Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá



sóc khách hàng trong những dịp đặc biệt

như ngày lễ, Tết…







3

CBNV của SCB thể hiện sự quan tâm chân thành khi giải quyết những thắc mắc, khó khăn của khách hàng khi sử dụng thẻ

tín dụng SCB.


1


2


3


4


5

4

SCB luôn quan tâm đến lợi ích của khách

hàng

1

2

3

4

5

VI. CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG SCB

1

Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB đáp

ứng được nhu cầu khách hàng

1

2

3

4

5

2

Khách hàng sẽ tiếp tục dịch vụ thẻ tín

dụng của SCB trong thời gian tới.

1

2

3

4

5

3

Khách hàng sẽ giới thiệu thẻ tín dụng của

SCB với người quen.

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 14


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ

4.1. Thống kê thành phần nhân khẩu học

Bảng thống kê giới tính




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

96

38.7

38.7

38.7


Nu

152

61.3

61.3

100.0


Total

248

100.0

100.0


- Bảng thống kê độ tuổi




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

18 den duoi 25

51

20.6

20.6

20.6


25 den duoi 30

98

39.5

39.5

60.1


30 den duoi 55

64

25.8

25.8

85.9


Tren 55

35

14.1

14.1

100.0


Total

248

100.0

100.0


- Bảng thống kê thu nhập hàng tháng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 5 trieu

20

8.1

8.1

8.1


Tu 5 den duoi 8 trieu

152

61.3

61.3

69.4


Tu 8 den duoi 10 trieu

47

19.0

19.0

88.3


Tu 10 den duoi 15 trieu

18

7.3

7.3

95.6


Tu 15 trieu tro len

11

4.4

4.4

100.0


Total

248

100.0

100.0



- Bảng thống kê trình độ học vấn




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi cao dang

33

13.3

13.3

13.3


Cao dang, dai hoc

169

68.1

68.1

81.5


Tren dai hoc

46

18.5

18.5

100.0


Total

248

100.0

100.0


- Bảng thống kê chi tiêu hàng tháng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 2 trieu

23

9.3

9.3

9.3


Tu 2 den duoi 5 trieu

83

33.5

33.5

42.7


Tu 5 den duoi 8 trieu

96

38.7

38.7

81.5


Tu 8 trieu tro len

46

18.5

18.5

100.0


Total

248

100.0

100.0


4.2: Thống kê biến quan sát

- Bảng thống kê yếu tố cơ sở vật chất



VC1

VC2

VC3

VC4

VC5

N Valid

248

248

248

248

248

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3,7661

3,6774

3,6694

3,7581

3,6250

Minimum

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

- Bảng thống kê yếu tố sự đáp ứng



DU1

DU2

DU3

DU4

DU5

N Valid

248

248

248

248

248

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3,5484

3,6532

3,7500

3,8105

3,7944

Minimum

1,00

1,00

1,00

2,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

- Bảng thống kê yếu tố sự tin cậy



TC1

TC2

TC3

TC4

TC5

N Valid

248

248

248

248

248

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3,6129

3,4032

3,5565

3,5605

3,3468

Minimum

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

- Bảng thống kê yếu tố năng lực phục vụ



PV1

PV2

PV3

N Valid

248

248

248

Missing

0

0

0

Mean

3,4758

3,4556

3,5323

Minimum

1,00

1,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

- Bảng thống kê yếu tố sự đồng cảm



DC1

DC2

DC3

DC4

N Valid

248

248

248

248

Missing

0

0

0

0

Mean

3,5565

3,7419

3,6048

3,5766

Minimum

1,00

1,00

1,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

5,00

- Bảng thống kê đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng của SCB



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CL3

248

2,00

5,00

3,7540

,83931

CL2

248

2,00

5,00

3,6008

,68376

CL1

248

2,00

5,00

3,5726

,69321

Valid N (listwise)

248






PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH’S ALPHA

- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố cơ sở vật chất

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.817

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VC1

14.7298

7.866

.716

.752

VC2

14.8185

7.809

.635

.773

VC3

14.8266

7.836

.671

.763

VC4

14.7379

8.000

.546

.801

VC5

14.8710

8.186

.497

.816


- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự tin cậy

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.873

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1

13.8669

11.735

.785

.826

TC2

14.0766

12.484

.619

.865

TC3

13.9234

12.168

.703

.845

TC4

13.9194

10.989

.809

.818

TC5

14.1331

12.027

.603

.872


- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự đáp ứng

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.826

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DU1

15.0081

10.955

.549

.822

DU2

14.9032

12.250

.578

.803

DU3

14.8065

11.371

.743

.759

DU4

14.7460

12.312

.575

.804

DU5

14.7621

11.316

.705

.767

- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố năng lực phục vụ

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.726

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PV1

6.9879

1.866

.567

.615

PV2

7.0081

1.854

.555

.631

PV3

6.9315

2.145

.526

.666

- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố sự đồng cảm

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.767

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DC1

10.9234

3.593

.591

.700

DC2

10.7379

4.105

.494

.750

DC3

10.8750

3.843

.681

.657

DC4

10.9032

4.007

.521

.736


- Kết quả phân tích Cronbach’alpha của yếu tố chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại SCB

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.730

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CL1

7.3548

1.623

.631

.555

CL2

7.3266

1.832

.496

.706

CL3

7.1734

1.415

.550

.660


PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ

- Bảng kết quả phân tích nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB 1

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.839

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

2568.038

df

231

Sig.

.000


Total Variance Explained



Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

6.721

30.548

30.548

6.721

30.548

30.548

2

2.225

10.113

40.661

2.225

10.113

40.661

3

1.903

8.650

49.311

1.903

8.650

49.311


4

1.716

7.799

57.111

1.716

7.799

57.111

5

1.518

6.898

64.009

1.518

6.898

64.009

6

.864

3.928

67.937




7

.773

3.515

71.451




8

.707

3.213

74.664




9

.666

3.027

77.692




10

.619

2.814

80.505




11

.600

2.726

83.232




12

.537

2.439

85.671




13

.485

2.206

87.876




14

.468

2.126

90.002




15

.433

1.969

91.972




16

.358

1.625

93.597




17

.319

1.450

95.046




18

.304

1.383

96.429




19

.257

1.169

97.598




20

.211

.957

98.555




21

.177

.803

99.358




22

.141

.642

100.00




Extraction Method: Principal Component Analysi


- Bảng ma trận xoay nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng SCB lần 1


Component

1

2

3

4

5

TC4

TC1

.900

.894





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/12/2023