Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 31




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Co


Khong

30


22

57.7


42.3

57.7


42.3

57.7


100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 31


Phuong phap danh gia san pham do dang




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Theo phi NVL TT


16


30.8


53.3


53.3

Theo uoc luong san pham hoan thanh






14

26.9

46.7

100.0

tuong duong





Tổng:


30


57.7


100.0


Không lựa chọn

22

42.3



Tổng:

52

100.0




Doi tuong tinh gia thanh san pham




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Tung loai san pham

52

100.0

100.0

100.0


Phuong phap ap dung tinh gia




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Phuong phap gian don

46

88.5

88.5

88.5


Phuong phap he so

1

1.9

1.9

90.4


Phuong phap ty le

5

9.6

9.6

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



Ky tinh gia thanh cua doanh nghiep




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Thang

48

92.3

92.3

92.3


Quy

4

7.7

7.7

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



Chi phi ban hang co duoc phan thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


15


28.8


28.8


28.8




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Thang

Quy Khong Tổng:

48


4

92.3


7.7

92.3


7.7

92.3


100.0


37


52


71.2


100.0


71.2


100.0


100.0


Chi phi QLDN co duoc phan thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


14


26.9


26.9


26.9


Khong

38

73.1

73.1

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiep tinh gia thanh san pham theo phuong phap chi phi bien doi



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


2


3.8


3.8


3.8


Khong

50

96.2

96.2

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiệp có biết phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


8


15.4


15.4


15.4


Khong

44

84.6

84.6

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiep da ap dung phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Chua ap dung Không lựa chọn


8


44


15.4


84.6


100.0


100.0




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Chua ap dung


8


15.4


100.0


100.0

Không lựa chọn


44

84.6



Tổng:


52

100.0




Doanh nghiep co dinh ap dung phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


6


11.5


75.0


75.0


Khong

2

3.8

25.0

100.0


Tổng:


8


15.4


100.0


Không lựa chọn


44

84.6



Tổng:


52

100.0




Doanh nghiep xac dinh chi tieu lợi nhuận gộp cho tung san pham



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


41


78.8


78.8


78.8


Khong

11

21.2

21.2

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiep phan bo CPBH va Chi phi QLDN cho tung loai san pham



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


16


30.8


30.8


30.8


Khong

36

69.2

69.2

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0





Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Theo san luong

12


23.1


75


75


Theo doanh thu

2

3.8

12.5

87.5


Theo gia von

2

3.8

12.5

100


Tổng:


16


30.8


100


Không lựa chọn


36


69.2



Tổng:


52

100.0





Phan bo CPBH va chi phi QLDN theo tung thi truong tieu thu




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

8

15.4

15.4

15.4


Khong

44

84.6

84.6

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Tieu thuc phan bo CPBH va chi phi QLDN




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Theo san luong

2

3.8

25.0

25.0


Thwo doanh thu

5

9.6

62.5

87.5


Theo gia von

1

1.9

12.5

100.0


Tổng:


8


15.4


100.0


Không lựa chọn



44


84.6



Tổng:



52


100.0




Phan bo CPBH va chi phi QLDN theo tung chi nhanh




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

4

7.7

22.2

22.2


Khong

14

26.9

77.8

100.0


Tổng:


18


34.6


100.0


Không lựa chọn



34


65.4



Tổng:



52


100.0






Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Theo san luong


3


5.8


75.0


75.0


Theo doanh thu

1

1.9

25.0

100.0


Tổng:


4


7.7


100.0


Không lựa chọn


48

92.3



Tổng:


52

100.0




Xac dinh diem hoa von



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


47


90.4


90.4


90.4


Khong

5

9.6

9.6

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Diem hoa von ve san luong



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Diem hoa von ve san luong


43


82.7


100.0


100.0

Không lựa chọn

9

17.3



Tổng:

52

100.0




Diem hoa von ve doanh thu



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Diem hoa von ve doanh thu


21


40.4


100.0


100.0

Không lựa chọn

31

59.6



Tổng:

52

100.0




Diem hoa von ve cong suat



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Diem hoa von ve cong suat


Không lựa chọn


9


43


17.3


82.7


100.0


100.0




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Diem hoa von ve cong suat


9


17.3


100.0


100.0

Không lựa chọn

43

82.7



Tổng:

52

100.0




So sanh san luong thuc te voi san luong ke hoach



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


50


96.2


96.2


96.2


Khong

2

3.8

3.8

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



So sanh chi phi thuc te phat sinh voi chi phi ky truoc



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


50


96.2


96.2


96.2


Khong

2

3.8

3.8

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



So sanh gia thanh thuc te phat sinh voi gia thanh ky truoc



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


51


98.1


98.1


98.1


Khong

1

1.9

1.9

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiệp sử dụng chỉ tiêu ROI



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


ROI


36


69.2


100.0


100.0

Không lựa chọn


16

30.8



Tổng:


52

100.0






Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


RI


10


19.2


100.0


100.0

Không lựa chọn


42

80.8



Tổng:


52

100.0




Doanh nghiệp sử dụng chỉ tiêu ROA



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


ROA


17


32.7


100.0


100.0

Không lựa chọn


35

67.3



Tổng:


52

100.0




Bo phan thuc hien phan tich hieu qua hoat dong kinh doanh



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Phong ke toan


12


23.1


23.1


23.1


Ban giám đốc

30

57.7

57.7

80.8


Phòng kế toán và ban giám đốc

10

19.2

19.2

100

Tổng:


52

100.0




Hai long voi he thong ke toan chi phi hien tai



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Rat khong hai long


3


5.8


5.8


5.8


Tuong doi hai long

36

69.2

69.2

75.0


Hai long

12

23.1

23.1

98.1


Rat hai long

1

1.9

1.9

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0




Phục lục 2.1D

Tổng hợp kết quả điều tra theo quy mô doanh nghiệp


Crosstabs

[DataSet1] D:So lieu Du ke toandu lieu 18.11.sav


So luong lao dong cua doanh nghiep * Loai hinh doanh nghiep Crosstabulation



Loai hinh doanh nghiep


Total


Cong ty co phan

Cong ty trach nhiem huu han


Cong ty tu nhan


So luong lao dong cua Duoi 200


Count


16


21


1


38

doanh nghiep







% within So luong lao dong cua







42.1%

55.3%

2.6%

100.0%


doanh nghiep







200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


1


3


0


4


25.0%


75.0%


.0%


100.0%


Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


5


5


0


10


50.0%


50.0%


.0%


100.0%


Total


Count


22


29


1


52


% within So luong lao dong cua







42.3%

55.8%

1.9%

100.0%


doanh nghiep






So luong lao dong cua doanh nghiep * Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi Crosstabulation




Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi


Total


Co


Khong

So luong lao dong cua

Duoi 200

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

32

6

38

doanh nghiep





84.2%

15.8%

100.0%


200-300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4

0

4


100.0%

.0%

100.0%


Tren 300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

10

0

10


100.0%

.0%

100.0%

Total


Count

46

6

52



% within So luong lao dong cua doanh nghiep


88.5%


11.5%


100.0%

Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí