Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36



Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Phụ lục 2.15


Sổ cái Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 631 Giá thành sản xuất



Ngày, tháng

ghi sổ

Loại

Số chứng từ

Diễn giải

Nợ




01.06.2011

SN

7100025831

Kết chuyển đầu tháng

4180848856


30.06.2011

SN

7100054282

Kết chuyển 621

492,960,553,341


30.06.2011

SN

7100054820

Kết chuyển 627

27,478,275,649


30.06.2011

SN

7100054910

Kết chuyển cuối tháng


3,773,820,011

30.06.2011

SN

7100054912

Giá thành


520,845,857,835

Tổng


TK: 631


524,619,677,846

524,619,677,846

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36



CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN


Phô lôc 2.16


SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 622

Tháng 6 năm 2011



Ngày ct

Mã ct

Số ct

Mã khách

Tên khách hàng

Diễn giải

TKDU

Phát sinh nợ

Phát sinh có

Vụ việc

Mã ct

Tên tài khoản đối ứng






SỐ DƯ ĐẦU KỲ












PHÁT SINH TRONG KỲ


196 657 719

196 657 719









SỐ DƯ CUỐI KỲ



















09/06/2011

PC

10060902

HOA

Đỗ Thị Hoa

Thanh toán tiền ăn CBCNV T05 HĐ85856

1111

20 010 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

30/06/2011

PKT

10063003



Trích lương T6/11 Bộ phận CNSX

334

169 867 988



PK1

Phải trả công nhân viên

30/06/2011

PKT

10063020

CB0084

Trần Thị Bưởi

Trích 1% chi phí BHTN cho nhân viên T6/11

3389

517 000



PK1

Bảo hiểm thất nghiệp

30/06/2011

PKT

10063020



Trích 19% chi phí BH cho nhân viên T6/11

3383

6 440 744



PK1

Bảo hiểm xã hội

30/06/2011

PKT

810761



KC 622->1541

154


196 657 719


PK3

Chi phí SXKD dở dang



Công ty TNHH Vimark

Phô lôc 2.17


Sổ cái TK 622

Tháng 6/2011


Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ

Ghi Có

Số phát sinh

Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 6/2011






146

30/6/2011

Tính lương T6/2011


334

42,576,245



147

30/6/2011

Trích BHXH, BHYT T6/2011


338

5,287,626



192

30/6/2011

Kết chuyển

154



47,863,871




























Cộng:



47,863,871

47,863,871




CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN


Phô lôc 2.18


SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 627

Tháng 6 năm 2011


Ngày ct

Mã ct

Số ct

Mã khách

Tên khách hàng

Diễn giải

TKDU

Phát sinh nợ

Phát sinh có

Vụ việc

Mã ct

Tên tài khoản đối ứng






SỐ DƯ ĐẦU KỲ












PHÁT SINH TRONG KỲ


1 428 912 514

1 428 912 514









SỐ DƯ CUỐI KỲ



















01/06/2011

PC

10060103

DV1311

Cty TNHH in Quang Minh

Thanh toán tiền mua phiếu nhập kho, túi RTD HĐ40399

1111

9 600 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

01/06/2011

PC

10060110

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền vận chuyển cám HD 0040417

1111

14 500 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

02/06/2011

PKT

10060201

PCS

Công ty cổ phần PCS Việt Nam

Ghi nhận chi phí bơm thuốc sát trùng, khử trùng kho

HĐ37968

3311

20 920 000



PK1

Phải trả cho người bán

(KH trong nước)

02/06/2011

PC

10060205

DV0521

Đỗ Văn Hiếu- Gara ôtô Đức Hiếu

Thanh toán chi phí sửa xe nâng HĐ 0060197

1111

12 430 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

04/06/2011

PC

10060404

CB0021

Nguyễn Trần Bằng

Thanh toán chi phí thí nghiệm trạm biến áp 750KVA-

22/0.4KV tại xã Lạc Hồng

1111

5 451 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

04/06/2011

PC

10060406

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0060692

1111

665 909



PC1

Tiền mặt Việt Nam

04/06/2011

PC

10060406

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 358453

1111

932 273



PC1

Tiền mặt Việt Nam

04/06/2011

PC

10060408

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền vận chuyển cám HD 0046194

1111

42 776 200



PC1

Tiền mặt Việt Nam

05/06/2011

PC

10060506

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0061304

1111

599 318



PC1

Tiền mặt Việt Nam

05/06/2011

PC

10060506

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0170922

1111

1 105 409



PC1

Tiền mặt Việt Nam

05/06/2011

PC

10060506

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0061342

1111

2 663 636



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Thanh toán chi phí mua 2000lít dầu DO HĐ5561, 5557

1111

12 818 181



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Thanh toán chi phí mua 2000lít dầu DO HĐ5561, 5557

1111

500 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Thanh toán chi phí mua 2000lít dầu DO HĐ5561, 5557

1111

12 818 181



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Thanh toán chi phí mua 2000lít dầu DO HĐ5561, 5557

1111

500 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Chi phí mua mút xốp 5cm

1111

342 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

07/06/2011

PC

10060702

CB0016

Dương quang Huy - LXe

Phí đường bộ vận chuyển dầu

1111

44 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

10/06/2011

PC

10061001

CB0013

Trần văn Chín - P.KHVT

Thanh toán cước V/c quả chuẩn cân điện tử, phí kiểm

1111

5 000 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam







định cân HĐ 56540, 59758







10/06/2011

PC

10061001

CB0013

Trần văn Chín - P.KHVT

Thanh toán cước V/c quả chuẩn cân điện tử, phí kiểm

định cân HĐ 56540, 59758

1111

2 500 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

10/06/2011

PC

10061003

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Chi phí mua dây sửa lại tường rào trại HD 0078802

1111

1 818 182



PC1

Tiền mặt Việt Nam

11/06/2011

PC

10061101

CB0089

Nguyễn Trà My

Thanh toán chi phí kiểm nghiệm bã đậu nành HĐ: 075132

1111

120 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

12/06/2011

PC

10061202

APT025

avigen australia pty ltd

Thanh toán tiền mua chổi tre, chổi lúa PN số106

1111

780 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

14/06/2011

PC

10061403

CTTDAN

Công ty TNHH Thành Đăng

Chi phí thay dầu máy khí nén bộ phận SX HĐ 0020034

1111

5 363 637



PC1

Tiền mặt Việt Nam

14/06/2011

PC

10061411

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền mua 60m dây dù to HD 0000680

1111

210 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

14/06/2011

PC

10061411

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền mua dầu máy, lọc dầu HD 0007189

1111

580 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

14/06/2011

PC

10061412

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán Tiền mua máy khoan, mũi khoan HD

0051246

1111

1 250 000



PC1

Tiền mặt Việt Nam

14/06/2011

PC

10061413

CB1012

Chu Thị Mai Anh

Thanh toán tiền xăng dầu HD 0081215

1111

1 576 363



PC1

Tiền mặt Việt Nam

………………



….

……………………………….

…………………………………..



















30/06/2011

PK3

810762



KC 627>154

154


1 428 912 514


PK3

Chi phí SXKD dở dang



Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Phụ lục 2.19


Sổ cái Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 627 Chi phí sản xuất chung


Ngày, tháng

ghi sổ

Loại

Số chứng từ

Diễn giải

Nợ

01.06.2011

WE

6200021092

Chi phí dụng cụ văn phòng

2,424,000


01.06.2011

WE

6200022067

Chi phí dụng cụ văn phòng

750,000


01.06.2011

WE

6200022067

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,350,000


01.06.2011

WE

6200022067

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,500,000


01.06.2011

WE

6200022067

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,200,000


01.06.2011

WE

6200022067

Chi phí dụng cụ văn phòng

1,200,000


01.06.2011

WE

6200022140

Chi phí dụng cụ văn phòng

700,000


01.06.2011

WE

6200022316

Chi phí dụng cụ văn phòng

3,850,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

51,798,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

3,366,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

20,430,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

4,536,000


01.06.2011

SN

300004055

Thưởng

2,376,000


01.06.2011

KR

7100046140

Trả tiền khử trùng kho TP

1,324,702


01.06.2011

WE

6200024557

Chi phí văn phòng phẩm

23,500


02.06.2011

WE

6200024557

Chi phí văn phòng phẩm

69,000


02.06.2011

WE

6200024557

Chi phí văn phòng phẩm

29,800


02.06.2011

KR

7100050721

Trả tiền khử trùng nguyên liệu

16,869,320


02.06.2011

KR

7100051249

Trả tiền khử trùng nguyên liệu

39,782,200




…………..

………………….



30.06.2011

WA

6100015129

sua may may pac king fm2

299,604


30.06.2011

WA

6100015129

bat duong ong dau co bon fm2

366,000


30.06.2011

WA

6100015152

lam ong thoat hoi nong pl4

115,000


30.06.2011

WA

6100015152

lam do ga khoan lo pl6 fm2

34,550


30.06.2011

WA

6100015152

lam may mai dai pl7

1,575,000


30.06.2011

WA

6100015152

lam dao cat cam pl3

285,000


30.06.2011

WA

6100015152

sua ong dau ca fm1

28,000


30.06.2011

WA

6100015157

lam gia khoan lo pl5.6

45,000


30.06.2011

WA

6100015157

thay cho may loc nuoc xuong co khi

960,000


30.06.2011

KR

7100011780

Phí hạ vỏ lô máy phun thuốc chống mốc inv. 11

7,258,412


30.06.2011

KR

7100011781

cước vận tải máy phun thuốc chống mốc inv. 11

2,255,722


30.06.2011

KR

7100011784

Phí THC lô máy phun thuốc chống mốc inv. 1101

2,336,435


30.06.2011

KR

7100018594

Phí vệ sinh lô máy phun thuốc chống mốc inv.1

5,302,550


30.06.2011

KR

7100032425

phí DO máy phun thuốc chống mốc inv. 110147

1,720,000


30.06.2011

KR

7100045630

Phí nâng cont máy phun thuốc chống mốc inv.11

2,300,000




30.06.2011

WA

6100012465

ve sinh may nen khi

550,000


30.06.2011

WA

6100012465

lam may nen khi

857,000


30.06.2011

KR

7100043304

Thanh toán chi phí tiếp khách - Nguyễn Thành

5,120,000


30.06.2011

KR

7100045329

Chi phí tiếp khách -MR Somjet

346,000


30.06.2011

KR

7100045334

Chi phí tiếp khách -MR Somjet

410,000


30.06.2011

KR

7100045357

Chi phí tiếp khách -Mr Somjet

3,198,000


30.06.2011

KR

7100048022

Thanh toán chi phí tiếp khách - Nguyễn Thành

790,000


30.06.2011

KR

7100049238

Thanh toán chi phi tiếp khách - Mr. Wirath Bu

2,700,000


30.06.2011

KR

7100050177

Trả tiền tiếp khách Mr.Nguyễn Thành Nam

3,988,000


30.06.2011

KR

7100050361

Chi phí tiếp khách -Mrs Phương

969,000


30.06.2011

KR

7100053371

Thanh toán tiền tiếp khách - Mr. Wirath Buaya

680,000


30.06.2011

KR

7100053372

Thanh toán tiền tiếp khách - Mr. Wirath Buaya

2,315,000


30.06.2011

KR

7100054334

Chi phí tiếp khách -Mr Rewat

970,000


30.06.2011

KR

7100054601

Thanh toán tiền tiếp khách - Mr. Wirath Buaya

6,481,818




………..

………..



30.06.2011

SN

7100054820

Kết chuyển 627


27,478,275,649

Tổng


TK: 627


27,478,275,649

27,478,275,649



Công ty TNHH Vimark

Phô lôc 2.20


Sổ cái TK 627 Tháng 6/2011

Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ

Ghi Có

Số phát sinh

Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 7/2011






148

30/06/2011

Tiền điện tháng 7/2011


331

45,838,125



149

30/06/2011

Chi phí thuê máy sản xuất thức ăn


335

30,000,000



150

30/06/2011

Khấu hao TSCĐ


214

45,685,125



151

30/06/2011

Xuất than cho sản xuất


152

6,875,265



152

30/06/2011

Xuất bao bì cho sản xuất


152

21,564,255





………………..








………………….








…………………






























192

30/06/2011

Kết chuyển

154



233,684,265












Cộng:



233,684,265

233,684,265


Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí