Phần 2: Thông tin của Quý khách
1. Giới tính
Nam Nữ
2. Tuổi
18 đến 30 tuổi 31 đến 45 tuổi 45 đến 60 tuổi Trên 60 tuổi
3. Nghề nghiệp của khách hàng
Học sinh, sinh viên Công nhân, nhân viên
Kinh doanh, buôn bán Công chức, viên chức
Khác (Nội trợ, nghề tự do…)
4. Thu nhập hàng tháng của Quý khách
Dưới 5 triệu Từ 10 triệu đến dưới 15 triệu
Từ 5 triệu đến dưới 10 triệu Trên 15 triệu
5. Trình độ học vấn của Quý khách
Cấp 3 hoặc thấp hơn Đại học, Cao đẳng
Trung cấp Trên ĐH
6. Loại sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân mà Quý khách tham gia nhiều nhất
Cho vay sản xuất kinh doanh Cho vay tiêu dùng tín chấp
Cho vay mua nhà Cho vay du học
Cho vay mua ô tô Khác
Xin trân trọng cảm ơn!
PHỤ LỤC 2 – KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU SPSS
1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 83 | 52.2 | 52.2 | 52.2 |
Nữ | 76 | 47.8 | 47.8 | 100.0 | |
Total | 159 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Chất Lượng Tín Dụng Cho Vay Khách Hàng Cá Nhân Tại Vietinbank Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
- Đa Dạng Hóa Các Sản Phẩm Tín Dụng Cho Vay Khách Hàng Cá Nhân
- Kiến Nghị Đối Với Các Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
- Chất lượng tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18 den 30 tuoi | 49 | 30.8 | 30.8 | 30.8 |
31 den 45 tuoi | 60 | 37.7 | 37.7 | 68.6 | |
45 den 60 tuoi | 36 | 22.6 | 22.6 | 91.2 | |
tren 60 tuoi | 14 | 8.8 | 8.8 | 100.0 | |
Total | 159 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Học sinh, sinh viên | 8 | 5.0 | 5.1 | 5.1 |
Kinh doanh buôn bán | 68 | 42.8 | 43.0 | 48.1 | |
Công nhân, nhân viên | 36 | 22.6 | 22.8 | 70.9 | |
Công chức, viên chức | 28 | 17.6 | 17.7 | 88.6 | |
Khác (nội trợ, nghề tự do) | 18 | 11.3 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 158 | 99.4 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 1 | .6 | ||
Total | 159 | 100.0 |
Thu nhập hàng tháng của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Dưới 5 triệu | 28 | 17.6 | 17.7 | 17.7 |
Từ 5 triệu đến dưới 10 triệu | 56 | 35.2 | 35.4 | 53.2 | |
Từ 10 triệu đến dưới 15 triệu | 52 | 32.7 | 32.9 | 86.1 | |
Trên 15 triệu | 22 | 13.8 | 13.9 | 100.0 | |
Total | 158 | 99.4 | 100.0 | ||
Missing | không trả lời | 1 | .6 | ||
Total | 159 | 100.0 |
Trình độ học vấn của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cấp 3 hoặc thấp hơn | 25 | 15.7 | 15.8 | 15.8 |
Trung cấp | 34 | 21.4 | 21.5 | 37.3 | |
Đại học, Cao đẳng | 78 | 49.1 | 49.4 | 86.7 | |
Trên ĐH | 21 | 13.2 | 13.3 | 100.0 | |
Total | 158 | 99.4 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lơi | 1 | .6 | ||
Total | 159 | 100.0 |
Loại sản phẩm tín dụng cá nhân mà khách hàng tham gia
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cho vay sản xuất kinh doanh | 29 | 18.2 | 18.4 | 18.4 |
Cho vay mua ô tô | 27 | 17.0 | 17.1 | 35.4 | |
Cho vay tiêu dùng tín chấp | 66 | 41.5 | 41.8 | 77.2 | |
Cho vay du học | 12 | 7.5 | 7.6 | 84.8 | |
Cho vay mua nhà | 16 | 10.1 | 10.1 | 94.9 | |
Khác | 8 | 5.0 | 5.1 | 100.0 | |
Total | 158 | 99.4 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 1 | .6 | ||
Total | 159 | 100.0 |
2. Kiểm tra độ tin cậy thang đo
Reliability Statistics
N of Items | |
.774 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SP1 | 16.0503 | 4.187 | .641 | .699 |
SP2 | 16.0503 | 3.972 | .751 | .661 |
SP3 | 15.9245 | 4.615 | .459 | .761 |
SP4 | 15.9937 | 4.361 | .517 | .743 |
SP5 | 15.9811 | 4.778 | .389 | .784 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.722 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTQT1 | 11.7107 | 2.966 | .528 | .653 |
TTQT2 | 11.6038 | 2.988 | .581 | .615 |
TTQT3 | 11.5094 | 3.695 | .476 | .682 |
TTQT4 | 11.5157 | 3.568 | .472 | .682 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.823 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NV1 | 15.2013 | 6.098 | .484 | .822 |
NV2 | 15.4403 | 4.957 | .656 | .776 |
NV3 | 15.1824 | 4.834 | .689 | .766 |
NV4 | 15.1069 | 5.438 | .631 | .784 |
NV5 | 15.0943 | 5.301 | .632 | .783 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTHH1 | 13.0321 | 11.141 | .513 | .839 |
PTHH2 | 13.5897 | 10.321 | .657 | .799 |
PTHH3 | 13.4679 | 9.954 | .762 | .770 |
PTHH4 | 13.6538 | 10.318 | .714 | .784 |
PTHH5 | 13.8974 | 11.009 | .563 | .825 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.746 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LS_P1 | 11.6792 | 3.156 | .537 | .695 |
LS_P2 | 11.6730 | 3.044 | .622 | .638 |
LS_P3 | 11.5220 | 3.897 | .498 | .713 |
LS_P4 | 11.5786 | 3.676 | .527 | .697 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.841 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DGC1 | 11.4528 | 4.857 | .693 | .790 |
DGC2 | 11.4088 | 5.180 | .641 | .813 |
DGC3 | 11.3711 | 4.602 | .723 | .776 |
DGC4 | 11.4088 | 4.927 | .643 | .812 |
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
KMO and Bartlett's Test
.700 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 1449.578 |
df | 253 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.114 | 17.888 | 17.888 | 4.114 | 17.888 | 17.888 | 3.105 | 13.498 | 13.498 |
2 | 3.347 | 14.551 | 32.439 | 3.347 | 14.551 | 32.439 | 3.007 | 13.075 | 26.573 |
3 | 2.557 | 11.115 | 43.554 | 2.557 | 11.115 | 43.554 | 2.820 | 12.260 | 38.833 |
4 | 2.127 | 9.246 | 52.801 | 2.127 | 9.246 | 52.801 | 2.492 | 10.834 | 49.667 |
5 | 1.541 | 6.702 | 59.503 | 1.541 | 6.702 | 59.503 | 2.262 | 9.836 | 59.503 |
6 | 1.026 | 4.462 | 63.965 | ||||||
7 | .859 | 3.734 | 67.699 | ||||||
8 | .797 | 3.463 | 71.162 | ||||||
9 | .776 | 3.375 | 74.538 | ||||||
10 | .724 | 3.148 | 77.686 | ||||||
11 | .697 | 3.029 | 80.715 |
.595 | 2.587 | 83.302 | |
13 | .531 | 2.310 | 85.612 |
14 | .508 | 2.207 | 87.820 |
15 | .475 | 2.066 | 89.886 |
16 | .463 | 2.014 | 91.900 |
17 | .410 | 1.784 | 93.684 |
18 | .377 | 1.639 | 95.323 |
19 | .327 | 1.423 | 96.746 |
20 | .264 | 1.149 | 97.895 |
21 | .214 | .929 | 98.824 |
22 | .186 | .808 | 99.632 |
23 | .085 | .368 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
PTHH3 | .865 | ||||
PTHH4 | .815 | ||||
PTHH2 | .797 | ||||
PTHH5 | .714 | ||||
PTHH1 | .667 | ||||
NV3 | .832 | ||||
NV2 | .750 | ||||
NV4 | .742 | ||||
NV5 | .701 | ||||
NV1 | .659 | ||||
SP2 | .875 | ||||
SP1 | .810 | ||||
SP4 | .670 | ||||
SP3 | .664 | ||||
SP5 | .552 | ||||
LS_P2 | .770 | ||||
LS_P1 | .743 | ||||
LS_P3 | .716 | ||||
LS_P4 | .696 | ||||
TTQT2 | .782 | ||||
TTQT1 | .765 | ||||
TTQT4 | .695 | ||||
TTQT3 | .680 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
KMO and Bartlett's Test
.773 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 255.581 |
df | 6 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
DGC1 | 1.000 | .700 |
DGC2 | 1.000 | .636 |
DGC3 | 1.000 | .734 |
DGC4 | 1.000 | .639 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.709 | 67.735 | 67.735 | 2.709 | 67.735 | 67.735 |
2 | .544 | 13.598 | 81.333 | |||
3 | .461 | 11.537 | 92.870 | |||
4 | .285 | 7.130 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
DGC3 | .857 |
DGC1 | .837 |
DGC4 | .800 |
DGC2 | .797 |