PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số 224/QĐ-SXD ngày 22/03/2019 của Sở Xây dựng)
Giá bán nhà chung cư tái định cư năm 2019 đối với nhà 30T lô A14 Khu đô thị Nam Trung Yên
Đơn vị tính: Đồng/m2 sàn sử dụng căn hộ
Căn hộ thường | Căn hộ góc | ||||||||
Hường ban công, lô gia | Đông, Tây, Bắc, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam | Nam, Đông Nam | Nam, Đông Nam | Đông, Bắc, Đông Bắc | Tây Bắc, Tây Nam | Tây | |||
Giá bán | Giá bán chưa có chi phí bảo trì | Chi phí bảo trì 2% | Giá bán đã có chi phí báo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trỉ | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | |
1 | Tầng 3 | 19.727.005 | 357.209 | 19.727.000 | 20.911.000 | 21.700.000 | 21.305.000 | 20.516.000 | 20.122.000 |
2 | Tầng 4 | 19.865.801 | 359.930 | 19.866.000 | 21.058.000 | 21.853.000 | 21.455.000 | 20.661.000 | 20.263.000 |
3 | Tầng 5 | 20.004.598 | 362.652 | 20.005.000 | 21.205.000 | 22.006.000 | 21.605.000 | 20.805.000 | 20.405.000 |
4 | Tầng 6 | 20.143.395 | 365.373 | 20.143.000 | 21.352.000 | 22.157.000 | 21.754.000 | 20.949.000 | 20.546.000 |
5 | Tầng 7 | 20 282.192 | 368.095 | 20.282.000 | 21.499.000 | 22.310.000 | 21.905.000 | 21.093.000 | 20.688.000 |
6 | Tầng 8 | 20.420.989 | 370.816 | 20.421.000 | 21.646.000 | 22.463.000 | 22.055.000 | 21.238.000 | 20.829.000 |
7 | Tầng 9 | 20.559.785 | 373.538 | 20.560.000 | 21.794.000 | 22.616.000 | 22.205.000 | 21.382.000 | 20.971.000 |
8 | Tầng 10 | 20.698.582 | 376.259 | 20.699.000 | 21.941.000 | 22.769.000 | 22.355.000 | 21.527.000 | 21.113.000 |
9 | Tầng 11 | 20.837.379 | 378.981 | 20.837.000 | 22.087.000 | 22.921.000 | 22.504.000 | 21.670.000 | 21.254.000 |
10 | Tầng 12 | 20.976.176 | 381.702 | 20.976.000 | 22.235.000 | 23.074.000 | 22.654.000 | 21.815.000 | 21.396.000 |
11 | Tầng 13 | 21.114.973 | 384.424 | 21.115.000 | 22.382.000 | 23.227.000 | 22.804.000 | 21.960.000 | 21.537.000 |
12 | Tầng 14 | 21.253.769 | 387.145 | 21.254.000 | 22.529.000 | 23.379.000 | 22.954.000 | 22.104.000 | 21.679.000 |
13 | Tầng 15 | 21.392.566 | 389.867 | 21.393.000 | 22.677.000 | 23.532.000 | 23.104.000 | 22.249.000 | 21.821.000 |
14 | Tầng 16 | 21.531.363 | 392.588 | 21.531.000 | 22.823.000 | 23.684.000 | 23.253.000 | 22.392.000 | 21.962.000 |
15 | Tầng 17 | 21.531.363 | 392.588 | 21.531.000 | 22.823.000 | 23.684.000 | 23.253.000 | 22.392.000 | 21.962.000 |
16 | Tầng 18 | 21.670.160 | 395.310 | 21.670.000 | 22.970.000 | 23.837.000 | 23.404.000 | 22.537.000 | 22.103.000 |
17 | Tầng 19 | 21.808.956 | 398.031 | 21.809.000 | 23.118.000 | 23.990.000 | 23.554.000 | 22.681.000 | 22.245.000 |
18 | Tầng 20 | 21.947.753 | 400.753 | 21.948.000 | 23.265.000 | 24.143.000 | 23.704.000 | 22.826.000 | 22.387.000 |
19 | Tầng 21 | 22.086.550 | 403.474 | 22.087.000 | 23.412.000 | 24.296.000 | 23.854.000 | 22.970.000 | 22.529.000 |
20 | Tầng 22 | 22.225.347 | 406.196 | 22.225.000 | 23.559.000 | 24.448.000 | 24.003.000 | 23.114.000 | 22.670.000 |
21 | Tầng 23 | 22.364.144 | 408.917 | 22.364.000 | 23.706.000 | 24.600.000 | 24.153.000 | 23.259.000 | 22.811.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Chi Phí Bồi Thường Về Cây Cối, Hoa Màu Của Dự Án
- Đề Xuất Một Số Giải Pháp Về Công Tác Bồi Thường Giải Phóng Mặt Bằng Của Dự Án Xây Dựng Đường Liễu Giai – Núi Trúc
- Giải pháp trong công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của dự án xây dựng đường Liễu Giai – Núi Trúc Đoạn từ khách sạn La Thành đến nút Núi Trúc, đợt 2 - 12
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Căn hộ thường | Căn hộ góc | ||||||||
Hường ban công, lô gia | Đông, Tây, Bắc, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam | Nam, Đông Nam | Nam, Đông Nam | Đông, Bắc, Đông Bắc | Tây Bắc, Tây Nam | Tây | |||
Giá bán | Giá bán chưa có chi phí bảo trì | Chi phí bảo trì 2% | Giá bán đã có chi phí báo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trỉ | Giá bán đã có chi phí bảo trì | Giá bán đã có chi phí bảo trì | |
22 | Tầng 24 | 22.502.940 | 411.639 | 22.503.000 | 23.853.000 | 24.753.000 | 24.303.000 | 23.403.000 | 22.953.000 |
23 | Tầng 25 | 22.641.737 | 414.360 | 22.642.000 | 24.001.000 | 24.906.000 | 24.453.000 | 23.548.000 | 23.095.000 |
24 | Tầng 26 | 22.780.534 | 417.082 | 22.781.000 | 24.148.000 | 25.059.000 | 24.603.000 | 23.692.000 | 23.237.000 |
25 | Tầng 27 | 22.919.331 | 419.803 | 22.919.000 | 24.294.000 | 25.211.000 | 24.753.000 | 23.836.000 | 23.377.000 |
26 | Tầng 28 | 23.058.128 | 422.525 | 23.058.000 | 24.441.000 | 25.364.000 | 24.903.000 | 23.980.000 | 23.519.000 |
27 | Tầng 29 | 23.196.924 | 425.246 | 23.197.000 | 24.589.000 | 25.517.000 | 25.053.000 | 24.125.000 | 23.661.000 |
28 | Tầng 30 | 23.335.721 | 427.968 | 23.336.000 | 24.736.000 | 25.670.000 | 25.203.000 | 24.269.000 | 23.803.000 |