4. Phân tích hồi quy
Bảng ma trận tương quan
Correlations
Hài lòng về dịch vụ cho vay KHCN | Phương tiện hữu hình | Nhân viên tín dụng | Sản phẩm cho vay KHCN | Lãi suất và phí cho vay KHCN | Thủ tục, quy trình cho vay KHCN | ||
Hài lòng về dịch vụ cho | Pearson Correlation | 1 | .253** | .220** | .616** | .271** | .148 |
vay KHCN | Sig. (2- tailed) | .001 | .005 | .000 | .001 | .062 | |
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | |
Phương tiện hữu hình | Pearson Correlation | .253** | 1 | .033 | .011 | -.029 | .019 |
Sig. (2- tailed) | .001 | .675 | .891 | .713 | .816 | ||
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | |
Nhân viên tín dụng | Pearson Correlation | .220** | .033 | 1 | -.008 | -.008 | -.004 |
Sig. (2- tailed) | .005 | .675 | .918 | .924 | .958 | ||
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | |
Sản phẩm cho vay | Pearson Correlation | .616** | .011 | -.008 | 1 | -.005 | .009 |
KHCN | Sig. (2- tailed) | .000 | .891 | .918 | .952 | .906 | |
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | |
Lãi suất và phí cho vay | Pearson Correlation | .271** | -.029 | -.008 | -.005 | 1 | .008 |
KHCN | Sig. (2- tailed) | .001 | .713 | .924 | .952 | .924 | |
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | |
Thủ tục, quy trình cho vay | Pearson Correlation | .148 | .019 | -.004 | .009 | .008 | 1 |
KHCN | Sig. (2- tailed) | .062 | .816 | .958 | .906 | .924 | |
N | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đa Dạng Hóa Các Sản Phẩm Tín Dụng Cho Vay Khách Hàng Cá Nhân
- Kiến Nghị Đối Với Các Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
- Chất lượng tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Kết quả hồi quy
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .765a | .585 | .572 | .64849903 | .585 | 43.183 | 5 | 153 | .000 | 2.043 |
a. Predictors: (Constant), Thủ tục, quy trình cho vay KHCN, Nhân viên tín dụng, Lãi suất và phí cho vay KHCN, Sản phẩm cho vay KHCN, Phương tiện hữu hình
b. Dependent Variable: Hài lòng về dịch vụ cho vay KHCN
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 90.804 | 5 | 18.161 | 43.183 | .000b |
Residual | 64.344 | 153 | .421 | |||
Total | 155.148 | 158 |
a. Dependent Variable: Hài lòng về dịch vụ cho vay KHCN
b. Predictors: (Constant), Thủ tục, quy trình cho vay KHCN, Nhân viên tín dụng, Lãi suất và phí cho vay KHCN, Sản phẩm cho vay KHCN, Phương tiện hữu hình
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) Phương tiện hữu hình | .008 .237 | .052 .051 | .245 | .149 4.694 | .882 .000 | .924 | 1.083 |
Nhân viên tín dụng Sản phẩm cho vay KHCN Lãi suất và phí cho vay KHCN Thủ tục, quy trình cho vay KHCN | .218 .625 .278 .136 | .052 .053 .052 .052 | .219 .615 .282 .137 | 4.207 11.811 5.405 2.624 | .000 .000 .000 .010 | .704 .821 .613 .978 | 1.421 1.218 1.631 1.022 |