subcon-InterCo-2600 | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
55210 | VND | Inv chng-WIP-FG | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
56110 | VND | Prod Var-SFG-Foam | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
56190 | VND | Prod Var-SFG-Other | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
56210 | VND | Prod Var-FG | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
56220 | VND | Prod Var-FG-Garment | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
57110 | VND | Ind Prod M-Al | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
57400 | VND | Ind Prod M-Oth Mach | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
57900 | VND | Ind Prod M-Others | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
58100 | VND | Subcon -Fabric Dying | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
58300 | VND | Subcon -Cut&Make | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
58900 | VND | Subcon -Other | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
VND | Oth Prod-Oths | 632 | 632 | 11 | Cost of sales | |
61100 | VND | DW-Piece Rate | 622 | 622 | 11 | Direct labour costs |
62810 | VND | Fact Utility -Elec | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
62820 | VND | Fact Utility -Water | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
63220 | VND | Sample Prod | 627 | 627 | 26 | General and administration expenses |
64100 | VND | OH-Outside Lab Test | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
64200 | VND | OH-Inspection | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
64952 | VND | OH-Customs-SS Ins | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
64953 | VND | OH-Customs-Medical I | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
64955 | VND | OH-Customs-UnempIns | 632 | 632 | 11 | Cost of sales |
67100 | VND | Interest Inc | 5151 | 515 | 21 | Financial income |
67513 | VND | Realized Ex Gain-USD | 5151 | 515 | 21 | Financial income |
67523 | VND | UnrealizedExGain-USD | 515 | 515 | 21 | Financial income |
68100 | VND | Purch Paymt Dis | 515 | 515 | 21 | Financial income |
68350 | VND | Gain-Machineries | 711 | 711 | 31 | Other income |
68900 | VND | Other Operation Inc | 711 | 711 | 31 | Other income |
68950 | VND | Oth Opex Inc-Scrap | 511 | 511 | 1 | Sales |
69900 | VND | Other Non-operating | 711 | 711 | 31 | Other income |
59900