21 | 31,909,375 | 622,064 | 715,374 | 1,801,218 | |
7. Lỗ khác | 22 | ||||
8. Tổng lợi nhuận kế toán ( 30 = 20 + 21 - 22 ) | 30 | 106,414,025 | 309,825,792 | 356,299,661 | 248,933,269 |
9. Các khoản điều chỉnh tăng giảm lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế tndn | 40 | ||||
10. Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN ( 50 = 30 + ( - ) 40) | 50 | 106,414,025 | 309,825,792 | 356,299,661 | 248,933,269 |
11. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | 60 | 29,795,927 | 86,751,222 | 99,763,905 | 69,701,315 |
12. Lợi nhuận sau thuế ( 70 = 30 - 60 ) | 70 | 76,618,098 | 223,074,570 | 256,535,756 | 179,231,953 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 26
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 27
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 28
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 30
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 31
- Tình Hình Tài Chính Và Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
Lập ngày 08 tháng 01 năm 2007
ngời lập biểu kế toán trởng giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )
Phụ lục số 9: Hồ sơ phân tích BCTC cty VECOM Tech - Cơ cấu TS
công ty tnhh tm điện tử và công nghệ việt nam
Bảng phân tích cơ cấu tài sản
m/ sè | Đầu năm | cuối năm | Chênh lệch cuối năm/đầu năm | ||||
sè tiÒn | %/Tỉng TS | sè tiÒn | %/Tỉng TS | tuyệt đối | % | ||
I. tài sản ngắn hạn | 100 | 6,677,210,650 | 91.80% | 5,951,497,050 | 92.48% | (725,713,600) | -10.87% |
1. Tiền mặt tại quỹ | 110 | 77,412,900 | 1.06% | 130,987,265 | 2.04% | 53,574,365 | 69.21% |
2. Tiền gửi Ngân hàng | 111 | 344,552,396 | 4.74% | 557,349,914 | 8.66% | 212,797,518 | 61.76% |
3. Đầu t tài chính ngắn hạn | 112 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn (*) | 113 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
5. Phải thu khách hàng | 114 | 4,015,243,888 | 55.20% | 3,299,719,821 | 51.27% | (715,524,067) | -17.82% |
6. Phải thu khác | 115 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
7. Dự phòng phải thu khó đòi (*) | 116 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
8. Thuế GTGT đợc khấu trừ | 117 | 77,677,700 | 1.07% | 116,527,659 | 1.81% | 38,849,958 | 50.01% |
9. Hàng tồn kho | 118 | 2,125,896,491 | 29.23% | 1,795,021,689 | 27.89% | (330,874,802) | -15.56% |
10. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 119 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
11. Tài sản lu động khác | 120 | 36,427,275 | 0.50% | 51,890,703 | 0.81% | 15,463,428 | 42.45% |
200 | 596,397,754 | 8.20% | 483,959,910 | 7.52% | (112,437,844) | -18.85% | |
1. Tài sản cố định | 210 | 596,397,754 | 8.20% | 483,959,910 | 7.52% | (112,437,844) | -18.85% |
- Nguyên giá | 211 | 876,234,014 | 12.05% | 876,234,014 | 13.62% | - | 0.00% |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 212 | (279,836,260) | -3.85% | (392,274,104) | -6.10% | (112,437,844) | 40.18% |
2. Các khoản đầu t tài chính dài hạn : | 213 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn (*) | 214 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
4. Chi phí đầu t xây dựng cơ bản dở dang | 215 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
5. Chi phí trả trớc dài hạn | 216 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
- | 0.00% | 0.00% | - | ||||
- | 0.00% | 0.00% | - | ||||
cộng tài sản ( 250 = 100 + 200 ) | 250 | 7,273,608,404 | 100.00% | 6,435,456,960 | 100.00% | (838,151,444) | -11.52% |
nguồn vốn | m/ sè | Đầu năm | cuối năm | Chênh lệch cuối năm/đầu năm | |||
sè tiÒn | %/Tỉng nv | sè tiÒn | %/Tỉng nv | tuyệt đối | % | ||
I. nợ phải trả | 300 | 1,717,379,979 | 23.61% | 699,996,582 | 10.88% | (1,017,383,397) | -59.24% |
1. Nợ ngắn hạn | 310 | 1,717,379,979 | 23.61% | 699,996,582 | 10.88% | (1,017,383,397) | -59.24% |
- Vay ngắn hạn | 311 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
- Phải trả ngời bán | 312 | 1,617,616,074 | 22.24% | 630,295,267 | 9.79% | (987,320,808) | -61.04% |
313 | 99,763,905 | 1.37% | 69,701,315 | 1.08% | (30,062,590) | -30.13% | |
- Phải trả công nhân viên | 314 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
- Các khoản phải trả ngắn hạn khác | 315 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
2. Nợ dài hạn | 316 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
- Vay dài hạn | 317 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
- Nợ dài hạn | 318 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
2. nguồn vốn chủ sở hữu | 400 | 5,556,228,424 | 76.39% | 5,735,460,378 | 89.12% | 179,231,953 | 3.23% |
1. Nguồn vốn kinh doanh | 410 | 5,000,000,000 | 68.74% | 5,000,000,000 | 77.69% | - | 0.00% |
- Vèn gãp | 411 | 5,000,000,000 | 68.74% | 5,000,000,000 | 77.69% | - | 0.00% |
- ThỈng d vèn | 412 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
- Vốn khác | 413 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
2. Lợi nhuận tích luỹ | 414 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
3. Cổ phiếu mua lại(*) | 415 | - | 0.00% | - | 0.00% | - | |
4. Chênh lệch tỷ giá | 416 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
5. Các quỹ của doanh nghiệp | 417 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
Trong đó : | - | 0.00% | 0.00% | - | |||
Quỹ khen thởng và phúc lợi | 418 | - | 0.00% | 0.00% | - | ||
6. Lợi nhuận cha phân phối | 419 | 556,228,424 | 7.65% | 735,460,378 | 11.43% | 179,231,953 | 32.22% |
cộng nguồn vốn ( 430 = 300 + 400 ) | 430 | 7,273,608,404 | 100.00% | 6,435,456,960 | 100.00% | (838,151,444) | -11.52% |
Phụ lục số 10: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Phân tích KQKD
công ty tnhh tm điện tử và công nghệ việt nam
bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
Năm 2004-2006
Đơn vị tính :
Đồng
mã số | 2005 | 2006 | chênh lệch | ||
Tuyệt đối | % | ||||
1. Doanh thu thuần | 11 | 5,873,136,888 | 6,477,913,315 | 604,776,427 | 10.30% |
2.Giá vốn hàng bán | 12 | 4,795,897,434 | 5,371,405,126 | 575,507,692 | 12.00% |
3. Chi phí quản lý kinh doanh | 13 | 685,372,529 | 808,739,584 | 123,367,055 | 18.00% |
4. Chi phí tài chính | 14 | 36,282,638 | 50,636,555 | 14,353,917 | 39.56% |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐKD ( 20 = 11 - 12 - 13 -14 ) | 20 | 355,584,287 | 247,132,050 | (108,452,237) | -30.50% |
6. Lãi khác | 21 | 715,374 | 1,801,218 | 1,085,845 | 151.79% |
7. Lỗ khác | 22 | - |
30 | 356,299,661 | 248,933,269 | (107,366,392) | -30.13% | |
9. Các khoản điều chỉnh tăng giảm lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế tndn | 40 | ||||
10. Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN ( 50 = 30 + ( - ) 40) | 50 | 356,299,661 | 248,933,269 | (107,366,392) | -30.13% |
11. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | 60 | 99,763,905 | 69,701,315 | (30,062,590) | -30.13% |
12. Lợi nhuận sau thuế ( 70 = 30 - 60 ) | 70 | 256,535,756 | 179,231,953 | (77,303,803) | -30.13% |
Lập ngày 08 tháng 01 năm 2007
ngời lập biểu kế toán trởng giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )
Phụ lục số 11: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng sinh lời
công ty tnhh tm điện tử và công nghệ việt nam
Bảng phân tích khả năng sinh lời
Chỉ tiêu | Nguồn/công thức tính | 2005 | 2006 | Ghi chó | |
1 | Lợi nhuận sau thuế | BCKQKD | 256,535,756 | 179,231,953 | |
2 | Doanh thu thuần | BCKQKD | 5,873,136,888 | 6,477,913,315 | |
3 | Chi phÝ kinh doanh | BCKQKD | 5,481,269,963 | 6,180,144,710 | |
4 | Vốn chủ sở hữu | BCKDKT | 5,556,228,424 | 5,735,460,378 | |
5 | Tài sản | BCKDKT | 7,273,608,404 | 6,435,456,960 | |
6 | Sức sinh lời của doanh thu | =1/2 | 4.37% | 2.77% | |
7 | Tỉ lệ CFKD/Doanh thu | =3/2 | 93.33% | 95.40% | |
8 | Sức sinh lời của vốn chủ | =1/4 | 4.62% | 3.12% | |
9 | Sức sinh lời của tài sản | =1/5 | 3.53% | 2.79% |
Lập ngày 08 tháng 01 năm
2007
ngời lập biểu kế toán trởng giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )
Phụ lục số 12: Hồ sơ phân tích BCTC công ty VECOM Tech - Khả năng thu nợ
công ty tnhh tm điện tử và công nghệ việt nam
Bảng phân tích khả năng thu nợ
Chỉ tiêu | Nguồn/công thức tính | 2005 | 2006 | Chênh lệch | |
1 | Doanh thu thuần | BCKQKD | 5,873,136,888 | 6,477,913,315 | 604,776,427 |
2 | Số d nợ phải thu đầu kì | BCDKT | 3,201,337,789 | 4,015,243,888 | 813,906,099 |
3 | Số d nợ phải thu cuối kì | BCDKT | 4,015,243,888 | 3,299,719,821 | -715,524,067 |
4 | Số d nợ phải thu bình quân/năm | =(2+3)/2 | 3,608,290,838 | 3,657,481,854 | 49,191,016 |
5 | Số vòng quay nợ phải thu | =1/4 | 1.63 | 1.77 | 0 |
6 | Chu kì thu nợ bình quân | =365ngày/5 | 224.25 | 206.08 | -18 |
Lập ngày 08 tháng 01 năm
2007
ngời lập biểu kế toán trởng giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )