Bảng Cấp Vật Tư Cho Sản Xuất Bảng Cấp Vật Tư Cho Sản Xuất

Phụ lục 2.2. Bảng cấp vật tư cho sản xuất Bảng cấp vật tư cho sản xuất

Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam

Phòng Kế hoạch – Vật tư

BẢNG CẤP VẬT TƯ CHO SẢN XUẤT

Nhà xưởng A

Mã áo lót: V01CG1055L11-J1


STT

Tên vật tư

Quy cách

Đơn vị

Số lượng cấp

Ghi chú

1

Vải dệt kim

0.8

m

4.000


2

Móc

1

c

1.000


3

Gọng

1

c

2.000


4

Chỉ Astra 40/2

40.2

Cuộn

30


5

Mút

1

c

2.000



Tổng



9.030


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam - 12


Ngày 09 tháng 12 năm 2019

Người lập

(Ký, họ tên)

Phụ lục 2.3: Phiếu xuất kho – Nhà xưởng A

Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam Mẫu số 02 - VT

Nhà xưởng A (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO

Ngày 09 tháng 12 năm 2019


- Họ và tên người nhận hàng: Trần Văn Khoa Địa chỉ (bộ phận): Nhà xưởng A

- Lý do xuất kho: Xuất cho mã áo lót V01CG1055L11-J1

- Xuất tại kho: Vật tư


STT

Tên vật tư

Mã số

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Yêu

cầu

Thực

xuất

1

Vải dệt kim


m

4.000

4.000

7.687

30.748.000

2

Móc


c

1.000

1.000

330

330.000

3

Gọng


c

2.000

2.000

550

1.100.000

4

Chỉ Astra 40/2


Cuộn

30

30

250

7.500

5

Mút


c

2.000

2.000

480

960.000


Cộng






33.145.500


Tổng sổ tiền (bằng chữ): Ba mươi ba triệu một trăm bốn mươi lăm nghìn năm trăm đồng

Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc

Phụ lục 2.4: Đề nghị xuất thêm vật tư Đề nghị xuất vật tư

Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam

ĐỀ NGHỊ XUẤT VẬT TƯ

Họ và tên người xin xuất: Trần Anh.

Lý do xuất kho: Sản xuất áo lót V01CG1055L11-J1 Bộ phận: Nhà xưởng A

Giải trình: Thiếu cho sản xuất


STT

Tên vật tư

Quy cách

Đơn vị tính

Số lượng

1

Chỉ Astra 40/2

40.2

Cuộn

30

2

Chỉ Astra 60/3

60.3

Cuộn

10


Ngày 15 tháng 12 năm 2019 Tổ trưởng Kế toán Người xin xuất Phòng Kế hoạch – Vật tư

Phụ lục 2.5: Sổ chi tiết tài khoản 53120 – Nhà xưởng A


Regina Miracle International (Vietnam) Co., Ltd

No. 9, Dong Tay Street, VSIP Haiphong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, Vietnam

G/L Account

53120

Company Code

2500

Ledger

0L



Assignment


Reference


DocumentNo


Typ


Doc. Date

Amount in VND


Text


Offst.acct


Pstng Date


Material


20191206


100000771091


4914711604


WA


06.12.2019


465,825

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771091


4914711604


WA


06.12.2019


107,498

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771092


4914711635


WA


06.12.2019


716,653

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771092


4914711635


WA


06.12.2019


179,163

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771095


4914711650


WA


06.12.2019


107,498

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771095


4914711650


WA


06.12.2019


250,829

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110400


20191206


100000771091


4914711716


WA


06.12.2019


496,166

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110500


20191206


100000771092


4914711749


WA


06.12.2019


766,801

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110500


20191206


100000771095


4914711764


WA


06.12.2019


270,636

补订日期

:03.12.2019


16120


06.12.2019


S16000110500

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..


20191231


100000775543


4915208161


WA


31.12.2019


1,552,910

补订日期

:14.12.2019


16120


31.12.2019


S57500110400


20191231


100000778439


4915208239


WA


31.12.2019


5,053,743

补订日期

:21.12.2019


16120


31.12.2020


S12000110300


20191231


100000780816


4915212933


WA


31.12.2019


1,277,740

补订日期

:30.12.2019


16120


31.12.2019


S48000111300


20191231


100000780816


4915212933


WA


31.12.2019


1,235,610

补订日期

:30.12.2019


16120


31.12.2019


S48000111100


20191231


100000774810


4915213357


WA


31.12.2019


847,644

补订日期

:12.12.2019


16120


31.12.2019


S13000110800


20191231


100000777897


4915213361


WA


31.12.2019


1,047,089

补订日期

:19.12.2019


16120


31.12.2019


S13000110800

20191231

100000781116

4915213381

WA

31.12.2019

139,263


16120

31.12.2019

S13000110800

20191231

100000780582

4915213382

WA

31.12.2019

1,167,356


16120

31.12.2019

S35500110200

20191231

100000780582

4915213382

WA

31.12.2019

641,238


16120

31.12.2019

S35500110200

20191231

100000780582

4915213382

WA

31.12.2019

789,494


16120

31.12.2019

S35500110200


20191231


100000780582


4915213382


WA


31.12.2019


88,230

13条物


16120


31.12.2019


S35500110200


20191231


100000777535


4915219936


WA


31.12.2019


304,454

补订日期

:19.12.2019


16120


31.12.2019


S32000110500


20191231


100000780274


4915219945


WA


31.12.2019


76,113

补订日期

:27.12.2019


16120


31.12.2019


S32000110500


20191231


100000777533


4915219976


WA


31.12.2019


279,083

补订日期

:19.12.2019


16120


31.12.2019


S32000110500


20191231


100000777533


4915219976


WA


31.12.2019


608,908

补订日期

:19.12.2019


16120


31.12.2019


S32000110500






55,711,018,432






Phụ lục 2.6: Bảng chấm công tháng 12 – Nhà xưởng A Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Nhà xưởng A Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng 12 năm 2019



TT


Họ và tên


Chức vụ

Ngày trong tháng


Tổng cộng

Ngày nghỉ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

31

Ngh ỉ ko lươn

g


Nghỉ lễ


Nghỉ phép

31


0

0

1

Phạm Anh Thắng

TT

x

x

x

x

x

CN

x

x

x


x

27

0

0

0

2

Liu AiMing

CN


x

x

x

x

CN

x

x

x


x

26

1

0

0

3

Đỗ Thị Giá Hương

CN

x

x

x

x

x

CN

x

x

x


x

27

0

0

0

4

Bùi Huệ Phương

CN

x


x

x

x

CN

x

x

x


x

26

1

0

0

……………

















50

Nguyễn Thị Lanh

CN

x

x

x

x

x

CN

x

x

x


x

27

0

0

0

Ký hiệu chấm công: Ngày 31 tháng 12 năm 2019

- Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ nửa ngày không lương: 1/2K Người chấm công Phụ trách bộ phận Giám Đốc

- Con ốm: Cô - Nghỉ không lương: K (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

- Thai sản: TS - Ngừng việc: N

- Tai nạn: T - Nghỉ phép: P

- Chủ nhật CN - Nghỉ nửa ngày tính phép 1/2P

- Nghỉ lễ NL - Làm nửa ngày công: NN

- Nghỉ bù: NB


Phụ lục 2.7: Bảng thanh toán tiền lương tháng 12 – Nhà xưởng A

Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam

Nhà xưởng A BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng 12 năm 2019



TT


Họ và tên


Chức vụ

Lương sản phẩm


Thành tiền

Sản phẩm vượt mức

Phụ cấp


Tổng số

Các khoản khấu trừ


Tạm ứng



Số công

Đơn giá tiền lương 1 công


Số lượng


Đơn giá


Thành tiền


Xăng xe


Ăn trưa


Trách nhiệm


Chuyên cần


BHXH


BHYT


BHTN


KPCĐ


Cộng


Thực lĩnh




(1)

(2)

(3)= (1)*(2)

(4)

(5)

(6)=(4)*(5)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Phạm Anh

Thắng

TT

27

150,000

4,050,000

45

1,500

67,500

270,000

400,000

500,000

200,000

5,487,500

164,500

35,250

23,500

23,500

246,750


5,734,250

2

Liu AiMing

CN

26

150,000

3,900,000

20

1,500

30,000

260,000

380,000



4,570,000

164,500

35,250

23,500

23,500

246,750


4,816,750

3

Đỗ Thị Giá

Hương

CN

27

150,000

4,050,000

40

1,200

48,000

270,000

400,000


200,000

4,768,000

164,500

35,250

23,500

23,500

246,750


5,014,750

4

Bùi Huệ

Phương

CN

26

150,000

3,900,000

35

1,200

42,000

260,000

380,000



4,582,000

164,500

35,250

23,500

23,500

246,750


4,828,750


……………




-















-

50

Nguyễn Thị

Lanh

CN

27

150,000

4,050,000

45

1,500

67,500

270,000

400,000


200,000

4,987,500

164,500

35,250

23,500

23,500

246,750


5,234,250

Tổng








13,350,000

19,500,000


6,000,000

24,394,500

7.974.750

1,367,100

455,700

1.204.812

11.002.362


60.240.585


Phụ lục 2.8: Sổ chi tiết tài khoản 61100 – Nhà xưởng A

Regina Miracle International (Vietnam) Co., Ltd

No. 9, Dong Tay Street, VSIP Haiphong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, Vietnam G/L Account 61100

Company Code 2500

Ledger 0L


Assignment

Reference

DocumentNo

Typ

Doc. Date

Amount in VND

Text

Offst.acct

Pstng Date

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

303,564,767

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

588,368,394

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

357,851,072

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

320,634,632

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

412,591,410

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

214,965,971

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

183,222,100

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

223,129,725

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

15,367,850

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

15,800,000

12底薪-Luong co ban-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

45,571,314

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

57,148,693

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

53,440,066

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

63,936,223

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019

A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

60,297,832

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019



A-TQ-C

TL19.12.017

101711909

SA

31.12.2019

30,933,173

12绩效 补贴-Phu cap KPI-VNA

24111

31.12.2019

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-25,296,367

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-5,946,522

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-4,218,687

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-10,340,624

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-5,051,925

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019


A-VN-NV


TL19.12.014


101699606


SA


27.12.2019


-2,071,491

12底薪-Tru luong do nghi trai luat NV-

VNA(5)


24111


27.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

4,017,220

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

2,077,272

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

9,502,453

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

823,846

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

7,289,615

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

3,253,846

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019

A-VN-NV

TL19.12.015

101699687

SA

31.12.2019

6,198,646

12底薪-Tinh luong-VNA(6)

24111

31.12.2019






265,790,775,411




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/03/2023