Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Co Khong | 30 22 | 57.7 42.3 | 57.7 42.3 | 57.7 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Số Lượng Lao Động Bình Quân Năm Của Doanh Nghiệp
- Doanh Nghiệp Phân Bổ Chi Phí Sản Xuất Chung Ước Tính Vào Giá Thành Sản Phẩm Theo Tiêu Thức Nào?
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 30
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 32
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 33
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 34
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Phuong phap danh gia san pham do dang
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Theo phi NVL TT | 16 | 30.8 | 53.3 | 53.3 |
Theo uoc luong san pham hoan thanh | ||||
14 | 26.9 | 46.7 | 100.0 | |
tuong duong | ||||
Tổng: | 30 | 57.7 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 22 | 42.3 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doi tuong tinh gia thanh san pham
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Tung loai san pham | 52 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Phuong phap ap dung tinh gia
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Phuong phap gian don | 46 | 88.5 | 88.5 | 88.5 |
Phuong phap he so | 1 | 1.9 | 1.9 | 90.4 | |
Phuong phap ty le | 5 | 9.6 | 9.6 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Ky tinh gia thanh cua doanh nghiep
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Thang | 48 | 92.3 | 92.3 | 92.3 |
Quy | 4 | 7.7 | 7.7 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Chi phi ban hang co duoc phan thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 15 | 28.8 | 28.8 | 28.8 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Thang Quy Khong Tổng: | 48 4 | 92.3 7.7 | 92.3 7.7 | 92.3 100.0 |
37 52 | 71.2 100.0 | 71.2 100.0 | 100.0 |
Chi phi QLDN co duoc phan thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 14 | 26.9 | 26.9 | 26.9 |
Khong | 38 | 73.1 | 73.1 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep tinh gia thanh san pham theo phuong phap chi phi bien doi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 2 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Khong | 50 | 96.2 | 96.2 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiệp có biết phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 8 | 15.4 | 15.4 | 15.4 |
Khong | 44 | 84.6 | 84.6 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep da ap dung phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Chua ap dung Không lựa chọn | 8 44 | 15.4 84.6 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Chua ap dung | 8 | 15.4 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 44 | 84.6 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep co dinh ap dung phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 6 | 11.5 | 75.0 | 75.0 |
Khong | 2 | 3.8 | 25.0 | 100.0 | |
Tổng: | 8 | 15.4 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 44 | 84.6 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep xac dinh chi tieu lợi nhuận gộp cho tung san pham
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 41 | 78.8 | 78.8 | 78.8 |
Khong | 11 | 21.2 | 21.2 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep phan bo CPBH va Chi phi QLDN cho tung loai san pham
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 16 | 30.8 | 30.8 | 30.8 |
Khong | 36 | 69.2 | 69.2 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Theo san luong | 12 | 23.1 | 75 | 75 |
Theo doanh thu | 2 | 3.8 | 12.5 | 87.5 | |
Theo gia von | 2 | 3.8 | 12.5 | 100 | |
Tổng: | 16 | 30.8 | 100 | ||
Không lựa chọn | 36 | 69.2 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Phan bo CPBH va chi phi QLDN theo tung thi truong tieu thu
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 8 | 15.4 | 15.4 | 15.4 |
Khong | 44 | 84.6 | 84.6 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Tieu thuc phan bo CPBH va chi phi QLDN
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Theo san luong | 2 | 3.8 | 25.0 | 25.0 |
Thwo doanh thu | 5 | 9.6 | 62.5 | 87.5 | |
Theo gia von | 1 | 1.9 | 12.5 | 100.0 | |
Tổng: | 8 | 15.4 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 44 | 84.6 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Phan bo CPBH va chi phi QLDN theo tung chi nhanh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 4 | 7.7 | 22.2 | 22.2 |
Khong | 14 | 26.9 | 77.8 | 100.0 | |
Tổng: | 18 | 34.6 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 34 | 65.4 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Theo san luong | 3 | 5.8 | 75.0 | 75.0 |
Theo doanh thu | 1 | 1.9 | 25.0 | 100.0 | |
Tổng: | 4 | 7.7 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 48 | 92.3 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Xac dinh diem hoa von
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 47 | 90.4 | 90.4 | 90.4 |
Khong | 5 | 9.6 | 9.6 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Diem hoa von ve san luong
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Diem hoa von ve san luong | 43 | 82.7 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 9 | 17.3 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Diem hoa von ve doanh thu
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Diem hoa von ve doanh thu | 21 | 40.4 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 31 | 59.6 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Diem hoa von ve cong suat
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Diem hoa von ve cong suat Không lựa chọn | 9 43 | 17.3 82.7 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Diem hoa von ve cong suat | 9 | 17.3 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 43 | 82.7 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
So sanh san luong thuc te voi san luong ke hoach
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 50 | 96.2 | 96.2 | 96.2 |
Khong | 2 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
So sanh chi phi thuc te phat sinh voi chi phi ky truoc
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 50 | 96.2 | 96.2 | 96.2 |
Khong | 2 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
So sanh gia thanh thuc te phat sinh voi gia thanh ky truoc
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 51 | 98.1 | 98.1 | 98.1 |
Khong | 1 | 1.9 | 1.9 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiệp sử dụng chỉ tiêu ROI
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | ROI | 36 | 69.2 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 16 | 30.8 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | RI | 10 | 19.2 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 42 | 80.8 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiệp sử dụng chỉ tiêu ROA
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | ROA | 17 | 32.7 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 35 | 67.3 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Bo phan thuc hien phan tich hieu qua hoat dong kinh doanh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Phong ke toan | 12 | 23.1 | 23.1 | 23.1 |
Ban giám đốc | 30 | 57.7 | 57.7 | 80.8 | |
Phòng kế toán và ban giám đốc | 10 | 19.2 | 19.2 | 100 | |
Tổng: | 52 | 100.0 |
Hai long voi he thong ke toan chi phi hien tai
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Rat khong hai long | 3 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Tuong doi hai long | 36 | 69.2 | 69.2 | 75.0 | |
Hai long | 12 | 23.1 | 23.1 | 98.1 | |
Rat hai long | 1 | 1.9 | 1.9 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Phục lục 2.1D
Tổng hợp kết quả điều tra theo quy mô doanh nghiệp
Crosstabs
[DataSet1] D:So lieu Du ke toandu lieu 18.11.sav
So luong lao dong cua doanh nghiep * Loai hinh doanh nghiep Crosstabulation
Loai hinh doanh nghiep | Total | |||||
Cong ty co phan | Cong ty trach nhiem huu han | Cong ty tu nhan | ||||
So luong lao dong cua Duoi 200 | Count | 16 | 21 | 1 | 38 | |
doanh nghiep | ||||||
% within So luong lao dong cua | ||||||
42.1% | 55.3% | 2.6% | 100.0% | |||
doanh nghiep | ||||||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 1 | 3 | 0 | 4 | |
25.0% | 75.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 5 | 5 | 0 | 10 | |
50.0% | 50.0% | .0% | 100.0% | |||
Total | Count | 22 | 29 | 1 | 52 | |
% within So luong lao dong cua | ||||||
42.3% | 55.8% | 1.9% | 100.0% | |||
doanh nghiep |
So luong lao dong cua doanh nghiep * Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi Crosstabulation
Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi | Total | ||||
Co | Khong | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 32 | 6 | 38 |
doanh nghiep | |||||
84.2% | 15.8% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 0 | 4 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 10 | 0 | 10 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Total | Count | 46 | 6 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh nghiep | 88.5% | 11.5% | 100.0% |