Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 33



Doanh nghiep tinh gia thanh san pham theo phuong phap chi phi bien doi


Total


Co


Khong


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


0


38


38

doanh nghiep





.0%

100.0%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


1


3


4



25.0%


75.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


1


9


10



10.0%


90.0%


100.0%


Total



Count


2


50


52



% within So luong lao dong cua doanh







3.8%

96.2%

100.0%



nghiep




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 33

So luong lao dong cua doanh nghiep * Doanh nghiep biet den phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong Crosstabulation




Phuong phap ke toan chi phi theo hoat dong


Total


Co


Khong

So luong lao dong cua

Duoi 200

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4

34

38

doanh nghiep





10.5%

89.5%

100.0%


200-300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

0

4

4


.0%

100.0%

100.0%


Tren 300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4

6

10


40.0%

60.0%

100.0%

Total


Count

8

44

52



% within So luong lao dong cua doanh nghiep


15.4%


84.6%


100.0%



Doanh nghiep xac dinh chi tieu gop cho tung san pham


Total


Co


Khong


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


29


9


38

doanh nghiep





76.3%

23.7%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


3


1


4



75.0%


25.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


9


1


10



90.0%


10.0%


100.0%


Total



Count


41


11


52



% within So luong lao dong cua doanh







78.8%

21.2%

100.0%



nghiep





So luong lao dong cua doanh nghiep * Xac dinh diem hoa von Crosstabulation




Xac dinh diem hoa von


Total


Co


Khong

So luong lao dong cua

Duoi 200

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

33

5

38

doanh nghiep





86.8%

13.2%

100.0%


200-300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4

0

4


100.0%

.0%

100.0%


Tren 300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

10

0

10


100.0%

.0%

100.0%

Total


Count

47

5

52



% within So luong lao dong cua doanh nghiep


90.4%


9.6%


100.0%




Diem hoa von ve san luong


Total

Diem hoa von ve san luong


thieu


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


29


9


38

doanh nghiep





76.3%

23.7%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


4


0


4



100.0%


.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


10


0


10



100.0%


.0%


100.0%


Total



Count


43


9


52



% within So luong lao dong cua doanh







82.7%

17.3%

100.0%



nghiep





So luong lao dong cua doanh nghiep * Diem hoa von ve doanh thu Crosstabulation



Diem hoa von ve doanh thu


Total

Diem hoa von ve doanh thu


thieu


So luong lao dong cua doanh nghiep


Duoi 200 Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


12


31.6%


26


68.4%


38


100.0%


200-300 Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


3


75.0%


1


25.0%


4


100.0%


Tren 300 Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


5


50.0%


5


50.0%


10


100.0%


Total


Count


20


32


52




Diem hoa von ve doanh thu


Total

Diem hoa von ve doanh thu


thieu


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


12


26


38

doanh nghiep





31.6%

68.4%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


3


1


4



75.0%


25.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


5


5


10



50.0%


50.0%


100.0%


Count


20


32


52

% within So luong lao dong cua doanh





38.5%

61.5%

100.0%

nghiep






So luong lao dong cua doanh nghiep * Diem hoa von ve cong suat Crosstabulation




Diem hoa von ve cong suat


Total


Diem hoa von ve cong suat


thieu

So luong lao dong cua doanh nghiep

Duoi 200

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

2

36

38


5.3%

94.7%

100.0%


200-300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

3

1

4


75.0%

25.0%

100.0%


Tren 300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4

6

10


40.0%

60.0%

100.0%

Total


Count

9

43

52



% within So luong lao dong cua doanh nghiep


17.3%


82.7%


100.0%




Diem hoa von ve cong suat


Total


Diem hoa von ve cong suat


thieu

So luong lao dong cua doanh nghiep

Duoi 200 Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

2


5.3%

36


94.7%

38


100.0%

200-300 Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

3


75.0%

1


25.0%

4


100.0%

Tren 300 Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

4


40.0%

6


60.0%

10


100.0%


Count

9

43

52


So luong lao dong cua doanh nghiep * ROI Crosstabulation



ROI


Total


ROI


thieu


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


24


14


38

doanh nghiep





63.2%

36.8%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


4


0


4



100.0%


.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


9


1


10



90.0%


10.0%


100.0%


Total



Count


37


15


52



% within So luong lao dong cua doanh







71.2%

28.8%

100.0%



nghiep







RI


Total


2


thieu

So luong lao dong cua

Duoi 200

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

8

30

38

doanh nghiep





21.1%

78.9%

100.0%


200-300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

1

3

4


25.0%

75.0%

100.0%


Tren 300

Count


% within So luong lao dong cua doanh nghiep

1

9

10


10.0%

90.0%

100.0%

Total


Count

10

42

52



% within So luong lao dong cua doanh nghiep


19.2%


80.8%


100.0%



So luong lao dong cua doanh nghiep * ROA Crosstabulation



ROA


Total


ROA


thieu


So luong lao dong cua


Duoi 200


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


6


32


38

doanh nghiep





15.8%

84.2%

100.0%



200-300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


4


0


4



100.0%


.0%


100.0%



Tren 300


Count

% within So luong lao dong cua doanh nghiep


7


3


10



70.0%


30.0%


100.0%


Total



Count


17


35


52



% within So luong lao dong cua doanh







32.7%

67.3%

100.0%



nghiep





<<<< Change Month


Công ty cổ phần chăn nuôi

C.P. Việt Nam


Phụ lục 2.2


Báo cáo chi phí sản xuất


Tháng 6 năm 2011




Diễn giải

Năm 2011

Diff from last month

Trung bình

Tháng 5

Tháng 6

(vnd/ton)

%

Manufacturing Exp.







Lương hợp đồng

112,670

121,105

138,869

313

101%


Lương làm thêm

6,893

6,922

8,374

(696)

91%


Thưởng trong sản xuất

5,827

6,136

2,468

(20)

99%


Nhiên liệu

40,618

44,830

44,764

4,505

129%


Sửa chữa thiết bị

35,246

37,759

39,103

387

103%


Sữa chữa khác

35,351

36,926

31,848

(5,648)

0%


Chi phí dịch vụ khác

235,345

248,138

235,991

(7,703)

77%


Điện

29,283

27,600

28,610

1,413

104%


Chi phí vận tải

16,362

15,216

17,568

(97)

98%

Tổng chi phí biến đổi


517,596

544,630

547,594

(7,548)

95%

Chi phí cố định


367,373

342,888

352,205

1,766

103%

** Tổng chi phí/1 tấn**


884,969

887,518

899,799

(5,782)

97%

Sản lượng (nghìn tấn)


55,737

65,558

69,879

1,692

103%


Phụ lục 2.3

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN

Lệnh sản xuất kiêm phiếu xuất vật t Số lệnh: PX 10061002


Tên sản phẩm:

Siêu cao đạm lợn thịt (5kg)


Mã sản phẩm:

B52V.05

Ngày sản xuất:

01/06/2011

Số lượng:

30.000kg

Ngày kết thúc:

01/06/2011

Hạn dùng:

90 ngày


Mã VT

Tên vật tư

ĐVT

Số lượng

Đơn giá (đ)

TT

Ghi chó

1521.BOTC

Bột cá Cà Mau

Kg

390

20,050

7,819,500


1521.BOT

Bột máu

Kg

90

8,700

783,000


1521.BOTN

Bột nặng

Kg

36

840

30,240


1521.BOTT

Bột thịt xơng

Kg

240

5,230

1,255,200


1521.CUSO

CuSO4 (Đồng Sulfate)

Kg

6

37,700

226,200


1521.DAU

Đậu vàng

Kg

42

7,100

298,200


1521.DPC

D.C.P

Kg

54

4,500

243,000


1521.KHO

Khô đậu tương

Kg

2,067

5,114

10,570,638


1521.MOC

Mỡ cá

Kg

45

9,405

423,218


1521.MUOI

Muối tinh

Kg

24

3,400

81,600


1521.KEM

K - enzym

Kg

6

35,214

211,284



Tổng cộng


3,000


21,942,080



Phòng kH- KT Phụ trách sản xuất Thủ kho Tiếp Liệu

Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí