Lê Thị Huyền | Trưởng bộ môn | ||
9 | Trần Thị Thu Ba | Phó khoa | |
10 | Lê Thị Hoài Tâm | Trưởng bộ môn | |
11 | Phạm Văn Hồng | Phó trưởng khoa | |
12 | Phan Huỳnh Nam | Trưởng bộ môn | |
13 | Trần Ngọc Dũng | Trưởng khoa | |
14 | Nguyễn Thanh Bình | Phó bộ môn | |
15 | Lê Thành Nam | Phó hiệu trưởng | |
16 | Dương Văn Toàn Ninh | Phó trưởng phòng | |
17 | Lê Thị Thùy Trang | Phó trưởng phòng | |
18 | Lê Vinh Lắm | Trưởng phòng |
Có thể bạn quan tâm!
- Chúng Ta Biết Rằng Máy Chống Sét Kiểu Van Gồm Có Các Phiếm Điện Trở Phi Tuyến Đấu Nối Tiếp Với Nhiều Khe Hở Phóng Điện. Các Khe Hở Phóng Điện Này
- Muốn Thay Đổi Chiều Quay Phần Ứng Động Cơ Điện Một Chiều, Người Ta Có Thể Thay Đổi Chiều Dòng Điện Kích Từ Song Song Hoặc Đổi Chiều Dòng
- Danh Sách Giáo Viên, Giảng Viên Của Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Tphcm.
- Cán Bộ Quản Lý Của Trường Cao Đẳng Nghề Phú Yên
- Điều Kiện Tiên Quyết : Môn Học Này Phải Học Sau Khi Đã Hoàn Thành Các Môn Học: Kỹ Thuật Điện, Trang Bị Điện, Máy Điện.
- Dạy học môn Mạng cung cấp điện trình độ cao đẳng theo định hướng phát triển năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề thực tiễn - 27
Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.
4. Danh sách giáo viên, giảng viên của Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất
Họ và tên | Ghi chú | |
1 | Đào Thanh Dung | |
2 | Bùi Văn Oanh | |
3 | Phạm Văn Đông | |
4 | Trần Thị Bích Hà | |
5 | Trần Thị Thu Huyền | |
6 | Lê Thị Diệu Huân | |
7 | Cao Xuân Kiều Hạnh | |
8 | Nguyễn Trí Thanh | |
9 | Bùi Thượng Vân Thịnh | |
10 | Trần Văn Hưng | |
11 | Vò Văn Phương | |
12 | Nguyễn Sơn Thủy | |
13 | Lê Phú Thái | |
14 | Phạm Trần Ngọc Bảo |
5. Cán bộ quản lý của Trường Cao đẳng Công nghệ Bảo Lộc
Họ và tên | Chức vụ | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Xuân Quang | Trưởng khoa | |
2 | Nguyễn Cảnh Dũng | Phó khoa | |
3 | Phạm Quốc Hoàn | Phó phòng | |
4 | Nguyễn Văn Chiến | Trưởng phòng | |
5 | Đào Duy Phước | Phó phòng | |
6 | Nguyễn Viết Thông | Trưởng khoa | |
7 | Nguyễn Ánh Nga | Phó khoa | |
8 | Nguyễn Thế Định | Trưởng khoa | |
9 | Lê Văn Hòa | Phó khoa | |
10 | Nguyễn Văn Mai | Trưởng khoa | |
11 | Lê Đức Nhật | Phó khoa | |
12 | Vũ Thị Thủy | Trưởng bộ môn | |
13 | Nguyễn Tất Nghiêm | Trưởng phòng | |
14 | Vò Thành Sơn | Trưởng phòng |
6. Danh sách giáo viên, giảng viên của Trường Cao đẳng Công nghệ Bảo Lộc
Họ và tên | Ghi chú | |
1 | Lê Phương Hà | |
2 | Dương Đức Thắng | |
3 | Trần Thu Hiền | |
4 | Nguyễn Hữu Lễ | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
6 | Đoàn Văn Biển | |
7 | Nguyễn Thành Trúc | |
8 | Tào Anh Khôi | |
9 | Hà Văn Kiêm | |
10 | Trần Văn Huy | |
11 | Nguyễn Tấn Trúc | |
12 | Vò Văn Thái | |
13 | Vò văn Lộc | |
14 | Phạm Dự | |
15 | Phạm Trần Hoàng Quân | |
16 | Nguyễn Thị Kim Ngân | |
17 | Vũ Thị Mai Oanh | |
18 | Nguyễn Thùy Dương | |
19 | Phan Đình Nam |
7. Cán bộ quản lý của Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng
Họ và tên | Chức vụ | Ghi chú | |
1 | Tôn Nữ Thị Hoa | Trưởng khoa | |
2 | Lê Thị Hiền Thu | Phó khoa |
Nguyễn Hữu Lịch | Phó khoa | ||
4 | Trần Thị Ánh Nguyệt | Trưởng khoa | |
5 | Tán Thị Như Uyên | Phó khoa | |
6 | Trương Thị Bích Phượng | Trưởng khoa | |
7 | Thái Thương Hiền | Trưởng bộ môn | |
8 | Phan Thị Minh Hòa | Trưởng bộ môn | |
9 | Nguyễn Văn Linh | Trưởng khoa | |
10 | Trương Công Hào | Phó khoa | |
11 | Trần Minh Tuấn | Trưởng khoa | |
12 | Vò Thị Kim Hưng | Trưởng bộ môn | |
13 | Dương Hiển Minh Hùng | Trưởng phòng | |
14 | Trần Ngọc Kiên | Phó phòng | |
15 | Nguyễn Công Bính | Trưởng phòng | |
16 | Trương Minh Hoài | Trưởng phòng | |
17 | Lê Đắc Công Minh | Trưởng phòng | |
18 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Trưởng phòng | |
19 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Phó phòng |
8. Danh sách giáo viên, giảng viên của Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng
Họ và tên | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Kim Quỳnh Nga | |
2 | Hoàng Thị Thanh Tâm | |
3 | Đặng Thị Thụ Trang | |
4 | Đoàn Thị Lan | |
5 | Nguyễn Thanh Phương Lan |
Nguyễn Thị Lam | ||
7 | Lê Thị Lài | |
8 | Nguyễn Lê Bôn | |
9 | Nguyễn Văn Dũng | |
10 | Trần Vĩnh Phúc | |
11 | Vũ Lê Vĩnh Giang | |
12 | Nguyễn Ngọc Hạnh | |
13 | Chu Lan Phương | |
14 | Phan Hữu Vinh | |
15 | Lương Huỳnh Ngọc Tiên | |
16 | Hoàng Thị Bích Việt | |
17 | Nguyễn Thế Cường | |
18 | Vò Thanh Tân | |
19 | Hà Thị Kim Tuyến | |
20 | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
21 | Lê Hà Diệu Liên | |
22 | Vò Thị Ái Quyên | |
23 | Phan Thị Minh Hòa | |
24 | Phan Thị Phương Đạt | |
25 | Lê Vũ Phương Trinh | |
26 | Trần Thị Hoan Anh | |
27 | Đỗ Thị Hồng Khuyên | |
28 | Trần Thị Thanh Huyền | |
29 | Nguyễn Văn Mẫn | |
30 | Vò Thị Thảo Ly | |
31 | Đào Đức Hậu |
Nguyễn Bá Sơn | ||
33 | Trần Thị Thu Hiền | |
34 | Nguyễn Thị Tâm | |
35 | Lê Văn Luật | |
36 | Đinh Văn Tốt | |
37 | Nguyễn Thị Thúy | |
38 | Vò Thị Hương | |
39 | Đặng Ngọc Chiêu Ly | |
40 | Vò Kim Hưng | |
41 | Phan Thanh Nam | |
42 | Hà Thị Huyền Trang | |
43 | Trần Thị Hoài | |
44 | Lý Phương Lam | |
45 | Trương Thị Lan | |
46 | Trần Nguyễn Thọ Trường | |
47 | Lê Thị Phương Dung | |
48 | Tăng Thị Nụ | |
49 | Ngô Quang Thạch | |
50 | Đoàn Duy Khanh | |
51 | Ngô Ngọc Trung |
9. Cán bộ quản lý của Trường Cao đẳng Nghề Đà Lạt
Họ và tên | Chức vụ | Ghi chú | |
1 | Phạm Văn Hải | Trưởng phòng CTHSSV | |
2 | Nguyễn Ngọc Sơn | Trưởng khoa Nông nghiệp | |
3 | Trần Xuân Tình | Phó khoa Nông nghiệp |
Trương Duy Việt | Trưởng Phòng Đào tạo | ||
5 | Đỗ Thị Trúc Lan | Trưởng phòng KT&KĐCL | |
6 | Lê Đoàn Đình Đức | Trưởng Phòng TCHC | |
7 | Lê Thành Trung | Phó phòng TCHC | |
8 | Ngô Thị Phương Nguyên | Trưởng Phòng KHTC | |
9 | Ngô Thiên Hoàng | Trưởng Khoa CNTT | |
10 | Phan Đình Nam | Phó Khoa CNTT | |
11 | Lê Thanh Quang | Trưởng khoa CKĐL | |
12 | Trần Đức Thắng | Phó khoa CKĐL | |
13 | Nguyễn Mạnh Cường | Trưởng khoa Điện – Điện tử | |
14 | Phan Trung Hiếu | Phó khoa Điện – Điện tử | |
15 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Trưởng khoa Du Lịch | |
16 | Nguyễn Tiến Trung | Trương khoa Kinh tế | |
17 | Đỗ Thanh Lịch | Giám đốc TT ĐTHN | |
18 | Hoàng Đình Thắng | Giám đốc TTĐT lái xe | |
19 | Phạm Công Bình | Phó Giám đốc TTĐT lái xe |
10. Danh sách giáo viên, giảng viên của Trường Cao đẳng Nghề Đà Lạt
Họ và tên | Ghi chú | |
1 | Từ Phan Nhật Phương | |
2 | Trương Đinh Minh Tân | |
3 | Phan Hữu Trí | |
4 | Phạm Văn Tuấn | |
5 | Nguyễn Bá Hoàng | |
6 | Nguyễn Thị Hảo | |
7 | Đặng Thị Thu Thủy |
Lê Thị Kim Phượng | ||
9 | Lê Xuân Thạch | |
10 | Ngô Huy Trọng | |
11 | Vò Thế Phiệt | |
12 | Huỳnh Chí Tùng | |
13 | Nguyễn Văn Thân | |
14 | Bùi Thị Thu Thanh | |
15 | Nguyễn Lưu Hữu Nam | |
16 | Đinh Thị Dung | |
17 | Dương Thanh Hải | |
18 | Dương Anh Dũng | |
19 | Nguyễn Thành Hiển | |
20 | Trịnh Hải Thanh Bình | |
21 | Nguyễn Trần Kha Ngọc Linh | |
22 | Bùi Quang Sơn | |
23 | Nguyễn Sanh Mân | |
24 | Nguyễn Thị Huế | |
25 | Lê Văn Hải | |
26 | Nguyễn Lâm Thiên Thanh | |
27 | Đoàn Thị Mỹ Dung | |
28 | Tăng Thị Cảnh Dung | |
29 | Nguyễn Thị Kiều Nga | |
30 | Nguyễn An | |
31 | Nguyễn Thị Trâm An | |
32 | Đoàn Thị Hoài Thơ | |
33 | Đỗ Trịnh Hoài Dung |