Câu 4: Khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận một mình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Đúng | 8 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Sai | 147 | 94.8 | 94.8 | 100.0 |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Chính Phủ; Bộ Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch; Các Bộ, Ban, Ngành Trung Ương
- Giải pháp marketing phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 - 12
- Giải pháp marketing phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 - 13
- Giải pháp marketing phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 - 15
- Giải pháp marketing phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 - 16
- Giải pháp marketing phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 - 17
Xem toàn bộ 166 trang tài liệu này.
Câu 5:Khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận cùng ai?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Gia đình | 30 | 19.4 | 20.4 | 20.4 |
Bạn bè | 57 | 36.8 | 38.8 | 59.2 |
Đồng nghiệp | 34 | 21.9 | 23.1 | 82.3 |
Người yêu | 14 | 9.0 | 9.5 | 91.8 |
Khác | 12 | 7.7 | 8.2 | 100.0 |
Total | 147 | 94.8 | 100.0 | |
Missing System | 8 | 5.2 | ||
Total | 155 | 100.0 |
Câu 6: Trình độ học vấn của khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Cấp 3 | 18 | 11.6 | 11.6 | 11.6 |
Trung cấp, cao đẳng | 46 | 29.7 | 29.7 | 41.3 |
Đại học, sau đại học | 67 | 43.2 | 43.2 | 84.5 |
Khác | 24 | 15.5 | 15.5 | 100.0 |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Câu 7: Nghề nghiệp của khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Thất nghiệp | 17 | 11.0 | 11.0 | 11.0 |
Tự làm chủ doanh nghiệp | 13 | 8.4 | 8.4 | 19.4 |
Nội trợ | 14 | 9.0 | 9.0 | 28.4 |
Hưu trí | 7 | 4.5 | 4.5 | 32.9 |
Nhân viên | 65 | 41.9 | 41.9 | 74.8 |
Quản lý (phó phòng trở lên) | 15 | 9.7 | 9.7 | 84.5 |
Sinh viên | 16 | 10.3 | 10.3 | 94.8 |
Khác | 8 | 5.2 | 5.2 | 100.0 |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Câu 8: Thu nhập mỗi tháng của khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 3 triệu | 8 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
3- 5 triệu | 10 | 6.5 | 6.5 | 11.6 |
5 - 10 triệu | 29 | 18.7 | 18.7 | 30.3 |
10 - 15 triệu | 47 | 30.3 | 30.3 | 60.6 |
Trêm 15 triệu | 31 | 20.0 | 20.0 | 80.6 |
Không trả lời | 30 | 19.4 | 19.4 | 100.0 |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Phần II: Thông tin chuyến du lịch đến Ninh Thuận
Câu 9: Khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận từ đâu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Từ nơi sinh sống | 65 | 41.9 | 42.2 | 42.2 |
Từ một địa điểm du lịch khác trong nước | 89 | 57.4 | 57.8 | 100.0 |
Total | 154 | 99.4 | 100.0 | |
Missing system | 1 | .6 | ||
Total | 155 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Xe khách | 33 | 21.3 | 21.3 | 21.3 |
Xe du lịch | 44 | 28.4 | 28.4 | 49.7 |
Xe gắn máy | 22 | 14.2 | 14.2 | 63.9 |
Tàu lửa | 32 | 20.6 | 20.6 | 84.5 |
Xe hơi | 12 | 7.7 | 7.7 | 92.3 |
Taxi | 11 | 7.1 | 7.1 | 99.4 |
Khác | 1 | .6 | .6 | 100.0 |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Câu 11: Khách du lịch trong nước biết về Ninh Thuận qua nguồn nào?
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Một nơi có cảnh đẹp | 64 | 10.1% | 41.3% |
Một nơi nắng nóng | 148 | 23.3% | 95.5% |
Một nơi an toàn | 135 | 21.2% | 87.1% |
Một vùng quê nghèo | 141 | 22.2% | 91.0% |
Một nơi có văn hóa Chămpa đặc sắc | 103 | 16.2% | 66.5% |
Ý kiến khác | 45 | 7.1% | 29.0% |
Total | 636 | 100.0% | 410.3% |
Câu 12: Hình dung của khách du lịch trong nước trước khi đến Ninh Thuận
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Một nơi có cảnh đẹp | 64 | 10.1% | 41.3% |
Một nơi nắng nóng | 148 | 23.3% | 95.5% |
Một nơi an toàn | 135 | 21.2% | 87.1% |
Một vùng quê nghèo | 141 | 22.2% | 91.0% |
Một nơi có văn hóa Chămpa đặc sắc | 103 | 16.2% | 66.5% |
Ý kiến khác | 45 | 7.1% | 29.0% |
Total | 636 | 100.0% | 410.3% |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thời gian lưu trú | 155 | 0 | 5 | 1.61 | 1.208 |
Valid N (listwise) | 155 |
Câu 14: Khách du lịch trong nước đã đến Ninh Thuận bao nhiêu lần?
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Số lần đến | 155 | 0 | 6 | 1.05 | 1.343 |
Valid N (listwise) | 155 |
Câu 15: Lý do ảnh hưởng đến quyết định đến Ninh Thuận
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Do nghe nói Ninh Thuận rất đẹp | 60 | 19.2% | 41.1% |
Do đi công tác, hội nghị, họp | 7 | 2.2% | 4.8% |
Do đi thăm người thân, bạn bè | 13 | 4.2% | 8.9% |
Do tiện đường đi du lịch những vùng khác | 109 | 34.9% | 74.7% |
Do văn hóa Chămpa đặc sắc | 91 | 29.2% | 62.3% |
Lý do khác | 32 | 10.3% | 21.9% |
Total | 312 | 100.0% | 213.7% |
Câu 16: Chỗ khách du lịch trong nước lưu trú khi đến Ninh Thuận
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khách sạn 3- 4 sao | 34 | 21.9 | 26.8 | 26.8 |
Khách sạn 1- 2 sao | 47 | 30.3 | 37.0 | 63.8 |
Nhà nghỉ | 29 | 18.7 | 22.8 | 86.6 |
Nhà người thân, bạn bè | 11 | 7.1 | 8.7 | 95.3 |
Khác | 6 | 3.9 | 4.7 | 100.0 |
Total | 127 | 81.9 | 100.0 | |
Missing system | 28 | 18.1 | ||
Total | 155 | 100.0 |
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Internet | 93 | 28.3% | 60.4% |
Công ty du lịch | 69 | 21.0% | 44.8% |
Báo chí | 44 | 13.4% | 28.6% |
Bạn bè người thân giới thiệu | 77 | 23.4% | 50.0% |
Nguồn khác | 46 | 14 | 29.9% |
Total | 329 | 100.0% | 213.6% |
Câu 18: Lý do chọn chỗ lưu trú của khách du lịch trong nước đến Ninh Thuận
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Giá cả hợp lý | 80 | 34.0% | 67.2% |
Dịch vụ tốt | 57 | 24.3% | 47.9% |
Thuận tiện | 73 | 31.1% | 61.3% |
Lý do khác | 25 | 10.6% | 21.0% |
Total | 235 | 100.0% | 197.5% |
Câu 19: Những nơi khách du lịch trong nước đã đến và các hoạt động đã tham gia ở Ninh Thuận
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Tham quan tháp Chàm | 113 | 17.8% | 73.9% |
Tham quan vịnh Vĩnh Hy | 104 | 16.4% | 68.0% |
Tắm biển, ngắm bình minh | 105 | 16.5% | 68.6% |
Thăm làng nghề truyền thống | 103 | 16.2% | 67.3% |
Đi mua sắm, tham quan chợ | 38 | 6.0% | 24.8% |
Tham quan thành phố Phan Rang- Tháp Chàm | 37 | 5.8% | 24.2% |
Đi thăm người thân, bạn bè | 24 | 3.8% | 15.7% |
Đi công tác, hội họp | 23 | 3.6% | 15.0% |
Đi thăm người thân, bạn bè | 23 | 3.6% | 15.0% |
Hoạt động khác | 66 | 10.4% | 43.1% |
Total | 569 | 66 | 10.4% |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Có | 155 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Câu 21: Những nơi du khách trong nước đã tới
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Đà Lạt | 73 | 13.6% | 47.7% |
Nha Trang | 108 | 20.1% | 70.6% |
Phan Thiết | 68 | 12.7% | 44.4% |
Hà Nội | 56 | 10.4% | 36.6% |
TP. Hồ Chí Minh | 96 | 17.9% | 62.7% |
TP khác | 135 | 25.2% | 88.2% |
Total | 536 | 100.0% | 350.3% |
Câu 22: Ai giới thiệu cho khách du lịch trong nước các điểm du lịch đã đi
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
Tự tìm hiểu | 100 | 36.8% | 70.4% |
Bạn bè/ người thân | 65 | 23.9% | 45.8% |
Công ty du lịch | 43 | 15.8% | 30.3% |
Khác | 64 | 23.5% | 45.1% |
Total | 272 | 100.0% | 191.5% |
Câu 23: Đánh giá của khách du lịch trong nước về sản phẩm du lịch Ninh Thuận
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Cảm quan chung | 155 | 1 | 5 | 3.03 | 1.047 |
Phong cảnh tự nhiên | 140 | 1 | 5 | 3.46 | 1.069 |
Di tích văn hóa lịch sử | 144 | 1 | 5 | 3.31 | 1.000 |
An toàn – vệ sinh môi trường | 148 | 1 | 5 | 2.89 | .980 |
Đường sá và phương tiện đi lại | 150 | 1 | 5 | 2.91 | 1.068 |
Loại hình dịch vụ du lịch phong phú | 143 | 1 | 5 | 2.93 | .932 |
Ẩm thực phục vụ khách du lịch | 145 | 1 | 5 | 3.67 | 1.041 |
Vui chơi, giải trí về đêm | 150 | 1 | 5 | 2.23 | 1.058 |
Hàng hóa và hệ thống mua sắm | 147 | 1 | 5 | 2.73 | 1.016 |
Hệ thống lưu trú | 149 | 1 | 5 | 3.04 | .992 |
An ninh và trật tự xã hội | 149 | 1 | 5 | 3.95 | .971 |
Valid N (listwise) | 93 |
Câu 24: : Đánh giá của khách du lịch trong nước về giá cả du lịch Ninh Thuận
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Giá lưu trú | 150 | 1 | 5 | 2.85 | .954 |
Giá lương thực và nước uống | 138 | 1 | 5 | 2.62 | .803 |
Giá vận chuyển | 138 | 1 | 5 | 3.05 | .866 |
Giá tour trọn gói | 147 | 1 | 5 | 2.90 | .897 |
Giá vui chơi, giải trí về đêm | 147 | 1 | 5 | 2.96 | .935 |
Giá mua sắm | 149 | 1 | 5 | 2.81 | .977 |
Giá vé khu du lịch | 141 | 1 | 5 | 2.70 | .971 |
Valid N (listwise) | 95 |
Câu 25: Đánh giá của khách du lịch trong nước về phân phối du lịch Ninh Thuận
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Cơ hội lựa chọn tour | 138 | 1 | 5 | 2.70 | 1.001 |
Công tác điều hành tour | 144 | 1 | 4 | 2.41 | .985 |
Khả năng giữ chỗ | 130 | 1 | 5 | 2.91 | 1.210 |
Khả năng cung cấp tiện ích của nhà điều hành tour | 150 | 1 | 5 | 2.31 | .983 |
Valid N (listwise) | 107 |
Câu 26: Đánh giá của khách du lịch trong nước về chiêu thị du lịch Ninh Thuận
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thông tin về điểm đến | 155 | 1 | 5 | 2.74 | .868 |
Các trang web Internet và bán hàng | 153 | 1 | 5 | 3.10 | .919 |
Hội chợ du lịch | 155 | 1 | 5 | 2.39 | .929 |
Nội dung chăm sóc khách hàng | 133 | 1 | 11 | 2.13 | 1.177 |
Chất lượng truyền thông, chiêu thị | 144 | 1 | 5 | 2.16 | 1.062 |
Tài liệu du lịch | 144 | 1 | 5 | 2.17 | .992 |
Valid N (listwise) | 112 |
Câu 27: Đánh giá của khách du lịch trong nước về con người Ninh Thuận
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Hướng dẫn viên du lịch | 149 | 1 | 5 | 3.39 | .991 |
Tính hiếu khách của người Ninh thuận | 151 | 2 | 5 | 3.60 | .880 |
Đội ngũ nhân viên khách sạn | 155 | 2 | 5 | 3.39 | .893 |
Đội ngũ nhân viên vận tải | 143 | 2 | 5 | 3.31 | .929 |
Valid N (listwise) | 135 |