Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 39



Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Phụ lục 2.28


Sổ cái Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp



Ngày, tháng

Loại

Số chứng từ

Diễn giải

Nợ

ghi sổ






01.06.2011

WE

6200022948

Chi phí dụng cụ văn phòng

8,485,000


01.06.2011

WE

6200023904

Chi phí dụng cụ văn phòng

3,500,000


01.06.2011

WE

6200024099

Chi phí dụng cụ văn phòng

120,000


01.06.2011

WE

6200024413

Chi phí dụng cụ văn phòng

300,000


01.06.2011

WE

6200024551

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,500,000


01.06.2011

WA

6100013056

thay cho tolel tang 1 van phong

240,000


01.06.2011

WA

6100013060

sua dien phong may tinh

16,000


01.06.2011

WA

6100013170

noi day dien phong may tinh

16,000


01.06.2011

WA

6100013173

lap cho nha ve sinh tang 1

320,000


01.06.2011

WA

6100013173

thay cho dieu hoa phong ke toan tang 1.2

60,000


01.06.2011

WE

6200021311

Chi phí văn phòng phẩm

480,000


01.06.2011

WE

6200022413

Chi phí văn phòng phẩm

50,000


01.06.2011

WE

6200022413

Chi phí văn phòng phẩm

10,000


01.06.2011

WE

6200024695

Chi phí thuốc men

176,000


01.06.2011

WE

6200024695

Chi phí thuốc men

168,000


01.06.2011

WE

6200024696

Chi phí thuốc men

700,000


01.06.2011

WE

6200024551

Chi phí dụng cụ văn phòng

63,000


01.06.2011

WE

6200024569

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,380,000


01.06.2011

WE

6200024572

Chi phí dụng cụ văn phòng

225,000


01.06.2011

WE

6200025564

Chi phí dụng cụ văn phòng

480,000


01.06.2011

KR

7100054653

Mua Phần mềm tra cứu BVPL-Mrs Thùy

708,000


01.06.2011

WE

6200025750

Chi phí dụng cụ văn phòng

410,000


02.06.2011

RE

7120016249

Chi phí dụng cụ văn phòng

500


02.06.2011

WA

6100012467

sua ong nuoc nha nghi

80,000


02.06.2011

WA

6100012713

thay cho nha nghi

455,000


02.06.2011

WA

6100012798

thay cho tolel nha nghi

300,000


02.06.2011

WA

6100012974

sua nuoc nha nghi

300,000


02.06.2011

WA

6100012981

sua tolel tang 2 van phong

300,000


02.06.2011

WE

6200024569

Chi phí văn phòng phẩm

4,800,000


02.06.2011

WE

6200024569

Chi phí văn phòng phẩm

150,000


02.06.2011

WE

6200023383

Hộp mực in máy XM01

3,140,000


02.06.2011

WE

6200023927

Chi phí vật liệu in ấn

1,570,000


02.06.2011

WE

6200025921

Chi phí vật liệu in ấn

2,875,000


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 39



02.06.2011

SN

300003971

Chi phí photocopy



02.06.2011

KR

7100050241

Chi phí thuê máy photo

1,478,967


02.06.2011

SN

300004285

Chi phí photocopy

1,311,927


02.06.2011

KR

7100052401

Thanh toán tiền cấp thẻ tạm trú Mr. Thunya

/W 1.657.600


02.06.2011

KR

7100052405

Thanh toán tiền DTCC LLTP & Bảng điểm Ms.Te

an 330.000


02.06.2011

KR

7100052497

Thanh toán tiền checkout LLTP NN Ms.Teansud

a/ 310.050


02.06.2011

KR

7100052499

Thanh toán tiền checkin LLTP NN Ms.Teansuda

/N 310.050


02.06.2011

SA

100005064

Lệ phí và thuế khác



02.06.2011

SA

100005064

Lệ phí và thuế khác

310,050


02.06.2011

KR

7100050969

phí ngân hàng

3,000,000


02.06.2011

KR

7100051355

phí ngân hàng

3,000,000


02.06.2011

KR

7100051880

phí ngân hàng

3,000,000


02.06.2011

KR

7100045739

Thanh toán công tác phí - Dr. Mạnh Phương

1,140,000


02.06.2011

KR

7100045842

Thanh toán tiền công tác phí - Dr. Đĩnh

200,000


03.06.2011

KR

7100048212

Mr. Kraisak Prasertjing HAN/ SGN/ HAN

4,454,000


03.06.2011

KR

7100048212

Mr. Kraisak Prasertjing HAN/ SGN/ HAN

88,000


03.06.2011

KR

7100048335

Mr. Amphon Sunthonthiraphong HAN/ SGN/ HAN

88,000


03.06.2011

KR

7100048335

Mr. Amphon Sunthonthiraphong HAN/ SGN/ HAN

4,454,000


03.06.2011

SN

300003931

Chi phí công tác trong nước



03.06.2011

SN

300003931

Chi phí công tác trong nước



03.06.2011

KR

7100049686

Phí cầu đường xe 33LD-0271 Mr. Dũng

490,000


03.06.2011

KR

7100053567

Công tác phí-Mr Điệp

180,000


03.06.2011

KR

7100008570

Vé cầu đường Mr Bằng

310,000


03.06.2011

KR

7100055270

Vé cầu đường Mr Bằng



03.06.2011

KR

7100055270

Công tác phí Mr Bằng



03.06.2011

KR

7100055783

Công tác phí-Mr Thành

680,000


03.06.2011

KR

7100055785

Công tác phí-Mr Tuấn

227,272


03.06.2011

KR

7100055786

Công tác phí-Mr Tuấn

300,000


03.06.2011

KR

7100055892

Thuê phòng

1,350,000


03.06.2011

KR

7100056304

Công tác phí-Mr Tuấn



03.06.2011

KV

7140002284

Tiền phòng

8,400,000


04.06.2011

KV

7140002284

Tiền phòng

800,000


04.06.2011

KR

7100044508

Chi phí công tác Mr Kraisak/P

51,475,059


04.06.2011

KR

7100046798

Mr. Dussadee Kitsuwan HAN/ CNX/ HAN

11,945,320


04.06.2011

SN

300004285

Chi phí công tác nước ngoài

11,451,200


04.06.2011

KR

7100045942

Chi phí xăng dầu xe 80LD-1111 Mr. Trung

/2 1.051.935


04.06.2011

KR

7100046233

Lệ phí xăng dầu Mr Duy

24,000


04.06.2011

KR

7100046233

Thanh toán chi phí xăng xe - Dr. Duy

898,909


04.06.2011

SN

300003931

Chi phí xăng dầu xe cộ

625,400


04.06.2011

KR

7100049681

CHi phí xăng dầu xe 33LD-0271 Mr. Dũng

830,455


04.06.2011

KR

7100049681

CHi phí xăng dầu xe 33LD-0271 Mr. Dũng

45,000


04.06.2011

WA

6100013720

dung cho xe oto thu mua nguyen lieu

791,318




04.06.2011

WA

6100014401

lap binh cuu hoa tu dong phong thu mua

12,500


04.06.2011

SN

300004285

Chi phí xăng dầu xe cộ

13,115,905


04.06.2011

KR

7100055312

Xăng dầu-Mr Thái

23,500


04.06.2011

SM

200008650

Chi phí bảo hiểm xe cộ

1,036,000


04.06.2011

WE

6200021664

Chi phí sửa chữa thiết bị

200,000




………

……………



30.06.2011

KR

7100050745

Phí điện thoại

750,068


30.06.2011

KR

7100050745

Phí điện thoại tháng 5

249,999


30.06.2011

KR

7100053576

Trả lương T6.11 cho Mrs. Huệ

1,683,000


30.06.2011

KR

7100053577

Trả lương T6.11 cho Mrs. Liên

1,682,000


30.06.2011

KV

7140002479

lương nhân viên

121,233,840


30.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên

64,187,000


30.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên

33,616,000


30.06.2011

KV

7140002284

Thu nhập khác

300,000


30.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên+D174

101,794,000


30.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên

19,499,000


30.06.2011

KV

7140002284

Trợ cấp làm viêc ngoại tỉnh

1,000,000


30.06.2011

AF

1200000115

Khấu hao nhà văn phòng

9,382,443


30.06.2011

AF

1200000115

Khấu hao nhà văn phòng

1,102,835


30.06.2011

AF

1200000117

Cải tạo nhà văn phòng

169,863


30.06.2011

AF

1200000117

Cải tạo nhà văn phòng

3,856,504


30.06.2011

AF

1200000117

Cải tạo nhà văn phòng

64,057


30.06.2011

AF

1200000124

Khấu hao xe cộ

57,540,806


30.06.2011

AF

1200000124

Khấu hao xe cộ

17,507,791


30.06.2011

AF

1200000131

Khấu hao máy tính linh kiện

245,983




………….

…………………….





………….

…………………….






Kết chuyển 642


15,161,250,889

Tổng


TK: 642


15,161,250,889

15,161,250,889



Công ty TNHH Vimark


Phô lôc 2.29


Sổ cái TK 642 Tháng 6/2011

Chứng từ


Diễn giải


Ghi Nợ


Ghi Có

Số phát sinh


Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 6/2011







………

………….






1251

24/6/2011

Phí nước sạch

331


1,954,256



1255

25/6/2011

Cước điện thoại

111


1,720,225



1282

25/6/2011

Cước điện thoại

111


5,620,250



1283

25/6/2011

Dịch vụ kiểm soát chuột

111


3,600,000



1285

25/6/2011

Tiền điện

331


9,579,176



12913

25/6/2011

Mua hóa đơn

111


290,200





………………..








………………..








………………..








………………..








………………..








………………..







30/06/2011

Kết chuyển


911


235,860,278




Cộng:



235,860,278

235,860,278



<<<< Change Month

Phụ lục 2.30

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Báo cáo sản lượng thực hiện và công suất thiết kế

Tháng 6 năm 2011


Công ty TNHH Vimark







Sổ cái TK 642

Tháng 6/2011

Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ

Ghi Có

Số phát sinh

Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 6/2011







………

………….






1251

24/6/2011

Phí nước sạch

331


1,954,256



1255

25/6/2011

Cước điện thoại

111


1,720,225



1282

25/6/2011

Cước điện thoại

111


5,620,250



1283

25/6/2011

Dịch vụ kiểm

soát chuột

111


3,600,000



1285

25/6/2011

Tiền điện

331


9,579,176



12913

25/6/2011

Mua hóa đơn

111


290,200





………………..








………………..








………………..








………………..








………………..








………………..







30/06/2011

Kết chuyển


911


235,860,278




Cộng:



235,860,278

235,860,278



Phụ lục 2.31

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam


Báo cáo sản lượng thực hiện và sản lượng dự toán

Tháng 6 năm 2011



Sản lượng tiêu thụ (tấn)


2010


2011


So sánh

Bình quân

thực hiện

Dự toán

Thực hiện

%

%



2010


6/2011


6/2011

Thực hiện / dự toán


11-10








185.15

219.74

219.23

0%

18%

'000 Tons : month

30.86

36.62

36.54





Công ty TNHH Vimark

Phô lôc 2.32


Báo cáo chi phí, doanh thu

Tháng 6 năm 2011



STT


Mã SP


Tên sản phẩm

Sản lượng

(tấn)


Giá vốn


Doanh thu


Lợi nhuận gộp

1

M555

Đậm đặc cho lợn thịt

125,800

1,493,246,000

1,672,435,520

179,189,520

2

M557

Đậm đặc cho lợn

6,750

96,214,500

106,903,931

10,689,431

3

M559

Đậm đặc cho lợn con

6,750

64,287,000

79,073,010

14,786,010

4

N189

Hỗn hợp cho lợn

65,235

473,018,985

515,590,694

42,571,709

5

N85

Hỗn hợp cho lợn thịt

26,000

195,650,000

221,736,015

26,086,015

6

N88

Hốn hợp cho lợn con

7,580

85,502,400

103,552,812

18,050,412

7

G72

Hốn hợp cho gà

75,250

652,041,250

751,294,969

99,253,719

8

G71

Hốn hợp cho gà còn

25,230

232,797,210

234,193,993

1,396,783

9

G75

Hốn hợp cho ngan vịt

6,599

50,020,420

53,910,508

3,890,088

10

N84

Hốn hợp cho lợn lái

8,650

86,084,800

96,414,976

10,330,176

11

M521

Đậm đặc cho gà

5,667

55,042,438

62,992,987

7,950,550



…………….







…………….







…………….







…………….







…………….







Tổng

675,280

7,197,134,240

8,635,625,461

1,438,491,221



Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam


Phụ lục 2.33


Báo cáo dòng sản phẩm hỗn hợp


( Vnd / Kg )



Từ tháng 1-6/2011


Sản phẩm


ĐVT

Tháng 6/2011


Số lượng

Tỷ lệ

VNĐ/kg


Số lượng

Tỷ lệ

Amount Vnd : Kg.

%

Giá bán

Giá vốn

Lãi/Lỗ

%


%

Giá bán

Giá vốn

Lãi/Lỗ

%

34,060

15%

10,562

8,916

1,646

16%

Gà thịt

Tấn

5,631

12.17

11,261

9,549

1,711

15%

29,819

13%

9,081

7,372

1,709

19%

Gà đẻ

Tấn

5,221

11.29

9,677

7,774

1,903

20%

132,935

59%

10,757

8,822

1,936

18%

Heo

Tấn

24,924

53.89

11,539

9,311

2,227

19%

19,806

9%

9,067

7,591

1,476

16%

Vịt

Tấn

4,072

8.80

9,496

7,844

1,652

17%

9,186

4%

8,233

6,952

1,282

16%

Chim cút và Cừu

Tấn

773

1.67

9,053

8,066

986

11%

225,807

100%

10,256

8,461

1,795

17.50

Tổng:

Tấn

46,252

100

9,669

7,883

1,785

18%

Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí