2.2.3.2. Số lượng khách du lịch quốc tế được khảo sát tại khu di tích lịch sử
Tên khu di tích | Địa chỉ Tp. Hồ Chí Minh | Số lượng khách du lịch quốc tế khảo sát | |
1 | Dinh độc lập | 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận 1 | 75 |
2 | ảo tàng chứng tích chiến tranh | 28 Võ Văn Tần, quận 3 | 75 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tăng Cường Các Điều Kiện An Toàn Với Khách Du Lịch Quốc Tế
- Quý Doanh Nghiệp Có Sử Dụng Dịch Vụ Của Trang Mạng Xã Hội Không?
- Giải pháp đẩy mạnh ứng dụng marketing điện tử e-marketing nhằm thu hút khách quốc tế trong các doanh nghiệp du lịch tại Tp. Hồ Chí Minh đến năm 2020 - 15
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
Tỷ lệ thành công
+ Số khách du lịch quốc tế khảo sát: 150
+ Số bảng khảo sát phát ra: 150
+ Số bảng khảo sát thu về: 145
+ Số bảng khảo sát hợp lệ: 144
+ Tỉ lệ thành công: 96%
3. Kết quả khảo sát
3.1. Đối tượng khảo sát: Doanh nghiệp du lịch (n = 44)
Tiêu chí | Lựa chọn | Thống kê số lượng | Tỷ lệ % | Ghi chú | |
1a | Có bộ phận chuyên trách marketing trực tuyến | Có | 44 | 100 | |
Không | 0 | 0 | |||
1b | Nhân sự của bộ phận marketing trực tuyến | Trình độ trên đại học | 10/126 | 7,94 | Bình quân: 2,86 (126/44) người/ doanh nghiệp |
Trình độ đại học | 89/126 | 70,63 | |||
Khác | 27/126 | 21,43 | |||
3 | Ngôn ngữ thể hiện trên website | Tiếng Anh | 44 | 100 | |
Tiếng Trung Quốc | 25 | 56,8 | |||
Tiếng Đài Loan | 19 | 43,2 | |||
Tiếng Pháp | 17 | 38,6 | |||
Tiếng Nhật | 16 | 36,4 | |||
Tiếng Hàn Quốc | 11 | 25 | |||
Khác (Nga, Tây an Nha, ồ Đào Nha…) | 5 | 11,2 | |||
4 | Đầu tư cho các nội dung trên website | Văn hoá truyền thống Việt Nam, các địa điểm du lịch ở Việt Nam nói chung và Hồ Chí Minh nói riêng | 35 | ||
Thông tin về doanh nghiệp (lịch sử, danh tiếng, quá trình hình thành…) | 24 |
Miêu tả về phòng ốc, cơ sở vật chất, trang thiết bị của khách sạn | 31 | ||||
ảng giá sản phẩm, dịch vụ và các ưu đãi | 35 | ||||
Mục chăm sóc khách hàng (thăm dò ý kiến, đăng ký thành viên, nhận bản tin điện tử, thanh tìm kiếm…) | 25 | ||||
5 | Chú trọng vào thiết kế website và cập nhật thông tin mới | Chỉ chú trọng vào thiết kế website | 18 | 40,9 | |
Thường xuyên cập nhật thông tin và hình ảnh mới trên website | 7 | 15,9 | |||
Cả hai ý trên | 19 | 43,2 | |||
6 | Thời điểm gửi email trong ngày | Không cố định | 7 | 15,9 | |
Gửi đồng loạt vào một thời điểm trong ngày | 32 | 72,7 | |||
Tuỳ đối tượng khách hàng và múi giờ | 5 | 11,4 | |||
7 | chú trọng thiết kế bản tin điện tử | Đánh giá cao thiết kế email | 37 | 84,1 | |
Không coi trọng thiết kế email | 7 | 15,9 | |||
8 | áp dụng hình thức email cho phép và không cho phép | Email cho phép | 26 | 59,1 | |
Email không cho phép (Spam) | 10 | 22,7 | |||
Cả hai | 8 | 18,2 | |||
9a | áp dụng phương pháp tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) | Có áp dụng | 21 | 47,7 | |
Không áp dụng | 23 | 52,3 | |||
9b | Các công cụ tìm kiếm được sử dụng bởi phương pháp SEO | 21 | 100 | ||
Bing | 5 | 23,8 | |||
Yahoo | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 | |||
10 | Áp dụng tiếp thị hoá công cụ tìm kiếm (SEM) | Có áp dụng | 12 | 27,3 | |
Không áp dụng | 32 | 72,7 | |||
11a | Sử dụng dịch vụ của các trang web liên kết | Có | 44 | 100 | |
Không | 0 | 0 | |||
11b | Các website liên kết đã được sử dụng | Agoda | 41 | 93,2 | |
Booking | 39 | 88,6 | |||
Chudu24 | 37 | 84,1 | |||
Lonely Planet | 40 | 90,9 | |||
Vinabooking | 38 | 86,4 | |||
12a | Sử dụng mạng xã hội | Có | 25 | 56,8 | |
Không | 19 | 43,2 | |||
12b | Trang xã hội đã được tạo tài khoản | 25 | 100 | ||
Myspace | 0 | 0 | |||
6 | 24 | ||||
Khác | 0 | 0 |
Áp dụng hình thức nhật ký trực tuyến | Có | 0 | 0 | ||
Không | 44 | 100 | |||
14a | áp dụng hình thức video trực tuyến | Có | 16 | 36,4 | |
Không | 28 | 63,6 | |||
14b | Trang video trực tuyến được sử dụng | Youtube | 16 | 100 | |
15 | Khảo sát thị trường khách du lịch quốc tế và thói quen lên mạng của khách hàng | Có | 25 | 56,8 | |
Không | 19 | 43,2 | |||
17a | khuyến khích khách hàng dùng hình thức thanh toán trực tuyến | Có | 10 | 22,7 | |
Không | 34 | 77,3 | |||
17b | Dịch vụ khách hàng thanh toán | Ví điện tử | 2 | 20 | |
E-banking | 10 | 100 | |||
Mobile banking | 0 | 0 | |||
Khác | 0 | 0 |
Câu 2. Số lượng doanh nghiệp đánh giá mức độ ưu tiên phân bổ ngân sách cho các công cụ marketing trực tuyến (1: ít nhất, 5: nhiều nhất)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Website | 0 | 0 | 9 | 14 | 21 |
Email marketing | 34 | 5 | 5 | 0 | 0 |
Marketing kết hợp công cụ tìm kiếm | 10 | 3 | 10 | 5 | 16 |
Quảng cáo liên kết | 0 | 0 | 5 | 12 | 27 |
Truyền thông xã hội (facebook, Myspace, Twitter…) | 32 | 10 | 2 | 0 | 0 |
Câu 16. Đánh giá mức độ khó/d của hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp du lịch (1: khó, 5: d - các mức độ đánh giá không trùng nhau)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Quản lý | 18 | 5 | 12 | 3 | 6 |
Mở rộng thêm | 15 | 8 | 11 | 3 | 7 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa | 17 | 4 | 12 | 4 | 7 |
Đáp ứng các yêu cầu về công nghệ | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 |
Đáp ứng các nhu cầu trong hoạt động kinh doanh | 0 | 0 | 2 | 10 | 32 |
Đảm bảo tính linh hoạt và sẵn sàng | 2 | 6 | 28 | 5 | 3 |
3.2. Đối tượng khảo sát: Khách du lịch quốc tế: (n = 292)
Tiêu chí | Lựa chọn | Thống kê số lượng | Tỷ lệ % | |
1 | Quốc tịch | Trung Quốc | 28 | |
Nhật ản | 73 | |||
Hàn Quốc | 18 | |||
Úc | 52 | |||
Hoa Kỳ | 79 | |||
Singapore | 8 | |||
Malaysia | 4 | |||
Pháp | 19 | |||
Đài Loan | 6 | |||
Khác | 5 | |||
2 | Độ tuổi | < 30 | 21 | 7,2 |
30 - 50 | 195 | 66,8 | ||
> 50 | 76 | 26 | ||
3 | Cách thức đến Tp. HCM | Thông qua doanh nghiệp lữ hành | 119 | 40,7 |
Không thông qua doanh nghiệp lữ hành | 173 | 59,3 | ||
4 | Mục đích đến Tp. HCM | Du lịch | 159 | 54,4 |
Công việc | 110 | 37,7 | ||
Thăm người thân | 6 | 2,1 | ||
Khác | 17 | 5,8 | ||
5 | Thời gian lưu trú tại Tp. HCM | 1 ngày | 18 | 6,2 |
2-3 ngày | 215 | 73,6 | ||
>3 ngày | 59 | 20,2 | ||
6 | Số tiền tiêu xài/ngày | <2 triệu đồng | 17 | |
2-3 triệu đồng | 211 | |||
>3 triệu đồng | 64 |
Quay lại Tp. HCM | Có | 63 | ||
Không | 41 | |||
Xem xét sau | 188 | |||
8 | Địa chỉ ưu tiên tìm kiếm thông tin trên các kênh thông tin trực tuyến | Website | 81 | 27,7 |
7 | 2,4 | |||
Công cụ tìm kiếm | 89 | 30,5 | ||
Website liên kết | 102 | 35 | ||
Mạng xã hội | 13 | 4,4 | ||
9 | Các nội dung trên website đã tìm kiếm | Văn hoá truyền thống Việt Nam, các địa điểm du lịch ở Việt Nam và Tp. HCM | 124 | |
Thông tin về doanh nghiệp lữ hành/ khách sạn (lịch sử, danh tiếng, quá trình hình thành…) | 64 | |||
Miêu tả về phòng ốc, cơ sở vật chất, trang thiết bị nơi lưu trú | 292 | |||
Phương tiện đi lại | 49 | |||
ảng giá sản phẩm, dịch vụ và các ưu đãi | 199 | |||
Mục chăm sóc khách hàng (thăm dò ý kiến, đăng ký thành viên, nhận bản tin điện tử…) | 182 | |||
10 | Chú trọng vào thiết kế website và cập nhật thông tin mới | Chỉ chú trọng vào thiết kế website | 5 | 1,7 |
Thường xuyên cập nhật thông tin và hình ảnh mới trên website | 22 | 7,5 | ||
Cả hai | 265 | 90,8 | ||
11 | Cách xử lý đối với thư rác (Spam) | Luôn đọc các email gửi đến | 23 | 7,9 |
Delete ngay hoặc cho vào hộp thư Spam | 175 | 60,3 | ||
Chỉ đọc nếu có thông tin hấp dẫn | 85 | 29,3 | ||
Chỉ đọc nếu có thời gian rảnh | 7 | 2,5 | ||
12 | Nhu cầu về lưu giữ email để nghiên cứu | Có | 2 | |
Không | 288 | |||
13 | Coi trọng việc thiết kế email | Có | 269 | 92,1 |
Không | 23 | 7,9 | ||
14a | Dùng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin về doanh nghiệp du lịch | Có | 292 | 100 |
Không | 0 | 0 | ||
14b | Lựa chọn khi sử dụng công cụ tìm kiếm | Chọn link ở trang đầu tiên | 212 | 72,6 |
Chọn link ở vị trí nổi bật | 36 | 12,3 | ||
Chọn link bản đồ | 17 | 5,8 | ||
Tìm ở nhiều trang sau để tìm thông tin cần | 27 | 9,3 | ||
15a | Sử dụng phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Có | 292 | 100 |
Không | 0 | 0 | ||
15b | Các công cụ tìm kiếm được sử dụng bởi phương pháp SEO | 254 | 87 | |
Bing | 15 | 5,1 | ||
Yahoo | 12 | 4,1 | ||
Khác | 11 | 3,8 |
Vào tìm hiểu thông tin tại các website liên kết | Có | 253 | 86,6 | |
Không | 39 | 13,4 | ||
16b | Các website liên kết đã truy cập | Agoda | 242 | 95,7 |
Booking | 253 | 100 | ||
Chudu24 | 192 | 75,9 | ||
Lonely Planet | 252 | 99,6 | ||
Vinabooking | 218 | 86,2 | ||
17 | Hoạt động của khách du lịch khi vào trang liên kết | Truy cập vào đường dẫn đến doanh nghiệp du lịch | 130 | |
Xem thông tin và dịch vụ | 73 | |||
Đăng ký bảng tin điện tử hoặc đăng ký thành viên | 23 | |||
Khác (đặt phòng, thanh toán…) | 66 | |||
18a | Có tài khoản trên các trang | Mạng xã hội | 263 | |
Nhật ký trực tuyến | 89 | |||
Video trực tuyến | 223 | |||
Không có | 29 | |||
18b | Trang xã hội đã được tạo tài khoản | 260 | 98,6 | |
MySpace | 121 | 46 | ||
107 | 40,7 | |||
Khác (Friendster, Hi5, Netlog…) | 78 | 29,7 | ||
18c | Trang nhật ký trực tuyến được tạo tài khoản | Wordpress | 65 | 73 |
Blogger | 54 | 60,6 | ||
Tumblr | 31 | 34,8 | ||
Xanga | 28 | 31,5 | ||
18d | Trang video trực tuyến được tạo tài khoản | YouTube | 211 | 94,6 |
Vimeo | 51 | 22,9 | ||
Khác | 11 | 4,9 | ||
19 | Tần suất ghé thăm các trang video trực tuyến | Thường xuyên | 215 | |
Hiếm khi | 8 | |||
Không bao giờ | 69 |