Chất lượng tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 14


Phần 2: Thông tin của Quý khách

1. Giới tính

Nam Nữ

2. Tuổi

18 đến 30 tuổi 31 đến 45 tuổi 45 đến 60 tuổi Trên 60 tuổi

3. Nghề nghiệp của khách hàng

Học sinh, sinh viên Công nhân, nhân viên

Kinh doanh, buôn bán Công chức, viên chức

Khác (Nội trợ, nghề tự do…)

4. Thu nhập hàng tháng của Quý khách

Dưới 5 triệu Từ 10 triệu đến dưới 15 triệu

Từ 5 triệu đến dưới 10 triệu Trên 15 triệu

5. Trình độ học vấn của Quý khách

Cấp 3 hoặc thấp hơn Đại học, Cao đẳng

Trung cấp Trên ĐH

6. Loại sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân mà Quý khách tham gia nhiều nhất

Cho vay sản xuất kinh doanh Cho vay tiêu dùng tín chấp

Cho vay mua nhà Cho vay du học

Cho vay mua ô tô Khác


Xin trân trọng cảm ơn!




PHỤ LỤC 2 – KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU SPSS


1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát


Giới tính



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

83

52.2

52.2

52.2


Nữ

76

47.8

47.8

100.0


Total

159

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Chất lượng tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 14


Tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

18 den 30 tuoi

49

30.8

30.8

30.8


31 den 45 tuoi

60

37.7

37.7

68.6


45 den 60 tuoi

36

22.6

22.6

91.2


tren 60 tuoi

14

8.8

8.8

100.0


Total

159

100.0

100.0



Nghề nghiệp



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Học sinh, sinh viên

8

5.0

5.1

5.1


Kinh doanh buôn bán

68

42.8

43.0

48.1


Công nhân, nhân viên

36

22.6

22.8

70.9


Công chức, viên chức

28

17.6

17.7

88.6


Khác (nội trợ, nghề tự do)

18

11.3

11.4

100.0


Total

158

99.4

100.0


Missing

Không trả lời

1

.6



Total


159

100.0




Thu nhập hàng tháng của khách hàng



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Dưới 5 triệu

28

17.6

17.7

17.7




Từ 5 triệu đến dưới 10 triệu

56

35.2

35.4

53.2


Từ 10 triệu đến dưới 15

triệu


52


32.7


32.9


86.1


Trên 15 triệu

22

13.8

13.9

100.0


Total

158

99.4

100.0


Missing

không trả lời

1

.6



Total


159

100.0




Trình độ học vấn của khách hàng



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cấp 3 hoặc thấp hơn

25

15.7

15.8

15.8


Trung cấp

34

21.4

21.5

37.3


Đại học, Cao đẳng

78

49.1

49.4

86.7


Trên ĐH

21

13.2

13.3

100.0


Total

158

99.4

100.0


Missing

Không trả lơi

1

.6



Total


159

100.0




Loại sản phẩm tín dụng cá nhân mà khách hàng tham gia



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cho vay sản xuất kinh doanh


29


18.2


18.4


18.4


Cho vay mua ô tô

27

17.0

17.1

35.4


Cho vay tiêu dùng tín chấp

66

41.5

41.8

77.2


Cho vay du học

12

7.5

7.6

84.8


Cho vay mua nhà

16

10.1

10.1

94.9


Khác

8

5.0

5.1

100.0


Total

158

99.4

100.0


Missing

Không trả lời

1

.6



Total


159

100.0




2. Kiểm tra độ tin cậy thang đo


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.774

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SP1

16.0503

4.187

.641

.699

SP2

16.0503

3.972

.751

.661

SP3

15.9245

4.615

.459

.761

SP4

15.9937

4.361

.517

.743

SP5

15.9811

4.778

.389

.784


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.722

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

TTQT1

11.7107

2.966

.528

.653

TTQT2

11.6038

2.988

.581

.615

TTQT3

11.5094

3.695

.476

.682

TTQT4

11.5157

3.568

.472

.682


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.823

5



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NV1

15.2013

6.098

.484

.822

NV2

15.4403

4.957

.656

.776

NV3

15.1824

4.834

.689

.766

NV4

15.1069

5.438

.631

.784

NV5

15.0943

5.301

.632

.783


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.837

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PTHH1

13.0321

11.141

.513

.839

PTHH2

13.5897

10.321

.657

.799

PTHH3

13.4679

9.954

.762

.770

PTHH4

13.6538

10.318

.714

.784

PTHH5

13.8974

11.009

.563

.825


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.746

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

LS_P1

11.6792

3.156

.537

.695

LS_P2

11.6730

3.044

.622

.638

LS_P3

11.5220

3.897

.498

.713

LS_P4

11.5786

3.676

.527

.697



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.841

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DGC1

11.4528

4.857

.693

.790

DGC2

11.4088

5.180

.641

.813

DGC3

11.3711

4.602

.723

.776

DGC4

11.4088

4.927

.643

.812


3. Phân tích nhân tố khám phá EFA


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.700

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

1449.578

df

253

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

4.114

17.888

17.888

4.114

17.888

17.888

3.105

13.498

13.498

2

3.347

14.551

32.439

3.347

14.551

32.439

3.007

13.075

26.573

3

2.557

11.115

43.554

2.557

11.115

43.554

2.820

12.260

38.833

4

2.127

9.246

52.801

2.127

9.246

52.801

2.492

10.834

49.667

5

1.541

6.702

59.503

1.541

6.702

59.503

2.262

9.836

59.503

6

1.026

4.462

63.965







7

.859

3.734

67.699







8

.797

3.463

71.162







9

.776

3.375

74.538







10

.724

3.148

77.686







11

.697

3.029

80.715









12

.595

2.587

83.302







13

.531

2.310

85.612

14

.508

2.207

87.820

15

.475

2.066

89.886

16

.463

2.014

91.900

17

.410

1.784

93.684

18

.377

1.639

95.323

19

.327

1.423

96.746

20

.264

1.149

97.895

21

.214

.929

98.824

22

.186

.808

99.632

23

.085

.368

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

PTHH3

.865





PTHH4

.815





PTHH2

.797





PTHH5

.714





PTHH1

.667





NV3


.832




NV2


.750




NV4


.742




NV5


.701




NV1


.659




SP2



.875



SP1



.810



SP4



.670



SP3



.664



SP5



.552



LS_P2




.770


LS_P1




.743


LS_P3




.716


LS_P4




.696


TTQT2





.782

TTQT1





.765

TTQT4





.695

TTQT3





.680



Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.773

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

255.581

df

6

Sig.

.000


Communalities


Initial

Extraction

DGC1

1.000

.700

DGC2

1.000

.636

DGC3

1.000

.734

DGC4

1.000

.639

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.709

67.735

67.735

2.709

67.735

67.735

2

.544

13.598

81.333




3

.461

11.537

92.870




4

.285

7.130

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.



Component Matrixa


Component

1

DGC3

.857

DGC1

.837

DGC4

.800

DGC2

.797

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/06/2022