Doanh nghiep tinh gia thanh san pham theo phuong phap chi phi bien doi | Total | ||||
Co | Khong | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 0 | 38 | 38 |
doanh nghiep | |||||
.0% | 100.0% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 1 | 3 | 4 | |
25.0% | 75.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 1 | 9 | 10 | |
10.0% | 90.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 2 | 50 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
3.8% | 96.2% | 100.0% | |||
nghiep |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 30
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 31
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 32
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 34
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 35
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
So luong lao dong cua doanh nghiep * Doanh nghiep biet den phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong Crosstabulation
Phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong | Total | ||||
Co | Khong | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 34 | 38 |
doanh nghiep | |||||
10.5% | 89.5% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 0 | 4 | 4 | |
.0% | 100.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 6 | 10 | |
40.0% | 60.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 8 | 44 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh nghiep | 15.4% | 84.6% | 100.0% |
Doanh nghiep xac dinh chi tieu gop cho tung san pham | Total | ||||
Co | Khong | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 29 | 9 | 38 |
doanh nghiep | |||||
76.3% | 23.7% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 3 | 1 | 4 | |
75.0% | 25.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 9 | 1 | 10 | |
90.0% | 10.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 41 | 11 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
78.8% | 21.2% | 100.0% | |||
nghiep |
So luong lao dong cua doanh nghiep * Xac dinh diem hoa von Crosstabulation
Xac dinh diem hoa von | Total | ||||
Co | Khong | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 33 | 5 | 38 |
doanh nghiep | |||||
86.8% | 13.2% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 0 | 4 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 10 | 0 | 10 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Total | Count | 47 | 5 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh nghiep | 90.4% | 9.6% | 100.0% |
Diem hoa von ve san luong | Total | ||||
Diem hoa von ve san luong | thieu | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 29 | 9 | 38 |
doanh nghiep | |||||
76.3% | 23.7% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 0 | 4 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 10 | 0 | 10 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Total | Count | 43 | 9 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
82.7% | 17.3% | 100.0% | |||
nghiep |
So luong lao dong cua doanh nghiep * Diem hoa von ve doanh thu Crosstabulation
Diem hoa von ve doanh thu | Total | ||||
Diem hoa von ve doanh thu | thieu | ||||
So luong lao dong cua doanh nghiep | Duoi 200 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 12 31.6% | 26 68.4% | 38 100.0% | |
200-300 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 3 75.0% | 1 25.0% | 4 100.0% | ||
Tren 300 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 5 50.0% | 5 50.0% | 10 100.0% | ||
Total | Count | 20 | 32 | 52 |
Diem hoa von ve doanh thu | Total | ||||
Diem hoa von ve doanh thu | thieu | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 12 | 26 | 38 |
doanh nghiep | |||||
31.6% | 68.4% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 3 | 1 | 4 | |
75.0% | 25.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 5 | 5 | 10 | |
50.0% | 50.0% | 100.0% | |||
Count | 20 | 32 | 52 | ||
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
38.5% | 61.5% | 100.0% | |||
nghiep |
So luong lao dong cua doanh nghiep * Diem hoa von ve cong suat Crosstabulation
Diem hoa von ve cong suat | Total | ||||
Diem hoa von ve cong suat | thieu | ||||
So luong lao dong cua doanh nghiep | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 2 | 36 | 38 |
5.3% | 94.7% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 3 | 1 | 4 | |
75.0% | 25.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 6 | 10 | |
40.0% | 60.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 9 | 43 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh nghiep | 17.3% | 82.7% | 100.0% |
Diem hoa von ve cong suat | Total | ||||
Diem hoa von ve cong suat | thieu | ||||
So luong lao dong cua doanh nghiep | Duoi 200 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 2 5.3% | 36 94.7% | 38 100.0% | |
200-300 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 3 75.0% | 1 25.0% | 4 100.0% | ||
Tren 300 Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 40.0% | 6 60.0% | 10 100.0% | ||
Count | 9 | 43 | 52 |
So luong lao dong cua doanh nghiep * ROI Crosstabulation
ROI | Total | ||||
ROI | thieu | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 24 | 14 | 38 |
doanh nghiep | |||||
63.2% | 36.8% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 0 | 4 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 9 | 1 | 10 | |
90.0% | 10.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 37 | 15 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
71.2% | 28.8% | 100.0% | |||
nghiep |
RI | Total | ||||
2 | thieu | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 8 | 30 | 38 |
doanh nghiep | |||||
21.1% | 78.9% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 1 | 3 | 4 | |
25.0% | 75.0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 1 | 9 | 10 | |
10.0% | 90.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 10 | 42 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh nghiep | 19.2% | 80.8% | 100.0% |
So luong lao dong cua doanh nghiep * ROA Crosstabulation
ROA | Total | ||||
ROA | thieu | ||||
So luong lao dong cua | Duoi 200 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 6 | 32 | 38 |
doanh nghiep | |||||
15.8% | 84.2% | 100.0% | |||
200-300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 4 | 0 | 4 | |
100.0% | .0% | 100.0% | |||
Tren 300 | Count % within So luong lao dong cua doanh nghiep | 7 | 3 | 10 | |
70.0% | 30.0% | 100.0% | |||
Total | Count | 17 | 35 | 52 | |
% within So luong lao dong cua doanh | |||||
32.7% | 67.3% | 100.0% | |||
nghiep |
<<<< Change Month
Công ty cổ phần chăn nuôi
C.P. Việt Nam
Phụ lục 2.2
Báo cáo chi phí sản xuất
Tháng 6 năm 2011
Năm 2011 | Diff from last month | |||||
Trung bình | Tháng 5 | Tháng 6 | (vnd/ton) | % | ||
Manufacturing Exp. | ||||||
Lương hợp đồng | 112,670 | 121,105 | 138,869 | 313 | 101% | |
Lương làm thêm | 6,893 | 6,922 | 8,374 | (696) | 91% | |
Thưởng trong sản xuất | 5,827 | 6,136 | 2,468 | (20) | 99% | |
Nhiên liệu | 40,618 | 44,830 | 44,764 | 4,505 | 129% | |
Sửa chữa thiết bị | 35,246 | 37,759 | 39,103 | 387 | 103% | |
Sữa chữa khác | 35,351 | 36,926 | 31,848 | (5,648) | 0% | |
Chi phí dịch vụ khác | 235,345 | 248,138 | 235,991 | (7,703) | 77% | |
Điện | 29,283 | 27,600 | 28,610 | 1,413 | 104% | |
Chi phí vận tải | 16,362 | 15,216 | 17,568 | (97) | 98% | |
Tổng chi phí biến đổi | 517,596 | 544,630 | 547,594 | (7,548) | 95% | |
Chi phí cố định | 367,373 | 342,888 | 352,205 | 1,766 | 103% | |
** Tổng chi phí/1 tấn** | 884,969 | 887,518 | 899,799 | (5,782) | 97% | |
Sản lượng (nghìn tấn) | 55,737 | 65,558 | 69,879 | 1,692 | 103% |
Phụ lục 2.3
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
Lệnh sản xuất kiêm phiếu xuất vật t Số lệnh: PX 10061002
Siêu cao đạm lợn thịt (5kg) | |||
Mã sản phẩm: | B52V.05 | ||
Ngày sản xuất: | 01/06/2011 | Số lượng: | 30.000kg |
Ngày kết thúc: | 01/06/2011 | Hạn dùng: | 90 ngày |
Tên vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (đ) | TT | Ghi chó | |
1521.BOTC | Bột cá Cà Mau | Kg | 390 | 20,050 | 7,819,500 | |
1521.BOT | Bột máu | Kg | 90 | 8,700 | 783,000 | |
1521.BOTN | Bột nặng | Kg | 36 | 840 | 30,240 | |
1521.BOTT | Bột thịt xơng | Kg | 240 | 5,230 | 1,255,200 | |
1521.CUSO | CuSO4 (Đồng Sulfate) | Kg | 6 | 37,700 | 226,200 | |
1521.DAU | Đậu vàng | Kg | 42 | 7,100 | 298,200 | |
1521.DPC | D.C.P | Kg | 54 | 4,500 | 243,000 | |
1521.KHO | Khô đậu tương | Kg | 2,067 | 5,114 | 10,570,638 | |
1521.MOC | Mỡ cá | Kg | 45 | 9,405 | 423,218 | |
1521.MUOI | Muối tinh | Kg | 24 | 3,400 | 81,600 | |
1521.KEM | K - enzym | Kg | 6 | 35,214 | 211,284 | |
Tổng cộng | 3,000 | 21,942,080 |
Phòng kH- KT Phụ trách sản xuất Thủ kho Tiếp Liệu