Phụ lục 3.11
Bảng tổng hợp giá phí sản xuất của từng mẻ sản phẩm theo phương pháp ABC
Tháng (quý):………
Nội dung | CP NVL TT | CP NC TT | CP SXC phân bổ theo ABC | Tổng giá phí | Số lượng | Giá phí 1 kg | |
1 | Lợn | ||||||
1.1 | AB52- Siêu đậm đặc lợn thịt (25kg) | ||||||
Số hiệu mẻ........ | |||||||
Số hiệu mẻ...... | |||||||
Số hiệu mẻ...... | |||||||
..... | |||||||
1.2 | B52V.05-Siêu cao đạm lợn thịt(5kg) | ||||||
Số hiệu mẻ...... | |||||||
Số hiệu mẻ...... | |||||||
Số hiệu mẻ...... | |||||||
2 | Ga± | ||||||
……… | |||||||
Tổng cộng: |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 39
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 40
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 41
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 43
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 44
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Phụ lục 3.12
Bảng tính giá phí cho sản phẩm
Tháng (quý):………
Phân xưởng:……………… Đơn vị tính:
Chi phí trực tiếp của sản phẩm | Chi phí chung phân bổ | ||||||||
Ngày | Số hiệu mẻ | Số tiền | Ngày | Nội dung | Thành tiền | Nội dung chi phí | Số lượng tiêu thức phân bổ | Tỷ lệ phân bổ | Mức phân bổ |
…… | -CP nghiên cứu phát triển sản phẩm | - Chi phí bán hàng | |||||||
-CP đăng ký nhãn hiệu sản phẩm | -…… | ||||||||
-Chi phí hoa hồng bán hàng | |||||||||
Tổng cộng | |||||||||
Tổng hợp chi phí sản xuất của mẻ sản phẩm | Tổng giá thành | Giá thành đơn vị | |||||||
Chi phí mẻ sản phẩm | MN | ||||||||
Chi phí trực tiếp của sản phẩm | |||||||||
Chi phí chung phân bổ cho sản phẩm | |||||||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.13
Bảng tổng hợp giá phí cho sản phẩm
Tháng (quý):………
Mã Sản phẩm | Nội dung | CP sản xuất mẻ | CP trực tiếp | CP chung phân bổ | Tổng | Sản lượng | Giá phí 1 kg | |
1 | Lợn | |||||||
1.1 | AB52 | Siêu đậm đặc lợn thịt (25kg) | ||||||
1.2 | B52V.05 | Siêu cao đạm lợn thịt(5kg) | ||||||
1.3 | B52V.20 | Siêu cao đạm lợn thịt(20kg) | ||||||
……………. | ||||||||
2 | Ca¯ | |||||||
2.1 | C12.25 | HH viên cho cá có vảy từ 20-200g(25kg) | ||||||
2.2 | C13.25 | HH viên cho cá có vảy từ 200- 500g (25kg) | ||||||
2.3 | C14.25 | HH viên cho cá có vảy từ 500g trở lên (25kg) | ||||||
................ | ||||||||
..................... |
Phụ lục 3.14
Bảng tính giá phí cho từng khách hàng
Tháng (quý):………
Giá vốn hàng xuất bán | Chi phí trực tiếp của khách hàng | Phân bổ chi phí gián tiếp của khách hàng | |||||||
Ngày | Số phiếu xuất kho | Giá vốn | Ngày | Nội dung | Thành tiền | Nội dung chi phí | Số lượng tiêu thức phân bổ | Tỷ lệ phân bổ | Mức phân bổ |
- Lương cán bộ quản lý trực tiếp quản lý khách hàng | |||||||||
- Hoa hồng bán hàng của từng khách hàng | |||||||||
- Chi phí giao dịch trực tiếp khác | |||||||||
-….. | |||||||||
Tổng cộng | |||||||||
Tổng hợp chi phí của từng khách hàng | Thành tiền | ||||||||
Giá vốn hàng bán | |||||||||
Chi phí trực tiếp của khách hàng | |||||||||
Phân bổ chi phí gián tiếp của khách hàng | |||||||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.15
Bảng tổng hợp giá phí cho khách hàng
Tháng (Quý):…………….
Nội dung | Giá vốn | Chi phí trực tiếp của khách hàng | CP gián tiếp phân bổ | Tổng cộng | |||
Lương cán bộ quản lý trực tiếp quản lý khách hàng | Hoa hồng bán hàng của từng khách hàng | Chi phí giao dịch trực tiếp khác…………. | |||||
1. | Chi nhánh | ||||||
Khách hàng… | |||||||
Khách hàng…. | |||||||
..... | |||||||
2. | Chi nhánh | ||||||
Khách hàng… | |||||||
Khách hàng… | |||||||
Khách hàng… | |||||||
……… | |||||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.16
Bảng tính giá phí cho từng chi nhánh
Tháng (quý):………
Giá vốn hàng bán | Chi phí trực tiếp của chi nhánh | Mức phân bổ chi phí gián tiếp | |||||||
Ngày | Số phiếu xuất kho | Giá vốn | Ngày | Nội dung | Thành tiền | Nội dung chi phí | Số lượng tiêu thức phân bổ | Tỷ lệ phân bổ chi phí | Mức phân bổ chi phí |
Chi chi phí hoa hồng bán hàng từng chi nhánh | |||||||||
Chi phí của giám đốc chi nhánh và các chi phí quản lý phát sinh riêng của từng chi nhánh. | |||||||||
Chi phí trực tiếp của chi nhánh khác… | |||||||||
……. | |||||||||
Tổng cộng | |||||||||
Tổng hợp chi phí của từng khách hàng | Thành tiền | ||||||||
Giá vốn hàng bán | |||||||||
Chi phí trực tiếp của chi nhánh | |||||||||
Chi phí gián tiếp của chi nhánh | |||||||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.17
Bảng tổng hợp giá phí cho chi nhánh
Tháng (Quý):…………….
Nội dung | Giá vốn | Chi phí trực tiếp của khách hàng | CP gián tiếp phân bổ | Tổng cộng | |||
Lương cán bộ quản lý trực tiếp quản lý khách hàng | Hoa hồng bán hàng của từng khách hàng | Chi phí giao dịch trực tiếp khác…………. | |||||
1. | Chi nhánh… | ||||||
2. | Chi nhánh… | ||||||
3. | Chi nhánh… | ||||||
4. | Chi nhánh… | ||||||
………. | |||||||
……… | |||||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.18
Báo cáo tình hình thực hiện định mức chi phí
Tháng (Quý):…………….
Phân xưởng (bộ phận):…………..
Nội dung | Định mức | Thực tế | Chênh lệch | Nguyên nhân +/- | ||
Số tiền | % | |||||
1 | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp | |||||
1.1. Định mức giá nguyên vật liệu | ||||||
1.2. Định mức lượng nguyên vật liệu | ||||||
1.3. Sản lượng sản xuất | ||||||
2 | Chi phí nhân công trực tiếp | |||||
2.1. Định mức giá nhân công | ||||||
2.2. Định mức lượng nhân công | ||||||
2.3. Sản lượng sản xuất | ||||||
3 | Chi phí sản xuất chung | |||||
3.1. Định mức biến phí sản xuất chung | ||||||
3.2. Định mức định phí sản xuất chung | ||||||
3.3. Mức độ hoạt động |