Giải pháp khai thác du lịch homestay tỉnh Vĩnh Long - 16



2

In general, you are satisfied about the homestay in Vinh Long

1

2

3

4

5


3

In general, you are satisfied about the homestay facilities in Vinh Long

1

2

3

4

5


4

In short, you are absolutely satisfied with homestay in Vinh Long







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.

Giải pháp khai thác du lịch homestay tỉnh Vĩnh Long - 16


PHỤ LỤC C: MÔ HÌNH XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN AN NINH TRẬT TỰ


MÔ HÌNH XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN AN NINH TRẬT TỰ CHO CÁC HỘ KINH DOANH DU LỊCH HOMESTAY


I - Thông tin cơ sở:

- Tên cơ sở: …………………………...............……………………………….....

- Địa chỉ: …………………………........…… Điện thoại: ……….......…....….…

- Chủ cơ sở/ Đại diện cơ sở: ..................................................................................

II - Thông tin điện thoại đường dây nóng hỗ trợ:

- Điện thoại Tổ nhân dân tự quản: .........................................................................

- Điện thoại Công an gần nhất:..............................................................................

- Điện thoại cơ sở y tế gần nhất: ...........................................................................

- Điện thoại Thanh tra Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch: ....................................

- Điện thoại Công an tỉnh: .....................................................................................

- Điện thoại Công an huyện: .................................................................................

III - Nội dung phương án:

1. Mô tả cơ sở:

- Tiếp giáp (Đông - Tây - Nam - Bắc): ……...........…………..............................

- Diện tích: ………………....................................................................................

- Các lối vào: ……………………...........…………………………….………...

- Hàng rào, cửa (chất liệu, ổ khóa): …………...........……………….….……....

2. Phương án bảo vệ:

- Nội quy cơ sở (đã có) niêm yết.

- Phân công người trực 24/24 giờ (khi có khách ngủ)

* Số người bảo vệ: …………….………………………………………...…….

- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................

- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................

- Họ và tên: ............................................... Thời gian trực: ..................................

- Xử lý tình hình khi phát hiện có trộm cắp, sự cố

- Thông báo tổ tự quản, công an gần nhất.

- Ổn định tinh thần khách (khi kiểm tra phát hiện).

- Củng cố hàng rào cửa, khóa an toàn.

ĐẠI DIỆN CƠ SỞ

(Ký tên cam kết thực hiện)


PHỤ LỤC D: XỬ LÝ SỐ LIỆU

* Thông tin chung của đáp viên

+ Quốc tịch

QUOCTICH


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

149

74.5

74.5

74.5

1

51

25.5

25.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Giới tính

GIOITINH


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

103

51.5

51.5

51.5

1

97

48.5

48.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Tuổi


Q3-TUOI


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

7

3.5

3.5

3.5

2

54

27.0

27.0

30.5

3

99

49.5

49.5

80.0

4

35

17.5

17.5

97.5

5

5

2.5

2.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Trình độ học vấn


Q4-TRINHDO


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

102

51.0

51.0

51.0

2

10

5.0

5.0

56.0

3

15

7.5

7.5

63.5

4

31

15.5

15.5

79.0

5

42

21.0

21.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Thu nhập


Q5-THUNHAP


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

16

8.0

8.0

8.0

2

63

31.5

31.5

39.5

3

67

33.5

33.5

73.0

4

54

27.0

27.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



* Thực trạng tham gia hoạt động du lịch

+ Số lần du lịch

Q2-SOLANDEN


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

147

73.5

73.5

73.5

2

36

18.0

18.0

91.5

3

17

8.5

8.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Phương tiện du lịch


Q6-PHUONGTIENDEN


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

73

36.5

36.5

36.5

2

27

13.5

13.5

50.0

3

35

17.5

17.5

67.5

4

65

32.5

32.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Mục đích du lịch


Q7-MUCDICH


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

172

86.0

86.0

86.0

2

10

5.0

5.0

91.0

3

9

4.5

4.5

95.5

4

4

2.0

2.0

97.5

5

3

1.5

1.5

99.0

6

2

1.0

1.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Thời gian đi du lịch


Q8-THOIGIANDI


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

34

17.0

17.0

17.0

2

16

8.0

8.0

25.0

3

85

42.5

42.5

67.5

4

65

32.5

32.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Thông tin du lịch


Q9-KENHTHONGTIN


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

11

5.5

5.5

5.5

2

2

1.0

1.0

6.5

3

58

29.0

29.0

35.5

4

54

27.0

27.0

62.5

5

46

23.0

23.0

85.5

6

25

12.5

12.5

98.0

7

4

2.0

2.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Hình thức du lịch


Q10-HINHTHUCDI


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

120

60.0

60.0

60.0

1

80

40.0

40.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Lý do du lịch Homestay


Q11.1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

180

90.0

90.0

90.0

1

20

10.0

10.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

149

74.5

74.5

74.5

1

51

25.5

25.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

130

65.0

65.0

65.0

1

70

35.0

35.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

161

80.5

80.5

80.5

1

39

19.5

19.5

100.0

Total

200

100.0

100.0


Q11.5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

162

81.0

81.0

81.0

1

38

19.0

19.0

100.0

Total

200

100.0

100.0


Q11.6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

184

92.0

92.0

92.0

1

16

8.0

8.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

150

75.0

75.0

75.0

1

50

25.0

25.0

100.0

Total

200

100.0

100.0


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Missing

0

165

82.5

82.9

82.9

1

34

17.0

17.1

100.0

Total

199

99.5

100.0


System

1

.5



Total

200

100.0





Q11.9


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

195

97.5

97.5

97.5

1

5

2.5

2.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.10


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

0

200

100.0

100.0

100.0


Q11.11


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

187

93.5

93.5

93.5

1

13

6.5

6.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q11.12


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

190

95.0

95.0

95.0

1

10

5.0

5.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Thời gian ở lại


Q12-THOIGIANTOUR


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

1

55

27.5

27.5

27.5

2

93

46.5

46.5

74.0

3

52

26.0

26.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



+ Hoạt động du lịch về đêm


Q13.1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

138

69.0

69.0

69.0

1

62

31.0

31.0

100.0

Total

200

100.0

100.0


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

43

21.5

21.5

21.5

1

157

78.5

78.5

100.0

Total

200

100.0

100.0




Q13.3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

104

52.0

52.0

52.0

1

96

48.0

48.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q13.4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

187

93.5

93.5

93.5

1

13

6.5

6.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q13.5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

188

94.0

94.0

94.0

1

12

6.0

6.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q13.6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

99

49.5

49.5

49.5

1

101

50.5

50.5

100.0

Total

200

100.0

100.0



Q13.7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

0

188

94.0

94.0

94.0

1

12

6.0

6.0

100.0

Total

200

100.0

100.0



* Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng

+ Kiểm định độ tin cậy

- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized

Items

N of Items

.951

.954

21


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Squared

Multiple Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Q14-TAINGUYEN.1

81.61

158.547

.618

.546

.950

Q14-TAINGUYEN.2

81.83

158.325

.670

.684

.949

Q14-TAINGUYEN.3

82.09

157.663

.526

.644

.951

Q14-TAINGUYEN.4

81.96

158.162

.559

.527

.951

Q14-TAINGUYEN.5

81.68

155.747

.726

.659

.948

Q14-DICHVUHOMESTAY.1

81.62

155.889

.816

.758

.947

Q14-DICHVUHOMESTAY.2

81.49

158.887

.646

.543

.949

Q14-DICHVUHOMESTAY.3

81.52

156.713

.770

.732

.948

Q14-DICHVUHOMESTAY.4

81.60

155.984

.762

.737

.948

Q14-DICHVUHOMESTAY.5

81.70

156.858

.726

.701

.948

Q14-DICHVUHOMESTAY.6

81.78

156.100

.705

.726

.949

Q14-ANTOAN.1

81.43

161.683

.499

.471

.951

Q14-ANTOAN.2

82.23

153.009

.573

.529

.952

Q14-ANTOAN.3

81.73

155.519

.666

.674

.949

Q14-ANTOAN.4

81.56

158.873

.636

.623

.950

Q14-CHIPHI.1

81.92

153.322

.748

.770

.948

Q14-CHIPHI.2

81.93

153.359

.718

.780

.948

Q14-CHIPHI.3

81.76

154.235

.832

.813

.947

Q14-CHIPHI.4

81.81

152.711

.820

.827

.947

Q14-CHIPHI.5

82.03

154.748

.644

.721

.950

Q14-CHIPHI.6

81.96

153.650

.753

.794

.948


- Sự hài lòng

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.974

.974

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Q14-HAILONG.1

12.68

4.452

.913

.833

.972

Q14-HAILONG.2

12.61

4.472

.923

.852

.969

Q14-HAILONG.3

12.59

4.364

.947

.916

.962

Q14-HAILONG.4

12.59

4.374

.955

.925

.960


+ Phân tích nhân tố khám phá

- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.930


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3360.982

df

210

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

11.073

52.727

52.727

11.073

52.727

52.727

5.305

25.260

25.260

2

1.838

8.754

61.481

1.838

8.754

61.481

5.280

25.144

50.404



3

1.406

6.697

68.177

1.406

6.697

68.177

3.732

17.773

68.177

4

.892

4.247

72.425







5

.785

3.736

76.160







6

.699

3.330

79.491







7

.625

2.974

82.465







8

.531

2.531

84.996







9

.412

1.961

86.956







10

.393

1.872

88.829







11

.325

1.549

90.378







12

.294

1.400

91.778







13

.282

1.342

93.120







14

.270

1.284

94.404







15

.234

1.114

95.518







16

.219

1.041

96.559







17

.192

.915

97.474







18

.163

.776

98.250







19

.138

.655

98.905







20

.120

.573

99.478







21

.110

.522

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

Q14-TAINGUYEN.1

.272

.475

.413

Q14-TAINGUYEN.2

.247

.295

.758

Q14-TAINGUYEN.3

.096

.166

.840

Q14-TAINGUYEN.4

.193

.184

.754

Q14-TAINGUYEN.5

.258

.489

.613

Q14-DICHVUHOMESTAY.1

.348

.731

.368

Q14-DICHVUHOMESTAY.2

.289

.580

.308

Q14-DICHVUHOMESTAY.3

.411

.709

.232

Q14-DICHVUHOMESTAY.4

.292

.733

.336

Q14-DICHVUHOMESTAY.5

.364

.516

.456

Q14-DICHVUHOMESTAY.6

.234

.615

.458

Q14-ANTOAN.1

.067

.678

.163

Q14-ANTOAN.2

.554

.434

-.010

Q14-ANTOAN.3

.599

.548

-.037

Q14-ANTOAN.4

.208

.767

.132

Q14-CHIPHI.1

.834

.242

.229

Q14-CHIPHI.2

.852

.270

.112

Q14-CHIPHI.3

.684

.495

.265

Q14-CHIPHI.4

.754

.403

.270

Q14-CHIPHI.5

.775

.024

.384

Q14-CHIPHI.6

.800

.188

.348

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

- Sự hài lòng

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.868


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1169.835

df

6

Sig. .000

Xem tất cả 135 trang.

Ngày đăng: 20/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí