Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 30


Doanh nghiep su dung phan mem ke toan



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Co


52


100.0


100.0


100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 30


Phuong phap ke toan tong hop hang ton kho



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Ke khai thuong xuyen


44


84.6


84.6


84.6


Kiem ke dinh ky

8

15.4

15.4

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Doanh nghiep xay dung dinh muc chi phi



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


46


88.5


88.5


88.5


Khong

6

11.5

11.5

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Dinh muc chi phi NVLTT



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Dinh muc chi phi NVLTT


44


84.6


100.0


100.0

Không lựa chọn

8

15.4



Tổng:


52


100.0




Dinh muc chi phi NCTT



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Dinh muc chi phi NCTT


21


40.4


100.0


100.0

Không lựa chọn

31

59.6



Tổng:

52

100.0




Dinh muc chi phi SXC



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Dinh muc chi phi SXC


19


36.5


100.0


100.0

Không lựa chọn


33

63.5



Tổng:


52

100.0




Dinh muc chi phi ban hang



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Dinh muc chi phi ban hang


28


53.8


100.0


100.0

Không lựa chọn

24

46.2



Tổng:

52

100.0




Dinh muc chi phi QLDN



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Dinh muc chi phi QLDMN


14


26.9


100.0


100.0

Không lựa chọn

38

73.1



Tổng:

52

100.0




Doanh nghiep co lap du toan



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


41


78.8


78.8


78.8



Khong


11


21.2


21.2


100.0


Tổng:


52


100.0


100.0



Du toan ban hang



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan ban hang


41


78.8


100.0


100.0

Không lựa chọn


11


21.2



Tổng:


52


100.0






Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan chi phi NVL truc tiep


21


40.4


100.0


100.0

Không lựa chọn

31

59.6



Tổng:


52


100.0




Du toan chi phi NCTT



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Du toan chi phi NCTT


17


32.7


100.0


100.0

Missing

System

35

67.3



Tổng:


52

100.0




Du toan chi phi SXC



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan chi phi SXC


17


32.7


100.0


100.0

Không lựa chọn

35

67.3



Tổng:

52

100.0




Du toan chi phi ban hang



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan chi phi ban hang


18


34.6


100.0


100.0

Không lựa chọn

34

65.4



Tổng:

52

100.0




Du toan chi phi quan ly doanh nghiep



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan chi phi quan ly doanh nghiep


16


30.8


100.0


100.0

Không lựa chọn

36

69.2



Tổng:

52

100.0






Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Du toan chi phi quan ly doanh nghiep Không lựa chọn


16


36


30.8


69.2


100.0


100.0


Du toan chi phi gia von hang ban



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Du toan chi phi gia von hang ban


13


25.0


100.0


100.0

Không lựa chọn

39

75.0



Tổng:

52

100.0




Ky lap du toan cua doanh nghiep



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Thang


6


11.5


14.6


14.6


Quy

6

11.5

14.6

29.3


6 thang

1

1.9

2.4

31.7


Nam

28

53.8

68.3

100.0


Tổng:


41


78.8


100.0


Không lựa chọn


11

21.2



Tổng:


52

100.0




Cac du toan co duoc xem xet dinh ky



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Co


24


46.2


57.1


57.1


Khong

18

34.6

42.9

100.0


Tổng:


42


80.8


100.0


Không lựa chọn


10

19.2



Tổng:


52

100.0





Số lượng

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % giá trị

Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Thang

11

21.2

45.8

45.8


Quy

13

25.0

54.2

100.0


Tổng:

24

46.2

100.0


Không lựa chọn


28

53.8



Tổng:


52

100.0





Doanh nghiep mo so 621




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

50

96.2

96.2

96.2


Khong

2

3.8

3.8

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



Doanh nghiep mo so 621 theo loai san pham



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Theo loai san pham


47


90.4


94.0


94.0

Theo phan xuong

3

5.8

6.0

100.0

Tổng:


50


96.2


100.0


Không lựa chọn

2

3.8



Tổng:

52

100.0




Doanh nghiep tra luong cong nhan truc tiep san xuat




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Theo san luong

31

59.6

59.6

59.6


Theo thoi gian

21

40.4

40.4

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0


Doanh nghiep mo so 622




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Co

28

53.8

44.9

44.9

Co

23

44.2

45.1

100.0

Tổng:

51

98.1

100.0


Không lựa chọn

1

1.9






Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Theo san luong


Theo thoi gian

31


21

59.6


40.4

59.6


40.4

59.6


100.0

Tổng:


52

100.0




Doanh nghiep mo so 622 theo



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Theo loai san pham


19


36.5


70.4


70.4

Theo phan xuong

8

15.4

29.6

100.0

Tổng:


27


51.9


100.0


Không lựa chọn

25

48.1



Tổng:

52

100.0




Chi phi NCTT duoc phan bo theo hinh thuc nao



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Theo san luong


20


38.5


62.5


62.5

Theo chi phi NVLTT

12

23.1

37.5

100.0

Tổng


32


61.5


100.0


Không lựa chọn

20

38.5



Tổng:

52

100.0




Doanh nghiep phan bổ chi phi SXC theo tieu thuc



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị


Theo san luong


31


59.6


59.6


59.6


Theo chi phi NVLTT

21

40.4

40.4

100.0


Tổng:


52


100.0


100.0





Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

35

67.3

67.3



Khong

17

32.7

32.7

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0




Chi phi SXC doanh nghiep co tach biet thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

18

34.6

34.6

34.6


Khong

34

65.4

65.4

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



DN co tach chi phi hon hop thanh chi phi bien doi va chi phi co dinh




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

9

17.3

17.3

17.3


Khong

43

82.7

82.7

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Phuong phap cuc dai cuc tieu

2

3.8

100.0

100.0

Không lựa chọn


50


96.2



Tổng:


52


100.0




Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Phuong phap binh phuong nho nhat

3

5.8

100.0

100.0

Không lựa chọn

49

94.2



Tổng:

52

100.0



Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Phuong phap hoi quy boi


Không lựa chọn

4


48

7.7


92.3

100.0

100.0




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế


Giá trị Phuong phap binh phuong nho nhat Không lựa chọn

Tổng:

3


49


52

5.8


94.2

100.0

100.0

100.0



Phuong phap doanh nghiep su dung de tach chi phi




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Phương pháp đồ thị phân tán


0

100

100.0

Không lựa chọn

52

100



Tổng:


52


100.0




Chi phi SXC co dinh co duoc tinh vao giá thành sản phẩm




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Co

52

100.0

100.0

100.0


Phan bo chi phi SXC uoc tinh vao gia thanh




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

12

23.1

23.1

23.1


Khong

40

76.9

76.9

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0



Tieu thuc phan bo chi phi SXC uoc tinh vao gia thanh




Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị Theo san luong

7

13.5

58.3

58.3

Theo so me san xuat

5

9.6

41.7

100.0

Tổng:

12

23.1

100.0


Không lựa chọn

40

76.9



Tổng:


52


100.0




Doanh nghiep danh gia san pham do dang cuoi ky



Số lượng


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % giá trị


Tỷ lệ % lũy kế

Giá trị

Co

30

57.7

57.7

57.7


Khong

22

42.3

42.3

100.0


Tổng:

52

100.0

100.0


Xem tất cả 361 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí