Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Báo cáo giá thành và giá vốn
Tháng : 06/2011
Sản lượng | Tổng | Đơn vị sản phẩm | ||||
Chi phí sản phẩm hoàn thành | ||||||
Chi phí nguyên vật liệu | 58,406,502.90 | 492,960,553,341.00 | 8,440 | |||
Chi phí sản xuất chung | 27,478,275,649.00 | |||||
Tổng chi phí phát sinh trong kỳ | 520,438,828,990.00 | |||||
Dở dang đầu kỳ | 471,000.00 | 4,180,848,856.00 | 8,877 | |||
Tổng chi phí | 524,619,677,846.00 | |||||
Dở dang cuối kỳ | (419,000.00) | (3,773,820,011.00) | 9,007 | |||
Giá thành | 57,887,590.00 | 520,845,857,835.00 | 8,998 | |||
Báo cáo giá vốn hàng bán: | ||||||
Loại | Diễn giải | Weight (kgs) | Amount | |||
Thành phầm tồn đầu kỳ | 6,444,275.00 | 58,144,358,746.00 | 9,023 | |||
Giá thành | 57,887,590.00 | 520,845,857,835.00 | 8,998 | |||
Thành phẩm tồn cuối kỳ | (4,889,155.00) | (42,928,393,000.00) | 8,780 | |||
Giá vốn hàng bán | 536,061,823,581.00 | |||||
Doanh thu thuần | 630,569,523,078.33 | |||||
Lãi (lỗ) | 94,507,699,497.33 | |||||
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | 14.99% |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 35
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 37
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 39
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 40
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 41
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 641
Tháng 6 năm 2011
Mã ct | Số ct | Mã khách | Tên khách hàng | Diễn giải | TKDU | Phát sinh nợ | Phát sinh có | Vụ việc | Mã ct | Tên tài khoản đối ứng | |
SỐ DƯ ĐẦU KỲ | |||||||||||
PHÁT SINH TRONG KỲ | 593 266 145 | 593 266 145 | |||||||||
SỐ DƯ CUỐI KỲ | |||||||||||
…………….. | |||||||||||
01/06/2011 | PC | 10060906 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu HD 0051289 | 1111 | 732 500 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10060906 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu HD 0061386 | 1111 | 692 545 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10060906 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu HD 0028934 | 1111 | 656 818 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10060906 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu HD 0097573 | 1111 | 420 364 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10060906 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Phí cầu đường | 1111 | 80 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10061409 | NDSON | Nguyễn Đức Sơn | Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ92564 | 1111 | 863 545 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10061409 | NDSON | Nguyễn Đức Sơn | Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ92564 | 1111 | 59 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | PC | 10061409 | NDSON | Nguyễn Đức Sơn | Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ22553 | 1111 | 1 744 364 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061409 | NDSON | Nguyễn Đức Sơn | Chi phí xăng xe T05 xe Mr Sơn HĐ22553 | 1111 | 120 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061802 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí xăng xe 89K-4552 T05 HĐ74274 | 1111 | 55 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061802 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí xăng xe 89K-4552 T05 HĐ0359 | 1111 | 890 182 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061802 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Vé cầu đường T05 xe 89K-4552 | 1111 | 417 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061803 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí xăng xe T05 xe 89K-6238 HĐ187020 | 1111 | 922 909 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061803 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí công tác HĐ3258 | 1111 | 181 818 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061803 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí công tác HĐ3251 | 1111 | 181 818 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061803 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Chi phí công tác vé vận tải số 043534 | 1111 | 60 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | PC | 10061803 | VNXUAN | Vũ Ngọc Xuân | Vé cầu đường T05 xe 89K-6238 | 1111 | 495 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
03/06/2011 | PC | 10061903 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 378029 | 1111 | 5 254 544 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
03/06/2011 | PC | 10061903 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358602 | 1111 | 1 116 591 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
03/06/2011 | PC | 10061903 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358634 | 1111 | 656 818 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam |
PC | 10061903 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu hoá đơn 358551 | 1111 | 788 182 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | |||
03/06/2011 | PC | 10061904 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền xăng dầu HD 0155445 | 1111 | 1 313 636 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
03/06/2011 | PC | 10061904 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Phí cầu đường | 1111 | 100 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
03/06/2011 | PC | 10062403 | DV1859 | Trần Mạnh Cường | Chi phí xăng dầu xe 89K-9048 T05 HĐ51259 | 1111 | 631 818 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
………………………….. | |||||||||||
30/06/2011 | PKT | 10063014 | Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011 | 334 | 150 053 800 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | PKT | 10063014 | Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011 | 334 | 152 820 800 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | PKT | 10063014 | Trích lương nhân viên Chi nhánh 1 & 3 T6/2011 | 334 | 28 356 000 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | PKT | 10063015 | Trích KH TSCĐ HH T6/10 | 2141 | 59 144 163 | PK1 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | ||||
30/06/2011 | PKT | 10063020 | Trích 19% chi phí BH cho nhân viên T6/10 | 3383 | 4 102 974 | PK1 | Bảo hiểm xã hội | ||||
30/06/2011 | PKT | 10063020 | CB0084 | Trần Thị Bưởi | Trích 1% chi phí BHTN cho nhân viên T6/10 | 3389 | 215 946 | PK1 | Bảo hiểm thất nghiệp | ||
………………………………………. | 593 266 145 | ||||||||||
30/06/2011 | PKT | 810844 | KC chi phí bán hàng - 911, 641 | 911 | PK3 | Xác định kết quả kinh doanh |
Phô lôc 2.26
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642
Tháng 6 năm 2011
Số ct | Mã khách | Tên khách hàng | Diễn giải | TKDU | Phát sinh nợ | Phát sinh có | Vụ việc | Mã ct | Tên tài khoản đối ứng | |
SỐ DƯ ĐẦU KỲ | ||||||||||
Ngày ct | PHÁT SINH TRONG KỲ | 1 258 265 429 | 1 258 265 429 | |||||||
SỐ DƯ CUỐI KỲ | ||||||||||
01/06/2011 | 060102 | DV0287 | Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên | Thu phí chuyển tiền đi Công Ty Tiger | 11213 | 181 818 | BN1 | Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN Hưng Yên | ||
01/06/2011 | 060103 | DV0287 | Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên | Thu phí chuyển tiền đi Công Ty LiBit | 11213 | 181 818 | BN1 | Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN Hưng Yên | ||
01/06/2011 | 100601 | DV0066 | Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên | Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước | 11215 | 10 000 | BN1 | Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên | ||
01/06/2011 | 10060101 | DV0286 | Ngân hàng ngoại thương TW - Sở hội chính | Phí chuyển tiền đi ACB-Hà Nội | 11211 | 54 500 | BN1 | Tiền VND gửi ngân hàng ngoại thương TW | ||
01/06/2011 | 10060109 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền cước dịch vụ viễn thông HD 394709 | 1111 | 55 864 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | 10060109 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền cước dịch vụ viễn thông HD 399520 | 1111 | 250 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | 10060112 | CB1012 | Chu Thị Mai Anh | Thanh toán tiền nhà nghỉ ăn uống HD 0045574 | 1111 | 450 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | 10060 | DV0066 | Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên | Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước | 11215 | 100 000 | BN1 | Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên | ||
01/06/2011 | 10060201 | CB0088 | Dương Hằng Nga | Thanh toán tiền vé máy bay đi công tác PT 0054 | 1111 | 1 694 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | 10060201 | CB0088 | Dương Hằng Nga | Thanh toán tiền vé máy bay đi công tác PT 0055 | 1111 | 1 862 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
01/06/2011 | 060302 | DV0287 | Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên | Thu phí thanh toán,điện phí thanh toán,ký hậu LC 1085 | 11213 | 1 798 255 | BN1 | Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN Hưng Yên | ||
02/06/2011 | 060305 | DV0287 | Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - CN Hưng Yên | Thu phí hủy LC 783 | 11213 | 172 909 | BN1 | Tiền VND gửi NH Sài Gòn Thương Tín - CN Hưng Yên | ||
02/06/2011 | 100603 | DV0066 | Ngân hàng ngoại thương Việt nam - CN Hưng Yên | Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước | 11215 | 196 295 | BN1 | Tiền VND gửi NH Ngoại Thương - Hưng Yên | ||
02/06/2011 | 10050303 | DV0286 | Ngân hàng ngoại thương TW - Sở hội chính | phí chuyển tiền đi CITIBANK-HCMMP | 11211 | 31 091 | BN1 | Tiền VND gửi ngân hàng ngoại thương TW | ||
02/06/2011 | 10060302 | CB0028 | Trần Văn Lợi | Chi tiền phí công chứng 02 HĐ thế chấp nhà xưởng chi nhánh HD 0093871 | 1111 | 2 804 545 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | 10060302 | CB0028 | Trần Văn Lợi | Chi tiếp khách HD 0035238 | 1111 | 946 000 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | 10060303 | VTM | Võ Thị Mỹ | Chi thanh toán tiền nước uống văn phòng HD 0062236 | 1111 | 1 804 528 | PC1 | Tiền mặt Việt Nam | ||
02/06/2011 | 060401 | DV2105 | Ngân hàng TMCP An Bình - CN Hưng Yên | Thu phí chuyển tiền đi Techcombank Chương Dương | 11209 | 800 000 | BN1 | Tiền VND ngân hàng TMCP An Bình - CN Hưng Yên | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước ADSL T05 HĐ 445543 | 3311 | 2 000 000 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước thue bao 980804T05 HĐ 443995 | 3311 | 20 000 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) |
10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước thue bao 980967T05 HĐ 444002 | 3311 | 519 402 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | |||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước thue bao 997469T05 HĐ 444019 | 3311 | 1 622 377 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 559990 | 3311 | 386 636 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 559997 | 3311 | 393 016 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 560012 | 3311 | 3 399 197 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
03/06/2011 | 10060501 | DV0168 | Viễn Thông Hưng Yên (VNPT) | Ghi nhận cước điện thoại T05 HĐ 560014 | 3311 | 183 557 | PKT | Phải trả cho người bán (KH trong nước) | ||
………………… | ……………………………………… | |||||||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 bộ phận GSát | 334 | 18 319 712 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng TCKT | 334 | 69 043 125 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 Bộ phận CBQL | 334 | 160 300 000 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng HCNS | 334 | 55 419 231 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng QLBH | 334 | 22 670 433 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng Phân tích | 334 | 16 000 000 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng KHVT | 334 | 19 565 385 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063003 | Trích lương T6/11 phòng XNK | 334 | 16 800 000 | PK1 | Phải trả công nhân viên | ||||
30/06/2011 | 10063015 | Trích KH TSCĐ HH T6/11 | 2141 | 170 539 438 | PK1 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | ||||
30/06/2011 | 10063015 | Trích KH TSCĐ vô hình T6/11 | 2143 | 4 068 175 | PK1 | Hao mòn TSCĐ vô hình | ||||
30/06/2011 | 10063020 | Trích 19% chi phí BH cho nhân viên T6/11 | 3383 | 16 474 687 | PK1 | Bảo hiểm xã hội | ||||
30/06/2011 | 10063020 | CB0084 | Trần Thị Bưởi | Trích 1% chi phí BHTN cho nhân viên T6/11 | 3389 | 867 089 | PK1 | Bảo hiểm thất nghiệp | ||
30/06/2011 | 810845 | KC chi phí quản lý DN - 911, 642 | 911 | 1 258 265 429 | PK3 | Xác định kết quả kinh doanh |
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Phụ lục 2.27
Sổ cái Tháng : 06/2011
Số hiệu, tên TK: 641 Chi phí bán hàng
Loại | Số chứng từ | Diễn giải | Nợ | Có | |
ghi sổ | |||||
01.06.2011 | KR | 7100053573 | Chi phí vật liệu in ấn | 2,120,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương ngoài giờ | 2,825,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên | 326,653,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Tiền đặc biệt | 1,000,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Thu nhập khác | 600,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương nhân viên | 47,668,000 | |
01.06.2011 | SN | 300004055 | Thưởng | 26,364,000 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Bảo hiểm | 11,667,440 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Bảo hiểm | 465,650 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Bảo hiểm | 2,916,860 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Bảo hiểm | 7,450,400 | |
01.06.2011 | KV | 7140002284 | Bảo hiểm | 46,669,760 | |
01.06.2011 | WE | 6200020976 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 350,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200025147 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 1,395,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200025148 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 40,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200025148 | Chi phí dụng cụ văn phòng | 97,500 | |
01.06.2011 | WE | 6200023184 | Chi phí vật liệu in ấn | 1,460,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200023184 | Chi phí vật liệu in ấn | 945,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200023184 | Chi phí vật liệu in ấn | 4,710,000 | |
01.06.2011 | WE | 6200023184 | Chi phí vật liệu in ấn | 1,130,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200023184 | Chi phí vật liệu in ấn | 2,560,000 | |
02.06.2011 | WE | 6200025148 | Chi phí vật liệu in ấn | 1,725,000 | |
02.06.2011 | AF | 1200000117 | Chi phí cải tạo văn phòng | 676,615 | |
02.06.2011 | AF | 1200000124 | Khấu hao xe | 32,214,880 | |
02.06.2011 | AF | 1200000129 | Khấu hao thiết bị văn phòng | 5,393,273 | |
02.06.2011 | KR | 7100048091 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Toàn | 3,272,727 | |
02.06.2011 | KR | 7100048574 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Tuấn | 2,100,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100048581 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Tuấn | 3,090,909 | |
02.06.2011 | KR | 7100048609 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Mùa | 1,900,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100048610 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Mùa | 3,272,727 |
KR | 7100048638 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Chiến | 3,150,000 | ||
02.06.2011 | KR | 7100048638 | Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Chiến | 160,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100048639 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến | 1,090,909 | |
02.06.2011 | KR | 7100048641 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến | 727,272 | |
02.06.2011 | KR | 7100048642 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Chiến | 1,272,726 | |
02.06.2011 | KR | 7100048684 | Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Thanh | 260,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100048903 | Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Văn | 140,000 | |
02.06.2011 | SN | 300003931 | Chi phí công tác trong nước | 2,502,552 | |
02.06.2011 | SN | 300003931 | Chi phí công tác trong nước | 2,548,657 | |
02.06.2011 | KR | 7100049356 | Thanh toán tiền vé cầu đường-Mr.Long | 360,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100049356 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Long | 90,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100049724 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.H.Hằng | 2,200,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100049727 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.H.Hằng | 3,600,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100052445 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Bắc | 2,200,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100052448 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc | 1,272,727 | |
02.06.2011 | KR | 7100052450 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc | 363,636 | |
02.06.2011 | KR | 7100052451 | Thanh toán tiền công tác phí(ngủ)-Mr.Bắc | 1,800,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100052501 | Thanh toán tiền công tác phí(ăn)-Mr.Dự | 2,100,000 | |
02.06.2011 | KR | 7100053423 | Mr. Vũ Anh Tuấn HAN/ SGN/ HAN | 4,454,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100053423 | Mr. Vũ Anh Tuấn HAN/ SGN/ HAN | 88,000 | |
03.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí công tác trong nước | 311,380,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100045942 | Chi phí xăng dầu xe 29LD-1100 Mr. Long T05/ | 97,582,500 | |
03.06.2011 | KR | 7100045942 | Chi phí xăng dầu xe 29LD-1100 Mr. Long T05/ | 586,550 | |
03.06.2011 | KR | 7100053012 | Thanh toán tiền lệ phí xăng dầu-Mr.Tuấn | 24,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100053012 | Thanh toán tiền xăng dầu-Mr.Tuấn | 898,909 | |
03.06.2011 | KR | 7100053013 | Thanh toán tiền xăng dầu-Mr.Tuấn | 898,909 | |
03.06.2011 | KR | 7100053013 | Thanh toán tiền lệ phí xăng dầu-Mr.Tuấn | 24,000 | |
03.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí xăng dầu xe cộ | 54,346,190 | |
03.06.2011 | SN | 300004289 | Chi phí xăng dầu xe cộ | 2,529,150 | |
03.06.2011 | KV | 7140002284 | xe cộ | 86,000,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100046848 | Chi phí sửa xe 29LD-00028 Mr. Tùng | 409,500 | |
03.06.2011 | KR | 7100046861 | Chi phí sửa xe 33LD-0434 Mr. Văn | 2,890,185 | |
03.06.2011 | KR | 7100046877 | Chi phí sửa xe 33LD-0290 Mr. Ngoc Anh | 2,794,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100046885 | Chi phí sửa xe 33LD-0284 Mr. CHiến | 12,105,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048638 | Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Chiến | 120,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100048684 | Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Thanh | 120,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100052501 | Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Dự | 120,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100052908 | Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Quyết | 120,000 |
KR | 7100052989 | Thanh toán tiền rửa xe-Mr.Tuấn | 120,000 | ||
03.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí xe cộ khác | 960,000 | |
03.06.2011 | SM | 200008463 | Chi phí bảo hiểm xe cộ | 841,188 | |
03.06.2011 | SM | 200008463 | Chi phí bảo hiểm xe cộ | 4,125,746 | |
03.06.2011 | SM | 200008650 | Chi phí bảo hiểm xe cộ | 1,413,000 | |
03.06.2011 | SM | 200008539 | Bảo hiểm tài sản | 13,970,000 | |
03.06.2011 | WE | 6200021197 | Chi phí sửa chữa thiết bị | 786,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100050745 | Phí điện thoại | 4,180,188 | |
03.06.2011 | KV | 7140002284 | Điện thoại | 800,000 | |
03.06.2011 | KV | 7140002284 | Điện thoại | 39,400,000 | |
03.06.2011 | KR | 7100047933 | Thanh toán tiền vận chuyển cám tháng 5 | 229,817,446 | |
03.06.2011 | KR | 7100052454 | Thanh toán tiền tiếp khách-Mr.Bắc | 400,000 | |
04.06.2011 | KR | 7100053025 | Thanh toán tiền tiếp khách-Mr.Tuấn | 1,800,000 | |
04.06.2011 | SN | 300004285 | Chi phí tiếp khách giải trí | 55,290,000 | |
04.06.2011 | KJ | 7420025989 | phí chuyển tiền thang 6.2011 | 89,214,000 | |
04.06.2011 | KR | 7100053576 | Trả lương T6.11 cho Mrs. Huệ | 1,683,000 | |
04.06.2011 | KR | 7100053577 | Trả lương T6.11 cho Mrs. Liên | 1,682,000 | |
04.06.2011 | SN | 300004285 | Lương công nhân hợp đồng | 500,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002282 | Lương nhân viên | 7,800,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002282 | Thu nhập khác | 2,250,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương ngoài giờ | 11,137,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương ngoài giờ | 286,000 | |
04.06.2011 | KV | 7140002284 | Lương ngoài giờ | 6,188,000 | |
04.06.2011 | SN | 300004055 | Thưởng | 33,882,000 | |
04.06.2011 | SN | 300004055 | Thưởng | 9,750,000 | |
04.06.2011 | SN | 300004055 | Thưởng | 46,194,000 | |
…………. | ……………………. | ||||
…………. | ……………………. | ||||
Kết chuyển 641 | 1,791,258,657 | ||||
Tổng | TK: 641 | 1,791,258,657 | 1,791,258,657 |