Đánh giá | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Website có tên miền dễ nhớ | |||||
Giao diện website được thiết kế đẹp mắt | |||||
Thông tin liên hệ rõ ràng | |||||
Các thông tin về địa điểm du lịch, tour được phân loại cụ thể | |||||
Website cung cấp đầy đủ các thông tin về sản phẩm | |||||
Các thông tin về khuyến mãi, quà tặng được cập nhật đầy đủ | |||||
Khác (nếu có)……………………………. |
Có thể bạn quan tâm!
- Mức Độ Hài Lòng Của Khách Hàng Về Các Ứng Dụng Trực Tuyến Của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Bàng
- Các Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Marketing Trực Tuyến Của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Bàng
- Kiến Nghị Đối Với Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Bàng
- Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing trực tuyến của công ty cổ phần truyền thông quảng cáo và dịch vụ du lịch Đại Bàng - 16
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Câu 9: Anh(Chị) đã từng nhận và xem email của công ty cổ phần du lịch Đại Bàng gửi chưa?
Đã từng (tiếp tục khảo sát) Chưa từng (bỏ qua câu 10)
Câu 10: Mức độ đồng ý của Anh (chị) về email marketing của công ty. Đánh dấu
vào ô phù hợp với ý kiến đánh giá của anh(chị) theo thang đo:
1. Rất không đồng ý, 2. Không đồng ý, 3. Trung lập, 4. Đồng ý, 5. Rất đồng ý
Đánh giá | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Tiêu đề Email hấp dẫn | |||||
Email được thiết kế, trình bày đẹp, bắt mắt | |||||
Email cung cấp nhiều thông tin cần thiết cho quyết định tham gia dịch vụ du lịch | |||||
Thông tin khuyến mãi, quà tặng, sự kiện được gửi qua email | |||||
Khác(nếu có)………….. |
Câu 11: Anh(Chị) đã từng truy cập vào trang Fanpage “ Du lịch Đại Bàng” của công ty chưa?
Đã từng (tiếp tục khảo sát) Chưa từng (bỏ qua câu 12)
Câu 12: Mức độ đồng ý của Anh (chị) về trang Fanpage của công ty. Đánh dấu
vào ô thích hợp với ý kiến đánh giá của anh(chị) theo thang đo:
1. Rất không đồng ý, 2. Không đồng ý, 3. Trung lập, 4. Đồng ý, 5. Rất đồng ý
Đánh giá | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Fanpage luôn cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm du lịch | |||||
Fanpage cập nhật thông tin thường xuyên | |||||
Hình ảnh, video đăng tải thu hút | |||||
Các bình luận được phản hồi nhanh chóng, kịp thời | |||||
Các chương trình xúc tiến được đăng tải thường xuyên trên Fanpage | |||||
Khác(vui lòng ghi rõ nếu có)………………… |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Câu 13: Anh (Chị) thường sử dụng mạng xã hội nào?
Youtube
Zalo
Khác(vui lòng ghi
rõ)……….
Câu 14: Anh (Chị) hãy cho biết mức độ hài lòng của mình về ứng dụng trực tuyến của Công ty cổ phần du lịch Đại Bàng
Rất không hài lòng Hài lòng
Không hài lòng Rất hài lòng
Trung lập
Câu 15: Ý kiến đóng góp của Anh (Chị) để hoạt động marketing trực tuyến của công ty tốt hơn trong thời gian tới
………………………………………………………………………………………..…
………………………………………………………………………………………..…
………………………………………………………………………………………..…
………………………………………………………………………………………..…
…………………………………………………………………………………………..
Phần II: THÔNG TIN CHUNG
1. Giới tính: Nam Nữ
2. Độ tuổi: 18 - 25 tuổi 26 – 35 tuổi 36 -55 tuổi >55 tuổi
3. Nghề nghiệp: Sinh viên CBCNV Thương nhân
Lao động phổ thông Đã nghỉ hưu Khác (ghi rõ)…..
4. Thu nhập trung bình: < 2 triệu Từ 2 – 5 triệu
Hơn 5 triệu đến 10 triệu >10 triệu
5. Anh (Chị) đến từ: Miền Bắc Miền Trung Miền Nam
Trường Đại học Kinh tế Huế
Xin chân thành cảm ơn quý Anh (Chị)!
PHỤ LỤC 2
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SPSS
1. Đặc điểm khách hàng điều tra
Gioi_tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 48 | 40.0 | 40.0 | 40.0 | |
Valid | Nu | 72 | 60.0 | 60.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Do_tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
18-25 | 21 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | |
26-35 | 52 | 43.3 | 43.3 | 60.8 | |
Valid | 36-55 | 36 | 30.0 | 30.0 | 90.8 |
>55 | 11 | 9.2 | 9.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Nghe_nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Sinh vien | 8 | 6.7 | 6.7 | 6.7 | |
CBCNV | 56 | 46.7 | 46.7 | 53.3 | |
Valid | Lao dong pho thong Thuong nhan | 16 29 | 13.3 24.2 | 13.3 24.2 | 66.7 90.8 |
Da nghi huu | 11 | 9.2 | 9.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Thu_nhap_trung_binh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
<2 trieu | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | |
tu 2 trieu den 5 trieu | 38 | 31.7 | 31.7 | 35.8 | |
Valid | Hon 5 trieu den 10 trieu | 63 | 52.5 | 52.5 | 88.3 |
>10 trieu | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dia_chi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Mien Bac | 15 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | |
Valid | Mien Trung Mien Nam | 74 31 | 61.7 25.8 | 61.7 25.8 | 74.2 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
2. Thói quen tìm kiếm thông tin trực tuyến
Timkiem thong tin truc tuyen vao khung gio
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
tu 7 den 9h | 9 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
tu 11 den 12h | 46 | 38.3 | 38.3 | 45.8 | |
Valid | tu 17 den 18h | 11 | 9.2 | 9.2 | 55.0 |
tu 20 den 22h | 54 | 45.0 | 45.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
$C5 Frequencies
Responses | Percent Cases | of | ||
N | Percent | |||
Doc thong tin ve cong ty | 120 | 44.9% | 100.0% | |
Xem cac binh luan | 93 | 34.8% | 77.5% | |
C5a | Tham gia binh luan | 42 | 15.7% | 35.0% |
Chia se noi dung da duoc dang | 12 | 4.5% | 10.0% | |
Total | 267 | 100.0% | 222.5% |
3. Tìm kiếm thông tin du lịch trực tuyến ở kênh
$C2 Frequencies
Responses | Percent Cases | of | ||
N | Percent | |||
Mang xa hoi | 86 | 30.1% | 71.7% | |
Cong cu tim kiem | 120 | 42.0% | 100.0% | |
C2a | Blog, dien dan Bao, tap chi | 8 7 | 2.8% 2.4% | 6.7% 5.8% |
Truyen hinh, radio | 23 | 8.0% | 19.2% | |
Website, tin tuc | 42 | 14.7% | 35.0% | |
Total | 286 | 100.0% | 238.3% |
4. Biết đến công ty thông qua kênh nào
Trường Đại học Kinh tế Huế
$C4 Frequencies
Responses | Percent Cases | of | ||
N | Percent | |||
Mang xa hoi | 83 | 34.2% | 69.2% | |
Website | 41 | 16.9% | 34.2% | |
C4a | Nguoi than, ban be | 58 | 23.9% | 48.3% |
Chuong trinh, su kien, hoat dong cong dong | 36 | 14.8% | 30.0% | |
Cong cu tim kiem | 25 | 10.3% | 20.8% | |
Total | 243 | 100.0% | 202.5% |
5. Thường sử dụng mạng xã hội nào
$C13 Frequencies
Responses | Percent Cases | of | ||
N | Percent | |||
94 | 28.8% | 78.3% | ||
Youtube | 83 | 25.5% | 69.2% | |
C13a | Zalo | 76 47 | 23.3% 14.4% | 63.3% 39.2% |
22 | 6.7% | 18.3% | ||
Khac | 4 | 1.2% | 3.3% | |
Total | 326 | 100.0% | 271.7% |
6. Mức độ quan tâm đến các thông tin du lịch trực tuyến
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thong tin chung ve san pham dich vu cua cong ty | 120 | 3.00 | 5.00 | 3.7917 | .67233 |
Gia tour va cac dich vu cua cong ty | 120 | 3.00 | 5.00 | 4.4583 | .62033 |
Cac hinh anh, video, noi dung bai viet ve cong ty | 120 | 1.00 | 4.00 | 1.8917 | .71943 |
Cac hinh anh, video trai | |||||
nghiem cua khach hang da | 120 | 2.00 | 5.00 | 3.9083 | .83006 |
su dung dich vu cua cong ty | |||||
Cac thong tin chung ve diem den du lich | 120 | 3.00 | 5.00 | 4.2333 | .70691 |
Cac su kien noi bat cua cong ty | 120 | 1.00 | 4.00 | 1.9417 | .87251 |
Nhung thong tin ve am thuc cua diem du lich | 120 | 2.00 | 5.00 | 3.9500 | .88735 |
Cac chuong trinh khuyen mai ma cong ty to chuc | 120 | 3.00 | 5.00 | 4.4333 | .63157 |
Cac binh luan cua khach hang | 120 | 2.00 | 5.00 | 3.8417 | .74468 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
7. Kiểm định đánh giá website
Da tung truy cap vao 2 website chinh cua cong ty
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Da tung | 83 | 69.2 | 69.2 | 69.2 | |
Valid | Chua bao gio | 37 | 30.8 | 30.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Website co ten mien de nho | 83 | 4.0120 | .78855 | .08655 |
Giao dien website duoc thiet ke dep mat | 83 | 3.0361 | .98086 | .10766 |
Thong tin lien he ro rang | 83 | 3.1446 | 1.03750 | .11388 |
Cac thong tin ve dia diem du | ||||
lich, tour duoc phan loai cu | 83 | 3.8193 | .84312 | .09254 |
the | ||||
Website cung cap day du | ||||
thong tin ve san pham dich | 83 | 3.5422 | .97906 | .10747 |
vu | ||||
Cac thong tin ve khuyen | ||||
mai, qua tang duoc cap nhat | 83 | 2.9639 | .96835 | .10629 |
day du |
Trường Đại học Kinh tế Huế
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Website co ten mien de nho | .139 | 82 | .890 | .01205 | -.1601 | .1842 |
Giao dien website duoc thiet ke dep mat | -8.952 | 82 | .000 | -.96386 | -1.1780 | -.7497 |
Thong tin lien he ro rang | -7.512 | 82 | .000 | -.85542 | -1.0820 | -.6289 |
Cac thong tin ve dia | ||||||
diem du lich, tour duoc | -1.953 | 82 | .054 | -.18072 | -.3648 | .0034 |
phan loai cu the | ||||||
Website cung cap day | ||||||
du thong tin ve san | -4.260 | 82 | .000 | -.45783 | -.6716 | -.2440 |
pham dich vu | ||||||
Cac thong tin ve khuyen | ||||||
mai, qua tang duoc cap | -9.748 | 82 | .000 | -1.03614 | -1.2476 | -.8247 |
nhat day du |