PHỤ LỤC 07
Công ty Cổ phần thực phẩm Hữu Nghị Phân xưởng sản xuất bánh trứng
BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 5 năm 2017
Đơn vị tính: Nghìn đồng
Họ và tên | Chức vụ | Lương CB | Ngày công | Lương thực tế | Phụ cấp ăn ca | Tổng cộng | Các khoản giảm trừ | Thực lĩnh | Ký nhận | ||||
BHXH | BHYT | BHTN | Cộng | ||||||||||
1 | Trần Phú Hùng | Tổ trưởng | 7.800.000 | 26 | 7.800.000 | 675.000 | 8.475.000 | 624.000 | 117.000 | 78.000 | 819.000 | 7.656.000 | |
2 | Kiều Văn Đông | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
3 | Đỗ Đăng Lâm | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
4 | Hoàng Văn nh | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
5 | Nguyễn Thế nh | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
6 | Trần Hữu Thiệp | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
7 | Nguyễn Văn Đông | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
8 | Trần Văn Nam | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
9 | Phạm Duy Tùng | CN | 4.000.000 | 26 | 4.000.000 | 675.000 | 4.675.000 | 320.000 | 60.000 | 40.000 | 420.000 | 4.255.000 | |
Cộng | 39.800.000 | 234 | 39.800.000 | 6.075.000 | 45.875.000 | 3.184.000 | 597.000 | 398.000 | 4.179.000 | 41.696.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Yêu Cầu Của Việc Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Giá Thành Sản Phẩm Bánh Kẹo Tại Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Nghị
- Phân Tích Chi Phí Phục Vụ Cho Quá Trình Ra Quyết Định Kinh Doanh
- Tổ Chức Bộ Máy Kế Toán Của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Nghị
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị - 15
Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc ( Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính
PHỤ LỤC 08
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị
Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tháng 5/2017
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 6221- PX bánh trứng
Đơn vị tính: Đồng
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
Số phát sinh trong kỳ | |||||
31/5 | BL10 | Tính lương, phụ cấp tháng 5 PX bánh trứng | 334 | 45.875.000 | |
31/5 | BL10 | Trích KPCĐ | 3382 | 917.500 | |
Trích BHXH | 3383 | 8.257.500 | |||
… | Trích BHYT | 3384 | 1.376.250 | ||
31/5 | BL10 | Trích BHTN | 3389 | 458.750 | |
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1541 | 56.885.000 | |||
Cộng phát sinh trong kỳ | 56.885.000 | 56.885.000 | |||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc ( Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)
PHỤ LỤC 09
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị
Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 5/2017
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 622
Đơn vị tính: Đồng
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
Số phát sinh trong kỳ | |||||
31/5 | BL10 | Tính lương, phụ cấp tháng 5 | 334 | 187.235.000 | |
31/5 | BL10 | Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN | 338 | 44.936.398 | |
31/5 | SPDD06/ 2017 | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1541 | 56.885.000 | |
31/5 | SPDD06/ 2017 | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1542 | 77.558.280 | |
31/5 | SPDD06/ 2017 | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1543 | 34.041.161 | |
31/5 | SPDD06/ 2017 | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1544 | 38.626.000 | |
31/5 | SPDD06/ 2017 | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1545 | 25.060.957 | |
Cộng phát sinh trong kỳ | 232.171.398 | 232.171.398 | |||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc ( Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)
PHỤ LỤC 10
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị
Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tháng 5/2017
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627 – PX bánh trứng
Đơn vị tính: Đồng
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
Số phát sinh trong kỳ | |||||
21/5 | 003452 | Thanh toán tiền điện. | 112 | 26.700.000 | |
22/5 | PC457 | Chi mua đồ dùng ở PX | 111 | 2.690.000 | |
25/5 | PC375 | Chi trả tiền nước | 111 | 9.700.000 | |
10/5 | 101 | Chi phí nâng cấp, sửa máy tạo hình. | 331 | 13.256.400 | |
… | … | … | … | ||
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1541 | 73,587,047 | |||
Cộng phát sinh trong kỳ | 73,587,047 | 73,587,047 | |||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc ( Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
PHỤ LỤC 11
Bảng tập hợp chi phí sản xuất chung Tháng 5 năm 2017
Nội dung | PX Bánh trứng | PX Kẹo | PX Lương khô | PX Bánh kem xốp | PX Bánh ngọt, bánh trung thu | Tổng cộng | |
1 | Chi phí nhân viên phân xưởng | 13,011,268 | 15,220,403 | 10,574,898 | 11,718,000 | 10,471,800 | 60,996,369 |
2 | Chi phí vật liệu | 16,285,363 | 20,268,250 | 10,598,528 | 12,220,092 | 11,308255 | 70,680,488 |
3 | Chi phí CCDC | 5,830,528 | 7,308,260 | 4,985,120 | 3,768,222 | 2,421,190 | 24,313,320 |
4 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 14,897,568 | 25,458,638 | 16,871,324 | 21,544,033 | 16,771,563 | 95,543,126 |
5 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 23,562,320 | 31,254,500 | 19,372,545, | 21,874,550 | 12,553,850 | 89,245,220 |
Cộng | 73,587,047 | 99,510,051 | 43,029,870 | 71,124,897 | 53,526,658 | 340,778,523 |
Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2017
Thủ kho | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Tháng 5 năm 2017
Phụ lục 12
TK 334: phải trả CNV | TK 338: Phải trả phải nộp khác | Tổng cộng | ||||||
Lương và phụ cấp | Cộng có TK 334 | TK 3382 KPCĐ 2% | TK3383 BHXH 18% | TK3384 BHYT 3% | TK3389 BHTN 1% | Cộng có TK 338 | ||
TK 622: CPNCTT | 187,235,000 | 187.235,000 | 3,744,700 | 33,702,300 | 5,617,049 | 1,872,349 | 44,936,398 | 232,171,398 |
- PX bánh trứng | 45,875,000 | 45,875,000 | 917,500 | 8,257,500 | 1,376,250 | 458,750 | 11,010,000 | 56,558,000 |
- PX kẹo | 62,547,000 | 62,547,000 | 1,250,940 | 11,258,460 | 1,876,410 | 625,470 | 15,011,280 | 77,558,280 |
- PX lương khô | 27,452,550 | 27,452,550 | 549,051 | 4,941,459 | 823,576 | 274,525 | 6,588,611 | 34,041,161 |
- PX bánh kem xốp | 31,150,000 | 31,150,000 | 623,000 | 5,607,000 | 934,500 | 311,500 | 7,476,000 | 38,626,000 |
- PX bánh ngọt, bánh trung thu | 20,210,450 | 20,210,450 | 404,209 | 3,637,881 | 606,313 | 202,104 | 4,850,507 | 25,060,957 |
TK 627: CPSXC | 49,183,365 | 49,183,365 | 982,666 | 8,853,005 | 1,475,500 | 491,833 | 11,803,004 | 60,986,369 |
- PX bánh trứng | 10,485,700 | 10,485,700 | 208,714 | 1,887,426 | 314,571 | 104,857 | 2,515,568 | 13,011,268 |
- PX kẹo | 12,274,520 | 12,274,520 | 245,490 | 2,209,413 | 368,235 | 122,745 | 2,945,883 | 15,220,403 |
- PX lương khô | 8,528,145 | 8,528,145 | 170,562 | 1,535,066 | 255,844 | 85,281 | 2,046,753 | 10,574,898 |
- PX bánh kem xốp | 9,450,000 | 9,450,000 | 189,000 | 1,701,000 | 283,500 | 94,500 | 2,268,000 | 11,718,000 |
- PX bánh ngọt, bánh trung thu | 8,445,000 | 8,445,000 | 168,900 | 1,520,100 | 253,350 | 84,450 | 2,026,800 | 10,471,800 |
TK 642: CPQLDN | 52,375,458 | 52,375,458 | 1,047,509 | 9,427,582 | 1,571,263 | 523,754 | 12,570,108 | 64,945,566 |
Cộng |
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng | Người lập |
PHỤ LỤC 13
Đơn vị: Công ty Cồ phần thực phẩm Hữu Nghị
Địa chỉ: Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Tháng 5 năm 2017 (Trích)
Chỉ tiêu | TK 627 | TK641 | TK642 | ||||||
PX bánh trứng | PX Kẹo | PX lương khô | PX bánh kem xốp | PX bánh ngọt, bánh trung thu | Cộng | ||||
I | Số khấu hao tháng trước | 14.897.568 | 25.458.638 | 16.871.324 | 21.544.033 | 16.771.563 | 95.543.126 | 42.658.324 | 53.458.459 |
II | Số khấu hao tăng trong tháng | ||||||||
III | Số khấu hao giảm trong tháng | ||||||||
IV | Số khấu hao trích trong tháng | 14.897.568 | 25.458.638 | 16.871.324 | 21.544.033 | 16.771.563 | 95.543.126 | 42.658.324 | 53.458.459 |
Cộng | 14.897.568 | 25.458.638 | 16.871.324 | 21.544.033 | 16.771.563 | 95.543.126 | 42.658.324 | 53.458.459 |
Ngày 31 tháng 5 năm 2017
Kế toán trưởng | Người lập |
SỔ CÁI
Tháng 5/2017
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627
Đơn vị tính: Đồng
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
Số phát sinh trong kỳ | |||||
21/05 | 003452 | Thanh toán tiền điện. | 112 | 26.700.000 | |
25/05 | PC457 | Chi mua đồ dùng ở PX | 111 | 2.690.000 | |
22/05 | PC375 | Chi trả tiền nước | 111 | 9.700.000 | |
10/05 | 101 | Chi phí nâng cấp, sửa máy tạo hình. | 331 | 33.256.400 | |
… | … | … | … | ||
… | Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1541 | 73,587,047 | ||
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1542 | 99,510,051 | |||
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1543 | 43,029,870 | |||
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1544 | 71,124,897 | |||
Kết chuyển sang CPSXKD DD | 1545 | 53,526,658 | |||
Cộng phát sinh trong kỳ | 340,778,523 | 340,778,523 | |||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 05 năm 2017
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc ( Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)