Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 15


TC3

.714





TC5

.708





TC2

.658

.284




DU3


.792



.

DU5


.792




DU1


.716




DU4


.674




DU2


.651




VC1



.847



VC3



.760



VC4



.745



VC2



.695



VC5


.450

.482



DC3




.840


DC1




.724


DC4




.689


DC2




.689


PV3





.791

PV1





.782

PV2





.741

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 15


- Bảng kết quả phân tích nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB lần 2

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.827

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2427.906


df

210


Sig.

.000


- Total Variance Explained



Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

6.353

30.250

30.250

6.353

30.250

30.250

2

2.213

10.539

40.790

2.213

10.539

40.790

3

1.893

9.014

49.804

1.893

9.014

49.804

4

1.665

7.929

57.733

1.665

7.929

57.733

5

1.517

7.225

64.958

1.517

7.225

64.958

6

.810

3.857

68.815




7

.732

3.487

72.302




8

.696

3.316

75.618




9

.660

3.144

78.762




10

.618

2.945

81.706




11

.600

2.855

84.562




12

.536

2.552

87.114




13

.468

2.228

89.342




14

.453

2.155

91.497




15

.368

1.754

93.251




16

.319

1.519

94.769




17

.304

1.450

96.219




18

.258

1.227

97.446




19

.211

1.004

98.450




20

.184

.876

99.326




21

.141

.674

100.000




Extraction Method: Principal Analysis.


- Bảng ma trận xoay các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB lần 2

Component




1


2


3


4


5

TC4

.901





TC1

.895





TC3

.718





TC5

.709





TC2

.661





DU5


.798




DU3


.790




DU1


.709




DU4


.687




DU2


.662




VC1



.856



VC4



.770



VC3



.750



VC2



.684



DC3




.845


DC1




.726


DC4




.689


DC2




.687


PV3





.791

PV1





.783

PV2





.743

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.


a. Rotation converged in 6 iterations.


- Bảng kết phân tích nhân tố lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại SCB


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.662

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

165.592


df

3


Sig.

.000


Total Variance Explained


Compo nent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.964

65.469

65.469

1.964

65.469

65.469

2

.614

20.457

85.926




3

.422

14.074

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


- Bảng ma trận xoay nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB

Component

1

CL1 CL3 CL2

.855

.805

.765

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN

- Bảng kết quả tương quan Pearson



CL

TC

DU

VC

DC

PV

CL

Pearson Correlation

1

.537**

.585**

.497**

.489**

.478**


Sig. (2-tailed)



.000


.000


.000


.000


.000


N

248

248

248

248

248

248


TC

Pearson Correlation

.537**

1

.377**

.350**

.291**

.293**


Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.000

.000


N

248

248

248

248

248

248

DU

Pearson Correlation

.585**

.377**

1

.377**

.385**

.335**


Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000


N

248

248

248

248

248

248

VC

Pearson Correlation

.497**

.350**

.377**

1

.342**

.242**


Sig. (2-tailed)


.000


.000


.000



.000


.000


N

248

248

248

248

248

248

DC

Pearson Correlation

.489**

.291**

.385**

.342**

1

.247**


Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000


.000


N

248

248

248

248

248

248

PV

Pearson Correlation

.478**

.293**

.335**

.242**

.247**

1


Sig. (2-tailed)


.000


.000


.000


.000


.000



N

248

248

248

248

248

248

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


- Bảng kết quả phân tích hồi quy các nhân tố

Variables Entered/Removedb


Model

Variables Entered

Variables Removed

Method

1

PV, VC, DC, TC, DUa

.

Enter

a. All requested variables entered.


b. Dependent Variable: CL


Model Summaryb


Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1

.765a

.586

.577

.38878

1.985

a. Predictors: (Constant), PV, VC, DC, TC, DU


b. Dependent Variable: CL


ANOVAb


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

51.721

5

10.344

68.437

.000a


Residual

36.578

242

.151




Total

88.299

247




a. Predictors: (Constant), PV, VC, DC, TC, DU


b. Dependent Variable: CL


- Bảng kết quả hồi quy



Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity


Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

.361

.190


1.900

.059




TC

.175

.033

.248

5.273

.000

.776

1.288


DU

.195

.035

.272

5.549

.000

.711

1.407


VC

.157

.039

.188

3.995

.000

.772

1.295


DC

.183

.044

.193

4.149

.000

.788

1.269


PV

.201

.041

.221

4.894

.000

.841

1.189

a. Dependent Variable: CL


- Bảng kết quả kiểm định hồi quy



ABSRES_ 1


TC


DU


VC


DC


PV

Spearman's

rho

ABSRES_ Correlation

1 Coefficient


1.000


-.124


-.032


-.058


-.071


.026


Sig. (2-tailed)

.

.051

.613

.367

.267

.686


N

248

248

248

248

248

248



TC

Correlation Coefficient

Sig. (2-tailed)


N


-.124


1.000

.411**

.367**

.353**

.305**

.051

.

.000

.000

.000

.000

248

248

248

248

248

248

DU

Correlation Coefficient

Sig. (2-tailed)


N


-.032

.411**


1.000

.436**

.428**

.391**

.613

.000

.

.000

.000

.000

248

248

248

248

248

248

VC

Correlation Coefficient

Sig. (2-tailed)


N


-.058

.367**

.436**


1.000

.443**

.310**

.367

.000

.000

.

.000

.000

248

248

248

248

248

248

DC

Correlation Coefficient

Sig. (2-tailed)


N


-.071

.353**

.428**

.443**


1.000

.345**

.267

.000

.000

.000

.

.000

248

248

248

248

248

248

PV

Correlation Coefficient

Sig. (2-tailed)


N


.026

.305**

.391**

.310**

.345**


1.000

.686

.000

.000

.000

.000

.

248

248

248

248

248

248

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỰ KHÁC BIỆT

- Bảng kết quả phân tích T-test về giới tính

Group Statistics


Gioi_tinh

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

CL Nam


Nu

96


152

3.5833


3.6798

.62501


.57911

.06379


.04697


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


Equal variances assumed

2.107

.148

-1.239

246

.216

-.09649

.07786

Equal variances not assumed



-1.218

190.680

.225

-.09649

.07922

- Bảng kết quả phân tích ANOVA về độ tuổi

Test of Homogeneity of Variances


CL


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.345

3

244

.793


ANOVA


CL







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.825

3

.275

.767

.513

Within Groups

87.474

244

.359



Total

88.299

247





- Bảng kết quả phân tích ANOVA về thu nhập hàng tháng

Test of Homogeneity of Variances


CL


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.639

4

243

.635

ANOVA






CL

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/12/2023