Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị - 14


PHỤ LỤC 07

Công ty Cổ phần thực phẩm Hữu Nghị Phân xưởng sản xuất bánh trứng


BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG

Tháng 5 năm 2017

Đơn vị tính: Nghìn đồng

TT

Họ và tên

Chức vụ

Lương

CB

Ngày

công

Lương

thực tế

Phụ cấp

ăn ca

Tổng cộng

Các khoản giảm trừ

Thực lĩnh

Ký nhận









BHXH

BHYT

BHTN

Cộng



1

Trần Phú Hùng

Tổ trưởng

7.800.000

26

7.800.000

675.000

8.475.000

624.000

117.000

78.000

819.000

7.656.000


2

Kiều Văn Đông

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


3

Đỗ Đăng Lâm

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


4

Hoàng Văn nh

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


5

Nguyễn Thế nh

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


6

Trần Hữu Thiệp

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


7

Nguyễn Văn Đông

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


8

Trần Văn Nam

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000


9

Phạm Duy Tùng

CN

4.000.000

26

4.000.000

675.000

4.675.000

320.000

60.000

40.000

420.000

4.255.000



Cộng


39.800.000

234

39.800.000

6.075.000

45.875.000

3.184.000

597.000

398.000

4.179.000

41.696.000


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị - 14


Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Người lập biểu

( Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

( Ký, họ tên)

Giám đốc

( Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính


PHỤ LỤC 08

Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị


Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tháng 5/2017

Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 6221- PX bánh trứng

Đơn vị tính: Đồng


Chứng từ


Diễn giải

TK

đ/ư

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ



Số dư đầu kỳ






Số phát sinh trong kỳ




31/5

BL10

Tính lương, phụ cấp tháng 5

PX bánh trứng

334

45.875.000


31/5

BL10

Trích KPCĐ

3382

917.500




Trích BHXH

3383

8.257.500



Trích BHYT

3384

1.376.250


31/5

BL10

Trích BHTN

3389

458.750




Kết chuyển sang CPSXKD DD

1541


56.885.000



Cộng phát sinh trong kỳ


56.885.000

56.885.000



Số dư cuối kỳ




Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Người lập biểu

( Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

( Ký, họ tên)

Giám đốc

( Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)


PHỤ LỤC 09

Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị


Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Tháng 5/2017

Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 622

Đơn vị tính: Đồng


Chứng từ


Diễn giải

TK

đ/ư

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ



Số dư đầu kỳ






Số phát sinh trong kỳ




31/5

BL10

Tính lương, phụ cấp tháng 5

334

187.235.000


31/5

BL10

Trích KPCĐ, BHXH, BHYT,

BHTN

338

44.936.398


31/5

SPDD06/

2017

Kết chuyển sang CPSXKD DD

1541


56.885.000

31/5

SPDD06/

2017

Kết chuyển sang CPSXKD DD

1542


77.558.280

31/5

SPDD06/

2017

Kết chuyển sang CPSXKD DD

1543


34.041.161

31/5

SPDD06/

2017

Kết chuyển sang CPSXKD DD

1544


38.626.000

31/5

SPDD06/

2017

Kết chuyển sang CPSXKD DD

1545


25.060.957



Cộng phát sinh trong kỳ


232.171.398

232.171.398



Số dư cuối kỳ




Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Người lập biểu

( Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

( Ký, họ tên)

Giám đốc

( Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)


PHỤ LỤC 10

Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị


Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tháng 5/2017

Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627 – PX bánh trứng

Đơn vị tính: Đồng


Chứng từ


Diễn giải

TK

đ/ư

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ



Số dư đầu kỳ






Số phát sinh trong kỳ




21/5

003452

Thanh toán tiền điện.

112

26.700.000


22/5

PC457

Chi mua đồ dùng ở PX

111

2.690.000


25/5

PC375

Chi trả tiền nước

111

9.700.000


10/5

101

Chi phí nâng cấp, sửa máy tạo

hình.

331

13.256.400












Kết chuyển sang CPSXKD DD

1541


73,587,047



Cộng phát sinh trong kỳ


73,587,047

73,587,047



Số dư cuối kỳ




Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Người lập biểu

( Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

( Ký, họ tên)

Giám đốc

( Ký, họ tên, đóng dấu)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)



Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

PHỤ LỤC 11


Bảng tập hợp chi phí sản xuất chung Tháng 5 năm 2017


TT


Nội dung

PX Bánh trứng


PX Kẹo

PX Lương khô

PX Bánh kem xốp

PX Bánh ngọt, bánh

trung thu


Tổng cộng

1

Chi phí nhân viên

phân xưởng

13,011,268

15,220,403

10,574,898

11,718,000

10,471,800

60,996,369

2

Chi phí vật liệu

16,285,363

20,268,250

10,598,528

12,220,092

11,308255

70,680,488

3

Chi phí CCDC

5,830,528

7,308,260

4,985,120

3,768,222

2,421,190

24,313,320

4

Chi phí khấu hao

TSCĐ

14,897,568

25,458,638

16,871,324

21,544,033

16,771,563

95,543,126

5

Chi phí dịch vụ

mua ngoài

23,562,320

31,254,500

19,372,545,

21,874,550

12,553,850

89,245,220


Cộng

73,587,047

99,510,051

43,029,870

71,124,897

53,526,658

340,778,523

Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2017


Người lập

Thủ kho

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)


Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội


BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG

Tháng 5 năm 2017

Phụ lục 12


Ghi có TK


Ghi Nợ TK

TK 334: phải trả CNV

TK 338: Phải trả phải nộp khác


Tổng cộng


Lương và phụ cấp


Cộng có TK 334

TK 3382 KPCĐ 2%


TK3383 BHXH 18%


TK3384 BHYT 3%


TK3389 BHTN 1%


Cộng có TK 338

TK 622: CPNCTT

187,235,000

187.235,000

3,744,700

33,702,300

5,617,049

1,872,349

44,936,398

232,171,398

- PX bánh trứng

45,875,000

45,875,000

917,500

8,257,500

1,376,250

458,750

11,010,000

56,558,000

- PX kẹo

62,547,000

62,547,000

1,250,940

11,258,460

1,876,410

625,470

15,011,280

77,558,280

- PX lương khô

27,452,550

27,452,550

549,051

4,941,459

823,576

274,525

6,588,611

34,041,161

- PX bánh kem xốp

31,150,000

31,150,000

623,000

5,607,000

934,500

311,500

7,476,000

38,626,000

- PX bánh ngọt,

bánh trung thu

20,210,450

20,210,450

404,209

3,637,881

606,313

202,104

4,850,507

25,060,957

TK 627: CPSXC

49,183,365

49,183,365

982,666

8,853,005

1,475,500

491,833

11,803,004

60,986,369

- PX bánh trứng

10,485,700

10,485,700

208,714

1,887,426

314,571

104,857

2,515,568

13,011,268

- PX kẹo

12,274,520

12,274,520

245,490

2,209,413

368,235

122,745

2,945,883

15,220,403

- PX lương khô

8,528,145

8,528,145

170,562

1,535,066

255,844

85,281

2,046,753

10,574,898

- PX bánh kem xốp

9,450,000

9,450,000

189,000

1,701,000

283,500

94,500

2,268,000

11,718,000

- PX bánh ngọt,

bánh trung thu

8,445,000

8,445,000

168,900

1,520,100

253,350

84,450

2,026,800

10,471,800

TK 642: CPQLDN

52,375,458

52,375,458

1,047,509

9,427,582

1,571,263

523,754

12,570,108

64,945,566

Cộng









Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Thủ trưởng đơn vị

Kế toán trưởng

Người lập


PHỤ LỤC 13


Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị


Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội


BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Tháng 5 năm 2017 (Trích)


TT


Chỉ tiêu

TK 627

TK641

TK642

PX bánh trứng


PX Kẹo

PX lương khô

PX bánh kem xốp

PX bánh

ngọt, bánh trung thu


Cộng



I

Số khấu hao tháng

trước

14.897.568

25.458.638

16.871.324

21.544.033

16.771.563

95.543.126

42.658.324

53.458.459

II

Số khấu hao tăng

trong tháng









III

Số khấu hao giảm

trong tháng









IV

Số khấu hao trích

trong tháng

14.897.568

25.458.638

16.871.324

21.544.033

16.771.563

95.543.126

42.658.324

53.458.459


Cộng

14.897.568

25.458.638

16.871.324

21.544.033

16.771.563

95.543.126

42.658.324

53.458.459


Ngày 31 tháng 5 năm 2017


Thủ trưởng đơn vị

Kế toán trưởng

Người lập

SỔ CÁI

Tháng 5/2017

Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627

Đơn vị tính: Đồng

Chứng từ


Diễn giải

TK

đ/ư

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ



Số dư đầu kỳ






Số phát sinh trong kỳ




21/05

003452

Thanh toán tiền điện.

112

26.700.000


25/05

PC457

Chi mua đồ dùng ở PX

111

2.690.000


22/05

PC375

Chi trả tiền nước

111

9.700.000


10/05


101

Chi phí nâng cấp, sửa máy tạo hình.


331


33.256.400





Kết chuyển sang CPSXKD DD

1541


73,587,047



Kết chuyển sang CPSXKD DD

1542


99,510,051



Kết chuyển sang CPSXKD DD

1543


43,029,870



Kết chuyển sang CPSXKD DD

1544


71,124,897



Kết chuyển sang CPSXKD DD

1545


53,526,658



Cộng phát sinh trong kỳ


340,778,523

340,778,523



Số dư cuối kỳ




Ngày 31 tháng 05 năm 2017


Người lập biểu

( Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

( Ký, họ tên)

Giám đốc

( Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)

Xem tất cả 125 trang.

Ngày đăng: 26/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí