sóc khách hàng trong những dịp đặc biệt như ngày lễ, Tết… | ||||||
3 | CBNV của SCB thể hiện sự quan tâm chân thành khi giải quyết những thắc mắc, khó khăn của khách hàng khi sử dụng thẻ tín dụng SCB. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | SCB luôn quan tâm đến lợi ích của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
VI. CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG SCB | ||||||
1 | Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB đáp ứng được nhu cầu khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Khách hàng sẽ tiếp tục dịch vụ thẻ tín dụng của SCB trong thời gian tới. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Khách hàng sẽ giới thiệu thẻ tín dụng của SCB với người quen. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Thống Kê Mô Tả Biến Quan Sát
- Nâng Cao Yếu Tố Năng Lực Phục Vụ
- Bảng Đánh Giá Chất Lượng Dịch Vụ Thẻ Tín Dụng
- Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 15
- Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
4.1. Thống kê thành phần nhân khẩu học
• Bảng thống kê giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 96 | 38.7 | 38.7 | 38.7 |
Nu | 152 | 61.3 | 61.3 | 100.0 | |
Total | 248 | 100.0 | 100.0 |
- Bảng thống kê độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18 den duoi 25 | 51 | 20.6 | 20.6 | 20.6 |
25 den duoi 30 | 98 | 39.5 | 39.5 | 60.1 | |
30 den duoi 55 | 64 | 25.8 | 25.8 | 85.9 | |
Tren 55 | 35 | 14.1 | 14.1 | 100.0 | |
Total | 248 | 100.0 | 100.0 |
- Bảng thống kê thu nhập hàng tháng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 5 trieu | 20 | 8.1 | 8.1 | 8.1 |
Tu 5 den duoi 8 trieu | 152 | 61.3 | 61.3 | 69.4 | |
Tu 8 den duoi 10 trieu | 47 | 19.0 | 19.0 | 88.3 | |
Tu 10 den duoi 15 trieu | 18 | 7.3 | 7.3 | 95.6 | |
Tu 15 trieu tro len | 11 | 4.4 | 4.4 | 100.0 | |
Total | 248 | 100.0 | 100.0 |
- Bảng thống kê trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi cao dang | 33 | 13.3 | 13.3 | 13.3 |
Cao dang, dai hoc | 169 | 68.1 | 68.1 | 81.5 | |
Tren dai hoc | 46 | 18.5 | 18.5 | 100.0 | |
Total | 248 | 100.0 | 100.0 |
- Bảng thống kê chi tiêu hàng tháng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 2 trieu | 23 | 9.3 | 9.3 | 9.3 |
Tu 2 den duoi 5 trieu | 83 | 33.5 | 33.5 | 42.7 | |
Tu 5 den duoi 8 trieu | 96 | 38.7 | 38.7 | 81.5 | |
Tu 8 trieu tro len | 46 | 18.5 | 18.5 | 100.0 | |
Total | 248 | 100.0 | 100.0 |
4.2: Thống kê biến quan sát
- Bảng thống kê yếu tố cơ sở vật chất
VC1 | VC2 | VC3 | VC4 | VC5 | |
N Valid | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3,7661 | 3,6774 | 3,6694 | 3,7581 | 3,6250 |
Minimum | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Maximum | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 |
- Bảng thống kê yếu tố sự đáp ứng
DU1 | DU2 | DU3 | DU4 | DU5 | |
N Valid | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3,5484 | 3,6532 | 3,7500 | 3,8105 | 3,7944 |
Minimum | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 1,00 |
Maximum | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 |
- Bảng thống kê yếu tố sự tin cậy
TC1 | TC2 | TC3 | TC4 | TC5 | |
N Valid | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3,6129 | 3,4032 | 3,5565 | 3,5605 | 3,3468 |
Minimum | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Maximum | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 |
- Bảng thống kê yếu tố năng lực phục vụ
PV1 | PV2 | PV3 | |
N Valid | 248 | 248 | 248 |
Missing | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3,4758 | 3,4556 | 3,5323 |
Minimum | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Maximum | 5,00 | 5,00 | 5,00 |
- Bảng thống kê yếu tố sự đồng cảm
DC1 | DC2 | DC3 | DC4 | |
N Valid | 248 | 248 | 248 | 248 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3,5565 | 3,7419 | 3,6048 | 3,5766 |
Minimum | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Maximum | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 5,00 |
- Bảng thống kê đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng của SCB
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CL3 | 248 | 2,00 | 5,00 | 3,7540 | ,83931 |
CL2 | 248 | 2,00 | 5,00 | 3,6008 | ,68376 |
CL1 | 248 | 2,00 | 5,00 | 3,5726 | ,69321 |
Valid N (listwise) | 248 |
PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH’S ALPHA
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố cơ sở vật chất
Reliability Statistics
N of Items | |
.817 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VC1 | 14.7298 | 7.866 | .716 | .752 |
VC2 | 14.8185 | 7.809 | .635 | .773 |
VC3 | 14.8266 | 7.836 | .671 | .763 |
VC4 | 14.7379 | 8.000 | .546 | .801 |
VC5 | 14.8710 | 8.186 | .497 | .816 |
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.873 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 13.8669 | 11.735 | .785 | .826 |
TC2 | 14.0766 | 12.484 | .619 | .865 |
TC3 | 13.9234 | 12.168 | .703 | .845 |
TC4 | 13.9194 | 10.989 | .809 | .818 |
TC5 | 14.1331 | 12.027 | .603 | .872 |
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.826 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 15.0081 | 10.955 | .549 | .822 |
DU2 | 14.9032 | 12.250 | .578 | .803 |
DU3 | 14.8065 | 11.371 | .743 | .759 |
DU4 | 14.7460 | 12.312 | .575 | .804 |
DU5 | 14.7621 | 11.316 | .705 | .767 |
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố năng lực phục vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.726 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PV1 | 6.9879 | 1.866 | .567 | .615 |
PV2 | 7.0081 | 1.854 | .555 | .631 |
PV3 | 6.9315 | 2.145 | .526 | .666 |
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.767 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 10.9234 | 3.593 | .591 | .700 |
DC2 | 10.7379 | 4.105 | .494 | .750 |
DC3 | 10.8750 | 3.843 | .681 | .657 |
DC4 | 10.9032 | 4.007 | .521 | .736 |
- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại SCB
Reliability Statistics
N of Items | |
.730 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 7.3548 | 1.623 | .631 | .555 |
CL2 | 7.3266 | 1.832 | .496 | .706 |
CL3 | 7.1734 | 1.415 | .550 | .660 |
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ
- Bảng kết quả phân tích nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB 1
KMO and Bartlett's Test
.839 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 2568.038 |
df | 231 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.721 | 30.548 | 30.548 | 6.721 | 30.548 | 30.548 |
2 | 2.225 | 10.113 | 40.661 | 2.225 | 10.113 | 40.661 |
3 | 1.903 | 8.650 | 49.311 | 1.903 | 8.650 | 49.311 |
1.716 | 7.799 | 57.111 | 1.716 | 7.799 | 57.111 | |
5 | 1.518 | 6.898 | 64.009 | 1.518 | 6.898 | 64.009 |
6 | .864 | 3.928 | 67.937 | |||
7 | .773 | 3.515 | 71.451 | |||
8 | .707 | 3.213 | 74.664 | |||
9 | .666 | 3.027 | 77.692 | |||
10 | .619 | 2.814 | 80.505 | |||
11 | .600 | 2.726 | 83.232 | |||
12 | .537 | 2.439 | 85.671 | |||
13 | .485 | 2.206 | 87.876 | |||
14 | .468 | 2.126 | 90.002 | |||
15 | .433 | 1.969 | 91.972 | |||
16 | .358 | 1.625 | 93.597 | |||
17 | .319 | 1.450 | 95.046 | |||
18 | .304 | 1.383 | 96.429 | |||
19 | .257 | 1.169 | 97.598 | |||
20 | .211 | .957 | 98.555 | |||
21 | .177 | .803 | 99.358 | |||
22 | .141 | .642 | 100.00 |
Extraction Method: Principal Component Analysi
- Bảng ma trận xoay nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB lần 1
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
TC4 TC1 | .900 .894 |