Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 26


Phô lôc


Danh sách phụ lục

Phụ lục số 1: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN 197

Phụ lục số 2: Mẫu Báo cáo kết quả kinh doanh B02-DNN 200

Phụ lục số 3: Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DNN 201

Phụ lục số 4: Thuyết minh báo cáo tài chính B09-DNN 204

Phụ lục số 5: Bảng cân đối tài khoản F01-DNN 210

Phụ lục số 6: Tổng hợp kết quả điều tra doanh nghiệp 211

Phụ lục số 7: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Bảng CĐKT

................................................................................................................... 215

Phụ lục số 8: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - BCKQKD 218 Phụ lục số 9: Hồ sơ phân tích BCTC cty VECOM Tech - Cơ cấu TS 220

Phụ lục số 10: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Phân tích KQKD 223

Phụ lục số 11: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng sinh lời 225

Phụ lục số 12: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng thu nợ 226

Phụ lục số 13: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2004 227

Phụ lục số 14: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2005 228

Phụ lục số 15: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2006 229

Phụ lục số 16: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech của Seabank

................................................................................................................... 230

Phụ lục số 17: Tờ trình phân tích BCTC dự án tín dụng lớn 237

Phụ lục số 18: Quy định xếp loại tín dụng của ngân hàng nhà nước 260

Phụ lục số 19: Phân tích BCTC công ty VECOM Tech thực hiện bởi công ty kiểm toán PWC 268

Phụ lục số 20: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Báo cáo KQKD 269

Phụ lục số 21: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Bảng CĐKT 271

Phụ lục số 22: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Tỉ suất tài chính ... 274 Phụ lục số 23: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Chi phí vốn và vốn lưu

động 276

Phụ lục số 24: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN (mẫu đề xuất) 277

Phụ lục số 25: Thuyết minh báo cáo tài chính B09-DNN (mẫu đề xuất).. 280 Phụ lục số 26: Danh sách các đơn vị được khảo sát 286


Phô lôc


Phụ lục số 1: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN


Đơn v:...................

Địa ch:................... Mu sB 01 - DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)


BNG CÂN ĐỐI KTOÁN

Ti ngày......tháng ... năm ....


Đơn vtính:.............



TÀI SN

Mã s

Thuyết minh

Scui năm

Số đầu năm

A

B

C

1

2

A - TÀI SN NGN HN (100=110+120+130+140+150)

I. Tin và các khon tương đương tin

II. Đầu tư tài chính ngn hn

1. Đầu tư tài chính ngắn hạn

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*)

III. Các khon phi thu ngn hn

1. Phải thu của khách hàng

2. Trả trước cho người bán

3. Các khoản phải thu khác

4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

IV. Hàng tn kho

1. Hàng tồn kho

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

V. Tài sn ngn hn khác

1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

3. Tài sản ngắn hạn khác

B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210+220+230+240)

I. Tài sn cố định

100




110

(III.01)



120

(III.05)



121




129


(…)

(...)

130




131




132




138




139


(…)

(...)

140




141

(III.02)



149


(…)

(...)

150




151




152




158




200




210


(III.03.04)



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 26



1. Nguyên giá

2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

II. Bt động sn đầu tư

1. Nguyên giá

2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

III. Các khon đầu tư tài chính dài hn

1. Đầu tư tài chính dài hạn

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài

hạn (*)

IV. Tài sn dài hn khác

1. Phải thu dài hạn

2. Tài sản dài hạn khác

3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

TNG CNG TÀI SN (250 = 100 + 200) NGUN VN

A - NPHI TR(300 = 310 + 320)

I. Nngn hn

1. Vay ngắn hạn

2. Phải trả cho người bán

3. Người mua trả tiền trước

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

5. Phải trả người lao động

6. Chi phí phải trả

7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác

8. Dự phòng phải trả ngắn hạn

II. Ndài hn

1. Vay và nợ dài hạn

2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác

4. Dự phòng phải trả dài hạn

B - VN CHSHU (400 = 410+430)

I. Vn chshu

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2. Thặng dư vốn cổ phần

3. Vốn khác của chủ sở hữu

211




212


(....)

(.....)

213




220




221




222


(....)

(.....)

230

(III.05)



231




239


(....)

(.....)

240




241




248




249


(....)

(.....)

250





300




310




311




312




313




314

III.06



315




316




318




319




320




321




322




328




329




400




410

III.07



411




412




413






4. Cổ phiếu quỹ (*)

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

II. Qukhen thưởng, phúc li TNG CNG NGUN VN

(440 = 300 + 400 )

414

415

416

417

430

440


(....)

(....)


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Chtiêu

S

cui năm

S

đầu năm

1- Tài sản thuê ngoài

2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4- Nợ khó đòi đã xử lý

5- Ngoại tệ các loại





Người lp biu

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Lp, ngày ... tháng ... năm ...

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Phụ lục số 2: Mẫu Báo cáo kết quả kinh doanh B02-DNN

BÁO CÁO KT QUHOT ĐỘNG KINH DOANH

Năm ...

Đơn vtính:............



CHTIÊU

s

Thuyết

minh

Năm nay

Năm

trước

A

B

C

1

2

1. Doanh thu bán hàng và cung cp dch v

2. Các khon gim trdoanh thu

3. Doanh thu thun vbán hàng và cung cp dch v(10 = 01 - 02)

4. Giá vn hàng bán

5. Li nhun gp vbán hàng và cung cp dch v

(20 = 10 - 11)

6. Doanh thu hot động tài chính

7. Chi phí tài chính

- Trong đó: Chi phí lãi vay

8. Chi phí qun lý kinh doanh

9. Li nhun thun thot động kinh doanh

(30 = 20 + 21 - 22 – 24)

10. Thu nhp khác

11. Chi phí khác

12. Li nhun khác (40 = 31 - 32)

13. Tng li nhun kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

14. Chi phí thuế thu nhp doanh nghip

15. Li nhun sau thuế thu nhp doanh nghip

(60 = 50 – 51)

01

IV.08



02


10


11


20


21


22


23


24


30


31


32


40


50

IV.09

51


60



Lp, ngày ......tháng......năm .....

Người lp biu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Phụ lục số 3: Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DNN

BÁO CÁO LƯU CHUYN TIN T

(Theo phương pháp trc tiếp) (*)

Năm….

Chtiêu

Mã s

Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

A

B

C

1

2

I. Lưu chuyn tin thot động kinh doanh





1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01


2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ

02


3. Tiền chi trả cho người lao động

03


4. Tiền chi trả lãi vay

04


5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05


6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06


7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

07


Lưu chuyn tin thun thot động kinh doanh

20


II. Lưu chuyn tin thot động đầu tư



1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các

21


tài sản dài hạn khác



2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các

22


tài sản dài hạn khác



3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23


4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị

24


khác



5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25


6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26


7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27


Lưu chuyn tin thun thot động đầu tư

30


III. Lưu chuyn tin thot động tài chính



1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở

31


hữu



2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32


của doanh nghiệp đã phát hành



3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33


4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34


5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


Lưu chuyn tin thun thot động tài chính

40


Lưu chuyn tin thun trong năm (50 = 20+30+40)

50


Tin và tương đương tin đầu năm

60


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61


Tin và tương đương tin cui năm (70 = 50+60+61)

70

V.11

Lp, ngày ... tháng ... năm ...

Người lp biu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Ghi chú: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số”.


Đơn v:....................... Mu sB 03 – DNN

Địa ch:......................... (Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC

ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)


BÁO CÁO LƯU CHUYN TIN T

(Theo phương pháp gián tiếp) (*)

Năm…..

Đơn vtính: ...........


Chtiêu

Mã s

Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

1

2

3

4

5

I. Lưu chuyn tin thot động kinh doanh





1. Li nhun trước thuế

01

2. Điều chỉnh cho các khoản


- Khấu hao TSCĐ

02

- Các khoản dự phòng

03

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

- Chi phí lãi vay

06

3. Li nhun thot động kinh doanh trước thay đổi

08

vn lưu động


- Tăng, giảm các khoản phải thu

09

- Tăng, giảm hàng tồn kho

10

- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải

11

trả, thuế thu nhập phải nộp)


- Tăng, giảm chi phí trả trước

12

- Tiền lãi vay đã trả

13

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

Lưu chuyn tin thun thot động kinh doanh

20

II. Lưu chuyn tin thot động đầu tư


1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và

21

các tài sản dài hạn khác


2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và

22

các tài sản dài hạn khác


3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị

24

khác


5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

Lưu chuyn tin thun thot động đầu tư

30

III. Lưu chuyn tin thot động tài chính


1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở

31

hữu


2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ

32

phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/01/2023