In general, you are satisfied about the homestay in Vinh Long | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
3 | In general, you are satisfied about the homestay facilities in Vinh Long | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | In short, you are absolutely satisfied with homestay in Vinh Long |
Có thể bạn quan tâm!
- Khai Thác Thị Trường Khách Du Lịch Homestay Vĩnh Long
- Công Tác Đảm Bảo An Ninh Chính Trị, Trật Tự An Toàn Xã Hội
- Giải pháp khai thác du lịch homestay tỉnh Vĩnh Long - 15
Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC C: MÔ HÌNH XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN AN NINH TRẬT TỰ
MÔ HÌNH XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN AN NINH TRẬT TỰ CHO CÁC HỘ KINH DOANH DU LỊCH HOMESTAY
I - Thông tin cơ sở:
- Tên cơ sở: …………………………...............……………………………….....
- Địa chỉ: …………………………........…… Điện thoại: ……….......…....….…
- Chủ cơ sở/ Đại diện cơ sở: ..................................................................................
II - Thông tin điện thoại đường dây nóng hỗ trợ:
- Điện thoại Tổ nhân dân tự quản: .........................................................................
- Điện thoại Công an gần nhất:..............................................................................
- Điện thoại cơ sở y tế gần nhất: ...........................................................................
- Điện thoại Thanh tra Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch: ....................................
- Điện thoại Công an tỉnh: .....................................................................................
- Điện thoại Công an huyện: .................................................................................
III - Nội dung phương án:
1. Mô tả cơ sở:
- Tiếp giáp (Đông - Tây - Nam - Bắc): ……...........…………..............................
- Diện tích: ………………....................................................................................
- Các lối vào: ……………………...........…………………………….………...
- Hàng rào, cửa (chất liệu, ổ khóa): …………...........……………….….……....
2. Phương án bảo vệ:
- Nội quy cơ sở (đã có) niêm yết.
- Phân công người trực 24/24 giờ (khi có khách ngủ)
* Số người bảo vệ: …………….………………………………………...…….
- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................
- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................
- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................
- Xử lý tình hình khi phát hiện có trộm cắp, sự cố
- Thông báo tổ tự quản, công an gần nhất.
- Ổn định tinh thần khách (khi kiểm tra phát hiện).
- Củng cố hàng rào cửa, khóa an toàn.
ĐẠI DIỆN CƠ SỞ
(Ký tên cam kết thực hiện)
PHỤ LỤC D: XỬ LÝ SỐ LIỆU
* Thông tin chung của đáp viên
+ Quốc tịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 149 | 74.5 | 74.5 | 74.5 |
1 | 51 | 25.5 | 25.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 103 | 51.5 | 51.5 | 51.5 |
1 | 97 | 48.5 | 48.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Tuổi
Q3-TUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 7 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
2 | 54 | 27.0 | 27.0 | 30.5 | |
3 | 99 | 49.5 | 49.5 | 80.0 | |
4 | 35 | 17.5 | 17.5 | 97.5 | |
5 | 5 | 2.5 | 2.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Trình độ học vấn
Q4-TRINHDO
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 102 | 51.0 | 51.0 | 51.0 |
2 | 10 | 5.0 | 5.0 | 56.0 | |
3 | 15 | 7.5 | 7.5 | 63.5 | |
4 | 31 | 15.5 | 15.5 | 79.0 | |
5 | 42 | 21.0 | 21.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Thu nhập
Q5-THUNHAP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 16 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
2 | 63 | 31.5 | 31.5 | 39.5 | |
3 | 67 | 33.5 | 33.5 | 73.0 | |
4 | 54 | 27.0 | 27.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
* Thực trạng tham gia hoạt động du lịch
+ Số lần du lịch
Q2-SOLANDEN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 147 | 73.5 | 73.5 | 73.5 |
2 | 36 | 18.0 | 18.0 | 91.5 | |
3 | 17 | 8.5 | 8.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Phương tiện du lịch
Q6-PHUONGTIENDEN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 73 | 36.5 | 36.5 | 36.5 |
2 | 27 | 13.5 | 13.5 | 50.0 | |
3 | 35 | 17.5 | 17.5 | 67.5 | |
4 | 65 | 32.5 | 32.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Mục đích du lịch
Q7-MUCDICH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 172 | 86.0 | 86.0 | 86.0 |
2 | 10 | 5.0 | 5.0 | 91.0 | |
3 | 9 | 4.5 | 4.5 | 95.5 | |
4 | 4 | 2.0 | 2.0 | 97.5 | |
5 | 3 | 1.5 | 1.5 | 99.0 | |
6 | 2 | 1.0 | 1.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Thời gian đi du lịch
Q8-THOIGIANDI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 34 | 17.0 | 17.0 | 17.0 |
2 | 16 | 8.0 | 8.0 | 25.0 | |
3 | 85 | 42.5 | 42.5 | 67.5 | |
4 | 65 | 32.5 | 32.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Thông tin du lịch
Q9-KENHTHONGTIN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 11 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
2 | 2 | 1.0 | 1.0 | 6.5 | |
3 | 58 | 29.0 | 29.0 | 35.5 | |
4 | 54 | 27.0 | 27.0 | 62.5 | |
5 | 46 | 23.0 | 23.0 | 85.5 | |
6 | 25 | 12.5 | 12.5 | 98.0 | |
7 | 4 | 2.0 | 2.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Hình thức du lịch
Q10-HINHTHUCDI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 120 | 60.0 | 60.0 | 60.0 |
1 | 80 | 40.0 | 40.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Lý do du lịch Homestay
Q11.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 180 | 90.0 | 90.0 | 90.0 |
1 | 20 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 149 | 74.5 | 74.5 | 74.5 |
1 | 51 | 25.5 | 25.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 130 | 65.0 | 65.0 | 65.0 |
1 | 70 | 35.0 | 35.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 161 | 80.5 | 80.5 | 80.5 |
1 | 39 | 19.5 | 19.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 162 | 81.0 | 81.0 | 81.0 |
1 | 38 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 184 | 92.0 | 92.0 | 92.0 |
1 | 16 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 150 | 75.0 | 75.0 | 75.0 |
1 | 50 | 25.0 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid Missing | 0 | 165 | 82.5 | 82.9 | 82.9 |
1 | 34 | 17.0 | 17.1 | 100.0 | |
Total | 199 | 99.5 | 100.0 | ||
System | 1 | .5 | |||
Total | 200 | 100.0 |
Q11.9
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 195 | 97.5 | 97.5 | 97.5 |
1 | 5 | 2.5 | 2.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.10
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 200 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Q11.11
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 187 | 93.5 | 93.5 | 93.5 |
1 | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q11.12
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 190 | 95.0 | 95.0 | 95.0 |
1 | 10 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Thời gian ở lại
Q12-THOIGIANTOUR
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 55 | 27.5 | 27.5 | 27.5 |
2 | 93 | 46.5 | 46.5 | 74.0 | |
3 | 52 | 26.0 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
+ Hoạt động du lịch về đêm
Q13.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 138 | 69.0 | 69.0 | 69.0 |
1 | 62 | 31.0 | 31.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 43 | 21.5 | 21.5 | 21.5 |
1 | 157 | 78.5 | 78.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q13.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 104 | 52.0 | 52.0 | 52.0 |
1 | 96 | 48.0 | 48.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q13.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 187 | 93.5 | 93.5 | 93.5 |
1 | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q13.5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 188 | 94.0 | 94.0 | 94.0 |
1 | 12 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q13.6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 99 | 49.5 | 49.5 | 49.5 |
1 | 101 | 50.5 | 50.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Q13.7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 188 | 94.0 | 94.0 | 94.0 |
1 | 12 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
* Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng
+ Kiểm định độ tin cậy
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.951 | .954 | 21 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Q14-TAINGUYEN.1 | 81.61 | 158.547 | .618 | .546 | .950 |
Q14-TAINGUYEN.2 | 81.83 | 158.325 | .670 | .684 | .949 |
Q14-TAINGUYEN.3 | 82.09 | 157.663 | .526 | .644 | .951 |
Q14-TAINGUYEN.4 | 81.96 | 158.162 | .559 | .527 | .951 |
Q14-TAINGUYEN.5 | 81.68 | 155.747 | .726 | .659 | .948 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.1 | 81.62 | 155.889 | .816 | .758 | .947 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.2 | 81.49 | 158.887 | .646 | .543 | .949 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.3 | 81.52 | 156.713 | .770 | .732 | .948 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.4 | 81.60 | 155.984 | .762 | .737 | .948 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.5 | 81.70 | 156.858 | .726 | .701 | .948 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.6 | 81.78 | 156.100 | .705 | .726 | .949 |
Q14-ANTOAN.1 | 81.43 | 161.683 | .499 | .471 | .951 |
Q14-ANTOAN.2 | 82.23 | 153.009 | .573 | .529 | .952 |
Q14-ANTOAN.3 | 81.73 | 155.519 | .666 | .674 | .949 |
Q14-ANTOAN.4 | 81.56 | 158.873 | .636 | .623 | .950 |
Q14-CHIPHI.1 | 81.92 | 153.322 | .748 | .770 | .948 |
Q14-CHIPHI.2 | 81.93 | 153.359 | .718 | .780 | .948 |
Q14-CHIPHI.3 | 81.76 | 154.235 | .832 | .813 | .947 |
Q14-CHIPHI.4 | 81.81 | 152.711 | .820 | .827 | .947 |
Q14-CHIPHI.5 | 82.03 | 154.748 | .644 | .721 | .950 |
Q14-CHIPHI.6 | 81.96 | 153.650 | .753 | .794 | .948 |
- Sự hài lòng
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.974 | .974 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Q14-HAILONG.1 | 12.68 | 4.452 | .913 | .833 | .972 |
Q14-HAILONG.2 | 12.61 | 4.472 | .923 | .852 | .969 |
Q14-HAILONG.3 | 12.59 | 4.364 | .947 | .916 | .962 |
Q14-HAILONG.4 | 12.59 | 4.374 | .955 | .925 | .960 |
+ Phân tích nhân tố khám phá
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng
KMO and Bartlett's Test
.930 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3360.982 |
df | 210 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 11.073 | 52.727 | 52.727 | 11.073 | 52.727 | 52.727 | 5.305 | 25.260 | 25.260 |
2 | 1.838 | 8.754 | 61.481 | 1.838 | 8.754 | 61.481 | 5.280 | 25.144 | 50.404 |
1.406 | 6.697 | 68.177 | 1.406 | 6.697 | 68.177 | 3.732 | 17.773 | 68.177 | |
4 | .892 | 4.247 | 72.425 | ||||||
5 | .785 | 3.736 | 76.160 | ||||||
6 | .699 | 3.330 | 79.491 | ||||||
7 | .625 | 2.974 | 82.465 | ||||||
8 | .531 | 2.531 | 84.996 | ||||||
9 | .412 | 1.961 | 86.956 | ||||||
10 | .393 | 1.872 | 88.829 | ||||||
11 | .325 | 1.549 | 90.378 | ||||||
12 | .294 | 1.400 | 91.778 | ||||||
13 | .282 | 1.342 | 93.120 | ||||||
14 | .270 | 1.284 | 94.404 | ||||||
15 | .234 | 1.114 | 95.518 | ||||||
16 | .219 | 1.041 | 96.559 | ||||||
17 | .192 | .915 | 97.474 | ||||||
18 | .163 | .776 | 98.250 | ||||||
19 | .138 | .655 | 98.905 | ||||||
20 | .120 | .573 | 99.478 | ||||||
21 | .110 | .522 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Q14-TAINGUYEN.1 | .272 | .475 | .413 |
Q14-TAINGUYEN.2 | .247 | .295 | .758 |
Q14-TAINGUYEN.3 | .096 | .166 | .840 |
Q14-TAINGUYEN.4 | .193 | .184 | .754 |
Q14-TAINGUYEN.5 | .258 | .489 | .613 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.1 | .348 | .731 | .368 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.2 | .289 | .580 | .308 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.3 | .411 | .709 | .232 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.4 | .292 | .733 | .336 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.5 | .364 | .516 | .456 |
Q14-DICHVUHOMESTAY.6 | .234 | .615 | .458 |
Q14-ANTOAN.1 | .067 | .678 | .163 |
Q14-ANTOAN.2 | .554 | .434 | -.010 |
Q14-ANTOAN.3 | .599 | .548 | -.037 |
Q14-ANTOAN.4 | .208 | .767 | .132 |
Q14-CHIPHI.1 | .834 | .242 | .229 |
Q14-CHIPHI.2 | .852 | .270 | .112 |
Q14-CHIPHI.3 | .684 | .495 | .265 |
Q14-CHIPHI.4 | .754 | .403 | .270 |
Q14-CHIPHI.5 | .775 | .024 | .384 |
Q14-CHIPHI.6 | .800 | .188 | .348 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
- Sự hài lòng
KMO and Bartlett's Test
.868 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1169.835 |
df | 6 |
Sig. .000