Phô lôc
Danh sách phụ lục
Phụ lục số 1: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN 197
Phụ lục số 2: Mẫu Báo cáo kết quả kinh doanh B02-DNN 200
Phụ lục số 3: Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DNN 201
Phụ lục số 4: Thuyết minh báo cáo tài chính B09-DNN 204
Phụ lục số 5: Bảng cân đối tài khoản F01-DNN 210
Phụ lục số 6: Tổng hợp kết quả điều tra doanh nghiệp 211
Phụ lục số 7: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Bảng CĐKT
................................................................................................................... 215
Phụ lục số 8: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - BCKQKD 218 Phụ lục số 9: Hồ sơ phân tích BCTC cty VECOM Tech - Cơ cấu TS 220
Phụ lục số 10: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Phân tích KQKD 223
Phụ lục số 11: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng sinh lời 225
Phụ lục số 12: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng thu nợ 226
Phụ lục số 13: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2004 227
Phụ lục số 14: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2005 228
Phụ lục số 15: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Sử dụng TSCĐ2006 229
Phụ lục số 16: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech của Seabank
................................................................................................................... 230
Phụ lục số 17: Tờ trình phân tích BCTC dự án tín dụng lớn 237
Phụ lục số 18: Quy định xếp loại tín dụng của ngân hàng nhà nước 260
Phụ lục số 19: Phân tích BCTC công ty VECOM Tech thực hiện bởi công ty kiểm toán PWC 268
Phụ lục số 20: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Báo cáo KQKD 269
Phụ lục số 21: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Bảng CĐKT 271
Phụ lục số 22: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Tỉ suất tài chính ... 274 Phụ lục số 23: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Chi phí vốn và vốn lưu
động 276
Phụ lục số 24: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN (mẫu đề xuất) 277
Phụ lục số 25: Thuyết minh báo cáo tài chính B09-DNN (mẫu đề xuất).. 280 Phụ lục số 26: Danh sách các đơn vị được khảo sát 286
Phô lôc
Phụ lục số 1: Mẫu Bảng cân đối kế toán B01-DNN
Đơn vị:...................
Địa chỉ:................... Mẫu số B 01 - DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày......tháng ... năm ....
Đơn vị tính:.............
Mã số | Thuyết minh | Số cuối năm | Số đầu năm | |
A | B | C | 1 | 2 |
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) I. Tiền và các khoản tương đương tiền II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu của khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Các khoản phải thu khác 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) V. Tài sản ngắn hạn khác 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3. Tài sản ngắn hạn khác B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210+220+230+240) I. Tài sản cố định | 100 | |||
110 | (III.01) | |||
120 | (III.05) | |||
121 | ||||
129 | (…) | (...) | ||
130 | ||||
131 | ||||
132 | ||||
138 | ||||
139 | (…) | (...) | ||
140 | ||||
141 | (III.02) | |||
149 | (…) | (...) | ||
150 | ||||
151 | ||||
152 | ||||
158 | ||||
200 | ||||
210 | (III.03.04) |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Nội Dung Và Hệ Thống Chỉ Tiêu Phân Tích
- Hoàn Thiện Tổ Chức Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 25
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 27
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 28
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
211 | |||
212 | (....) | (.....) | |
213 | |||
220 | |||
221 | |||
222 | (....) | (.....) | |
230 | (III.05) | ||
231 | |||
239 | (....) | (.....) | |
240 | |||
241 | |||
248 | |||
249 | (....) | (.....) | |
250 | |||
300 | |||
310 | |||
311 | |||
312 | |||
313 | |||
314 | III.06 | ||
315 | |||
316 | |||
318 | |||
319 | |||
320 | |||
321 | |||
322 | |||
328 | |||
329 | |||
400 | |||
410 | III.07 | ||
411 | |||
412 | |||
413 |
414 415 416 417 430 440 | (....) | (....) |
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Số cuối năm | Số đầu năm | |
1- Tài sản thuê ngoài 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4- Nợ khó đòi đã xử lý 5- Ngoại tệ các loại |
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 2: Mẫu Báo cáo kết quả kinh doanh B02-DNN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm ...
Đơn vị tính:............
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
A | B | C | 1 | 2 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài chính - Trong đó: Chi phí lãi vay 8. Chi phí quản lý kinh doanh 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24) 10. Thu nhập khác 11. Chi phí khác 12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51) | 01 | IV.08 | ||
02 | ||||
10 | ||||
11 | ||||
20 | ||||
21 | ||||
22 | ||||
23 | ||||
24 | ||||
30 | ||||
31 | ||||
32 | ||||
40 | ||||
50 | IV.09 | |||
51 | ||||
60 |
Lập, ngày ......tháng......năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 3: Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DNN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
Năm….
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
A | B | C | 1 | 2 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 | |||
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ | 02 | |||
3. Tiền chi trả cho người lao động | 03 | |||
4. Tiền chi trả lãi vay | 04 | |||
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp | 05 | |||
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 | |||
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 07 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | |||
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các | 21 | |||
tài sản dài hạn khác | ||||
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các | 22 | |||
tài sản dài hạn khác | ||||
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 | |||
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị | 24 | |||
khác | ||||
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | |||
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | |||
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | |||
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||||
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở | 31 | |||
hữu | ||||
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu | 32 | |||
của doanh nghiệp đã phát hành | ||||
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | |||
4.Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | |||
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | |||
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) | 50 | |||
Tiền và tương đương tiền đầu năm | 60 | |||
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | |||
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50+60+61) | 70 | V.11 |
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số”.
Đơn vị:....................... Mẫu số B 03 – DNN
Địa chỉ:......................... (Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC
ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp) (*)
Năm…..
Đơn vị tính: ...........
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1. Lợi nhuận trước thuế | 01 | |||
2. Điều chỉnh cho các khoản | ||||
- Khấu hao TSCĐ | 02 | |||
- Các khoản dự phòng | 03 | |||
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | 04 | |||
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư | 05 | |||
- Chi phí lãi vay | 06 | |||
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi | 08 | |||
vốn lưu động | ||||
- Tăng, giảm các khoản phải thu | 09 | |||
- Tăng, giảm hàng tồn kho | 10 | |||
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải | 11 | |||
trả, thuế thu nhập phải nộp) | ||||
- Tăng, giảm chi phí trả trước | 12 | |||
- Tiền lãi vay đã trả | 13 | |||
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | 14 | |||
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 15 | |||
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 16 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | |||
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và | 21 | |||
các tài sản dài hạn khác | ||||
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và | 22 | |||
các tài sản dài hạn khác | ||||
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 | |||
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị | 24 | |||
khác | ||||
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | |||
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | |||
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | |||
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||||
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở | 31 | |||
hữu | ||||
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ | 32 | |||
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | ||||
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | |||
4. Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | |||
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 |