Doanh nghiep su dung phan mem ke toan
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Co | 52 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Về Phía Hiệp Hội Kế Toán Kiểm Toán Việt Nam (Vaa)
- Số Lượng Lao Động Bình Quân Năm Của Doanh Nghiệp
- Doanh Nghiệp Phân Bổ Chi Phí Sản Xuất Chung Ước Tính Vào Giá Thành Sản Phẩm Theo Tiêu Thức Nào?
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 31
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 32
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 33
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Phuong phap ke toan tong hop hang ton kho
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Ke khai thuong xuyen | 44 | 84.6 | 84.6 | 84.6 |
Kiem ke dinh ky | 8 | 15.4 | 15.4 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 46 | 88.5 | 88.5 | 88.5 |
Khong | 6 | 11.5 | 11.5 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Dinh muc chi phi NVLTT
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Dinh muc chi phi NVLTT | 44 | 84.6 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 8 | 15.4 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Dinh muc chi phi NCTT
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Dinh muc chi phi NCTT | 21 | 40.4 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 31 | 59.6 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Dinh muc chi phi SXC
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Dinh muc chi phi SXC | 19 | 36.5 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 33 | 63.5 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Dinh muc chi phi ban hang
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Dinh muc chi phi ban hang | 28 | 53.8 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 24 | 46.2 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Dinh muc chi phi QLDN
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Dinh muc chi phi QLDMN | 14 | 26.9 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 38 | 73.1 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep co lap du toan
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 41 | 78.8 | 78.8 | 78.8 |
Khong | 11 | 21.2 | 21.2 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Du toan ban hang
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan ban hang | 41 | 78.8 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 11 | 21.2 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi NVL truc tiep | 21 | 40.4 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 31 | 59.6 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Du toan chi phi NCTT
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Du toan chi phi NCTT | 17 | 32.7 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 35 | 67.3 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Du toan chi phi SXC
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi SXC | 17 | 32.7 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 35 | 67.3 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Du toan chi phi ban hang
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi ban hang | 18 | 34.6 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 34 | 65.4 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Du toan chi phi quan ly doanh nghiep
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi quan ly doanh nghiep | 16 | 30.8 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 36 | 69.2 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi quan ly doanh nghiep Không lựa chọn | 16 36 | 30.8 69.2 | 100.0 | 100.0 |
Du toan chi phi gia von hang ban
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Du toan chi phi gia von hang ban | 13 | 25.0 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 39 | 75.0 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Ky lap du toan cua doanh nghiep
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Thang | 6 | 11.5 | 14.6 | 14.6 |
Quy | 6 | 11.5 | 14.6 | 29.3 | |
6 thang | 1 | 1.9 | 2.4 | 31.7 | |
Nam | 28 | 53.8 | 68.3 | 100.0 | |
Tổng: | 41 | 78.8 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 11 | 21.2 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Cac du toan co duoc xem xet dinh ky
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 24 | 46.2 | 57.1 | 57.1 |
Khong | 18 | 34.6 | 42.9 | 100.0 | |
Tổng: | 42 | 80.8 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 10 | 19.2 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Thang | 11 | 21.2 | 45.8 | 45.8 |
Quy | 13 | 25.0 | 54.2 | 100.0 | |
Tổng: | 24 | 46.2 | 100.0 | ||
Không lựa chọn | 28 | 53.8 | |||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep mo so 621
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 50 | 96.2 | 96.2 | 96.2 |
Khong | 2 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep mo so 621 theo loai san pham
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Theo loai san pham | 47 | 90.4 | 94.0 | 94.0 |
Theo phan xuong | 3 | 5.8 | 6.0 | 100.0 |
Tổng: | 50 | 96.2 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 2 | 3.8 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep tra luong cong nhan truc tiep san xuat
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Theo san luong | 31 | 59.6 | 59.6 | 59.6 |
Theo thoi gian | 21 | 40.4 | 40.4 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiep mo so 622
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Co | 28 | 53.8 | 44.9 | 44.9 |
Co | 23 | 44.2 | 45.1 | 100.0 |
Tổng: | 51 | 98.1 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 1 | 1.9 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |||
Theo san luong Theo thoi gian | 31 21 | 59.6 40.4 | 59.6 40.4 | 59.6 100.0 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep mo so 622 theo
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Theo loai san pham | 19 | 36.5 | 70.4 | 70.4 |
Theo phan xuong | 8 | 15.4 | 29.6 | 100.0 |
Tổng: | 27 | 51.9 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 25 | 48.1 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Chi phi NCTT duoc phan bo theo hinh thuc nao
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Theo san luong | 20 | 38.5 | 62.5 | 62.5 |
Theo chi phi NVLTT | 12 | 23.1 | 37.5 | 100.0 |
Tổng | 32 | 61.5 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 20 | 38.5 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep phan bổ chi phi SXC theo tieu thuc
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Theo san luong | 31 | 59.6 | 59.6 | 59.6 |
Theo chi phi NVLTT | 21 | 40.4 | 40.4 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 35 | 67.3 | 67.3 | |
Khong | 17 | 32.7 | 32.7 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Chi phi SXC doanh nghiep co tach biet thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 18 | 34.6 | 34.6 | 34.6 |
Khong | 34 | 65.4 | 65.4 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
DN co tach chi phi hon hop thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 9 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
Khong | 43 | 82.7 | 82.7 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Phuong phap cuc dai cuc tieu | 2 | 3.8 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 50 | 96.2 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Phuong phap binh phuong nho nhat | 3 | 5.8 | 100.0 | 100.0 |
Không lựa chọn | 49 | 94.2 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Phuong phap hoi quy boi Không lựa chọn | 4 48 | 7.7 92.3 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Phuong phap binh phuong nho nhat Không lựa chọn Tổng: | 3 49 52 | 5.8 94.2 | 100.0 | 100.0 |
100.0 |
Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Phương pháp đồ thị phân tán | 0 | 100 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 52 | 100 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Chi phi SXC co dinh co duoc tinh vao giá thành sản phẩm
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Co | 52 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Phan bo chi phi SXC uoc tinh vao gia thanh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 12 | 23.1 | 23.1 | 23.1 |
Khong | 40 | 76.9 | 76.9 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |
Tieu thuc phan bo chi phi SXC uoc tinh vao gia thanh
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | |
Giá trị Theo san luong | 7 | 13.5 | 58.3 | 58.3 |
Theo so me san xuat | 5 | 9.6 | 41.7 | 100.0 |
Tổng: | 12 | 23.1 | 100.0 | |
Không lựa chọn | 40 | 76.9 | ||
Tổng: | 52 | 100.0 |
Doanh nghiep danh gia san pham do dang cuoi ky
Số lượng | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giá trị | Tỷ lệ % lũy kế | ||
Giá trị | Co | 30 | 57.7 | 57.7 | 57.7 |
Khong | 22 | 42.3 | 42.3 | 100.0 | |
Tổng: | 52 | 100.0 | 100.0 |