Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 38

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam


Báo cáo giá thành và giá vốn


Tháng : 06/2011

Báo cáo chi phí sản xuất (06/2011)

Sản lượng

Tổng

Đơn vị sản phẩm



Chi phí sản phẩm hoàn thành








Chi phí nguyên vật liệu

58,406,502.90

492,960,553,341.00

8,440



Chi phí sản xuất chung


27,478,275,649.00




Tổng chi phí phát sinh trong kỳ


520,438,828,990.00




Dở dang đầu kỳ

471,000.00

4,180,848,856.00

8,877



Tổng chi phí


524,619,677,846.00




Dở dang cuối kỳ

(419,000.00)

(3,773,820,011.00)

9,007



Giá thành

57,887,590.00

520,845,857,835.00

8,998

Báo cáo giá vốn hàng bán:







Loại

Diễn giải

Weight (kgs)

Amount




Thành phầm tồn đầu kỳ

6,444,275.00

58,144,358,746.00

9,023



Giá thành

57,887,590.00

520,845,857,835.00

8,998



Thành phẩm tồn cuối kỳ

(4,889,155.00)

(42,928,393,000.00)

8,780



Giá vốn hàng bán


536,061,823,581.00




Doanh thu thuần


630,569,523,078.33




Lãi (lỗ)


94,507,699,497.33




Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu


14.99%


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 38

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN

SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 641

Tháng 6 năm 2011

Ngày ct

Mã ct

Số ct

Mã khách

Tên khách hàng

Diễn giải

TKDU

Phát sinh nợ

Phát sinh có

Vụ việc

Mã ct

Tên tài khoản đối ứng

SỐ DƯ ĐẦU KỲ



PHÁT SINH TRONG KỲ

593 266 145

593 266 145

SỐ DƯ CUỐI KỲ



……………..

01/06/2011

PC

10060906

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0051289

1111

732 500


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10060906

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0061386

1111

692 545


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10060906

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0028934

1111

656 818


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10060906

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0097573

1111

420 364


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10060906

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Phí cầu đường

1111

80 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10061409

NDSON

Nguyễn Đức Sơn

Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ92564

1111

863 545


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10061409

NDSON

Nguyễn Đức Sơn

Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ92564

1111

59 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10061409

NDSON

Nguyễn Đức Sơn

Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ22553

1111

1 744 364


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061409

NDSON

Nguyễn Đức Sơn

Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ22553

1111

120 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061802

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí xăng xe 89K-4552 T05 HĐ74274

1111

55 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061802

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí xăng xe 89K-4552 T05 HĐ0359

1111

890 182


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061802

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Vé cầu đường T05 xe 89K-4552

1111

417 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061803

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí xăng xe T05 xe 89K-6238 HĐ187020

1111

922 909


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061803

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí công tác HĐ3258

1111

181 818


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061803

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí công tác HĐ3251

1111

181 818


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061803

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Chi phí công tác vé vận tải số 043534

1111

60 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PC

10061803

VNXUAN

Vũ Ngọc Xuân

Vé cầu đường T05 xe 89K-6238

1111

495 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10061903

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 378029

1111

5 254 544


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10061903

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358602

1111

1 116 591


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10061903

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358634

1111

656 818


PC1

Tiền mặt Việt Nam


03/06/2011

PC

10061903

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358551

1111

788 182


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10061904

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0155445

1111

1 313 636


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10061904

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Phí cầu đường

1111

100 000


PC1

Tiền mặt Việt Nam

03/06/2011

PC

10062403

DV1859

Trần Mạnh Cường

Chi phí xăng dầu xe 89K-9048 T05 HĐ51259

1111

631 818


PC1

Tiền mặt Việt Nam

…………………………..

30/06/2011

PKT

10063014

Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011

334

150 053 800


PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

PKT

10063014

Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011

334

152 820 800


PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

PKT

10063014

Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011

334

28 356 000


PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

PKT

10063015

Trích KH TSCĐ HH T6/10

2141

59 144 163


PK1

Hao mòn TSCĐ hữu hình

30/06/2011

PKT

10063020

Trích 19% chi phí BH cho nhân viên T6/10

3383

4 102 974


PK1

Bảo hiểm xã hội

30/06/2011

PKT

10063020

CB0084

Trần Thị Bưởi

Trích 1% chi phí BHTN cho nhân viên T6/10

3389

215 946


PK1

Bảo hiểm thất nghiệp

……………………………………….

593 266 145

30/06/2011

PKT

810844

KC chi phí bán hàng - 911, 641

911


PK3

Xác định kết quả kinh doanh




Phô lôc 2.26

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN

SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642

Tháng 6 năm 2011


Số ct

Mã khách

Tên khách hàng

Diễn giải

TKDU

Phát sinh nợ

Phát sinh có

Vụ việc

Mã ct

Tên tài khoản đối ứng





SỐ DƯ ĐẦU KỲ







Ngày ct




PHÁT SINH TRONG KỲ


1 258 265 429

1 258 265 429








SỐ DƯ CUỐI KỲ


















01/06/2011

060102

DV0287

Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên

Thu phí chuyển tiền đi Công Ty Tiger

11213

181 818



BN1

Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN

Hưng Yên

01/06/2011

060103

DV0287

Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên

Thu phí chuyển tiền đi Công Ty LiBit

11213

181 818



BN1

Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN

Hưng Yên

01/06/2011

100601

DV0066

Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên

Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước

11215

10 000



BN1

Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên

01/06/2011

10060101

DV0286

Ngân hàng ngoại thương TW - Sở hội chính

Phí chuyển tiền đi ACB-Hà Nội

11211

54 500



BN1

Tiền VND gửi ngân hàng ngoại thương TW

01/06/2011

10060109

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền cước dịch vụ viễn thông HD 394709

1111

55 864



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

10060109

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền cước dịch vụ viễn thông HD 399520

1111

250 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

10060112

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền nhà nghỉ ăn uống HD 0045574

1111

450 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

10060

DV0066

Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên

Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước

11215

100 000



BN1

Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên

01/06/2011

10060201

CB0088

Dương Hằng Nga

Thanh toán tiền vé máy bay đi công tác PT 0054

1111

1 694 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

10060201

CB0088

Dương Hằng Nga

Thanh toán tiền vé máy bay đi công tác PT 0055

1111

1 862 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

060302

DV0287

Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên

Thu phí thanh toán,điện phí thanh toán,ký hậu LC 1085

11213

1 798 255



BN1

Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN

Hưng Yên

02/06/2011

060305

DV0287

Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên

Thu phí hủy LC 783

11213

172 909



BN1

Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN

Hưng Yên

02/06/2011

100603

DV0066

Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên

Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước

11215

196 295



BN1

Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên

02/06/2011

10050303

DV0286

Ngân hàng ngoại thương TW - Sở hội chính

phí chuyển tiền đi CITIBANK-HCMMP

11211

31 091



BN1

Tiền VND gửi ngân hàng ngoại thương TW

02/06/2011

10060302

CB0028

Trần Văn Lợi

Chi tiền phí công chứng 02 HĐ thế chấp nhà xưởng chi

nhánh HD 0093871

1111

2 804 545



PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

10060302

CB0028

Trần Văn Lợi

Chi tiếp khách HD 0035238

1111

946 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

10060303

VTM

Võ Thị Mỹ

Chi thanh toán tiền nước uống văn phòng HD 0062236

1111

1 804 528



PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

060401

DV2105

Ngân hàng TMCP An Bình - CN Hưng Yên

Thu phí chuyển tiền đi Techcombank Chương Dương

11209

800 000



BN1

Tiền VND ngân hàng TMCP An Bình - CN

Hưng Yên

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước ADSL T05 HĐ 445543

3311

2 000 000



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước thue bao 980804T05 HĐ 443995

3311

20 000



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)


03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước thue bao 980967T05 HĐ 444002

3311

519 402



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước thue bao 997469T05 HĐ 444019

3311

1 622 377



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 559990

3311

386 636



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 559997

3311

393 016



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 560012

3311

3 399 197



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)

03/06/2011

10060501

DV0168

Viễn Thông Hưng Yên (VNPT)

Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 560014

3311

183 557



PKT

Phải trả cho người bán (KH trong nước)




…………………

………………………………………







30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 bộ phận GSát

334

18 319 712



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng TCKT

334

69 043 125



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 Bộ phận CBQL

334

160 300 000



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng HCNS

334

55 419 231



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng QLBH

334

22 670 433



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng Phân tích

334

16 000 000



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng KHVT

334

19 565 385



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063003



Trích lương T6/11 phòng XNK

334

16 800 000



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

10063015



Trích KH TSCĐ HH T6/11

2141

170 539 438



PK1

Hao mòn TSCĐ hữu hình

30/06/2011

10063015



Trích KH TSCĐ vô hình T6/11

2143

4 068 175



PK1

Hao mòn TSCĐ vô hình

30/06/2011

10063020



Trích 19% chi phí BH cho nhân viên T6/11

3383

16 474 687



PK1

Bảo hiểm xã hội

30/06/2011

10063020

CB0084

Trần Thị Bưởi

Trích 1% chi phí BHTN cho nhân viên T6/11

3389

867 089



PK1

Bảo hiểm thất nghiệp

30/06/2011

810845



KC chi phí quản lý DN - 911, 642

911


1 258 265 429


PK3

Xác định kết quả kinh doanh



Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Phụ lục 2.27


Sổ cái Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 641 Chi phí bán hàng



Ngày, tháng

Loại

Số chứng từ

Diễn giải

Nợ

ghi sổ






01.06.2011

KR

7100053573

Chi phí vật liệu in ấn

2,120,000


01.06.2011

KV

7140002284

Lương ngoài giờ

2,825,000


01.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên

326,653,000


01.06.2011

KV

7140002284

Tiền đặc biệt

1,000,000


01.06.2011

KV

7140002284

Thu nhập khác

600,000


01.06.2011

KV

7140002284

Lương nhân viên

47,668,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

26,364,000


01.06.2011

KV

7140002284

Bảo hiểm

11,667,440


01.06.2011

KV

7140002284

Bảo hiểm

465,650


01.06.2011

KV

7140002284

Bảo hiểm

2,916,860


01.06.2011

KV

7140002284

Bảo hiểm

7,450,400


01.06.2011

KV

7140002284

Bảo hiểm

46,669,760


01.06.2011

WE

6200020976

Chi phí dụng cụ văn phòng

350,000


01.06.2011

WE

6200025147

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,395,000


01.06.2011

WE

6200025148

Chi phí dụng cụ văn phòng

40,000


01.06.2011

WE

6200025148

Chi phí dụng cụ văn phòng

97,500


01.06.2011

WE

6200023184

Chi phí vật liệu in ấn

1,460,000


01.06.2011

WE

6200023184

Chi phí vật liệu in ấn

945,000


01.06.2011

WE

6200023184

Chi phí vật liệu in ấn

4,710,000


01.06.2011

WE

6200023184

Chi phí vật liệu in ấn

1,130,000


02.06.2011

WE

6200023184

Chi phí vật liệu in ấn

2,560,000


02.06.2011

WE

6200025148

Chi phí vật liệu in ấn

1,725,000


02.06.2011

AF

1200000117

Chi phí cải tạo văn phòng

676,615


02.06.2011

AF

1200000124

Khấu hao xe

32,214,880


02.06.2011

AF

1200000129

Khấu hao thiết bị văn phòng

5,393,273


02.06.2011

KR

7100048091

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Toàn

3,272,727


02.06.2011

KR

7100048574

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Tuấn

2,100,000


02.06.2011

KR

7100048581

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Tuấn

3,090,909


02.06.2011

KR

7100048609

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Mùa

1,900,000


02.06.2011

KR

7100048610

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Mùa

3,272,727




02.06.2011

KR

7100048638

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Chiến

3,150,000


02.06.2011

KR

7100048638

Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Chiến

160,000


02.06.2011

KR

7100048639

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến

1,090,909


02.06.2011

KR

7100048641

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến

727,272


02.06.2011

KR

7100048642

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến

1,272,726


02.06.2011

KR

7100048684

Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Thanh

260,000


02.06.2011

KR

7100048903

Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Văn

140,000


02.06.2011

SN

300003931

Chi phí công tác trong nước

2,502,552


02.06.2011

SN

300003931

Chi phí công tác trong nước

2,548,657


02.06.2011

KR

7100049356

Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Long

360,000


02.06.2011

KR

7100049356

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Long

90,000


02.06.2011

KR

7100049724

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.H.Hằng

2,200,000


02.06.2011

KR

7100049727

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.H.Hằng

3,600,000


02.06.2011

KR

7100052445

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Bắc

2,200,000


02.06.2011

KR

7100052448

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc

1,272,727


02.06.2011

KR

7100052450

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc

363,636


02.06.2011

KR

7100052451

Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc

1,800,000


02.06.2011

KR

7100052501

Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Dự

2,100,000


02.06.2011

KR

7100053423

Mr. Vũ Anh Tuấn HAN/ SGN/ HAN

4,454,000


03.06.2011

KR

7100053423

Mr. Vũ Anh Tuấn HAN/ SGN/ HAN

88,000


03.06.2011

SN

300004285

Chi phí công tác trong nước

311,380,000


03.06.2011

KR

7100045942

Chi phí xăng dầu xe 29LD-1100 Mr. Long T05/

97,582,500


03.06.2011

KR

7100045942

Chi phí xăng dầu xe 29LD-1100 Mr. Long T05/

586,550


03.06.2011

KR

7100053012

Thanh toán tiền lệ phí xăng dầu-Mr.Tuấn

24,000


03.06.2011

KR

7100053012

Thanh toán tiền xăng dầu-Mr.Tuấn

898,909


03.06.2011

KR

7100053013

Thanh toán tiền xăng dầu-Mr.Tuấn

898,909


03.06.2011

KR

7100053013

Thanh toán tiền lệ phí xăng dầu-Mr.Tuấn

24,000


03.06.2011

SN

300004285

Chi phí xăng dầu xe cộ

54,346,190


03.06.2011

SN

300004289

Chi phí xăng dầu xe cộ

2,529,150


03.06.2011

KV

7140002284

xe cộ

86,000,000


03.06.2011

KR

7100046848

Chi phí sửa xe 29LD-00028 Mr. Tùng

409,500


03.06.2011

KR

7100046861

Chi phí sửa xe 33LD-0434 Mr. Văn

2,890,185


03.06.2011

KR

7100046877

Chi phí sửa xe 33LD-0290 Mr. Ngoc Anh

2,794,000


03.06.2011

KR

7100046885

Chi phí sửa xe 33LD-0284 Mr. CHiến

12,105,000


03.06.2011

KR

7100048638

Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Chiến

120,000


03.06.2011

KR

7100048684

Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Thanh

120,000


03.06.2011

KR

7100052501

Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Dự

120,000


03.06.2011

KR

7100052908

Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Quyết

120,000




03.06.2011

KR

7100052989

Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Tuấn

120,000


03.06.2011

SN

300004285

Chi phí xe cộ khác

960,000


03.06.2011

SM

200008463

Chi phí bảo hiểm xe cộ

841,188


03.06.2011

SM

200008463

Chi phí bảo hiểm xe cộ

4,125,746


03.06.2011

SM

200008650

Chi phí bảo hiểm xe cộ

1,413,000


03.06.2011

SM

200008539

Bảo hiểm tài sản

13,970,000


03.06.2011

WE

6200021197

Chi phí sửa chữa thiết bị

786,000


03.06.2011

KR

7100050745

Phí điện thoại

4,180,188


03.06.2011

KV

7140002284

Điện thoại

800,000


03.06.2011

KV

7140002284

Điện thoại

39,400,000


03.06.2011

KR

7100047933

Thanh toán tiền vận chuyển cám tháng 5

229,817,446


03.06.2011

KR

7100052454

Thanh toán tiền tiếp khách-Mr.Bắc

400,000


04.06.2011

KR

7100053025

Thanh toán tiền tiếp khách-Mr.Tuấn

1,800,000


04.06.2011

SN

300004285

Chi phí tiếp khách giải trí

55,290,000


04.06.2011

KJ

7420025989

phí chuyển tiền thang 6.2011

89,214,000


04.06.2011

KR

7100053576

Trả lương T6.11 cho Mrs. Huệ

1,683,000


04.06.2011

KR

7100053577

Trả lương T6.11 cho Mrs. Liên

1,682,000


04.06.2011

SN

300004285

Lương công nhân hợp đồng

500,000


04.06.2011

KV

7140002282

Lương nhân viên

7,800,000


04.06.2011

KV

7140002282

Thu nhập khác

2,250,000


04.06.2011

KV

7140002284

Lương ngoài giờ

11,137,000


04.06.2011

KV

7140002284

Lương ngoài giờ

286,000


04.06.2011

KV

7140002284

Lương ngoài giờ

6,188,000


04.06.2011

SN

300004055

Thưởng

33,882,000


04.06.2011

SN

300004055

Thưởng

9,750,000


04.06.2011

SN

300004055

Thưởng

46,194,000




………….

…………………….





………….

…………………….






Kết chuyển 641


1,791,258,657

Tổng


TK: 641


1,791,258,657

1,791,258,657

Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí