Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Phụ lục 2.28
Sổ cái Tháng : 06/2011
Số hiệu, tên TK: 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Loại | Số chứng từ | Diễn giải | Nợ | Có | |
ghi sổ | |||||
01.06.2011 | WE | 6200022948 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 8,485,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200023904 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 3,500,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024099 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 120,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024413 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 300,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024551 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 1,500,000 | |
01.06.2011 | WA | 6100013056 | thay cho tolel tang 1 van phong | 240,000 | |
01.06.2011 | WA | 6100013060 | sua dien phong may tinh | 16,000 | |
01.06.2011 | WA | 6100013170 | noi day dien phong may tinh | 16,000 | |
01.06.2011 | WA | 6100013173 | lap cho nha ve sinh tang 1 | 320,000 | |
01.06.2011 | WA | 6100013173 | thay cho dieu hoa phong ke toan tang 1.2 | 60,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200021311 | Chi phí văn phòng phẩm | 480,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200022413 | Chi phí văn phòng phẩm | 50,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200022413 | Chi phí văn phòng phẩm | 10,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024695 | Chi phí thuốc men | 176,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024695 | Chi phí thuốc men | 168,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024696 | Chi phí thuốc men | 700,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024551 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 63,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024569 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 1,380,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200024572 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 225,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200025564 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 480,000 | |
01.06.2011 | KR | 7100054653 | Mua Phần mềm tra cứu BVPL-Mrs Thùy | 708,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200025750 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 410,000 | |
02.06.2011 | RE | 7120016249 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 500 | |
02.06.2011 | WA | 6100012467 | sua ong nuoc nha nghi | 80,000 | |
02.06.2011 | WA | 6100012713 | thay cho nha nghi | 455,000 | |
02.06.2011 | WA | 6100012798 | thay cho tolel nha nghi | 300,000 | |
02.06.2011 | WA | 6100012974 | sua nuoc nha nghi | 300,000 | |
02.06.2011 | WA | 6100012981 | sua tolel tang 2 van phong | 300,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200024569 | Chi phí văn phòng phẩm | 4,800,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200024569 | Chi phí văn phòng phẩm | 150,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200023383 | Hộp mực in máy XM01 | 3,140,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200023927 | Chi phí vật liệu in ấn | 1,570,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200025921 | Chi phí vật liệu in ấn | 2,875,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 37
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 38
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 40
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 41
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 42
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
SN | 300003971 | Chi phí photocopy | |||
02.06.2011 | KR | 7100050241 | Chi phí thuê máy photo | 1,478,967 | |
02.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí photocopy | 1,311,927 | |
02.06.2011 | KR | 7100052401 | Thanh toán tiền cấp thẻ tạm trú Mr. Thunya | /W 1.657.600 | |
02.06.2011 | KR | 7100052405 | Thanh toán tiền DTCC LLTP & Bảng điểm Ms.Te | an 330.000 | |
02.06.2011 | KR | 7100052497 | Thanh toán tiền checkout LLTP NN Ms.Teansud | a/ 310.050 | |
02.06.2011 | KR | 7100052499 | Thanh toán tiền checkin LLTP NN Ms.Teansuda | /N 310.050 | |
02.06.2011 | SA | 100005064 | Lệ phí và thuế khác | ||
02.06.2011 | SA | 100005064 | Lệ phí và thuế khác | 310,050 | |
02.06.2011 | KR | 7100050969 | phí ngân hàng | 3,000,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100051355 | phí ngân hàng | 3,000,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100051880 | phí ngân hàng | 3,000,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100045739 | Thanh toán công tác phí - Dr. Mạnh Phương | 1,140,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100045842 | Thanh toán tiền công tác phí - Dr. Đĩnh | 200,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048212 | Mr. Kraisak Prasertjing HAN/ SGN/ HAN | 4,454,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048212 | Mr. Kraisak Prasertjing HAN/ SGN/ HAN | 88,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048335 | Mr. Amphon Sunthonthiraphong HAN/ SGN/ HAN | 88,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048335 | Mr. Amphon Sunthonthiraphong HAN/ SGN/ HAN | 4,454,000 | |
03.06.2011 | SN | 300003931 | Chi phí công tác trong nước | ||
03.06.2011 | SN | 300003931 | Chi phí công tác trong nước | ||
03.06.2011 | KR | 7100049686 | Phí cầu đường xe 33LD-0271 Mr. Dũng | 490,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100053567 | Công tác phí-Mr Điệp | 180,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100008570 | Vé cầu đường Mr Bằng | 310,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100055270 | Vé cầu đường Mr Bằng | ||
03.06.2011 | KR | 7100055270 | Công tác phí Mr Bằng | ||
03.06.2011 | KR | 7100055783 | Công tác phí-Mr Thành | 680,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100055785 | Công tác phí-Mr Tuấn | 227,272 | |
03.06.2011 | KR | 7100055786 | Công tác phí-Mr Tuấn | 300,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100055892 | Thuê phòng | 1,350,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100056304 | Công tác phí-Mr Tuấn | ||
03.06.2011 | KV | 7140002284 | Tiền phòng | 8,400,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002284 | Tiền phòng | 800,000 | |
04.06.2011 | KR | 7100044508 | Chi phí công tác Mr Kraisak/P | 51,475,059 | |
04.06.2011 | KR | 7100046798 | Mr. Dussadee Kitsuwan HAN/ CNX/ HAN | 11,945,320 | |
04.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí công tác nước ngoài | 11,451,200 | |
04.06.2011 | KR | 7100045942 | Chi phí xăng dầu xe 80LD-1111 Mr. Trung | /2 1.051.935 | |
04.06.2011 | KR | 7100046233 | Lệ phí xăng dầu Mr Duy | 24,000 | |
04.06.2011 | KR | 7100046233 | Thanh toán chi phí xăng xe - Dr. Duy | 898,909 | |
04.06.2011 | SN | 300003931 | Chi phí xăng dầu xe cộ | 625,400 | |
04.06.2011 | KR | 7100049681 | CHi phí xăng dầu xe 33LD-0271 Mr. Dũng | 830,455 | |
04.06.2011 | KR | 7100049681 | CHi phí xăng dầu xe 33LD-0271 Mr. Dũng | 45,000 | |
04.06.2011 | WA | 6100013720 | dung cho xe oto thu mua nguyen lieu | 791,318 |
WA | 6100014401 | lap binh cuu hoa tu dong phong thu mua | 12,500 | ||
04.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí xăng dầu xe cộ | 13,115,905 | |
04.06.2011 | KR | 7100055312 | Xăng dầu-Mr Thái | 23,500 | |
04.06.2011 | SM | 200008650 | Chi phí bảo hiểm xe cộ | 1,036,000 | |
04.06.2011 | WE | 6200021664 | Chi phí sửa chữa thiết bị | 200,000 | |
……… | …………… | ||||
30.06.2011 | KR | 7100050745 | Phí điện thoại | 750,068 | |
30.06.2011 | KR | 7100050745 | Phí điện thoại tháng 5 | 249,999 | |
30.06.2011 | KR | 7100053576 | Trả lương T6.11 cho Mrs. Huệ | 1,683,000 | |
30.06.2011 | KR | 7100053577 | Trả lương T6.11 cho Mrs. Liên | 1,682,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002479 | lương nhân viên | 121,233,840 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên | 64,187,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên | 33,616,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Thu nhập khác | 300,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên+D174 | 101,794,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên | 19,499,000 | |
30.06.2011 | KV | 7140002284 | Trợ cấp làm viêc ngoại tỉnh | 1,000,000 | |
30.06.2011 | AF | 1200000115 | Khấu hao nhà văn phòng | 9,382,443 | |
30.06.2011 | AF | 1200000115 | Khấu hao nhà văn phòng | 1,102,835 | |
30.06.2011 | AF | 1200000117 | Cải tạo nhà văn phòng | 169,863 | |
30.06.2011 | AF | 1200000117 | Cải tạo nhà văn phòng | 3,856,504 | |
30.06.2011 | AF | 1200000117 | Cải tạo nhà văn phòng | 64,057 | |
30.06.2011 | AF | 1200000124 | Khấu hao xe cộ | 57,540,806 | |
30.06.2011 | AF | 1200000124 | Khấu hao xe cộ | 17,507,791 | |
30.06.2011 | AF | 1200000131 | Khấu hao máy tính linh kiện | 245,983 | |
…………. | ……………………. | ||||
…………. | ……………………. | ||||
Kết chuyển 642 | 15,161,250,889 | ||||
Tổng | TK: 642 | 15,161,250,889 | 15,161,250,889 |
Công ty TNHH Vimark
Phô lôc 2.29
Sổ cái TK 642 Tháng 6/2011
Diễn giải | Ghi Nợ | Ghi Có | Số phát sinh | Số dư cuối | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||||
Tháng 6/2011 | |||||||
……… | …………. | ||||||
1251 | 24/6/2011 | Phí nước sạch | 331 | 1,954,256 | |||
1255 | 25/6/2011 | Cước điện thoại | 111 | 1,720,225 | |||
1282 | 25/6/2011 | Cước điện thoại | 111 | 5,620,250 | |||
1283 | 25/6/2011 | Dịch vụ kiểm soát chuột | 111 | 3,600,000 | |||
1285 | 25/6/2011 | Tiền điện | 331 | 9,579,176 | |||
12913 | 25/6/2011 | Mua hóa đơn | 111 | 290,200 | |||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
30/06/2011 | Kết chuyển | 911 | 235,860,278 | ||||
Cộng: | 235,860,278 | 235,860,278 |
<<<< Change Month
Phụ lục 2.30
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Báo cáo sản lượng thực hiện và công suất thiết kế
Tháng 6 năm 2011
Sổ cái TK 642 | |||||||
Tháng 6/2011 | |||||||
Chứng từ | Diễn giải | Ghi Nợ | Ghi Có | Số phát sinh | Số dư cuối | ||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||||
Tháng 6/2011 | |||||||
……… | …………. | ||||||
1251 | 24/6/2011 | Phí nước sạch | 331 | 1,954,256 | |||
1255 | 25/6/2011 | Cước điện thoại | 111 | 1,720,225 | |||
1282 | 25/6/2011 | Cước điện thoại | 111 | 5,620,250 | |||
1283 | 25/6/2011 | Dịch vụ kiểm soát chuột | 111 | 3,600,000 | |||
1285 | 25/6/2011 | Tiền điện | 331 | 9,579,176 | |||
12913 | 25/6/2011 | Mua hóa đơn | 111 | 290,200 | |||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
……………….. | |||||||
30/06/2011 | Kết chuyển | 911 | 235,860,278 | ||||
Cộng: | 235,860,278 | 235,860,278 |
Phụ lục 2.31
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Báo cáo sản lượng thực hiện và sản lượng dự toán
Tháng 6 năm 2011
2010 | 2011 | So sánh | |||
Bình quân thực hiện | Dự toán | Thực hiện | % | % | |
2010 | 6/2011 | 6/2011 | Thực hiện / dự toán | 11-10 | |
185.15 | 219.74 | 219.23 | 0% | 18% | |
'000 Tons : month | 30.86 | 36.62 | 36.54 |
Công ty TNHH Vimark
Phô lôc 2.32
Báo cáo chi phí, doanh thu
Tháng 6 năm 2011
Mã SP | Tên sản phẩm | Sản lượng (tấn) | Giá vốn | Doanh thu | Lợi nhuận gộp | |
1 | M555 | Đậm đặc cho lợn thịt | 125,800 | 1,493,246,000 | 1,672,435,520 | 179,189,520 |
2 | M557 | Đậm đặc cho lợn | 6,750 | 96,214,500 | 106,903,931 | 10,689,431 |
3 | M559 | Đậm đặc cho lợn con | 6,750 | 64,287,000 | 79,073,010 | 14,786,010 |
4 | N189 | Hỗn hợp cho lợn | 65,235 | 473,018,985 | 515,590,694 | 42,571,709 |
5 | N85 | Hỗn hợp cho lợn thịt | 26,000 | 195,650,000 | 221,736,015 | 26,086,015 |
6 | N88 | Hốn hợp cho lợn con | 7,580 | 85,502,400 | 103,552,812 | 18,050,412 |
7 | G72 | Hốn hợp cho gà | 75,250 | 652,041,250 | 751,294,969 | 99,253,719 |
8 | G71 | Hốn hợp cho gà còn | 25,230 | 232,797,210 | 234,193,993 | 1,396,783 |
9 | G75 | Hốn hợp cho ngan vịt | 6,599 | 50,020,420 | 53,910,508 | 3,890,088 |
10 | N84 | Hốn hợp cho lợn lái | 8,650 | 86,084,800 | 96,414,976 | 10,330,176 |
11 | M521 | Đậm đặc cho gà | 5,667 | 55,042,438 | 62,992,987 | 7,950,550 |
……………. | ||||||
……………. | ||||||
……………. | ||||||
……………. | ||||||
……………. | ||||||
Tổng | 675,280 | 7,197,134,240 | 8,635,625,461 | 1,438,491,221 |
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Phụ lục 2.33
Báo cáo dòng sản phẩm hỗn hợp
( Vnd / Kg )
Sản phẩm | ĐVT | Tháng 6/2011 | |||||||||||
Số lượng | Tỷ lệ | VNĐ/kg | Số lượng | Tỷ lệ | Amount Vnd : Kg. | ||||||||
% | Giá bán | Giá vốn | Lãi/Lỗ | % | % | Giá bán | Giá vốn | Lãi/Lỗ | % | ||||
34,060 | 15% | 10,562 | 8,916 | 1,646 | 16% | Gà thịt | Tấn | 5,631 | 12.17 | 11,261 | 9,549 | 1,711 | 15% |
29,819 | 13% | 9,081 | 7,372 | 1,709 | 19% | Gà đẻ | Tấn | 5,221 | 11.29 | 9,677 | 7,774 | 1,903 | 20% |
132,935 | 59% | 10,757 | 8,822 | 1,936 | 18% | Heo | Tấn | 24,924 | 53.89 | 11,539 | 9,311 | 2,227 | 19% |
19,806 | 9% | 9,067 | 7,591 | 1,476 | 16% | Vịt | Tấn | 4,072 | 8.80 | 9,496 | 7,844 | 1,652 | 17% |
9,186 | 4% | 8,233 | 6,952 | 1,282 | 16% | Chim cút và Cừu | Tấn | 773 | 1.67 | 9,053 | 8,066 | 986 | 11% |
225,807 | 100% | 10,256 | 8,461 | 1,795 | 17.50 | Tổng: | Tấn | 46,252 | 100 | 9,669 | 7,883 | 1,785 | 18% |