Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Trong Công Việc Của Người Lao Động Tại Công Ty Tnhh Thương Mại & Kĩ Thuật Mitrudoor, Đà Nẵng - 17




N

Mean

Std. Deviation

Std. Mean

Error

DN1

123

3,86

,681

,061

DN2

123

4,17

,698

,063

DN3

123

4,15

,754

,068

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Trong Công Việc Của Người Lao Động Tại Công Ty Tnhh Thương Mại & Kĩ Thuật Mitrudoor, Đà Nẵng - 17


One-Sample Test



Test Value = 4

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence of the Difference

Interval

Lower

Upper

DN1

-2,249

122

,026

-,138

-,26

-,02

DN2

2,713

122

,008

,171

,05

,30

DN3

2,152

122

,033

,146

,01

,28


7. Sự hài lòng chung


HL1



Frequency

Percent


khong dong

y

3

2.4


Valid

trung lap

dong y

20

88

16.3

71.5


rat dong y

12

9.8


Total

123

100.0

HL2



Frequency

Percent


khong dong

y

6

4.9


Valid

trung lap

dong y

19

85

15.4

69.1


rat dong y

13

10.6


Total

123

100.0

HL3



Frequency

Percent


khong dong

y

2

1.6


Valid

trung lap

dong y

21

81

17.1

65.9


rat dong y

19

15.4


Total

123

100.0

One-Sample Statistics




N

Mean

Std. Deviation

Std. Mean

Error

HL1

123

3,89

,590

,053

HL2

123

3,85

,661

,060

HL3

123

3,95

,625

,056


One-Sample Test



Test Value = 4

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence of the Difference

Interval

Lower

Upper

HL1

-2,141

122

,034

-,114

-,22

-,01

HL2

-2,454

122

,016

-,146

-,26

-,03

HL3

-,865

122

,389

-,049

-,16

,06



N

Mean

Std. Deviation

Std. Mean

Error

BC

123

3,9695

,60275

,05435

DK

123

4,0793

,59482

,05363

DTTT

123

3,8427

,50193

,04526

TNPL

123

4,0379

,75290

,06789

LD

123

3,8428

,63493

,05725

DN

123

4,0570

,55588

,05012

HL

123

3,8970

,49978

,04506

8. Các nhân tố chung: One-Sample Statistics


One-Sample Test



Test Value = 4

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

BC

-,561

122

,576

-,03049

-,1381

,0771

DK

1,478

122

,142

,07927

-,0269

,1854

DTTT

-3,476

122

,001

-,15732

-,2469

-,0677

TNPL

,559

122

,577

,03794

-,0964

,1723

LD

-2,746

122

,007

-,15718

-,2705

-,0438

DN

1,137

122

,258

,05699

-,0422

,1562

HL

-2,285

122

,024

-,10298

-,1922

-,0138


PHỤ LỤC 6: THỐNG KÊ MÔ TẢ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

nam

95

77,2

77,2

77,2


Valid nu


28


22,8


22,8


100,0


Total


123


100,0


100,0


1. Về giới tính gioitinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Duoi 35 tuoi


57


46,3


46,3


46,3


Valid


36-45 tuoi


52


42,3


42,3


88,6


tren 45

14

11,4

11,4

100,0



Total


123


100,0


100,0


2. Về độ tuổi dotuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


tren dai hoc


1


,8


,8


,8



dai hoc


30


24,4


24,4


25,2


Valid


cao dang


15


12,2


12,2


37,4


trung cap

9

7,3

7,3

44,7



LDPT


68


55,3


55,3


100,0



Total


123


100,0


100,0


3. Về trình độ chuyên môn trinhdo



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

duoi 4 trieu dong


4-6 trieu dong


12


58


9,8


47,2


9,8


47,2


9,8


56,9

4. Về thu nhập hiện tại thunhap


tren 6 trieu dong


Total


53


123


43,1


100,0


43,1


100,0


100,0

Xem tất cả 141 trang.

Ngày đăng: 31/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí