Trường hợp kết hợp các nghiệp vụ bảo hiểm riêng biệt: hoa hồng bảo hiểm nhân thọ được tính trên cơ sở tổng số hoa
hồng của các nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ riêng biệt nêu trên.
2. Đối với nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ nhóm:
Tỷ lệ hoa hồng tối đa bằng 50% các tỷ lệ tương ứng áp dụng cho các nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ cá nhân cùng loại.
Phụ lục 4: Danh mục các sản phẩm liên kết bảo hiểm qua ngân hàng do BVB cung cấp.
Bảo hiểm | Ngân hàng | ||||||||
Sản phẩm | Ngắn hạn | Trung dài hạn | Thanh toán XNK | Tiết kiệm | Bảo lãnh | Cho vay TCTD | Ô tô trả góp | Nhà trả góp | |
I | Bảo hiểm hàng hóa | ||||||||
1 | Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu | x | x | ||||||
2 | Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu | x | x | ||||||
3 | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa | x | |||||||
II | Bảo hiểm tàu thủy | ||||||||
4 | Bảo hiểm thân tàu biển | x | |||||||
5 | Bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu biển | x | |||||||
6 | Bảo hiểm thân tàu sông | x | |||||||
7 | BH TNDS tàu sông | x | |||||||
8 | BH Thân tàu cá | x | |||||||
9 | BH TNDS tàu cá | x | |||||||
10 | BH trách nhiệm chủ đóng tàu | x | |||||||
11 | BH Tàu khác | x | |||||||
III | Bảo hiểm dầu khí | ||||||||
12 | BH chi phí khống chế giếng | x | |||||||
13 | BH tài sản trong dầu khí | x | |||||||
14 | BH trách nhiệm đối với bên thứ ba | x | |||||||
15 | BH dầu thô trong kho & trong khi v.chuyển | x | |||||||
16 | BH gián đoạn KD dầu khí | x | |||||||
17 | BH trang thiết bị khoan | x |
Có thể bạn quan tâm!
- Bancassurance - Cách Thức Kết Hợp Các Dịch Vụ Tài Chính “Một Cửa” Hiệu Quả ?
- Giải pháp khai thác bảo hiểm qua ngân hàng tại Ngân hàng TMCP Bảo Việt - 13
- Giải pháp khai thác bảo hiểm qua ngân hàng tại Ngân hàng TMCP Bảo Việt - 14
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
BH xây lắp công trình dầu khí | x | ||||||||
19 | BH workmen compensation/TPL cho nhà thầu | x | |||||||
IV | Bảo hiểm hàng không | ||||||||
20 | BH Máy bay Cánh bằng | x | |||||||
21 | BH Máy bay Trực thăng | x | |||||||
22 | BH trách nhiệm chủ sân bay | x | |||||||
23 | BH khác trong hàng không | x | |||||||
V | Bảo hiểm kỹ thuật | ||||||||
24 | - Bảo hiểm mọi rủi ro Xây dựng - CAR | x | |||||||
25 | - Bảo hiểm mọi rủi ro Lắp đặt - EAR | x | |||||||
26 | - Bảo hiểm Máy móc -MB | x | |||||||
27 | - Bảo hiểm Thiết bị điện tử -EEI | x | |||||||
28 | - Bảo hiểm các công trình xây dựng dân dụng đã hoà | x | |||||||
29 | - Bảo hiểm Kho lạnh | x | |||||||
30 | - Bảo hiểm Máy móc thiết bị thuê cho thuê - LAR | x | |||||||
31 | - bảo hiểm Máy móc thiết bị xây dựng - CPM | x | |||||||
32 | - Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh kỹ thuật | x | |||||||
33 | - Bảo hiểm khác trong KT | x | |||||||
VI | Bảo hiểm cháy và tài sản | ||||||||
34 | - Bảo hiểm Cháy và các rủi ro đặc biệt | x | x | x | x | x | |||
35 | - Bảo hiểm tổn thất vật chất bất ngờ | x | x | x | x | ||||
36 | - Bảo hiểm Tiền | x | x | ||||||
37 | - Bảo hiểm Trộm cướp | x | x | ||||||
38 | - Bảo hiểm hỗn hợp nhà tư nhân | x | |||||||
39 | - Bảo hiểm hỗn hợp Văn phòng | x | |||||||
40 | - Bảo hiểm gián đoạn KD sau cháy hoặc tổn thất | x |
- Bảo hiểm Trách nhiệm sản phẩm | x | ||||||||
42 | -Bảo hiểm Trách nhiệm Công cộng | x | |||||||
43 | - Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm và công cộng dạng | x | |||||||
44 | - Bảo hiểm bảo đảm lòng trung thực | ||||||||
45 | - Bảo hiểm trách nhiệm Hole in One | ||||||||
46 | -Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp với Bệnh viện/B | ||||||||
47 | -Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp luật sư | ||||||||
48 | -Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp Kiến trúc sư và | ||||||||
49 | -Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (môi giới BH) | ||||||||
50 | - Bảo hiểm toàn diện doanh nghiệp | x | x | x | |||||
51 | - Bảo hiểm trách nhiệm chủ nuôi chó | ||||||||
52 | - Bảo hiểm trách nhiệm khác | ||||||||
VII | Bảo hiểm xe cơ giới | ||||||||
53 | - Bảo hiểm Vật chất xe Ô tô | x | |||||||
54 | - Bảo hiểm Vật chất xe Mô tô | ||||||||
55 | -Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự của Chủ xe ô tô | x | |||||||
56 | -Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự của Chủ xe mô tô | ||||||||
57 | -Bảo hiểm TN chủ xe đối với hành khách trên xe | x | |||||||
58 | -Bảo hiểm TN chủ xe đối với HHVC trên xe | x | |||||||
59 | - Bảo hiểm bắt buộc khác | x | |||||||
VIII | Bảo hiểm nông nghiệp | ||||||||
60 | - Bảo hiểm cây Nông nghiệp | x | |||||||
61 | - Bảo hiểm cây Công nghiệp | x | |||||||
62 | - Bảo hiểm vật nuôi | x | |||||||
63 | -Bảo hiểm nông nghiệp khác | x | |||||||
IX | Bảo hiểm sức khỏe con người |
Bảo hiểm tai nạn con người 24/24 | x | x | x | x | |||||
65 | Bảo hiểm tai nạn hành khách (đi lại trong nước) | x | |||||||
66 | Bảo hiểm tai nạn con người 24/24 trên phạm vi toàn thế giới | x | x | x | x | ||||
67 | Bảo hiểm tai nạn người sử dụng điện | ||||||||
68 | Bảo hiểm sinh mạng cá nhân | x | x | x | x | x | x | ||
69 | Bảo hiểm trợ cấp nằm viện và phẫu thuật | ||||||||
70 | Bảo hiểm chi phí y tế và vận chuyển y tế cấp cứu | ||||||||
71 | Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe người đình sản | ||||||||
72 | Bảo hiểm sức khỏe con người mức trách nhiệm cao | ||||||||
73 | Bảo hiểm thành viên hộ gia đình | ||||||||
74 | Bảo hiểm cứu trợ y tế cho người mang thẻ tín dụng | x | |||||||
75 | Bảo hiểm du lịch quốc tế | x | |||||||
76 | Bảo hiểm khách du lịch trong nước | x | |||||||
77 | Bảo hiểm người Việt Nam du lịch nước ngoài | x | |||||||
78 | Bảo hiểm du lịch ngắn hạn | x | |||||||
79 | Bảo hiểm du lịch nhóm | ||||||||
80 | Bảo hiểm toàn diện đối với học sinh | ||||||||
81 | Bảo hiểm tai nạn thân thể học sinh | ||||||||
82 | Bảo hiểm bồi thường cho người lao động | x | |||||||
83 | Bảo hiểm cán bộ, công chức làm việc tại các cơ quan đại | ||||||||
84 | Bảo hiểm sức khỏe con người | x | x | x | x | x |