Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Liên doanh phát triển tiếp vận số 1 - 17



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

28

13.4

13.5

13.5


2

83

39.7

39.9

53.4


3

82

39.2

39.4

92.8


4

15

7.2

7.2

100.0


Total

208

99.5

100.0


Missing

System

1

.5



Total


209

100.0



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Liên doanh phát triển tiếp vận số 1 - 17


Bảng 2.12 TT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

47

22.5

22.5

22.5


2

87

41.6

41.6

64.1


3

49

23.4

23.4

87.6


4

16

7.7

7.7

95.2


5

10

4.8

4.8

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.13 TT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

59

28.2

28.2

28.2


2

79

37.8

37.8

66.0


3

53

25.4

25.4

91.4


4

16

7.7

7.7

99.0


5

2

1.0

1.0

100.0


Total

209

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

41

19.6

19.6

19.6


2

79

37.8

37.8

57.4


3

71

34.0

34.0

91.4


4

16

7.7

7.7

99.0


5

2

1.0

1.0

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.15 TL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

26

12.4

12.4

12.4


2

97

46.4

46.4

58.9


3

70

33.5

33.5

92.3


4

16

7.7

7.7

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.16 TL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

48

23.0

23.0

23.0


2

79

37.8

37.8

60.8


3

64

30.6

30.6

91.4


4

16

7.7

7.7

99.0


5

2

1.0

1.0

100.0


Total

209

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

41

19.6

19.6

19.6


2

47

22.5

22.5

42.1


3

103

49.3

49.3

91.4


4

16

7.7

7.7

99.0


5

2

1.0

1.0

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.18 TL4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

41

19.6

19.6

19.6


2

57

27.3

27.3

46.9


3

43

20.6

20.6

67.5


4

41

19.6

19.6

87.1


5

27

12.9

12.9

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.19 PL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

48

23.0

23.0

23.0


2

52

24.9

24.9

47.8


3

51

24.4

24.4

72.2


4

47

22.5

22.5

94.7


5

11

5.3

5.3

100.0


Total

209

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

27

12.9

12.9

12.9


2

62

29.7

29.7

42.6


3

55

26.3

26.3

68.9


4

43

20.6

20.6

89.5


5

22

10.5

10.5

100.0


Total

209

100.0

100.0



Bảng 2.21 PL3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

26

12.4

12.4

12.4


2

69

33.0

33.0

45.5


3

59

28.2

28.2

73.7


4

33

15.8

15.8

89.5


5

22

10.5

10.5

100.0


Total

209

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/10/2023