6. Thang đo đồng nghiệp
Reliability Statistics
N of Items | |
,667 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Nhân Viên Đối Với Yếu Tố Sự Hài Lòng
- Nhóm Giải Pháp Cải Thiện Mối Quan Hệ Giữa Lãnh Đạo Với Người Lao Động.
- Kiểm Định Thang Đo Cronbach’S Alpha
- Kiểm Định Độ Phù Hợp Của Mô Hình Anova A
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Trong Công Việc Của Người Lao Động Tại Công Ty Tnhh Thương Mại & Kĩ Thuật Mitrudoor, Đà Nẵng - 16
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Trong Công Việc Của Người Lao Động Tại Công Ty Tnhh Thương Mại & Kĩ Thuật Mitrudoor, Đà Nẵng - 17
Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DN1 | 8,32 | 1,645 | ,360 | ,716 |
DN2 | 8,01 | 1,352 | ,554 | ,472 |
DN3 | 8,03 | 1,261 | ,536 | ,491 |
7. Thang đo sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
,715 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 7,80 | 1,191 | ,551 | ,609 |
HL2 | 7,84 | 1,137 | ,477 | ,701 |
HL3 | 7,74 | 1,096 | ,582 | ,567 |
PHỤ LỤC 3: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ
Kaiser-Meyer-Olkin Adequacy. | Measure of Sampling | ,780 |
Approx. Chi-Square | 977,310 | |
Bartlett's Test Sphericity | of df | 190 |
Sig. | ,000 |
1. Phân tích nhân tố khám phá EFA các biến độc lập KMO and Bartlett's Test
Compone nt | Initial Eigenvalues | Extraction Sums Loadings | of Squared | Rotation Sums Loadings | of Squared | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5,778 | 28,890 | 28,890 | 5,778 | 28,890 | 28,890 | 2,595 | 12,975 | 12,975 |
2 | 2,243 | 11,214 | 40,104 | 2,243 | 11,214 | 40,104 | 2,470 | 12,351 | 25,326 |
3 | 1,926 | 9,630 | 49,734 | 1,926 | 9,630 | 49,734 | 2,447 | 12,235 | 37,560 |
1A. Phương sai trích Total Variance Explained
1,434 | 7,170 | 56,904 | 1,434 | 7,170 | 56,904 | 2,234 | 11,172 | 48,732 | |
5 | 1,123 | 5,613 | 62,517 | 1,123 | 5,613 | 62,517 | 1,905 | 9,524 | 58,256 |
6 | 1,002 | 5,008 | 67,525 | 1,002 | 5,008 | 67,525 | 1,854 | 9,269 | 67,525 |
7 | ,811 | 4,055 | 71,580 | ||||||
8 | ,721 | 3,603 | 75,183 | ||||||
9 | ,677 | 3,385 | 78,568 | ||||||
10 | ,640 | 3,199 | 81,768 | ||||||
11 | ,569 | 2,844 | 84,611 | ||||||
12 | ,565 | 2,825 | 87,436 | ||||||
13 | ,486 | 2,432 | 89,868 | ||||||
14 | ,474 | 2,371 | 92,239 | ||||||
15 | ,361 | 1,806 | 94,045 | ||||||
16 | ,295 | 1,473 | 95,517 | ||||||
17 | ,262 | 1,312 | 96,830 | ||||||
18 | ,232 | 1,158 | 97,988 | ||||||
19 | ,218 | 1,088 | 99,076 |
,185 | ,924 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
BC1 | ,845 | |||||
BC2 | ,767 | |||||
BC3 | ,727 | |||||
BC4 | ,646 | |||||
TNPL1 | ,870 | |||||
TNPL2 | ,864 | |||||
TNPL3 | ,808 | |||||
DK4 | ,823 | |||||
DK1 | ,763 |
1B. Ma trận xoay các biến độc lập Rotated Component Matrixa
,625 | ||||
DK3 | ,622 | |||
LD1 | ,836 | |||
LD3 | ,767 | |||
LD2 | ,678 | |||
DN2 | ,765 | |||
DN3 | ,741 | |||
DN1 | ,663 | |||
DTTT2 | ,842 | |||
DTTT3 | ,705 | |||
DTTT1 | ,666 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc sự hài lòng KMO and Bartlett's Test
,664 | |
Approx. Chi-Square | 72,795 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 3 |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums Loadings | of Squared | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1,921 | 64,034 | 64,034 | 1,921 | 64,034 | 64,034 |
2 | ,623 | 20,775 | 84,808 | |||
3 | ,456 | 15,192 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
HL3 HL1 HL2 | ,835 ,814 ,749 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.